Visa S2 Trung Quốc là gì? Cách xin visa kết hôn Trung Quốc

Visa S2 Trung Quốc dành cho người nước ngoài kết hôn với công dân Trung Quốc là một trong những mối quan tâm lớn nhất của các cặp vợ chồng mà một bên là công dân Trung Quốc. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về Visa S2 Trung Quốc là gì? Cách xin visa kết hôn Trung Quốc?, đồng thời cung cấp các điều kiện cần thiết và hướng dẫn quy trình xin visa này một cách đầy đủ và chính xác.

Visa S2 Trung Quốc là gì? Cách xin visa kết hôn Trung Quốc

Visa S2 Trung Quốc là gì? Cách xin visa kết hôn Trung Quốc

1. Visa S2 Trung Quốc là gì? 

Visa kết hôn Trung Quốc, hay còn gọi là visa S2, là loại visa dành cho người nước ngoài có ý định kết hôn với công dân Trung Quốc. Visa S2 cho phép người sở hữu được nhập cảnh vào Trung Quốc để hoàn tất thủ tục đăng ký kết hôn và sinh sống tại đây.

Hiện nay, có hai loại visa kết hôn Trung Quốc phổ biến:

- Visa S2-1: Dành cho người nước ngoài kết hôn với công dân Trung Quốc lần đầu tiên.
- Visa S2-2: Dành cho người nước ngoài đã từng kết hôn với công dân Trung Quốc (bao gồm cả trường hợp ly hôn hoặc vợ/chồng đã mất).

2. Điều kiện xin visa S2 Trung Quốc

Điều kiện xin visa S2 Trung Quốc

Điều kiện xin visa S2 Trung Quốc

Dưới đây là các điều kiện cần thiết để xin visa kết hôn Trung Quốc:

- Điều kiện chung:

  • Đủ tuổi kết hôn: Nam giới từ 22 tuổi trở lên, nữ giới từ 20 tuổi trở lên.
  • Không vi phạm pháp luật Trung Quốc, không có tiền án tiền sự, không bị cấm nhập cảnh vào Trung Quốc.
  • Sức khỏe tốt, Không mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
  • Có đủ khả năng tài chính để chi trả cho sinh hoạt cá nhân tại Trung Quốc.
  • Không thuộc vào danh sách cấm kết hôn theo quy định tại Điều 10 của Luật Hôn nhân và Gia đình.
  • Nếu đăng ký kết hôn tại Việt Nam, ít nhất một trong hai người phải có đăng ký tạm trú hoặc thường trú tại Việt Nam.

- Điều kiện về hồ sơ:

  • Hộ chiếu: Còn hạn ít nhất 6 tháng và ít nhất 2 trang trống.
  • Ảnh thẻ: 2 ảnh 4x6cm, phông nền trắng, được chụp không quá 3 tháng.
  • Giấy đăng ký kết hôn: Bản gốc và bản sao.
  • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân: Bản gốc và bản sao.
  • Sổ hộ khẩu: Bản gốc và bản sao.
  • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ vợ chồng: Ảnh cưới, vé máy bay đi Trung Quốc để kết hôn, hóa đơn thanh toán khách sạn chung, v.v.
  • Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính: Sao kê tài khoản ngân hàng, sổ tiết kiệm, hợp đồng lao động, v.v.
  • Giấy tờ chứng minh sức khỏe: Giấy khám sức khỏe do cơ quan y tế có thẩm quyền cấp.
  • Đơn xin visa: Do Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc cung cấp.
  • Hồ sơ đăng ký kết hôn phải được nộp bởi một trong hai người tại cơ quan đại diện ngoại giao Trung Quốc tại Việt Nam.
  • Các tài liệu cấp bởi cơ quan ngoại giao nước ngoài phải được chứng nhận bởi lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.
  • Cung cấp thêm bản sao visa Việt Nam (nếu người làm hồ sơ là công dân Trung Quốc).
  • Cung cấp thêm giấy tờ chứng minh lý do ly hôn hoặc giấy chứng tử của người vợ/chồng cũ (nếu xin visa S2-2).

3. Cách xin visa kết hôn Trung Quốc

Bước 1: Chuẩn bị và nộp hồ sơ

Hộ chiếu: Còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày nhập cảnh Trung Quốc và có ít nhất 2 trang trắng liền kề.

Ảnh thẻ: 4 ảnh 4x6cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.

Đơn xin visa: Điền đầy đủ thông tin theo hướng dẫn và ký tên xác nhận.

Giấy tờ chứng minh nhân thân:

  • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân.
  • Hộ khẩu.

Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân:

  • Giấy đăng ký kết hôn (bản gốc và bản sao).
  • Giấy tờ chứng minh đã ly hôn (nếu đã từng ly hôn).

Giấy tờ chứng minh mối quan hệ vợ/chồng:

  • Ảnh chụp chung vợ/chồng.
  • Giấy khai sinh của con cái (nếu có).
  • Giấy tờ chứng minh nơi ở chung (hợp đồng thuê nhà, sổ hộ khẩu, v.v.).

Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính:

  • Sao kê tài khoản ngân hàng trong 3 tháng gần nhất.
  • Giấy tờ chứng minh thu nhập (hợp đồng lao động, sổ lương, giấy chứng nhận kinh doanh, v.v.).

Giấy tờ chứng minh nơi lưu trú tại Trung Quốc:

  • Thư mời của vợ/chồng tại Trung Quốc (bản gốc và bản sao).
  • Giấy tờ chứng minh nơi lưu trú của vợ/chồng tại Trung Quốc (hợp đồng thuê nhà, sổ hộ khẩu, v.v.).

Bảo hiểm du lịch: Có giá trị trong suốt thời gian lưu trú tại Trung Quốc.

Vé máy bay khứ hồi: Hoặc vé tàu, xe buýt khứ hồi.

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ nêu trên, bạn có thể nộp hồ sơ xin visa kết hôn Trung Quốc tại:

  • Đại sứ quán Trung Quốc tại Hà Nội: 70 Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội
  • Tổng Lãnh sự quán Trung Quốc tại TP. Hồ Chí Minh: 34 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
  • Trung tâm Tiếp nhận Hồ sơ Visa LSIP:

+ Miền Bắc: 28 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội

+ Miền Trung: 255 Điện Biên Phủ, TP. Đà Nẵng

+ Miền Nam: 106 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Bước 2: Nộp lệ phí:

Bạn có thể thanh toán lệ phí bằng tiền mặt hoặc thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ tại các điểm nộp hồ sơ.

Bước 3: Phỏng vấn (nếu có):

Trong một số trường hợp, bạn có thể được yêu cầu tham gia phỏng vấn tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc. Phỏng vấn thường diễn ra bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh.

Bước 4: Nhận kết quả:

Thời gian xét duyệt visa kết hôn Trung Quốc thường là 7-10 ngày làm việc. Bạn có thể nhận kết quả visa trực tiếp tại điểm nộp hồ sơ hoặc qua bưu điện.

4. Thời gian xử lý hồ sơ xin visa S2 Trung Quốc

Thông thường, thời gian xử lý hồ sơ xin visa S2 Trung Quốc là 7-10 ngày làm việc. Tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố như:

  • Số lượng hồ sơ xin visa: Nếu số lượng hồ sơ xin visa nhiều, thời gian xử lý có thể lâu hơn.
  • Hồ sơ xin visa đầy đủ và chính xác: Nếu hồ sơ xin visa đầy đủ và chính xác, thời gian xử lý có thể nhanh hơn.
  • Yêu cầu bổ sung hồ sơ: Nếu bạn được yêu cầu bổ sung hồ sơ, thời gian xử lý sẽ kéo dài thêm cho đến khi bạn nộp đầy đủ hồ sơ.
  • Ngày lễ Tết: Thời gian xử lý hồ sơ có thể chậm hơn trong các dịp lễ Tết của Trung Quốc.

5. Lệ phí xin visa S2 Trung Quốc

Lệ phí xin visa kết hôn Trung Quốc bao gồm:

  • Lệ phí visa: 130 USD
  • Lệ phí dịch thuật hồ sơ: 20 USD (nếu hồ sơ không bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh)
  • Lệ phí khám sức khỏe: 30 USD (nếu yêu cầu)
  • Lệ phí bưu điện: Phí gửi trả lại hộ chiếu và visa (nếu bạn chọn dịch vụ này)

Như vậy, tổng lệ phí có thể dao động từ 150 - 180 USD (bao gồm lệ phí cơ bản và lệ phí khám sức khỏe).

Tuy nhiên, từ ngày 11/12/2023, Đại sứ quán Trung Quốc giảm 25% lệ phí visa cho tất cả công dân Việt Nam. Do đó, lệ phí thực tế cho visa S2-1 và visa S2-2 có thể thấp hơn so với mức phí trên.

Lệ phí xin visa kết hôn Trung Quốc không được hoàn lại nếu hồ sơ xin visa bị từ chối.

6. Câu hỏi thường gặp

Người nước ngoài độc thân có thể xin visa S2 Trung Quốc?

Không. Visa S2 Trung Quốc chỉ dành cho người nước ngoài đã kết hôn hợp pháp với công dân Trung Quốc. Người nước ngoài độc thân không đủ điều kiện xin visa này.

Người nước ngoài đã kết hôn với công dân Trung Quốc nhưng chưa đăng ký kết hôn có thể xin visa S2?

Không. Để xin visa S2 Trung Quốc, người nước ngoài phải cung cấp bằng chứng về việc kết hôn hợp pháp với công dân Trung Quốc, bao gồm giấy đăng ký kết hôn chính thức.

Người mang visa S2 Trung Quốc có thể làm việc tại Trung Quốc?

Có. Người mang visa S2 Trung Quốc có thể làm việc tại Trung Quốc sau khi có được giấy phép lao động hợp lệ.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Visa S2 Trung Quốc là gì? Cách xin visa kết hôn Trung Quốc. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo