Vụ án hình sự là gì? Thẩm quyền chịu trách nhiệm vụ án hình sự

 

Nhà nước thi hành các biện pháp xử lý đối với các vi phạm pháp luật nhằm bảo vệ trật tự xã hội và quyền lợi hợp pháp. Bài viết này sẽ minh họa quá trình giải quyết một vụ án hình sự từ giai đoạn điều tra, truy cứu, trình diện tòa, xét xử tại phiên tòa, đến quyết định kết án hoặc tha bổng tù.

Vụ án hình sự là gì? Thẩm quyền chịu trách nhiệm vụ án hình sự

Vụ án hình sự là gì? Thẩm quyền chịu trách nhiệm vụ án hình sự

1.Vụ án hình sự là gì?

Vụ án hình sự là các sự việc vi phạm có tính chất tội phạm, được quy định trong Bộ luật Hình sự và bắt đầu bằng lệnh khởi tố hình sự từ cơ quan có thẩm quyền. Trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử, các quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự được áp dụng. Điểm khác biệt so với vụ án dân sự là các quan hệ pháp luật bị xâm phạm liên quan đến chủ quyền quốc gia, an ninh, quyền con người được bảo vệ bởi pháp luật hình sự.

2. Giai đoạn giải quyết vụ án hình sự

Giai đoạn giải quyết vụ án hình sự bao gồm:

Giai đoạn 1: Khởi tố vụ án hình sự

  • Quy trình bắt đầu khi có căn cứ khởi tố vụ án hình sự theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. Các cơ quan có thẩm quyền khởi tố vụ án hình sự bao gồm cơ quan điều tra, cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra, Viện kiểm sát nhân dân, và Hội đồng xét xử.

Giai đoạn 2: Điều tra vụ án hình sự

  • Sau khi quyết định khởi tố, quy trình chuyển sang giai đoạn điều tra vụ án hình sự. Thời hạn điều tra được quy định cụ thể tùy theo mức độ nghiêm trọng của tội phạm từ 2 đến 4 tháng, có thể được gia hạn theo quy định. Các hoạt động điều tra bao gồm thu thập chứng cứ, lấy lời khai, và điều tra hiện trường.

Giai đoạn 3: Truy tố vụ án hình sự

  • Sau khi hoàn thành điều tra, cơ quan có thẩm quyền chuyển hồ sơ đề nghị Viện kiểm sát truy tố vụ án. Thời hạn truy tố được xác định dựa trên mức độ nghiêm trọng của tội phạm và là từ 20 đến 30 ngày. Viện kiểm sát quyết định việc truy tố và đưa ra cáo trạng.

Giai đoạn 4: Xét xử vụ án hình sự

  • Giai đoạn xét xử bao gồm xét xử sơ thẩm và phúc thẩm. Tòa án quyết định hình phạt dựa trên bằng chứng và luật pháp. Thời gian xét xử không được kéo dài quá mức quy định và phải tuân thủ quy trình pháp luật.

Giai đoạn 5: Thi hành bản án

  • Sau khi có bản án, chánh án Tòa án hoặc chánh án ủy quyền quyết định thi hành án. Thời hạn ra quyết định thi hành án là 7 ngày kể từ ngày nhận bản án. Quy trình này đảm bảo việc thi hành án diễn ra một cách kịp thời và công bằng.

Giai đoạn 6: Xét lại bản án

  • Nếu có kháng nghị, quy trình xét lại bản án được thực hiện thông qua thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm. Điều này đảm bảo rằng các quyết định của Tòa án được kiểm tra lại một cách cẩn thận và công minh, đồng thời tạo cơ hội cho các bên liên quan bày tỏ quan điểm của mình

3. Thẩm quyền chịu trách nhiệm vụ án hình sự

Thẩm quyền chịu trách nhiệm vụ án hình sự được quy định rõ trong Điều 163 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. Theo đó:

Thẩm quyền chịu trách nhiệm vụ án hình sự

Thẩm quyền chịu trách nhiệm vụ án hình sự

  • Cơ quan điều tra của Công an nhân dân: Chịu trách nhiệm điều tra hầu hết các loại tội phạm, trừ những tội phạm thuộc thẩm quyền điều tra của các cơ quan khác như Cơ quan điều tra trong Quân đội nhân dân và Cơ quan điều tra của Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
  • Cơ quan điều tra trong Quân đội nhân dân: Được giao nhiệm vụ điều tra các tội phạm thuộc thẩm quyền xét xử của Tòa án quân sự.
  • Cơ quan điều tra của Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Viện kiểm sát quân sự trung ương: Trực tiếp điều tra các tội phạm liên quan đến việc xâm phạm hoạt động tư pháp, tham nhũng, hoặc các tội phạm được thực hiện bởi các cán bộ, công chức trong ngành tư pháp.
  • Cơ quan điều tra có thẩm quyền điều tra tại địa phương: Được giao nhiệm vụ điều tra các vụ án hình sự xảy ra trên địa bàn mình.

Trong trường hợp tội phạm hoạt động tại nhiều nơi khác nhau hoặc không xác định được địa điểm cụ thể, thì thẩm quyền điều tra thuộc về cơ quan điều tra nơi phát hiện tội phạm, nơi bị can cư trú hoặc bị bắt. Điều này giúp đảm bảo rằng việc điều tra được tiến hành một cách hiệu quả và linh hoạt, đồng thời giảm thiểu sự trễ trệ trong quá trình xác định thẩm quyền.

4. Cơ chế kiểm soát quyền lực bên trong và bên về hoạt động điều tra vụ án hình sự

Cơ chế kiểm soát quyền lực bên trong hoạt động điều tra vụ án hình sự

Trong hoạt động điều tra vụ án hình sự, có các cơ chế kiểm soát quyền lực bên trong để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và tuân thủ pháp luật. Cụ thể:

1. Kiểm soát qua quy định pháp luật:

  • Cơ quan điều tra và cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành điều tra phải tuân thủ Bộ luật Tố tụng hình sự.
  • Mọi hoạt động điều tra phải tôn trọng sự thật, khách quan, và phải đầy đủ chứng cứ.
  • Phải phát hiện nhanh chóng và chính xác mọi hành vi phạm tội, làm rõ các tình tiết liên quan đến vụ án.

2. Kiểm soát thông qua Luật Tổ chức cơ quan điều tra hình sự:

  • Luật này quy định nguyên tắc tổ chức điều tra hình sự, nhiệm vụ và quyền hạn của cơ quan điều tra.
  • Xác định trách nhiệm và quyền hạn của cơ quan điều tra và cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành điều tra.
  • Đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng và hiệu quả trong quá trình giải quyết vụ án hình sự.

3. Kiểm soát thông qua Thông tư liên tịch:

  • Thông tư quy định về phối hợp giữa cơ quan điều tra và Viện Kiểm sát trong việc thực hiện các quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự.
  • Xác định rõ trách nhiệm của cơ quan điều tra và Viện Kiểm sát, đồng thời quy định về việc thực hiện yêu cầu và quyết định của VKS.

Cơ chế kiểm soát từ bên ngoài cơ quan điều tra

1. Kiểm soát trực tiếp mang tính quyền lực nhà nước:

  • Viện Kiểm sát thực hành quyền công tố và kiểm sát việc tuân theo pháp luật của cơ quan điều tra.
  • VKS phê chuẩn các quyết định và hoạt động của cơ quan điều tra, đảm bảo tính hợp pháp và công bằng của quá trình điều tra.

2. Kiểm soát không mang tính quyền lực nhà nước:

  • Vai trò của người bào chữa, cơ quan báo chí, và phương tiện thông tin đại chúng là quan trọng trong việc kiểm soát hoạt động của cơ quan điều tra.
  • Người bào chữa có quyền tham gia vào quá trình điều tra, đồng thời giám sát và đảm bảo tính minh bạch và công bằng của quá trình tố tụng.

Thông qua các cơ chế kiểm soát này, cả bên trong và bên ngoài cơ quan điều tra đều đảm bảo rằng quyền lực được thực hiện một cách công bằng, minh bạch và tuân thủ pháp luật, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong quá trình tố tụng hình sự.

5. Thời hạn điều tra vụ án hình sự trong bao lâu?

Theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự, thời hạn điều tra vụ án hình sự được xác định tùy theo mức độ nghiêm trọng của tội phạm. Với tội phạm ít nghiêm trọng, thời hạn điều tra tối đa là 02 tháng, có thể gia hạn một lần không quá 02 tháng. Trong khi đó, đối với tội phạm nghiêm trọng, thời hạn điều tra là tối đa 03 tháng, với khả năng gia hạn hai lần: lần thứ nhất không quá 03 tháng và lần thứ hai không quá 02 tháng.

Với tội phạm rất nghiêm trọng, thời hạn điều tra được mở rộng lên tối đa 04 tháng, có thể gia hạn hai lần, mỗi lần không quá 04 tháng. Đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, thời hạn điều tra cũng là 04 tháng, nhưng có thể được gia hạn ba lần, mỗi lần không quá 04 tháng. Trong trường hợp tội phạm đặc biệt nghiêm trọng và vụ án phức tạp, thì thậm chí có thể được gia hạn thêm một lần nữa, nhưng không quá 04 tháng.

Đặc biệt, đối với tội xâm phạm an ninh quốc gia, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao có quyền gia hạn thêm một lần không quá 04 tháng. Tổng cộng, thời hạn điều tra cho tội phạm đặc biệt nghiêm trọng có thể lên đến 20 tháng, cho thấy sự cẩn trọng và linh hoạt trong quy định để đảm bảo công bằng và hiệu quả trong quá trình điều tra và xét xử vụ án hình sự.

Mọi thông tin thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo