Vũ khí thô sơ, một khái niệm gắn liền với lịch sử nhân loại, đề cập đến các loại vũ khí đơn giản và dễ làm, thường được sử dụng trong các xung đột và chiến tranh. Từ gậy, đá cho đến cung, mũi tên, vũ khí thô sơ đã đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi cục diện của các cuộc xung đột trên toàn thế giới.
Vũ khí thô sơ là gì?Xử lý những hành vi sử dụng vũ khí thô sơ
1. Vũ khí thô sơ là gì?
Vũ khí thô sơ là các loại vũ khí có cấu tạo đơn giản và nguyên lý hoạt động không phức tạp, thường được chế tạo hoặc sản xuất thủ công, không cần sự hỗ trợ từ công nghiệp. Đây là những loại vũ khí cơ bản, dễ dàng sử dụng và có thể được làm ra từ những vật liệu đơn giản. Ví dụ như dao găm, kiếm, giáo, mác, lưỡi lê, đao, mã tấu, côn, quả đấm, quả chùy, cung, nỏ, phi tiêu.
Theo quy định của Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ, các loại vũ khí như dao găm, kiếm, giáo, mác, lưỡi lê, đao, mã tấu, quả đấm, quả chùy, cung, nỏ và phi tiêu được xem là vũ khí thô sơ. Điều này được thể hiện qua các quy định của các văn bản pháp luật, như Nghị định 44/2014/NĐ-CP và Pháp lệnh 16/2011/UBTVQH12.
Mặc dù vũ khí thô sơ như dao găm có thể được sử dụng trong các mục đích như đâm, cắt, nhưng theo quy định của pháp luật, việc sở hữu và sử dụng các loại vũ khí này không bị nghiêm cấm, trừ khi có các quy định cụ thể khác từ pháp luật. Do đó, việc mang theo dao găm không vi phạm pháp luật, và không có cơ sở pháp lý để công an xử phạt về hành vi mang dao theo người.
2. Đối tượng nào được sử dụng vũ khí thô sơ
Đối tượng được sử dụng vũ khí thô sơ bao gồm các tổ chức và cá nhân như Quân đội nhân dân, Dân quân tự vệ, Cảnh sát biển, Công an nhân dân, Kiểm lâm, Kiểm ngư, An ninh hàng không, Hải quan cửa khẩu, lực lượng chống buôn lậu của Hải quan, câu lạc bộ, cơ sở đào tạo, huấn luyện thể thao có giấy phép hoạt động, và Trung tâm giáo dục quốc phòng và an ninh.
Việc quy định việc trang bị vũ khí thô sơ cho các đối tượng này căn cứ vào quyết định của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng và Bộ trưởng Bộ Công an, tùy thuộc vào tính chất, yêu cầu và nhiệm vụ cụ thể của từng đối tượng.
3. Các trường hợp sử dụng vũ khí thô sơ
Sử dụng vũ khí thô sơ được quy định theo Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ 2017 (sửa đổi 2019), trong đó người được giao vũ khí thô sơ phải tuân thủ các quy định cụ thể. Các trường hợp sử dụng vũ khí thô sơ bao gồm:
- Ngăn chặn người đang có hành vi đe dọa đến tính mạng, sức khỏe của người khác. Trong tình huống này, việc sử dụng vũ khí thô sơ được xem là phòng vệ chính đáng và hợp lệ theo quy định của pháp luật.
- Phòng vệ chính đáng, tình thế cấp thiết theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp cần thiết để tự bảo vệ hoặc bảo vệ người khác khỏi nguy hiểm, sử dụng vũ khí thô sơ được coi là phản ứng hợp lý và có thể chấp nhận được.
Khi sử dụng vũ khí thô sơ trong các trường hợp nêu trên, người sử dụng không phải chịu trách nhiệm về thiệt hại, miễn là việc sử dụng vũ khí này tuân thủ đúng quy định của pháp luật và không vi phạm các quy định khác liên quan.
Tuy nhiên, nếu việc sử dụng vũ khí thô sơ vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng, gây ra thiệt hại không cần thiết hoặc lợi dụng, lạm dụng vũ khí để xâm phạm đến sức khỏe, tính mạng, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác, thì người sử dụng sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật, như quy định tại Điều 31 của Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ 2017 (sửa đổi 2019).
4. Xử lý những hành vi sử dụng vũ khí thô sơ trái phép
Đối với những hành vi sử dụng vũ khí thô sơ trái phép, có hai phương thức xử lý chính:
Xử lý những hành vi sử dụng vũ khí thô sơ trái phép
Xử lý hành chính:
- Các hành vi vi phạm hành chính liên quan đến vũ khí thô sơ sẽ bị xử phạt theo các mức phạt tiền khác nhau, tùy thuộc vào tính chất của hành vi vi phạm.
- Ví dụ, mang theo trong người hoặc tàng trữ, cất giấu vũ khí thô sơ có thể bị phạt tiền từ 3.000.000 đến 5.000.000 đồng, trong khi hành vi làm mất vũ khí thô sơ có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đến 10.000.000 đồng.
Xử lý hình sự:
- Đối với những hành vi nghiêm trọng hơn, như chế tạo, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt vũ khí thô sơ, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
- Phạm tội có thể bị xử phạt với các hình phạt khác nhau, bao gồm từ án tù từ 3 tháng đến 7 năm tù, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi.
- Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị áp đặt các biện pháp bổ sung như phạt tiền và cấm cư trú.
Với cả hai hình thức xử lý này, mục tiêu chính là đảm bảo an ninh và trật tự xã hội, đồng thời ngăn chặn và trừng phạt những hành vi đe dọa đến sự an toàn của cộng đồng.
5. Thủ tục trang bị vũ khí thô sơ được quy định như thế nào?
Thủ tục trang bị vũ khí thô sơ được quy định một cách cụ thể theo các điều khoản của Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ 2017. Đối với các đối tượng không thuộc phạm vi quản lý của Bộ Quốc phòng, thủ tục này bao gồm các bước sau:
- Hồ sơ đề nghị: Đối tượng cần trang bị vũ khí thô sơ phải nộp hồ sơ đề nghị, trong đó cần nêu rõ nhu cầu, điều kiện, số lượng và chủng loại vũ khí thô sơ cần trang bị. Hồ sơ cần kèm theo các giấy tờ như quyết định thành lập doanh nghiệp, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và giấy giới thiệu cùng bản sao thẻ căn cước công dân, chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người đề nghị.
- Nộp hồ sơ và cấp giấy phép: Hồ sơ được nộp tại cơ quan Công an có thẩm quyền, theo quy định của Bộ trưởng Bộ Công an. Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, cơ quan Công an cấp giấy phép trang bị vũ khí thô sơ. Trong trường hợp không cấp, cơ quan Công an phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do. Giấy phép này có thời hạn là 30 ngày.
Đối với các đối tượng thuộc phạm vi quản lý của Bộ Quốc phòng, thủ tục trang bị và khai báo vũ khí thô sơ phải tuân thủ theo quy định của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng. Các bước thực hiện được điều chỉnh và quản lý một cách cụ thể bởi cơ quan có thẩm quyền trong lĩnh vực này. Mọi thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!
Nội dung bài viết:
Bình luận