Thủ tục xin visa Trung Quốc thăm thân

Trung Quốc, với sự phát triển mạnh mẽ và nền văn hóa đa dạng, đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho nhiều người muốn thăm người thân và trải nghiệm cuộc sống tại đây. Tuy nhiên, để thực hiện chuyến đi này, việc xin visa thăm thân là bước đầu tiên và quan trọng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn qua từng bước của Thủ tục xin visa Trung Quốc thăm thân.

Thủ tục xin visa Trung Quốc thăm thân

Thủ tục xin visa Trung Quốc thăm thân

1. Visa Trung Quốc thăm thân là gì?

Visa thăm thân Trung Quốc được cấp cho những người muốn sang Trung Quốc để thăm người thân trong một khoảng thời gian nhất định. Mục đích chính của loại visa này là tạo điều kiện cho việc thăm viếng và giữ liên lạc giữa các thành viên trong gia đình. Đối tượng xin visa thường là công dân các quốc gia khác có người thân đang sinh sống tại Trung Quốc.

Có hai loại visa chính dành cho việc thăm thân:

  • Visa Q1: Dành cho những người muốn sang Trung Quốc để thăm thân trong thời gian dài, thường từ 180 ngày trở lên và có kế hoạch lưu trú lâu dài hơn.
  • Visa Q2: Dành cho những người đến Trung Quốc để thăm thân trong thời gian ngắn, không quá 180 ngày.

Tùy thuộc vào thời gian lưu trú và mục đích thăm thân, bạn cần chọn loại visa phù hợp.

2. Đối tượng xin visa Trung Quốc thăm thân

Đối tượng xin visa thăm thân Trung Quốc bao gồm:

Visa thăm thân Trung Quốc là loại visa dành cho các công dân nước ngoài có nhu cầu đến Trung Quốc để thăm người thân đang cư trú tại đó. Dưới đây là các đối tượng cụ thể có thể xin loại visa này:

2.1. Cha mẹ

Người xin visa: Con cái có quốc tịch nước ngoài.

Người thân tại Trung Quốc: Cha hoặc mẹ đang cư trú tại Trung Quốc.

Mục đích: Thăm và đoàn tụ với cha mẹ, đặc biệt nếu cha mẹ là người cư trú dài hạn hoặc có quốc tịch Trung Quốc.

2.2. Con cái

Người xin visa: Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài.

Người thân tại Trung Quốc: Con cái đang học tập, làm việc hoặc cư trú tại Trung Quốc.

Mục đích: Thăm con cái đang sinh sống hoặc học tập tại Trung Quốc.

2.3. Anh chị em ruột

Người xin visa: Anh chị em có quốc tịch nước ngoài.

Người thân tại Trung Quốc: Anh chị em ruột đang cư trú tại Trung Quốc.

Mục đích: Thăm và duy trì mối quan hệ gia đình với anh chị em ruột.

2.4. Vợ/chồng

Người xin visa: Vợ hoặc chồng có quốc tịch nước ngoài.

Người thân tại Trung Quốc: Vợ hoặc chồng đang cư trú hoặc làm việc tại Trung Quốc.

Mục đích: Đoàn tụ với vợ/chồng hoặc thăm bạn đời đang sinh sống tại Trung Quốc.

2.5. Ông bà, cháu nội, cháu ngoại

Người xin visa: Ông bà, cháu nội hoặc cháu ngoại có quốc tịch nước ngoài.

Người thân tại Trung Quốc: Ông bà hoặc cháu nội/cháu ngoại đang cư trú tại Trung Quốc.

Mục đích: Thăm ông bà hoặc cháu nội/cháu ngoại đang sống tại Trung Quốc.

2.6. Các thành viên gia đình khác

Người xin visa: Các thành viên gia đình khác có quốc tịch nước ngoài (như bác, dì, cô, chú).

Người thân tại Trung Quốc: Các thành viên gia đình khác đang cư trú tại Trung Quốc.

Mục đích: Thăm và duy trì mối quan hệ gia đình, tùy thuộc vào tình huống và lý do thăm cụ thể

Các thành viên gia đình khác: Theo quy định của chính phủ Trung Quốc, các thành viên gia đình khác cũng có thể được xem xét xin visa, tùy theo tình huống và lý do thăm.

3. Hồ sơ cần chuẩn bị

Để hoàn tất thủ tục xin visa thăm thân, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

Hộ chiếu: Hộ chiếu của bạn phải còn hạn ít nhất 6 tháng và có ít nhất hai trang trống. Hộ chiếu cần được ký tên và có thể là bản gốc hoặc bản sao nếu có yêu cầu từ cơ quan lãnh sự.

Đơn xin visa: Điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn xin visa (mẫu đơn có thể tải từ website của đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Trung Quốc). Hãy đảm bảo các thông tin cung cấp là chính xác và khớp với hồ sơ cá nhân.

Ảnh: Cung cấp hai ảnh thẻ mới nhất, kích thước 48mm x 33mm, nền trắng và không đeo kính.

Thư mời: Cung cấp thư mời từ người thân đang sinh sống tại Trung Quốc. Thư mời cần ghi rõ thông tin của bạn, thông tin của người mời, và mục đích chuyến thăm. Thư mời cần có chữ ký của người mời và được gửi cùng với bản sao chứng minh thư hoặc hộ chiếu của người mời.

Chứng minh quan hệ gia đình: Bao gồm giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn hoặc các giấy tờ khác chứng minh mối quan hệ với người thân tại Trung Quốc.

Chứng minh tài chính: Cung cấp sao kê ngân hàng trong 3-6 tháng gần nhất hoặc giấy chứng nhận thu nhập để chứng minh khả năng tài chính trong thời gian lưu trú tại Trung Quốc.

Tham khảo bài viết: Điều kiện xin visa định cư tại Trung Quốc? Đối tượng và thủ tục

4. Thủ tục xin visa Trung Quốc thăm thân

4.1. Nơi nộp hồ sơ

Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc: Đại sứ quán/Lãnh sự quán thường là nơi tiếp nhận các hồ sơ xin visa, cung cấp thông tin chi tiết và hỗ trợ về quy trình xin visa.

Trung tâm tiếp nhận visa: Ngoài ra, còn có các trung tâm tiếp nhận visa riêng biệt, được Đại sứ quán Trung Quốc ủy quyền để tiếp nhận hồ sơ và xử lý. Các trung tâm này cung cấp dịch vụ hỗ trợ xin visa, bao gồm hướng dẫn về hồ sơ và hỗ trợ kỹ thuật.

Địa chỉ tại Hà Nội: 

  • 44 Hoàng Diệu, quận Ba Đình, Hà Nội
  • Tầng 7, tòa nhà Trường Thịnh, Tràng An complex, số 1 Phùng Chí Kiên, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội

Địa chỉ tại TP.HCM: Tầng 16, Tòa nhà Trung tâm thương mại Sài Gòn (SAIGON TRADE CENTER), 37 Đ. Tôn Đức Thắng, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh

Số điện thoại: 024-38235569

Thời gian tiếp nhận hồ sơ: 09:00 – 11:00 và 14:30 – 16:30 từ thứ 2 đến thứ 6 (Trừ ngày nghỉ lễ)

Thời gian thu phí và trả hồ sơ: 14:30 – 16:30 từ thứ 2 đến thứ 6 (Trừ ngày nghỉ lễ)

4.2. Lệ phí

Lệ phí có thể thay đổi theo thời điểm và quy định của Đại sứ quán. Để biết mức lệ phí mới nhất, bạn có thể kiểm tra trang web của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc, nơi bạn sẽ nộp hồ sơ, hoặc liên hệ trực tiếp với cơ quan đó.

Bảng phí xin visa Trung Quốc cho người Việt Nam theo quy định hiện hành của Đại sứ quán Trung Quốc:

LOẠI VISA

LỆ PHÍ

Một lần

45 USD

Hai lần

68 USD

6 tháng nhiều lần

90 USD

1 năm nhiều lần

135 USD

Phương thức thanh toán

Tiền mặt: Một số cơ quan cấp visa chấp nhận thanh toán lệ phí bằng tiền mặt tại văn phòng khi nộp hồ sơ.

Thẻ tín dụng: Nhiều cơ quan cấp visa chấp nhận thanh toán lệ phí bằng thẻ tín dụng.

Chuyển khoản ngân hàng: Một số cơ quan có thể yêu cầu thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng.

4.3. Thời gian xử lý

Thời gian xử lý: Thời gian xử lý visa thường dao động từ 4 đến 7 ngày làm việc. Đây là khoảng thời gian cần thiết để cơ quan cấp visa xem xét và xử lý hồ sơ của bạn.

Tính toán thời gian: Để đảm bảo bạn nhận được visa đúng thời gian dự kiến, hãy tính toán thời gian cần thiết và nộp hồ sơ sớm.

Thời gian xử lý có thể thay đổi tùy vào số lượng hồ sơ đang được xử lý, tình trạng hồ sơ của bạn, và các yếu tố khác như kỳ nghỉ lễ hoặc yêu cầu bổ sung thông tin.

Theo dõi tiến độ: Theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ qua trang web của cơ quan cấp visa hoặc liên hệ trực tiếp với cơ quan đó để cập nhật thông tin.

Nộp hồ sơ sớm: Để tránh bất kỳ sự chậm trễ nào, hãy nộp hồ sơ sớm hơn so với thời gian dự kiến của chuyến đi để có đủ thời gian xử lý và nhận visa.

Đọc thêm bài viết: Thủ tục xin visa Trung Quốc chi tiết nhất

5. Các câu hỏi thường gặp

Thời gian xử lý visa là bao lâu?

Thông thường, thời gian xử lý visa dao động từ 4-7 ngày làm việc, nhưng có thể lâu hơn tùy vào từng trường hợp cụ thể.

Tôi có thể thay đổi ngày nhập cảnh sau khi xin visa?

Nếu visa của bạn còn hiệu lực, bạn có thể thay đổi ngày nhập cảnh, nhưng hãy kiểm tra kỹ thông tin và quy định cụ thể để đảm bảo không gặp vấn đề khi nhập cảnh.

Tôi có cần phải chứng minh tài chính không?

Có, bạn thường cần chứng minh rằng bạn có đủ khả năng tài chính để trang trải cho chuyến đi của mình.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề “Thủ tục xin visa Trung Quốc thăm thân". Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo