Định nghĩa xe thô sơ và xe cơ giới là gì?

Xe thô sơ và xe cơ giới là gì? đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao thông của mỗi quốc gia, đó là hai loại phương tiện di chuyển đa dạng và đáng chú ý. Mỗi loại xe có những đặc điểm riêng, ưu điểm và hạn chế, tạo nên sự đa dạng và sự phong phú trong cảnh quan giao thông đường bộ.

Việc hiểu rõ về xe thô sơ và xe cơ giới là cơ sở quan trọng để xây dựng và duy trì trật tự an toàn giao thông, bảo vệ tính mạng và tài sản của cộng đồng. Hãy cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu về hai loại xe này và tầm quan trọng của chúng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

dinh-nghia-xe-tho-so-va-xe-co-gioi-la-gi

Định nghĩa xe thô sơ và xe cơ giới là gì?

 

1. Xe thô sơ là gì?

Xe thô sơ là loại phương tiện di chuyển không sử dụng động cơ, hoạt động bằng sức người hoặc sức động cơ không phải do chính phương tiện sản sinh ra. Đây là loại xe đa dạng và phổ biến, thường được sử dụng trong nhiều hoạt động giao thông hàng ngày của cộng đồng.

Xe thô sơ được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên phương tiện di chuyển chủ yếu, bao gồm xe đạp, xe đạp máy, xe đạp điện, xe ba bánh, xe lăn và các phương tiện di chuyển bằng sức người khác.

2. Xe cơ giới là gì?

Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, phương tiện giao thông đường bộ được chia thành hai nhóm chính: phương tiện giao thông cơ giới và phương tiện giao thông thô sơ. Trong đó, phương tiện giao thông cơ giới, thường được gọi tắt là xe cơ giới, được định nghĩa cụ thể tại khoản 19 Điều 3 Luật Giao thông đường bộ như sau: 

” Phương tiện giao thông cơ giới đường bộ (sau đây gọi là xe cơ giới) gồm xe ô tô; máy kéo; rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc được kéo bởi xe ô tô, máy kéo; xe mô tô hai bánh; xe mô tô ba bánh; xe gắn máy (kể cả xe máy điện) và các loại xe tương tự.”

3. Quy định pháp luật về xe thô sơ và xe cơ giới

quy-dinh-phap-luat-ve-xe-tho-so-va-xe-co-gioi

Quy định pháp luật về xe thô sơ và xe cơ giới

 

 Quy định pháp luật về xe thô sơ

Theo Điều 56 Luật Giao thông đường bộ năm 2008, xe thô sơ khi tham gia giao thông phải đáp ứng điều kiện an toàn giao thông đường bộ. Điều này nhằm đảm bảo rằng xe thô sơ tham gia giao thông không gây ra nguy hiểm hoặc cản trở cho các phương tiện khác và người tham gia giao thông.

Tuy theo từng địa phương, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ quy định cụ thể điều kiện và phạm vi hoạt động của xe thô sơ tại địa phương của họ. Điều này nhằm đảm bảo rằng việc tham gia giao thông của xe thô sơ diễn ra một cách an toàn và có trật tự, phù hợp với điều kiện địa phương và đảm bảo tính an toàn cho tất cả các người tham gia giao thông.

Các điều kiện tham gia giao thông của xe thô sơ có thể bao gồm yêu cầu về trang bị đủ phương tiện báo hiệu, giới hạn tốc độ, tuân thủ quy tắc giao thông, giới hạn vị trí tham gia giao thông, và tuân thủ các biện pháp an toàn khác. Điều này giúp hạn chế rủi ro và đảm bảo an toàn cho người điều khiển xe thô sơ và mọi người xung quanh.

Việc đảm bảo xe thô sơ tham gia giao thông theo quy định của pháp luật là rất quan trọng để bảo vệ tính mạng và tài sản của người tham gia giao thông và góp phần xây dựng một môi trường giao thông an toàn và trật tự.

Quy định pháp luật về xe cơ giới

Để đảm bảo an toàn giao thông và trật tự trên các tuyến đường, xe cơ giới khi tham gia giao thông cần tuân thủ quy định về tốc độ tại Thông tư 31/2019/TT-BGTVT. Tốc độ cho từng loại xe cơ giới được quy định cụ thể tùy thuộc vào loại đường và khu vực đang di chuyển.

Trong khu đông dân cư, xe cơ giới cần tuân thủ các tốc độ tối đa như sau:

– Đối với xe máy chuyên dùng, xe gắn máy (kể cả xe máy điện) và các loại xe tương tự, tốc độ tối đa là 40 km/h khi đi trên đường đôi và đường 1 chiều có từ 2 làn xe trở lên, và cũng là 40 km/h khi đi trên đường 2 chiều hoặc đường 1 chiều có 1 làn xe cơ giới.

– Đối với các loại xe cơ giới khác, tốc độ tối đa là 60 km/h khi đi trên đường đôi và 50 km/h khi đi trên đường hai chiều hoặc đường một chiều có một làn xe.

Ngoài khu vực đông dân cư, tốc độ tối đa cho các loại xe cơ giới đường bộ được quy định như sau:

– Đối với xe ô tô con, xe ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải ≤ 3,5 tấn, tốc độ tối đa là 90 km/h khi đi trên đường đôi và 80 km/h khi đi trên đường hai chiều hoặc đường một chiều có một làn xe.

– Đối với xe ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải > 3,5 tấn (trừ ô tô xi téc), tốc độ tối đa là 80 km/h khi đi trên đường đôi và 70 km/h khi đi trên đường hai chiều.

– Đối với ô tô buýt; ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc; xe mô tô; ô tô chuyên dùng (trừ ô tô trộn vữa, ô tô trộn bê tông), tốc độ tối đa là 70 km/h khi đi trên đường đôi và 60 km/h khi đi trên đường hai chiều.

– Đối với ô tô kéo rơ moóc; ô tô kéo xe khác; ô tô trộn vữa, ô tô trộn bê tông, ô tô xi téc, tốc độ tối đa là 60 km/h khi đi trên đường đôi và 50 km/h khi đi trên đường hai chiều.

Trên đường cao tốc, tốc độ tối đa được giới hạn là 120 km/h, và tài xế cần tuân thủ tốc độ tối đa và tốc độ tối thiểu ghi trên biển báo hiệu đường bộ cũng như sơn kẻ mặt đường trên các làn xe. Việc tuân thủ quy định về tốc độ giúp đảm bảo an toàn cho tất cả người tham gia giao thông và tránh các rủi ro và tai nạn không mong muốn.

4. Điều kiện xe thô sơ và xe cơ giới được lưu thông trên đường là gì?

Điều kiện để xe thô sơ và xe cơ giới được lưu thông trên đường bao gồm các yêu cầu và điều khoản về kỹ thuật, an toàn, và giấy tờ pháp lý. Dưới đây là một số điều kiện chính:

Điều kiện xe thô sơ để lưu thông trên đường:

  1. Loại xe thô sơ: Xe thô sơ bao gồm xe đạp, xe máy, xe mô tô 2 bánh, xe xích lô, xe đạp máy, xe đạp điện, và các loại phương tiện tương tự.
  2. Tuổi tối thiểu: Người điều khiển xe thô sơ phải đủ tuổi pháp luật quy định.
  3. Giấy tờ và đăng ký: Xe thô sơ cần có giấy tờ và đăng ký hợp lệ theo quy định của pháp luật.
  4. Trang bị đèn chiếu sáng: Xe thô sơ cần được trang bị đèn chiếu sáng phù hợp để di chuyển vào buổi tối hoặc điều kiện thời tiết kém sáng.
  5. Trang bị còi hoặc chuông: Xe thô sơ cần có còi hoặc chuông để cảnh báo người tham gia giao thông khác.
  6. Sử dụng vỉa hè và đường phù hợp: Xe thô sơ chỉ được sử dụng trên vỉa hè và đường dành riêng cho xe thô sơ, nếu có.

Điều kiện xe cơ giới để lưu thông trên đường:

  1. Loại xe cơ giới: Xe cơ giới bao gồm ô tô, mô tô 3 bánh, xe tải, xe buýt, xe khách, và các loại phương tiện cơ giới khác.
  2. Giấy tờ và đăng ký: Xe cơ giới cần có giấy tờ và đăng ký hợp lệ theo quy định của pháp luật.
  3. Trang bị đèn chiếu sáng: Xe cơ giới cần được trang bị đèn chiếu sáng phù hợp để di chuyển vào buổi tối hoặc điều kiện thời tiết kém sáng.
  4. Bảo đảm an toàn kỹ thuật: Xe cơ giới cần đảm bảo các yêu cầu về an toàn kỹ thuật, bao gồm hệ thống phanh, hệ thống lái, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống báo hiệu, và các yêu cầu khác tùy thuộc vào từng loại xe cụ thể.
  5. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Xe cơ giới cần mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự phương tiện tham gia giao thông theo quy định của pháp luật.

Các điều kiện trên giúp đảm bảo rằng xe thô sơ và xe cơ giới được sử dụng an toàn và đúng quy định khi tham gia giao thông trên đường, từ đó giảm thiểu rủi ro và tai nạn giao thông.

5. Câu hỏi thường gặp

Xe thô sơ và xe cơ giới khác nhau như thế nào?

Sự khác biệt cơ bản giữa xe thô sơ và xe cơ giới nằm ở nguồn động lực.

  • Xe thô sơ: Không sử dụng động cơ, mà chủ yếu dựa vào sức người hoặc sức vật để di chuyển. Ví dụ: xe đạp, xe xích lô, xe trâu kéo.
  • Xe cơ giới: Sử dụng động cơ để tạo ra năng lượng và di chuyển. Ví dụ: ô tô, xe máy, xe bus.

Tại sao cần phân biệt giữa xe thô sơ và xe cơ giới?

Việc phân biệt rõ ràng giữa hai loại xe này rất quan trọng vì:

  • Quy định giao thông: Mỗi loại xe sẽ có những quy định về đăng ký, bảo hiểm, biển số, làn đường đi riêng biệt.
  • An toàn giao thông: Việc phân loại giúp quản lý và đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông, tránh tình trạng hỗn loạn.
  • Thuế và phí: Mỗi loại xe sẽ chịu mức thuế và phí khác nhau.

Xe đạp điện thuộc loại xe nào?

Đây là một câu hỏi thường gặp. Mặc dù xe đạp điện sử dụng động cơ điện để hỗ trợ di chuyển, nhưng theo quy định tại Việt Nam, xe đạp điện thường được xếp vào loại xe thô sơ. Tuy nhiên, tùy thuộc vào công suất và các đặc tính kỹ thuật khác, xe đạp điện có thể được xem xét lại về phân loại.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Định nghĩa xe thô sơ và xe cơ giới là gì? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo