Visa E-4 Hàn Quốc không chỉ là một giấy phép nhập cảnh, mà còn là một cơ hội cho những cá nhân có tay nghề cao để góp phần vào sự phát triển và hiện đại hóa kinh tế cũng như các ngành công nghiệp của Hàn Quốc. Hãy cùng tìm hiểu về Hướng dẫn làm hồ sơ xin visa E4 Hàn Quốc ở bài viết phía dưới đây nhé!
Hướng dẫn làm hồ sơ xin visa E4 Hàn Quốc
I. Visa E-4 Hàn Quốc là gì?
Visa E-4 Hàn Quốc, còn được gọi là visa dành cho lao động có tay nghề cao, là loại visa dành cho những người nước ngoài có kỹ năng chuyên môn đặc biệt được một công ty hoặc tổ chức tại Hàn Quốc mời làm việc. Loại visa này thường áp dụng cho những người lao động có trình độ chuyên môn cao trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, kỹ thuật, y học, nghiên cứu, giáo dục và các ngành công nghiệp khác mà Hàn Quốc đang cần.
II. Hướng dẫn làm hồ sơ xin visa E-4 Hàn Quốc
1. Hồ sơ cần chuẩn bị
1.1. Đơn xin cấp visa Hàn Quốc (Visa Application Form)
Đơn xin visa phải được điền đầy đủ và chính xác bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh
Đơn xin visa cần được điền bằng một trong hai ngôn ngữ chính là tiếng Hàn hoặc tiếng Anh để đảm bảo cơ quan lãnh sự có thể đọc hiểu và xử lý thông tin một cách chính xác. Bạn cần chú ý không bỏ sót bất kỳ mục nào trong đơn, và mọi thông tin phải được điền một cách chính xác và rõ ràng, tránh sai sót có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung thêm thông tin.
Đơn có thể tải về và điền trực tuyến tại trang web Trung tâm tiếp nhận thị thực Hàn Quốc (KVAC)
Bạn có thể truy cập vào trang web chính thức của KVAC, tìm đến phần dành cho đơn xin visa và tải về mẫu đơn mới nhất. Việc điền đơn trực tuyến không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn giúp giảm thiểu các lỗi sai thông tin. Sau khi hoàn thành việc điền đơn, bạn cần in ra bản cứng để nộp kèm theo các giấy tờ hồ sơ khác.
Đảm bảo tất cả các thông tin cá nhân, thông tin công việc và lý do xin visa đều rõ ràng và chính xác
Trong đơn xin visa, bạn sẽ phải cung cấp nhiều thông tin chi tiết bao gồm thông tin cá nhân như họ tên, ngày tháng năm sinh, quốc tịch, số hộ chiếu, và các thông tin liên lạc. Ngoài ra, bạn cũng cần nêu rõ thông tin về công việc hiện tại hoặc công việc dự định tại Hàn Quốc, bao gồm tên công ty, địa chỉ, vị trí làm việc, và thời gian làm việc dự kiến. Lý do xin visa cũng cần được trình bày rõ ràng và cụ thể, giải thích mục đích chuyến đi của bạn là gì, tại sao bạn chọn Hàn Quốc và bạn sẽ làm gì trong thời gian ở đó. Việc cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác không chỉ giúp cơ quan lãnh sự dễ dàng xét duyệt hồ sơ của bạn mà còn giảm thiểu rủi ro bị từ chối visa do thông tin không khớp hoặc không rõ ràng.
1.2. Hộ chiếu gốc và bản sao
Hộ chiếu gốc phải còn hạn ít nhất 6 tháng nếu xin visa đi dưới 90 ngày, và còn hạn ít nhất 1 năm nếu xin visa đi trên 1 năm kể từ ngày cấp visa.
Khi nộp đơn xin visa E-4 Hàn Quốc, điều quan trọng đầu tiên là hộ chiếu của bạn phải còn hạn sử dụng. Điều này đảm bảo rằng bạn có đủ thời gian hợp lệ để ở lại Hàn Quốc mà không gặp vấn đề về giấy tờ tùy thân.
Hộ chiếu của bạn phải ở tình trạng tốt, không bị rách, nhàu nát hay hư hỏng. Các thông tin trong hộ chiếu phải rõ ràng, không bị mờ hay nhòe mực. Và còn ít nhất 2 trang trống để có thể cấp visa.
Lưu ý: Trong trường hợp trẻ em đi cùng có cùng hộ chiếu với bố mẹ, cần dán thêm ảnh của em bé vào mục 34 trong Đơn xin visa và khai thông tin chi tiết về nhân sự ở các ô bên cạnh.
1.3. 01 Ảnh thẻ
Kích thước ảnh
Ảnh thẻ phải có kích thước chuẩn là 3.5 x 4.5 cm. Đây là kích thước tiêu chuẩn cho các loại ảnh thẻ sử dụng trong hồ sơ xin visa và các tài liệu chính thức khác.
Thời gian chụp ảnh
Ảnh phải được chụp trong vòng 3 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ xin visa. Điều này đảm bảo rằng ảnh thẻ thể hiện đúng và rõ ràng diện mạo hiện tại của bạn. Các ảnh chụp quá cũ có thể không được chấp nhận, vì diện mạo của bạn có thể đã thay đổi theo thời gian.
Yêu cầu về chất lượng ảnh
Ảnh thẻ phải rõ nét, không bị mờ hay nhòe. Nền ảnh phải là màu trắng hoặc màu sáng, không có họa tiết hoặc bóng. Gương mặt của bạn phải chiếm khoảng 70-80% diện tích của ảnh, đảm bảo nhìn rõ khuôn mặt và hai tai. Bạn phải nhìn thẳng vào ống kính, giữ nét mặt tự nhiên, không cười quá to hay nhăn nhó. Không được đeo kính râm hay kính có màu. Nếu đeo kính thường, đảm bảo kính không bị lóa hoặc che mất mắt.
Trang phục và phụ kiện
Nên mặc trang phục lịch sự, tránh mặc áo màu trắng để không bị hòa lẫn với nền. Không đeo các phụ kiện lớn, ví dụ như hoa tai quá to hoặc các loại mũ, khăn trùm đầu (trừ trường hợp tôn giáo).
Dán ảnh vào đơn xin cấp visa
Ảnh phải được dán vào đúng vị trí quy định trên đơn xin cấp visa. Vị trí này thường được chỉ định rõ ràng trên mẫu đơn. Sử dụng keo dán hoặc băng dính phù hợp để dán ảnh, đảm bảo ảnh không bị rơi ra hoặc lệch vị trí trong quá trình xử lý hồ sơ.
1.4. Bản sao hợp đồng lao động hoặc thư mời làm việc
Hợp đồng lao động hoặc thư mời làm việc từ công ty tại Hàn Quốc phải được chuẩn bị dưới dạng bản sao. Đây là một trong những tài liệu quan trọng nhất trong hồ sơ xin visa E-4, vì nó xác nhận mối quan hệ lao động giữa bạn và công ty tại Hàn Quốc.
Nội dung cần có:
Vị trí công việc: Cần ghi rõ vị trí công việc bạn sẽ đảm nhiệm tại công ty Hàn Quốc.
Trách nhiệm công việc: Mô tả chi tiết các nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể bạn sẽ thực hiện.
Điều kiện làm việc: Thông tin về lương, giờ làm việc, các phúc lợi và điều kiện làm việc khác. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo bạn hiểu rõ về môi trường làm việc và các quyền lợi của mình.
1.5. Các giấy tờ liên quan đến công ty tại Hàn Quốc
Giấy đăng ký kinh doanh của công ty (bản sao):
Bản sao giấy đăng ký kinh doanh của công ty Hàn Quốc nơi bạn sẽ làm việc. Giấy này xác nhận công ty là một thực thể hợp pháp và có quyền tuyển dụng lao động nước ngoài.
Giấy đăng ký mẫu dấu của công ty:
Giấy đăng ký mẫu dấu (seal registration certificate) giúp xác nhận tính xác thực của các giấy tờ được công ty ký kết.
Xác nhận thanh toán thuế của công ty:
Giấy tờ này chứng minh công ty đang hoạt động hợp pháp và thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính với chính phủ Hàn Quốc. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn sẽ làm việc cho một công ty uy tín và hợp pháp.
1.6. Giấy tờ xác nhận bảo lãnh từ công ty Hàn Quốc
Thư bảo lãnh từ công ty Hàn Quốc:
Công ty tại Hàn Quốc cần cung cấp một thư bảo lãnh, nêu rõ trách nhiệm của họ trong việc bảo lãnh cho bạn trong suốt thời gian bạn làm việc tại Hàn Quốc. Thư bảo lãnh phải được ký và đóng dấu bởi đại diện công ty có thẩm quyền.
Nội dung thư bảo lãnh:
Thư bảo lãnh cần ghi rõ họ tên bạn, vị trí công việc, thời gian làm việc, và cam kết của công ty trong việc hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến công việc và sinh sống tại Hàn Quốc.
1.7. Bản sao bằng cấp và chứng chỉ liên quan
Nộp bản sao các bằng cấp, chứng chỉ liên quan đến công việc mà bạn sẽ đảm nhận tại Hàn Quốc. Các giấy tờ này chứng minh rằng bạn có đủ trình độ và kỹ năng chuyên môn cần thiết cho vị trí công việc.
Yêu cầu dịch thuật:
Nếu bằng cấp và chứng chỉ không phải bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn, bạn cần dịch sang một trong hai ngôn ngữ này và công chứng bản dịch.
1.8. Giấy tờ chứng minh kinh nghiệm làm việc (nếu có)
Các giấy tờ chứng minh kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn. Điều này có thể bao gồm thư xác nhận công việc từ các công ty trước, hợp đồng lao động cũ, hoặc bất kỳ tài liệu nào khác chứng minh kinh nghiệm làm việc của bạn trong lĩnh vực liên quan.
1.9. Giấy tờ tài chính (nếu cần)
Các giấy tờ chứng minh khả năng tài chính để hỗ trợ bản thân trong thời gian đầu tại Hàn Quốc, nếu được yêu cầu. Các tài liệu này có thể bao gồm:
Sao kê tài khoản ngân hàng: Cung cấp sao kê tài khoản ngân hàng của bạn trong vòng 3-6 tháng gần đây để chứng minh bạn có đủ tài chính.
Chứng nhận tài sản: Các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản như sổ đỏ, giấy chứng nhận sở hữu nhà đất, xe cộ, hoặc các tài sản có giá trị khác.
1.10. Các giấy tờ bổ sung khác (theo yêu cầu cụ thể của cơ quan lãnh sự)
Tùy vào từng trường hợp cụ thể, cơ quan lãnh sự có thể yêu cầu thêm các giấy tờ khác. Điều này có thể bao gồm:
Giấy khám sức khỏe: Chứng minh bạn có đủ sức khỏe để làm việc tại Hàn Quốc.
Lý lịch tư pháp: Xác nhận bạn không có tiền án, tiền sự hoặc các vấn đề pháp lý khác.
Các tài liệu bổ sung khác: Bất kỳ tài liệu nào khác mà cơ quan lãnh sự thấy cần thiết để hoàn tất quá trình xét duyệt visa của bạn.
Lưu ý: Đối với tất cả các giấy tờ do phía Việt Nam chuẩn bị đều cần có bản dịch tiếng Anh hoặc tiếng Hàn. Trong trường hợp đó là giấy tờ do cơ quan nhà nước Việt Nam cấp (giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, sổ hộ khẩu, sổ đỏ, giấy khai sinh, giấy chứng nhận đăng ký kết hôn, sổ tiết kiệm,…) thì cần có bản dịch tiếng Anh hoặc tiếng Hàn công chứng nhà nước.. Tất cả các loại giấy tờ nộp xin visa phải là khổ giấy A4.
2. Quy trình nộp hồ sơ
2.1. Nơi nộp hồ sơ
Đại sứ quán Hàn Quốc: Bạn có thể nộp hồ sơ tại Đại sứ quán Hàn Quốc ở quốc gia của bạn. Địa chỉ cụ thể của Đại sứ quán thường có trên trang web chính thức của Đại sứ quán Hàn Quốc.
Lãnh sự quán Hàn Quốc: Nếu bạn ở gần một Lãnh sự quán Hàn Quốc, bạn cũng có thể nộp hồ sơ tại đó. Tương tự, địa chỉ và thông tin liên hệ của Lãnh sự quán cũng có thể tìm thấy trên trang web chính thức của Lãnh sự quán Hàn Quốc.
Trung tâm tiếp nhận thị thực Hàn Quốc (KVAC): Một số quốc gia có Trung tâm tiếp nhận thị thực Hàn Quốc (KVAC) nơi bạn có thể nộp hồ sơ. KVAC cung cấp dịch vụ thu nhận và xử lý hồ sơ visa, giúp quy trình trở nên thuận tiện hơn.
2.2. Thời gian xét duyệt hồ sơ
Hiện tại do số lượng người đến nộp xin visa quá đông nên từ ngày 20/06/2011 thời gian xử lý visa sẽ là 8 ngày làm việc (thay cho 5 ngày làm việc như trước đây) nếu hồ sơ không có vấn đề.
Trong các trường hợp phải bổ sung giấy tờ thì thời gian cấp Visa có thể kéo dài hơn so với ngày hẹn và sau ngày bổ sung từ 1 đến 2 ngày sẽ thông báo kết quả (trừ Visa kết hôn và Visa du học).
Những hồ sơ đã bị từ chối phải đến lấy lại hộ chiếu trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo kết quả.
2.3. Các bước kiểm tra và bổ sung hồ sơ (nếu cần)
Kiểm tra hồ sơ: Sau khi nộp hồ sơ, các nhân viên của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán sẽ kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ giấy tờ. Họ sẽ xác minh tính xác thực của các tài liệu và thông tin bạn cung cấp.
Yêu cầu bổ sung: Nếu có bất kỳ giấy tờ nào thiếu hoặc cần bổ sung, bạn sẽ được thông báo qua email hoặc điện thoại. Hãy chuẩn bị sẵn sàng để nộp bổ sung các giấy tờ này trong thời gian sớm nhất có thể.
Bổ sung hồ sơ: Bạn cần bổ sung các giấy tờ thiếu hoặc điều chỉnh thông tin không chính xác theo hướng dẫn của cơ quan lãnh sự. Quy trình này có thể bao gồm việc nộp thêm bản sao các tài liệu, dịch thuật lại giấy tờ, hoặc bổ sung các giấy tờ tài chính, lý lịch tư pháp, v.v.
Phỏng vấn (nếu cần): Trong một số trường hợp, bạn có thể được yêu cầu tham gia một buổi phỏng vấn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán để làm rõ thêm thông tin về hồ sơ của bạn. Hãy chuẩn bị sẵn sàng để trả lời các câu hỏi liên quan đến công việc, kế hoạch tại Hàn Quốc, và các thông tin cá nhân khác.
3. Nhận kết quả và các bước tiếp theo
Thông báo kết quả: Sau khi xét duyệt, bạn sẽ nhận được thông báo về kết quả qua email hoặc điện thoại. Trong một số trường hợp, bạn có thể cần đến trực tiếp Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán để nhận kết quả.
Kiểm tra lại thông tin trên visa: Khi nhận được visa, hãy kiểm tra kỹ tất cả các thông tin trên visa như tên, ngày sinh, số hộ chiếu, loại visa, thời hạn visa, và các thông tin liên quan khác. Nếu phát hiện bất kỳ sai sót nào, hãy liên hệ ngay với cơ quan cấp visa để được chỉnh sửa kịp thời.
Thông báo cho nhà tuyển dụng: Thông báo cho công ty hoặc tổ chức tại Hàn Quốc biết về ngày dự kiến nhập cảnh. Đảm bảo rằng bạn đã nắm rõ các thông tin liên lạc cần thiết, bao gồm địa chỉ, số điện thoại và email của người liên hệ tại công ty.
III. Đối tượng và điều kiện xin visa E-4 Hàn Quốc
1. Đối tượng áp dụng của visa E-4 Hàn Quốc
Những người lao động có kỹ năng và trình độ chuyên môn cao:
Visa E-4 mở ra cánh cửa cho những cá nhân có kiến thức sâu rộng và kỹ năng chuyên môn cao, từ các lĩnh vực như công nghệ thông tin, kỹ thuật, y học, nghiên cứu, giáo dục và nhiều lĩnh vực chuyên môn khác.
Chuyên gia, kỹ sư, nhà khoa học, giáo viên và những người làm việc trong các lĩnh vực đặc biệt:
Visa E-4 được thiết kế để thu hút và đón nhận những chuyên gia có uy tín, những kỹ sư tài năng, những nhà khoa học tiên tiến, những giáo viên xuất sắc và những người làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn đặc biệt mà Hàn Quốc đang cần.
Đóng góp vào sự phát triển kinh tế và công nghiệp của Hàn Quốc:
Những người có visa E-4 không chỉ đến Hàn Quốc để làm việc mà còn mang theo sứ mệnh đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế và các ngành công nghiệp của đất nước này thông qua sự chuyên môn và kinh nghiệm của mình.
2. Điều kiện để được cấp visa E-4
Thư mời làm việc hoặc hợp đồng lao động: Cá nhân cần có thư mời làm việc hoặc hợp đồng lao động từ một công ty hoặc tổ chức tại Hàn Quốc.
Bằng cấp và chứng chỉ liên quan: Cá nhân phải có bằng cấp và chứng chỉ liên quan đến chuyên môn và kinh nghiệm làm việc.
Đáp ứng các yêu cầu khác từ cơ quan chức năng Hàn Quốc: Bao gồm kiểm tra sức khỏe, lý lịch tư pháp và các yêu cầu tài chính khác theo quy định.
Yêu cầu về trình độ chuyên môn và kỹ năng: Visa E-4 yêu cầu những người lao động có trình độ chuyên môn và kỹ năng cao trong lĩnh vực của mình. Điều này đảm bảo rằng họ có khả năng thực hiện công việc được giao một cách hiệu quả và đóng góp vào sự phát triển của doanh nghiệp và đất nước.
3. Thời hạn của visa E-4
Thời hạn của visa E-4 có thể thay đổi tùy theo hợp đồng lao động, thường kéo dài từ 1 đến 3 năm. Việc gia hạn visa phụ thuộc vào tình hình công việc và nhu cầu của công ty tại Hàn Quốc, cũng như sự tuân thủ các quy định và điều kiện của cơ quan chức năng.
IV. Chi phí xin visa E-4 Hàn Quốc
Thời gian lưu trú | <90 ngày |
1 lần >90 ngày |
2 lần liên tiếp >6 tháng | Đi nhiều lần |
Chi phí | 20USD | 50USD | 60USD | 80USD |
Lưu ý: Điều kiện được xin xét Visa đi lại nhiều lần : áp dụng cho những đối tượng đã từng nhập cảnh vào Hàn Quốc trên 4 lần trong vòng 2 năm tính đến ngày dự định cấp visa và không vi phạm quy định của xuất nhập cảnh. Visa được cấp có thời gian sử dụng trong vòng 1 năm, mỗi lần nhập cảnh không quá 30 ngày
Ngoài ra, khi làm visa E-4 Hàn Quốc còn phát sinh các chi phí khác như:
Phí dịch vụ: Nếu bạn nộp hồ sơ thông qua Trung tâm tiếp nhận thị thực Hàn Quốc (KVAC) hoặc các công ty dịch vụ có thể sẽ có thêm phí dịch vụ. Phí này thường dao động từ 20 đến 50 USD.
Phí dịch thuật và công chứng: Trong một số trường hợp, các giấy tờ cần phải dịch thuật và công chứng, chi phí này cũng sẽ được tính thêm.
Phí bổ sung: Nếu có bất kỳ yêu cầu bổ sung giấy tờ hoặc kiểm tra sức khỏe, các khoản phí này sẽ do bạn tự chi trả.
V. Câu hỏi thường gặp
1. Tôi có thể gia hạn visa E-4 được không?
Trả lời: Có, bạn có thể gia hạn visa E-4 nếu bạn đáp ứng các điều kiện cần thiết và có nhu cầu tiếp tục làm việc tại Hàn Quốc. Đối với việc gia hạn visa E-4, bạn thường cần cung cấp các tài liệu và thông tin tương tự như khi xin visa ban đầu.
Cụ thể, bạn cần cung cấp bằng chứng về việc bạn vẫn đang làm việc hoặc có kế hoạch làm việc tiếp tục tại Hàn Quốc, và có thể cần cung cấp thông tin về hợp đồng lao động mới (nếu có), hoặc giấy tờ xác nhận từ tổ chức, công ty bạn làm việc. Thời gian gia hạn và quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của cơ quan cấp visa và quốc gia bạn đang ở.
2. Tôi có thể chuyển đổi từ visa E-4 sang visa khác được không?
Trả lời: Có, bạn có thể xin chuyển đổi từ visa E-4 sang một loại visa khác nếu bạn đáp ứng các điều kiện và yêu cầu cần thiết cho loại visa đó. Quy trình và điều kiện chuyển đổi có thể khác nhau tùy thuộc vào loại visa bạn muốn chuyển đổi và quy định của cơ quan lãnh sự Hàn Quốc hoặc đại sứ quán Hàn Quốc tại quốc gia bạn đang ở.
Thường thì để chuyển đổi từ visa E-4 sang một loại visa khác, bạn cần cung cấp các giấy tờ và thông tin như:
- Lý do chuyển đổi visa và giấy tờ liên quan (ví dụ: hợp đồng lao động mới, thư mời từ một tổ chức, công ty khác).
- Các tài liệu hỗ trợ cho loại visa mới mà bạn đang xin.
- Các giấy tờ cá nhân và hộ chiếu.
3. Tôi có thể mang gia đình theo khi có visa E-4 không?
Trả lời: Có, bạn có thể xin visa phụ thuộc cho người thân (vợ/chồng, con cái) khi bạn có visa E-4, miễn là bạn đáp ứng các yêu cầu cần thiết và có đủ điều kiện tài chính để chăm sóc gia đình khi ở Hàn Quốc.
Thông thường, quy trình xin visa phụ thuộc cho người thân có thể đòi hỏi bạn cung cấp các tài liệu như:
- Giấy tờ xác nhận mối quan hệ gia đình (ví dụ: giấy kết hôn, giấy tờ chứng minh quan hệ cha mẹ con cái).
- Hộ chiếu và ảnh hồ sơ của người thân.
- Bằng chứng về khả năng tài chính của bạn để chăm sóc gia đình khi ở Hàn Quốc.
Nội dung bài viết:
Bình luận