Hiện nay khi tìm hiểu về quá trình hoạt động của doanh nghiệp, bạn đọc có thể bắt gặp thuật ngữ Vốn lưu động. Như vậy thì Vốn lưu động là gì? Quy định pháp luật về nó ra sao? Để nắm vững hơn các thông tin về Vốn lưu động, mời bạn đọc cùng theo dõi bài viết sau với chúng tôi:
Vốn lưu động là gì? (cập nhật 2023)
1. Vốn lưu động là gì?
Vốn lưu động, còn được gọi là vốn lưu động ròng (NWC), là sự chênh lệch giữa tài sản lưu động của công ty — chẳng hạn như tiền mặt, các khoản phải thu / hóa đơn chưa thanh toán của khách hàng và hàng tồn kho nguyên vật liệu và thành phẩm — và các khoản nợ ngắn hạn của công ty, chẳng hạn như các khoản phải trả và các khoản nợ. Đó là một phép đo thường được sử dụng để đánh giá sức khỏe ngắn hạn của một tổ chức.
Vốn lưu động, còn được gọi là vốn lưu động ròng, thể hiện sự khác biệt giữa tài sản lưu động của công ty và nợ ngắn hạn. Vốn lưu động là thước đo khả năng thanh khoản và sức khỏe tài chính ngắn hạn của một công ty.
2. Các thành phần của vốn lưu động bao gồm?
Nợ ngắn hạn: Nợ ngắn hạn đơn giản là tất cả các khoản nợ mà một công ty nợ hoặc sẽ nợ trong vòng mười hai tháng tới. Mục tiêu tổng quát của vốn lưu động là hiểu được liệu một công ty có thể trang trải tất cả các khoản nợ này bằng tài sản ngắn hạn mà công ty đã có trong tay hay không.
Các khoản phải trả: Tất cả các hóa đơn chưa thanh toán cho nhà cung cấp về vật tư, nguyên liệu, điện nước, thuế bất động sản, tiền thuê nhà hoặc bất kỳ chi phí hoạt động nào khác còn nợ bên thứ ba bên ngoài. Thời hạn tín dụng trên hóa đơn thường có thời hạn thực là 30 ngày, vì vậy về cơ bản tất cả các hóa đơn đều được ghi lại ở đây.
3. Câu hỏi thường gặp
1. Công thức tính vốn lưu động ra sao?
Vốn lưu động = Tài sản lưu động - Nợ ngắn hạn
Vốn lưu động thường được nêu dưới dạng con số đô la. Ví dụ, giả sử một công ty có 100.000 đô la tài sản lưu động và 30.000 đô la nợ ngắn hạn. Do đó, công ty được cho là có 70.000 đô la vốn lưu động. Điều này có nghĩa là công ty có 70.000 đô la trong ngắn hạn nếu họ cần huy động tiền vì một lý do cụ thể.
Khi tính toán vốn lưu động là dương, điều này có nghĩa là tài sản lưu động của công ty lớn hơn nợ ngắn hạn. Công ty có đủ nguồn lực để trang trải khoản nợ ngắn hạn và còn dư tiền mặt nên thanh lý toàn bộ tài sản lưu động để trả khoản nợ này.
Khi tính toán vốn lưu động là số âm, điều này có nghĩa là tài sản lưu động của công ty không đủ để thanh toán cho tất cả các khoản nợ ngắn hạn. Công ty có nhiều nợ ngắn hạn hơn so với các nguồn ngắn hạn. Vốn lưu động âm là một chỉ số cho thấy sức khỏe ngắn hạn kém, tính thanh khoản thấp và các vấn đề tiềm ẩn trong việc thanh toán các nghĩa vụ nợ khi đến hạn.
2. Vốn lưu động ảnh hưởng đến một công ty như thế nào?
Một công ty được xem là hoạt động âm, tức thua lỗ nếu tỷ lệ tài sản lưu động trên nợ phải trả nhỏ hơn một (hoặc nếu công ty có nhiều khoản nợ ngắn hạn hơn tài sản lưu động).
Vốn lưu động dương chỉ ra rằng một công ty có thể tài trợ cho các hoạt động hiện tại và đầu tư vào các hoạt động và tăng trưởng trong tương lai.
Vốn lưu động cao không phải lúc nào cũng là điều tốt. Nó có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp có quá nhiều hàng tồn kho, không đầu tư lượng tiền mặt dư thừa hoặc không tận dụng các cơ hội nợ với chi phí thấp.
3. Vốn lưu động tiếng anh là gì?
Working Capital là tên gọi tiếng anh của vốn lưu động.
Việc tìm hiểu về Vốn lưu động sẽ giúp ích cho bạn đọc nắm thêm kiến thức về vấn đề này, đồng thời những vấn đề khác xoay quanh nó cũng đã được chúng tôi trình bày như trên.
Trên đây là toàn bộ nội dung giới thiệu của ACC về Vốn lưu động là gì? (cập nhật 2023) gửi đến quý bạn đọc để tham khảo. Trong quá trình tìm hiểu nếu như quý bạn đọc còn thắc mắc cần giải đáp, quý bạn đọc vui lòng truy cập trang web: https: accgroup.vn để được trao đổi, hướng dẫn cụ thể.
Nội dung bài viết:
Bình luận