Bạn đã bao giờ tự hỏi rằng "Xe ô tô là gì?" trong khi cùng lúc, điều này đồng nghĩa với việc nhận biết và hiểu rõ về các hành vi bị cấm khi tham gia giao thông? Xe ô tô không chỉ đơn thuần là một phương tiện di chuyển thông thường, mà còn là một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày và hệ thống giao thông công cộng. Tuy nhiên, để tham gia giao thông một cách an toàn và trật tự, chúng ta cần phải hiểu và tuân thủ các quy định, hạn chế và hành vi bị cấm áp dụng cho cả người lái và các phương tiện di chuyển. Hãy cùng ACC tìm hiểu về sự quan trọng của việc hiểu biết về xe ô tô cũng như các quy định liên quan khi tham gia giao thông.

Xe ô tô là gì? Các hành vi bị cấm khi tham gia giao thông
1. Xe ô tô là gì?
Xe ô tô, hay còn gọi là xe hơi, là một loại phương tiện giao thông có 4 bánh và được di chuyển bằng động cơ của chính nó. Thuật ngữ "ô tô" được nhập từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "auto" có nghĩa là tự thân và "mobilis" có nghĩa là vận động. Từ ban đầu chỉ dùng để chỉ các loại xe tự di chuyển được, bao gồm cả xe không ngựa và xe có động cơ. Tuy nhiên, trong tiếng Việt, thuật ngữ "ô tô" thường chỉ dùng để ám chỉ các loại xe có 4 bánh.
Trong tiếng Anh, từ "car" được cho là có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carrus / carrum" có nghĩa là "xe có bánh" hoặc "xe hai bánh", xuất phát từ "xe ngựa" của Gaulish karros. Ban đầu, "car" được sử dụng để chỉ bất kỳ loại xe ngựa có bánh nào, bao gồm xe đẩy, xe ngựa hoặc toa xe. Thuật ngữ "xe ô tô", được chứng thực từ năm 1895, là thuật ngữ chính thống thông thường ở Anh. "Autocar", một biến thể tương tự, cũng đã được chứng thực từ năm 1895 và có nghĩa đen là "xe tự hành". Trong tiếng Pháp, từ ghép cổ điển "ô tô" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "autós" có nghĩa là "tự" và từ tiếng Latinh "di động". Nó được nhập vào tiếng Anh từ tiếng Pháp và được Câu lạc bộ ô tô của Vương quốc Anh thông qua lần đầu tiên vào năm 1897.
Cả hai thuật ngữ "ô tô" và "xe hơi" vẫn được sử dụng hàng ngày trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Hà Lan và tiếng Đức. Trong tiếng Hà Lan, chúng được viết là "ô tô" hoặc "auto", trong khi trong tiếng Đức, chúng được viết là "ô tô" hoặc "auto". Điều này thể hiện sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ khi mô tả loại phương tiện quan trọng này.
2. Phân loại xe ô tô
Phân loại xe ô tô là quá trình quan trọng giúp người tiêu dùng hiểu rõ về các loại xe và lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình. Các tiêu chí phân loại chủ yếu bao gồm dung tích động cơ, kích thước thân xe và mục đích sử dụng.
Dòng Sedan là một trong những dòng xe phổ biến nhất, được thiết kế với 4 cửa và 4/5 chỗ ngồi. Thiết kế của sedan thường có trần xe kéo dài từ trước ra sau, tạo nên sự cân đối đầu xe và đuôi xe. Kích thước của sedan thường dao động từ 4,5 đến 5 mét chiều dài và từ 1,8 đến 2 mét chiều rộng. Sedan có thể được phân loại theo mức giá và trang bị, từ hạng economy đến hạng cao cấp.
Dòng Hatchback là một dòng xe phổ biến khác, thường có kích thước nhỏ hoặc trung bình và được gia đình ưa chuộng. Đặc điểm nổi bật của Hatchback là khả năng gập hàng ghế sau để tăng không gian chứa đồ. Kích thước của Hatchback thường từ 3,5 đến 4,5 mét chiều dài và từ 1,5 đến 1,8 mét chiều rộng.
SUV/Crossover là dòng xe thể thao đa dụng có gầm cao, thiết kế vuông vức, phổ biến với người tiêu dùng yêu thích sự mạnh mẽ và linh hoạt. SUV có nhiều phiên bản, bao gồm cả SUV 7 chỗ được ưa chuộng cho nhu cầu gia đình như Toyota Fortuner, Ford Everest, và Nissan Terra.
MPV (Multi-Purpose Vehicle) là dòng xe đa dụng, linh hoạt giữa việc chở hàng và chở người, thích hợp cho các doanh nghiệp và gia đình. Một số mẫu xe MPV phổ biến bao gồm Toyota Innova, Kia Rondo và Suzuki Ertiga.
Dòng xe Wagon/Estate có thiết kế giống sedan nhưng có khoang hành lý rộng hơn và thường có thêm cửa sổ trên gốc xe. Dòng này được ưa chuộng cho mục đích vận tải hàng hóa hoặc sử dụng gia đình.
Cuối cùng, dòng Coupe là xe có thiết kế 2 cửa, thường được sử dụng cho mục đích giải trí và cá nhân, tạo ra trải nghiệm lái xe thú vị và hiệu suất cao hơn.
3. Người điều khiển các loại xe tương tự xe ô tô không được vượt xe khác trong những trường hợp nào?

Người điều khiển các loại xe tương tự xe ô tô không được vượt xe khác trong những trường hợp nào?
Theo quy định trong Luật Giao thông đường bộ, người điều khiển các loại xe tương tự xe ô tô không được vượt xe trong một số trường hợp cụ thể.
Đầu tiên, khi không đảm bảo các điều kiện quy định tại khoản 2 của Điều 14, tức là khi không có đủ điều kiện an toàn để vượt như không có chướng ngại vật phía trước, không có xe chạy ngược chiều trong đoạn đường định vượt, và xe chạy trước không có tín hiệu vượt xe khác và đã tránh về bên phải.
Thứ hai, trên cầu hẹp có một làn xe, điều này là để đảm bảo an toàn và tránh tình huống xảy ra xung đột khi vượt.
Thứ ba, tại các đoạn đường vòng, đầu dốc và các vị trí có tầm nhìn hạn chế, vì việc vượt xe ở những nơi này có thể gây nguy hiểm cho bản thân và người khác do khả năng quan sát hạn chế.
Thứ tư, tại nơi đường giao nhau, đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt, nơi mà sự chú ý cần được tập trung vào việc quan sát và đảm bảo an toàn khi di chuyển qua các điểm nguy hiểm như vậy.
Ngoài ra, cũng không được vượt xe khi điều kiện thời tiết hoặc đường không đảm bảo an toàn cho việc vượt, cũng như khi xe được quyền ưu tiên đang phát tín hiệu ưu tiên đi làm nhiệm vụ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn giao thông và tránh các tai nạn không mong muốn xảy ra.
4. Các hành vi bị cấm khi tham gia giao thông
Theo Điều 8 Luật Giao thông đường bộ 2008 và khoản 1 Điều 35 Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia 2019 quy định các hành vi bị nghiêm cấm khi tham gia giao thông đường bộ như sau:
Các hành vi bị nghiêm cấm
- Phá hoại đường, cầu, hầm, bến phà đường bộ, đèn tín hiệu, cọc tiêu, biển báo hiệu, gương cầu, dải phân cách, hệ thống thoát nước và các công trình, thiết bị khác thuộc kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ.
- Đào, khoan, xẻ đường trái phép; đặt, để chướng ngại vật trái phép trên đường; đặt, rải vật nhọn, đổ chất gây trơn trên đường; để trái phép vật liệu, phế thải, thải rác ra đường; mở đường, đấu nối trái phép vào đường chính; lấn, chiếm hoặc sử dụng trái phép đất của đường bộ, hành lang an toàn đường bộ; tự ý tháo mở nắp cống, tháo dỡ, di chuyển trái phép hoặc làm sai lệch công trình đường bộ.
- Sử dụng lòng đường, lề đường, hè phố trái phép.
- Đưa xe cơ giới, xe máy chuyên dùng không bảo đảm tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường tham gia giao thông đường bộ.
- Thay đổi tổng thành, linh kiện, phụ kiện xe cơ giới để tạm thời đạt tiêu chuẩn kỹ thuật của xe khi đi kiểm định.
- Đua xe, cổ vũ đua xe, tổ chức đua xe trái phép, lạng lách, đánh võng.
- Điều khiển phương tiện giao thông đường bộ mà trong cơ thể có chất ma túy.
- Điều khiển phương tiện tham gia giao thông đường bộ mà trong máu hoặc hơi thở có nồng độ cồn
- Điều khiển xe cơ giới không có giấy phép lái xe theo quy định.
Điều khiển xe máy chuyên dùng tham gia giao thông đường bộ không có chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ, bằng hoặc chứng chỉ điều khiển xe máy chuyên dùng.
- Giao xe cơ giới, xe máy chuyên dùng cho người không đủ điều kiện để điều khiển xe tham gia giao thông đường bộ.
- Điều khiển xe cơ giới chạy quá tốc độ quy định, giành đường, vượt ẩu.
- Bấm còi, rú ga liên tục; bấm còi trong thời gian từ 22 giờ đến 5 giờ, bấm còi hơi, sử dụng đèn chiếu xa trong đô thị và khu đông dân cư, trừ các xe được quyền ưu tiên đang đi làm nhiệm vụ theo quy định của Luật này.
- Lắp đặt, sử dụng còi, đèn không đúng thiết kế của nhà sản xuất đối với từng loại xe cơ giới; sử dụng thiết bị âm thanh gây mất trật tự an toàn giao thông, trật tự công cộng.
- Vận chuyển hàng cấm lưu thông, vận chuyển trái phép hoặc không thực hiện đầy đủ các quy định về vận chuyển hàng nguy hiểm, động vật hoang dã.
- Đe dọa, xúc phạm, tranh giành, lôi kéo hành khách; bắt ép hành khách sử dụng dịch vụ ngoài ý muốn; chuyển tải, xuống khách hoặc các hành vi khác nhằm trốn tránh phát hiện xe chở quá tải, quá số người quy định.
- Kinh doanh vận tải bằng xe ô tô khi không đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh theo quy định.
- Bỏ trốn sau khi gây tai nạn để trốn tránh trách nhiệm.
- Khi có điều kiện mà cố ý không cứu giúp người bị tai nạn giao thông.
- Xâm phạm tính mạng, sức khỏe, tài sản của người bị nạn và người gây tai nạn.
- Lợi dụng việc xảy ra tai nạn giao thông để hành hung, đe dọa, xúi giục, gây sức ép, làm mất trật tự, cản trở việc xử lý tai nạn giao thông.
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn, nghề nghiệp của bản thân hoặc người khác để vi phạm pháp luật về giao thông đường bộ.
- Sản xuất, sử dụng trái phép hoặc mua, bán biển số xe cơ giới, xe máy chuyên dùng.
- Hành vi vi phạm quy tắc giao thông đường bộ, hành vi khác gây nguy hiểm cho người và phương tiện tham gia giao thông đường bộ.
Trong cuộc sống hàng ngày, "Xe ô tô là gì?" không chỉ đơn thuần là một câu hỏi mà còn là một khía cạnh quan trọng của sự hiểu biết và tuân thủ quy tắc giao thông. Việc nắm rõ khái niệm về xe ô tô cùng các hành vi bị cấm khi tham gia giao thông là chìa khóa để tạo ra một môi trường giao thông an toàn và trật tự. Chúng ta cần nhớ rằng việc tuân thủ các quy định và hạn chế không chỉ là trách nhiệm của mỗi người lái xe mà còn là sự tôn trọng và sự bảo vệ cho bản thân và người khác trên đường. Chỉ khi mọi người đều ý thức được vai trò của mình và tuân thủ đúng quy tắc giao thông, chúng ta mới có thể đạt được mục tiêu của một hệ thống giao thông an toàn và hiệu quả.
Nội dung bài viết:
Bình luận