Visa Mỹ diện F4 là gì? Hướng dẫn thủ tục xin visa F4 thành công

 

 

Đoàn tụ gia đình luôn là mong muốn của nhiều người, đặc biệt là những gia đình có người thân đang sinh sống và làm việc tại Mỹ. Visa Mỹ diện F4 là con đường pháp lý cho công dân Mỹ bảo lãnh anh chị em ruột của mình sang Mỹ định cư. Tuy nhiên, quy trình xin visa F4 khá phức tạp với nhiều thủ tục cần hoàn thiện và thời gian chờ đợi kéo dài. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về visa F4 là gì, ai có thể bảo lãnh, các bước thủ tục cần thực hiện và thời gian chờ đợi dự kiến. Đây là những thông tin quan trọng giúp bạn chuẩn bị tốt hồ sơ và tâm lý để đạt được thành công trong việc xin visa F4 đoàn tụ với người thân tại Mỹ.

Visa Mỹ diện F4 là gì? Hướng dẫn thủ tục xin visa F4 thành công

Visa Mỹ diện F4 là gì? Hướng dẫn thủ tục xin visa F4 thành công

I. Visa Mỹ diện F4 là gì?

Thị thực F4 là diện thị thực ưu tiên đoàn tụ gia đình, được cấp cho công dân Hoa Kỳ nhằm bảo lãnh anh chị em ruột, người phụ thuộc của họ nhập cư vào Hoa Kỳ để học tập, làm việc và định cư. Đây là một trong những diện thị thực được nhiều người quan tâm bởi những lợi ích hấp dẫn mà nó mang lại.

Quyền lợi khi sở hữu thị thực F4

  • Thẻ xanh: Người được bảo lãnh thành công sẽ nhận được Thẻ xanh (Green Card) - giấy phép thường trú tại Hoa Kỳ, cho phép họ sinh sống, làm việc và hưởng các quyền lợi như công dân Mỹ.
  • An sinh xã hội: Người sở hữu thẻ xanh được hưởng các chế độ an sinh xã hội, bao gồm bảo hiểm y tế, trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp xã hội, ...
  • Giáo dục: Con cái của người được bảo lãnh có thể học tập trong các trường công lập ở Hoa Kỳ với mức học phí thấp hơn nhiều so với học sinh quốc tế.
  • Y tế: Người sở hữu thẻ xanh được tiếp cận với hệ thống y tế công lập và tư nhân của Hoa Kỳ, giúp họ yên tâm hơn về vấn đề sức khỏe.

Khái niệm và phân loại thị thực F4
Thị thực F4 được chia thành các nhóm nhỏ để phân biệt đối tượng được bảo lãnh:

  • Thị thực F41: Cấp cho anh, chị, em ruột của công dân Hoa Kỳ.
  • Thị thực F42: Cấp cho vợ/chồng của người sở hữu thị thực F41.
  • Thị thực F43: Cấp cho con chưa kết hôn dưới 21 tuổi của người sở hữu thị thực F41.

Điều kiện cấp thị thực F4

  • Đối với người bảo lãnh tại Hoa Kỳ:

- Là công dân Hoa Kỳ từ 21 tuổi trở lên.
- Có thu nhập tài chính đủ để bảo trợ cho người thân từ Việt Nam sang Mỹ. Tiêu chuẩn thu nhập tài chính phụ thuộc vào quy định của từng tiểu bang, thường được tính theo mức thu nhập trung bình của tiểu bang đó.
- Có quan hệ huyết thống hợp pháp với đương đơn được bảo lãnh.

  • Đối với người được bảo lãnh tại Việt Nam:

- Có quan hệ huyết thống hoặc được công nhận là con nuôi hợp pháp với công dân Hoa Kỳ.
- Là vợ/chồng hợp pháp của người sở hữu thị thực F41.
- Không có tiền án, tiền sự và không bị cấm nhập cảnh vào Hoa Kỳ.

Thời gian xét duyệt thị thực F4
Số lượng thị thực F4 được cấp hàng năm là 65.000 visa, cộng với số visa chưa sử dụng từ các diện F1, F2A, F2B, F3.
Do hạn chế về số lượng hồ sơ được xét duyệt mỗi năm, thời gian xét duyệt thị thực F4 thường rất lâu, có thể lên đến 14 năm. Đây là thời gian xét duyệt lâu nhất trong số các thị thực nhập cư Hoa Kỳ.

Tóm lại, diện F4 là con đường pháp lý cho công dân Mỹ đoàn tụ với anh chị em ruột của mình tại Mỹ thông qua việc bảo lãnh định cư.

Hồ sơ xin visa Mỹ diện F4 bao gồm những gì?

Để xin cấp thị thực F4 định cư Mỹ, đương đơn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại Việt Nam. Hồ sơ đầy đủ và chính xác sẽ giúp gia tăng khả năng được cấp thị thực và rút ngắn thời gian xét duyệt.

Dưới đây là danh sách các giấy tờ cần thiết:

  • Hộ chiếu: Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày nhập cảnh Hoa Kỳ và có đủ trang trống để đóng dấu thị thực.
  • Mẫu đơn bảo lãnh người thân ra nước ngoài I-130: Mẫu đơn này do người bảo lãnh tại Hoa Kỳ điền và nộp cho Cơ quan Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS).
  • Mẫu đơn hỗ trợ tài chính I-864: Mẫu đơn này chứng minh người bảo lãnh tại Hoa Kỳ có đủ khả năng tài chính để bảo trợ cho đương đơn và người phụ thuộc.
  • Mẫu đơn xin thị thực DS-260: Đương đơn được bảo lãnh điền thông tin cá nhân vào mẫu đơn này và nộp trực tuyến trên website của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ.
  • Giấy khám sức khỏe và tiêm chủng: Đương đơn cần khám sức khỏe tại các cơ sở y tế được chỉ định bởi Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hoa Kỳ và tiêm phòng theo yêu cầu.
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình:
    Giấy đăng ký kết hôn: Đối với vợ/chồng của người được bảo lãnh.
    Quyết định ly hôn: Đối với những trường hợp đã kết hôn và ly hôn trước đó.
    Giấy khai sinh: Đối với con chưa kết hôn dưới 21 tuổi của người được bảo lãnh.
    Giấy chứng nhận con nuôi: Đối với con nuôi của người được bảo lãnh.
  • Giấy tờ cá nhân của người bảo lãnh, người được bảo lãnh và người phụ thuộc:
    Sơ yếu lý lịch, sổ hộ khẩu, chứng minh thư hoặc căn cước công dân.
    Phiếu lý lịch tư pháp số 2: Phiếu lý lịch tư pháp số 2 của tất cả những quốc gia mà đương đơn và người phụ thuộc đã từng cư trú trên 6 tháng từ năm 16 tuổi.
    Lý lịch tư pháp nước ngoài: Nếu từng cư trú tại các quốc gia khác ngoài Việt Nam.
    2 ảnh thẻ: Theo yêu cầu ảnh visa, kích thước và nền ảnh cần phù hợp với quy định của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hoa Kỳ.

Tất cả các giấy tờ cần được dịch thuật sang tiếng Anh bởi các dịch vụ dịch thuật được công chứng. Nên liên hệ với các luật sư di trú có kinh nghiệm để được hỗ trợ trong việc chuẩn bị hồ sơ và giải đáp những thắc mắc liên quan đến thị thực F4. Ngoài những giấy tờ trên, Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hoa Kỳ có thể yêu cầu bổ sung thêm các giấy tờ khác tùy theo trường hợp cụ thể

II. Hướng dẫn thủ tục xin visa F4 thành công

Xin cấp thị thực F4 định cư Mỹ là hành trình đòi hỏi sự kiên nhẫn và chuẩn bị kỹ lưỡng. Quá trình này được thực hiện theo các bước cụ thể sau:

1. Nộp đơn bảo lãnh I-130: Người bảo lãnh (cha mẹ) nộp đơn I-130 - "Petition for Alien Relative" - cho Sở Nhập tịch và Di trú Hoa Kỳ (USCIS) để xin bảo lãnh cho người được bảo lãnh nhập cư.

2. Xử lý hồ sơ và lên lịch hẹn phỏng vấn: Sau khi đơn I-130 được chấp thuận, USCIS sẽ chuyển hồ sơ sang Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC) để xử lý và lên lịch hẹn phỏng vấn.

3. Thanh toán phí: Đương đơn cần thanh toán phí xin thị thực và phí xét hồ sơ hỗ trợ tài chính theo quy định của NVC.

4. Nộp đơn bảo trợ tài chính I-864 và chứng minh tài chính: Người bảo lãnh nộp đơn I-864 - "Affidavit of Support" - cùng với các giấy tờ chứng minh khả năng tài chính để bảo trợ cho người được bảo lãnh.

5. Điền đơn xin thị thực DS-260: Đương đơn được bảo lãnh điền thông tin cá nhân vào đơn xin thị thực DS-260 và nộp trực tuyến. Ngoài ra, họ cần chuẩn bị các giấy tờ dân sự theo yêu cầu, bao gồm:

- Giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, giấy ly hôn (nếu có).

- Bằng cấp, chứng chỉ, giấy tờ chứng minh nghề nghiệp (nếu có).

- Các giấy tờ liên quan đến tài sản, thu nhập (nếu có).

6. Khám sức khỏe và tiêm chủng: Đương đơn cần khám sức khỏe tại các cơ sở y tế được chỉ định bởi Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hoa Kỳ và tiêm phòng theo yêu cầu.

7. Phỏng vấn với lãnh sự quán: Đây là bước cuối cùng và rất quan trọng. Đương đơn được bảo lãnh sẽ được phỏng vấn bởi viên chức lãnh sự tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại Việt Nam. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi phỏng vấn là điều cần thiết để tăng tỷ lệ thành công.

Quá trình xét duyệt thị thực F4 thường rất lâu, có thể kéo dài nhiều năm. Nên liên hệ với các luật sư di trú có kinh nghiệm để được hỗ trợ trong việc chuẩn bị hồ sơ, giải đáp thắc mắc và hướng dẫn các thủ tục cần thiết.

III. Lệ phí xét hồ sơ visa Mỹ diện F4 là bao nhiêu?

Theo thông tin từ Sở Nhập tịch và Di trú Hoa Kỳ (USCIS), lệ phí xét hồ sơ visa Mỹ diện F4 (Petition for Alien Relative) là:

  • $625 (khoảng 14.500.000 VNĐ) nếu nộp đơn I-130 online.
  • $675 (khoảng 15.600.000 VNĐ) nếu nộp đơn I-130 bằng giấy tờ.

Đây là lệ phí cho đơn I-130 Petition for Alien Relative, là bước đầu tiên để công dân Mỹ bảo lãnh anh chị em ruột sang Mỹ định cư theo diện F4.

Lưu ý:

Đây chỉ là lệ phí nộp đơn bảo lãnh ban đầu. Sau khi được chấp thuận, người được bảo lãnh sẽ phải nộp thêm lệ phí cho các bước tiếp theo, chẳng hạn như: Nộp đơn I-485 xin thẻ xanh: Lệ phí hiện tại là $1,440 (khoảng 33.300.000 VNĐ) cho người lớn và $950 (khoảng 22.000.000 VNĐ) cho trẻ em dưới 14 tuổi.

Ngoài ra, người được bảo lãnh cũng phải trả các chi phí khác, bao gồm:

  • Lệ phí phỏng vấn.
  • Lệ phí y tế.
  • Chi phí đi lại.
  • Chi phí dịch thuật (nếu cần).

Nên tìm hiểu kỹ về các loại phí, cách thức nộp phí và các thủ tục liên quan đến bảo lãnh anh chị em ruột sang Mỹ định cư để tránh phát sinh thêm chi phí và đảm bảo quá trình bảo lãnh được diễn ra thuận lợi

IV. Visa Mỹ diện F4 có thời hạn bao lâu?

Thẻ xanh F4 là minh chứng cho hành trình đoàn tụ gia đình đầy ý nghĩa. Sở hữu thẻ xanh F4, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi đặc biệt và cơ hội định cư lâu dài tại Hoa Kỳ.

Thời hạn thẻ xanh F4:

  • 10 năm: Thẻ xanh F4 có thời hạn 10 năm kể từ ngày cấp. Trong thời hạn này, người sở hữu thẻ xanh được phép tự do xuất nhập cảnh vào Hoa Kỳ mà không cần visa.
  • Gia hạn thẻ xanh: Sau 10 năm, bạn có thể nộp đơn gia hạn thẻ xanh nếu vẫn đáp ứng các điều kiện của luật di trú Hoa Kỳ.

Quyền lợi:

  • Sinh sống và làm việc hợp pháp: Thẻ xanh cho phép bạn sinh sống và làm việc tại Hoa Kỳ một cách hợp pháp.
  • Tiếp cận hệ thống y tế, giáo dục: Bạn và gia đình có thể tiếp cận với hệ thống y tế và giáo dục công lập của Hoa Kỳ. Con cái của bạn có thể học tập trong các trường công lập với mức học phí ưu đãi dành cho công dân và thường trú nhân Hoa Kỳ.
  • Quyền lợi an sinh xã hội: Bạn được hưởng các quyền lợi an sinh xã hội như bảo hiểm y tế, trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp xã hội, ...
  • Nộp đơn xin nhập quốc tịch Hoa Kỳ: Sau 5 năm sinh sống và làm việc tại Hoa Kỳ, bạn có thể nộp đơn xin nhập quốc tịch Hoa Kỳ. Tuy nhiên, bạn cần đáp ứng thêm các điều kiện về cư trú, tiếng Anh, kiến thức về lịch sử và văn hóa Hoa Kỳ.

Luôn giữ thẻ xanh cẩn thận, bởi đây là giấy tờ quan trọng chứng minh bạn là thường trú nhân Hoa Kỳ.
Nên cập nhật thông tin về luật di trú Hoa Kỳ để đảm bảo bạn luôn tuân thủ các quy định và có thể tiếp tục gia hạn thẻ xanh trong tương lai.
Luôn giữ mối liên hệ chặt chẽ với luật sư di trú để được tư vấn và hỗ trợ trong quá trình định cư tại Hoa Kỳ.

V. Câu hỏi thường gặp

1. Visa F4 là gì?

Visa F4 là diện thị thực ưu tiên đoàn tụ gia đình, cho phép công dân Hoa Kỳ bảo lãnh anh, chị, em ruột và người phụ thuộc của họ sang Mỹ để định cư, làm việc và học tập. Người được bảo lãnh sẽ nhận được thẻ xanh và hưởng các quyền lợi như công dân Mỹ.

2. Ai có thể bảo lãnh diện F4?

Để bảo lãnh diện F4, người bảo lãnh phải đáp ứng các điều kiện sau:
• Là công dân Mỹ từ 21 tuổi trở lên
• Có thu nhập tài chính đủ để bảo trợ cho người được bảo lãnh
• Chứng minh được mối quan hệ huyết thống với người được bảo lãnh

3. Thủ tục xin visa F4 gồm những bước nào?

Quy trình xin visa F4 gồm các bước chính sau:

1. Người bảo lãnh nộp đơn I-130 với USCIS

2. Sau khi đơn được chấp thuận, hồ sơ chuyển sang NVC để xử lý

3. Đóng lệ phí xin visa và phí xét hồ sơ tài chính

4. Nộp đơn bảo trợ tài chính I-864 và giấy tờ liên quan

5. Điền đơn DS-260 và nộp giấy tờ dân sự

6. Khám sức khỏe và tiêm chủng đầy đủ

7. Phỏng vấn với lãnh sự quán

4. Thời gian chờ đợi visa F4 là bao lâu?

Thời gian chờ đợi visa F4 rất lâu, thường từ 12-14 năm hoặc lâu hơn tùy theo quốc gia của người được bảo lãnh. Đây là diện visa có thời gian xét duyệt lâu nhất trong các diện bảo lãnh gia đình sang Mỹ do hạn ngạch visa hàng năm. Người nộp đơn cần theo dõi lịch chiếu khán visa hàng tháng để biết hồ sơ đến lượt xử lý.

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo