Visa là gì?Những trường hợp được miễn thị thực

Khi muốn đi du lịch hoặc công tác ở nước ngoài, nhiều quốc gia yêu cầu du khách phải có visa để nhập cảnh. Visa là một loại giấy tờ chứng nhận cho phép bạn vào hoặc ra khỏi một quốc gia cụ thể. Thủ tục xin visa thường bao gồm việc điền đơn, cung cấp các tài liệu cần thiết và thực hiện phỏng vấn (nếu có) tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của quốc gia đó.

Visa là gì?Những trường hợp được miễn thị thực

Visa là gì?Những trường hợp được miễn thị thực

1.Visa là gì?

Visa, còn được gọi là thị thực, là một loại giấy tờ quan trọng được cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia cấp cho người nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh vào quốc gia đó. Trong trường hợp của Việt Nam, visa là một yếu tố quan trọng đối với người nước ngoài muốn nhập cảnh vào đất nước này. Điều này được quy định rõ trong Khoản 11 Điều 3 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.

Visa thường được gắn vào hộ chiếu của cá nhân và thể hiện rằng họ đã được phép nhập cảnh vào một quốc gia cụ thể. Trong một số trường hợp, quốc gia có thể miễn visa cho các quốc gia khác dựa trên các thỏa thuận đặc biệt hoặc các hiệp định quốc tế. Tuy nhiên, nếu không được miễn visa, việc có visa là điều bắt buộc đối với người muốn nhập cảnh vào một quốc gia.

2. Các loại visa hiện nay

Hiện nay, có hai loại visa chính được áp dụng, bao gồm:

  • Visa di dân: Loại visa này cho phép người nộp đơn nhập cảnh và định cư tại một quốc gia trong một thời gian dài. Visa di dân có nhiều loại, bao gồm visa dành cho cha mẹ bảo lãnh con cái, visa dành cho vợ chồng, và các diện khác tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.
  • Visa không di dân: Loại visa này cho phép người nộp đơn nhập cảnh vào một quốc gia trong một khoảng thời gian cố định và không có ý định định cư. Các loại visa không di dân phổ biến bao gồm:
    • Visa du lịch.
    • Visa công tác, làm việc.
    • Visa kinh doanh.
    • Visa điều trị, chữa bệnh.
    • Visa lao động thời vụ.
    • Visa học tập.
    • Visa tham gia các chương trình trao đổi.
    • Visa ngoại giao, chính trị.

Mỗi loại visa có các yêu cầu và quy định cụ thể, tuỳ thuộc vào mục đích và thời gian lưu trú tại quốc gia đó.

3. Đối tượng nào được cấp visa

Để được cấp visa, cá nhân phải tuân thủ các quy định và thủ tục của quốc gia đích. Trừ một số quốc gia trong khu vực Đông Nam Á và một số quốc gia khác có chính sách miễn visa, công dân Việt Nam thường cần phải xin visa từ lãnh sự quán của quốc gia mình muốn đến. Quá trình xin visa có thể đòi hỏi các tài liệu như hộ chiếu, thông tin cá nhân, lý do đi lại, và có thể yêu cầu phỏng vấn để xác minh thông tin. Một khi được chấp thuận, visa sẽ cho phép cá nhân nhập cảnh vào quốc gia đó trong thời hạn quy định. Điều luật này giúp quốc gia kiểm soát việc nhập cảnh, đảm bảo an ninh và trật tự công cộng.

4. Ký hiệu visa như thế nào?

Ký hiệu visa được thiết kế để phản ánh mục đích và đối tượng sử dụng cụ thể của thị thực. Mỗi chữ cái và số trong ký hiệu đều mang ý nghĩa quan trọng:

  • NG1 - NG4: Dành cho các thành viên đoàn khách mời của các quan chức cao cấp, từ Tổng Bí thư đến các thành viên cơ quan đại diện nước ngoài.
  • LV1 - LV2: Phục vụ cho người làm việc với các cơ quan, tổ chức chính trị, xã hội hoặc làm việc trong lĩnh vực thương mại và công nghiệp.
  • LS: Dành cho luật sư nước ngoài hành nghề tại Việt Nam.
  • ĐT1 - ĐT4: Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, phụ thuộc vào số vốn góp và loại hoạt động đầu tư.
  • DN1 - DN2: Dành cho người nước ngoài làm việc với các doanh nghiệp, tổ chức khác có tư cách pháp nhân.
  • NN1 - NN3: Dành cho người làm việc với các tổ chức phi chính phủ, văn phòng đại diện của các tổ chức nước ngoài tại Việt Nam.
  • DH: Dành cho người vào thực tập hoặc học tập tại Việt Nam.
  • HN: Cấp cho người tham dự hội nghị hoặc hội thảo.
  • PV1 - PV2: Dành cho phóng viên và báo chí thường trú hoặc tạm trú tại Việt Nam.
  • LĐ1 - LĐ2: Dành cho người làm việc tại Việt Nam, phụ thuộc vào việc có giấy phép lao động hoặc không.
  • DL: Cấp cho người vào du lịch.
  • TT: Dành cho người thân của công dân Việt Nam hoặc những người được cấp visa khác.
  • VR: Cấp cho người vào thăm người thân hoặc với mục đích khác.
  • SQ: Dành cho các trường hợp đặc biệt được quy định trong luật.

Mỗi ký hiệu đều mang thông tin cụ thể và quy định riêng, giúp phân loại và quản lý việc nhập cảnh, xuất cảnh, và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam một cách hiệu quả.

5. Những trường hợp được miễn thị thực

Theo quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, có những trường hợp được miễn thị thực:

  • Các trường hợp được miễn thị thực bởi các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, đồng thời những người này cũng có thể sử dụng thẻ thường trú hoặc thẻ tạm trú theo quy định pháp luật.
  • Các cá nhân nhập cảnh vào khu kinh tế cửa khẩu hoặc các đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt.
  • Các quyết định đơn phương miễn thị thực dành cho công dân của một quốc gia nào đó, miễn thị thực này được cấp nếu đáp ứng các tiêu chí sau:
    • Có quan hệ ngoại giao với Việt Nam.
    • Phù hợp với chính sách phát triển kinh tế - xã hội và đối ngoại của Việt Nam.
    • Không đe dọa đến quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội của Việt Nam.
  • Người Việt Nam định cư ở nước ngoài, cũng như người nước ngoài là vợ, chồng, con của họ hoặc là vợ, chồng, con của công dân Việt Nam có thể được miễn thị thực theo quy định của Chính phủ.

Những trường hợp được miễn thị thực này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và giao lưu giữa các quốc gia, đồng thời đảm bảo an ninh và quản lý biên giới của Việt Nam.

6. Thời hạn sử dụng visa

Thời hạn sử dụng của visa được quy định cụ thể tại Điều 9 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam. Theo đó, thời gian sử dụng visa phụ thuộc vào loại ký hiệu cụ thể của thị thực:

 Thời hạn sử dụng visa

Thời hạn sử dụng visa

  • Visa ký hiệu SQ và EV chỉ có thời hạn tối đa là 30 ngày, phù hợp cho những chuyến du lịch ngắn ngày hoặc các hoạt động thăm thân nhân.
  • Visa ký hiệu HN và DL được cấp với thời hạn không quá 03 tháng, giúp người nước ngoài có đủ thời gian tham quan, du lịch hoặc thăm gia đình tại Việt Nam.
  • Visa ký hiệu VR được cấp với thời hạn không vượt quá 06 tháng, phù hợp cho những chuyến thăm ngắn hạn hoặc công việc ngắn ngày tại Việt Nam.
  • Visa ký hiệu NG1, NG2, NG3, NG4, LV1, LV2, ĐT4, DN1, DN2, NN1, NN2, NN3, DH, PV1, PV2 và TT có thời hạn lâu dài, không vượt quá 12 tháng, phục vụ cho các mục đích công việc, học tập hoặc làm việc trong tổ chức và cơ quan nước ngoài.
  • Visa ký hiệu LĐ1, LĐ2 được cấp với thời hạn tối đa là 02 năm, phù hợp cho những người nước ngoài có nhu cầu làm việc lâu dài tại Việt Nam.
  • Visa ký hiệu ĐT3 có thời hạn không quá 03 năm, phục vụ cho các nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức có mục đích đầu tư dài hạn tại Việt Nam.
  • Visa ký hiệu LS, ĐT1, ĐT2 có thời hạn không quá 05 năm, đáp ứng nhu cầu làm việc dài hạn của các luật sư nước ngoài hoặc nhà đầu tư lớn.

Ngoài ra, visa sẽ hết hạn sau thời gian quy định và người nước ngoài cần xem xét cấp thị thực mới nếu muốn tiếp tục lưu trú hoặc thực hiện các hoạt động tại Việt Nam. Điều này cũng áp dụng trong trường hợp thời hạn visa ngắn hơn thời hạn của hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại quốc tế ít nhất 30 ngày, và có thể có các quy định khác theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

7. Thủ tục xin cấp visa

Thủ tục xin cấp visa đối với mỗi quốc gia hay vùng lãnh thổ đều có những quy định và yêu cầu riêng. 

  • Đầu tiên, bạn cần xác định rõ điểm đến của mình, vì từ đó sẽ phụ thuộc rất nhiều vào quy trình xin visa. Quốc gia châu Á, châu Âu, châu Mỹ và châu Phi có các yêu cầu và tiêu chí khác nhau đối với việc cấp visa. Đối với người Việt Nam, việc tìm hiểu các quốc gia có chính sách nới lỏng visa sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc xin visa.
  • Khi đã xác định điểm đến và mục đích chuyến đi, bạn cần chuẩn bị hồ sơ theo các hạng mục như giấy tờ chứng minh nhân thân, chứng minh công việc, chứng minh tài chính và hồ sơ chuyến đi. Các cơ quan lãnh sự thường yêu cầu bạn cung cấp đầy đủ thông tin và giấy tờ liên quan tùy thuộc vào mục đích cụ thể của chuyến đi.
  • Đối với người Việt Nam muốn xin visa ra nước ngoài, quy trình thủ tục cụ thể sẽ phụ thuộc vào quốc gia đó. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với đại sứ quán hoặc các công ty dịch vụ để được hỗ trợ và tư vấn thủ tục.
  • Ngược lại, đối với người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam, họ cần tuân theo quy định của pháp luật Việt Nam và cần có visa hoặc được miễn thị thực tùy theo quốc gia và quy định cụ thể. Việc xét duyệt visa thường được thực hiện thông qua cuộc phỏng vấn tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán và cần có mọi thông tin và giấy tờ được cung cấp chính xác.
  • Đối với cả hai trường hợp, việc cung cấp thông tin chính xác và đúng sự thật là rất quan trọng để tránh các vấn đề phát sinh sau này. Bạn cũng có thể lựa chọn các dịch vụ trung gian uy tín và có kinh nghiệm để hỗ trợ trong quá trình này, giúp hạn chế sai sót và tiết kiệm thời gian của bạn.

Mọi thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (622 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo