Nước Đức là điểm du lịch nổi tiếng nhiều du khách với những thành phố tráng lệ. Vậy thủ tục xin visa đoàn tụ Đức cho người mới là gì? ACC sẽ hướng dẫn cho bạn.

Hướng dẫn thủ tục xin visa đoàn tụ Đức cho người mới
1. Visa đoàn tụ ở Đức là gì?
Visa đoàn tụ ở Đức là loại visa cho phép người nước ngoài đến Đức để sinh sống cùng với các thành viên gia đình là người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức. Loại visa này được gọi là "Thị thực D".
Có hai loại visa đoàn tụ chính:
- Visa đoàn tụ cho vợ/chồng hoặc bạn đời: Loại visa này dành cho người đã kết hôn hoặc có quan hệ đối tác đăng ký với người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức.
- Visa đoàn tụ cho con cái: Loại visa này dành cho con cái dưới 18 tuổi của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức.
Để xin visa đoàn tụ, bạn cần đáp ứng các yêu cầu sau:
- Có mối quan hệ gia đình hợp pháp với người bảo lãnh ở Đức.
- Có đủ khả năng tài chính để trang trải chi phí sinh hoạt cho bản thân và gia đình ở Đức.
- Có bảo hiểm y tế hợp lệ.
- Đáp ứng các yêu cầu về tiếng Đức.
- Không có tiền án tiền sự.
2. Đối tượng có thể xin visa đoàn tụ gia đình Đức?
Theo quy định của Luật Nhập cư Đức, những người sau đây có thể xin visa đoàn tụ gia đình Đức:
2.1 Vợ/chồng:
- Vợ/chồng hợp pháp của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức.
- Vợ/chồng chưa đăng ký kết hôn nhưng có quan hệ đối tác được công nhận và đã chung sống ít nhất 2 năm.
2.2 Con cái:
- Con cái dưới 18 tuổi của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức.
- Con cái đã trưởng thành (trên 18 tuổi) nhưng bị tàn tật và không thể tự mình trang trải chi phí sinh hoạt.
2.3 Cha mẹ:
- Cha mẹ của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức nếu:
- Người con đã trưởng thành và có khả năng tài chính để bảo lãnh cha mẹ.
- Cha mẹ không có người thân nào khác có thể chăm sóc.
2.4 Cha mẹ đơn thân:
- Cha mẹ đơn thân của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức nếu:
- Người con đã trưởng thành và có khả năng tài chính để bảo lãnh cha mẹ.
- Cha mẹ không có người thân nào khác có thể chăm sóc.
2.5 Anh chị em ruột:
- Anh chị em ruột dưới 18 tuổi của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức.
- Anh chị em ruột đã trưởng thành (trên 18 tuổi) nhưng bị tàn tật và không thể tự mình trang trải chi phí sinh hoạt.
Ngoài ra, còn có một số trường hợp đặc biệt khác cũng có thể được xin visa đoàn tụ gia đình Đức.
2.6 Con riêng:
- Con riêng của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức nếu:
- Người bảo lãnh đã nhận nuôi con riêng trước khi kết hôn hoặc có quan hệ đối tác.
- Con riêng không có người thân nào khác có thể chăm sóc.
2.7 Bạn đời đồng giới:
- Bạn đời đồng giới của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức nếu:
- Mối quan hệ được công nhận hợp pháp.
- Cặp đôi đã chung sống ít nhất 2 năm.
2.8 Người phụ thuộc khác:
- Người phụ thuộc khác của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức nếu:
- Người phụ thuộc không có khả năng tự mình trang trải chi phí sinh hoạt.
- Người bảo lãnh có khả năng tài chính để bảo lãnh người phụ thuộc.
Lưu ý với các trường hợp đặc biệt này:
- Các trường hợp đặc biệt này sẽ được xem xét dựa trên từng trường hợp cụ thể.
- Bạn cần cung cấp đầy đủ các bằng chứng để chứng minh mối quan hệ và khả năng tài chính.
Lưu ý chung:
- Để xin visa đoàn tụ gia đình Đức, bạn cần đáp ứng các yêu cầu về khả năng tài chính, bảo hiểm y tế, tiếng Đức và không có tiền án tiền sự.
- Quy trình xin visa đoàn tụ gia đình Đức có thể mất vài tháng.
3. Ai là người bảo lãnh cho Visa đoàn tụ ở Đức?
Người bảo lãnh cho Visa đoàn tụ ở Đức là người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức sẽ chịu trách nhiệm về việc hỗ trợ tài chính và đảm bảo cho người được bảo lãnh có đủ điều kiện sinh sống tại Đức.
Tùy vào từng trường hợp cụ thể, người bảo lãnh có thể là:
3.1 Vợ/chồng:
- Vợ/chồng hợp pháp của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức.
3.2 Cha mẹ:
- Cha mẹ của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức.
3.3 Con cái:
- Con cái đã trưởng thành (trên 18 tuổi) của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức nếu:
- Người con có khả năng tài chính để bảo lãnh cha mẹ.
3.4 Anh chị em ruột:
- Anh chị em ruột đã trưởng thành (trên 18 tuổi) của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức nếu:
- Người con có khả năng tài chính để bảo lãnh anh chị em.
3.5 Một số trường hợp đặc biệt khác:
- Con riêng của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức.
- Bạn đời đồng giới của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức.
- Người phụ thuộc khác của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức.
Lưu ý:
- Người bảo lãnh phải đáp ứng các yêu cầu về khả năng tài chính, nơi ở và bảo hiểm y tế.
- Người bảo lãnh phải ký vào Giấy cam kết bảo lãnh (Verpflichtungserklärung) để đảm bảo cho người được bảo lãnh không trở thành gánh nặng cho xã hội Đức.
4. Phí xin Visa đoàn tụ ở Đức

Phí xin Visa đoàn tụ ở Đức
Phí xin Visa đoàn tụ ở Đức được quy định bởi Bộ Ngoại giao Đức và được thanh toán bằng đồng Euro (€). Mức phí hiện hành (tính đến tháng 2 năm 2024) như sau:
4.1 Visa đoàn tụ cho vợ/chồng hoặc bạn đời:
- Người lớn (trên 18 tuổi): 75 €
- Trẻ em dưới 18 tuổi: 37,50 €
4.2 Visa đoàn tụ cho con cái:
- Trẻ em dưới 18 tuổi: Miễn phí
4.3 Visa đoàn tụ cho cha mẹ:
- Người lớn (trên 18 tuổi): 75 €
4.4 Visa đoàn tụ cho anh chị em ruột:
- Người lớn (trên 18 tuổi): 75 €
4.5 Visa đoàn tụ cho các trường hợp đặc biệt:
- Mức phí có thể khác nhau tùy theo từng trường hợp cụ thể.
Ngoài phí xin Visa, bạn cũng có thể phải trả thêm một số khoản phí khác như:
- Phí dịch thuật tài liệu
- Phí chuyển phát nhanh hồ sơ
- Phí bảo hiểm y tế
Lưu ý:
- Mức phí Visa có thể thay đổi theo thời gian. Bạn nên cập nhật thông tin mới nhất trên trang web của Đại sứ quán Đức tại Việt Nam.
- Phí Visa không được hoàn lại nếu hồ sơ xin Visa của bạn bị từ chối.
4.6 Phương thức thanh toán phí xin Visa đoàn tụ ở Đức
Hiện nay, có hai phương thức thanh toán phí xin Visa đoàn tụ ở Đức:
4.6.1 Thanh toán bằng tiền mặt
- Bạn có thể thanh toán phí Visa bằng tiền mặt trực tiếp tại Đại sứ quán Đức hoặc Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin Visa Đức (VFS Global).
- Lưu ý:
- Chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền Việt Nam Đồng (VND).
- Nên mang theo tiền mặt vừa đủ để thanh toán phí Visa.
4.6.2 Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng
- Bạn có thể thanh toán phí Visa bằng cách chuyển khoản ngân hàng vào tài khoản của Đại sứ quán Đức hoặc VFS Global.
- Thông tin tài khoản ngân hàng để thanh toán phí Visa:
4.6.2.1 Đại sứ quán Đức:
- Ngân hàng: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
- Chi nhánh: Chi nhánh Ba Đình
- Số tài khoản: 0451000353401
- Tên chủ tài khoản: Đại sứ quán Cộng hòa Liên bang Đức
4.6.2.2 VFS Global:
- Ngân hàng: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
- Chi nhánh: Chi nhánh Ba Đình
- Số tài khoản: 0451000353506
- Tên chủ tài khoản: VFS Global Services Pvt. Ltd.
Nội dung chuyển khoản:
- Ghi rõ họ tên và ngày sinh của người nộp hồ sơ xin Visa.
- Ghi rõ mục đích thanh toán: "Phí Visa đoàn tụ".
Lưu ý:
- Phí chuyển khoản ngân hàng do người nộp hồ sơ chịu trách nhiệm.
- Nên giữ lại biên lai chuyển khoản để làm bằng chứng thanh toán.
5. Thời gian xử lý thị thực đoàn tụ gia đình tại Đức
Thời gian xử lý thị thực đoàn tụ gia đình tại Đức có thể khác nhau tùy vào từng trường hợp cụ thể, nhưng thông thường sẽ mất từ 3 đến 6 tháng.
5.1 Yếu tố có thể ảnh hưởng đến thời gian xử lý hồ sơ, bao gồm:
- Loại thị thực: Visa đoàn tụ cho vợ/chồng hoặc bạn đời thường được xử lý nhanh hơn so với visa đoàn tụ cho con cái hoặc cha mẹ.
- Sự đầy đủ và chính xác của hồ sơ: Hồ sơ đầy đủ và chính xác sẽ giúp rút ngắn thời gian xử lý.
- Khối lượng công việc của Đại sứ quán Đức hoặc Lãnh sự quán Đức: Lượng hồ sơ xin visa cao có thể dẫn đến thời gian xử lý lâu hơn.
Bạn có thể theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ xin visa trên trang web của Đại sứ quán Đức hoặc Lãnh sự quán Đức nơi bạn nộp hồ sơ.
5.2 Mốc thời gian dự kiến cho từng giai đoạn xử lý hồ sơ:
- 1-2 tháng: Đại sứ quán Đức hoặc Lãnh sự quán Đức sẽ xem xét hồ sơ của bạn và yêu cầu bổ sung thông tin nếu cần thiết.
- 2-4 tháng: Đại sứ quán Đức hoặc Lãnh sự quán Đức sẽ liên hệ với bạn để phỏng vấn.
- 1-2 tháng: Sau khi phỏng vấn, Đại sứ quán Đức hoặc Lãnh sự quán Đức sẽ đưa ra quyết định về hồ sơ xin visa của bạn.
Lưu ý:
- Đây chỉ là những mốc thời gian dự kiến và có thể thay đổi tùy vào từng trường hợp cụ thể.
- Bạn nên liên hệ trực tiếp với Đại sứ quán Đức hoặc Lãnh sự quán Đức để biết thông tin chính xác về thời gian xử lý hồ sơ xin visa của bạn.
6. Các giấy tờ cần thiết để xin Visa đoàn tụ ở Đức
Hồ sơ xin Visa đoàn tụ ở Đức bao gồm các loại giấy tờ sau:
6.1 Đơn xin cấp thị thực:
- Điền đầy đủ thông tin và ký tên.
- Tải xuống mẫu đơn từ trang web của Đại sứ quán Đức hoặc Lãnh sự quán Đức.
6.2 Ảnh thẻ:
- 2 ảnh thẻ mới chụp, cỡ 3,5cm x 4,5cm, nền trắng.
6.3 Hộ chiếu:
- Hộ chiếu còn hạn ít nhất 3 tháng và có ít nhất 2 trang trống.
- Bản sao tất cả các trang có thông tin của hộ chiếu.
6.4 Giấy chứng minh đủ khả năng tài chính:
- Giấy xác nhận lương hoặc bảng sao kê tài khoản ngân hàng.
- Giấy tờ chứng minh sở hữu nhà đất hoặc tài sản khác (nếu có).
6.5 Giấy tờ chứng minh mối quan hệ:
- Giấy đăng ký kết hôn hoặc Giấy chứng nhận quan hệ đối tác.
- Giấy khai sinh của con cái (nếu có).
- Ảnh cưới hoặc ảnh gia đình (nếu có).
6.6 Giấy tờ chứng minh chỗ ở:
- Hợp đồng thuê nhà hoặc Giấy chứng nhận sở hữu nhà.
6.7 Bảo hiểm y tế:
- Giấy chứng nhận bảo hiểm y tế có giá trị tại Đức.
6.8 Giấy tờ chứng minh tiếng Đức:
- Chứng chỉ tiếng Đức tối thiểu trình độ A1 (nếu có).
Ngoài ra, bạn có thể cần cung cấp thêm một số giấy tờ khác tùy vào từng trường hợp cụ thể.
Lưu ý:
- Tất cả các bản sao tài liệu phải được công chứng hợp pháp.
- Bạn nên nộp hồ sơ xin Visa ít nhất 3 tháng trước ngày dự kiến khởi hành.
Bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về các giấy tờ cần thiết để xin Visa đoàn tụ ở Đức trên trang web của Đại sứ quán Đức hoặc Lãnh sự quán Đức.
7. Các bước để xin Visa đoàn tụ ở Đức
Dưới đây là các bước để xin Visa đoàn tụ ở Đức chi tiết:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ:
- Tham khảo danh sách các giấy tờ cần thiết để xin Visa đoàn tụ ở Đức.
- Chuẩn bị đầy đủ tất cả các giấy tờ theo yêu cầu.
- Photo công chứng tất cả các bản sao tài liệu.
Bước 2: Điền đơn xin cấp thị thực:
- Tải xuống mẫu đơn từ trang web của Đại sứ quán Đức hoặc Lãnh sự quán Đức.
- Điền đầy đủ thông tin và ký tên.
Bước 3: Đặt lịch hẹn phỏng vấn:
- Truy cập trang web của Đại sứ quán Đức hoặc Lãnh sự quán Đức để đặt lịch hẹn phỏng vấn.
- Mang theo đầy đủ hồ sơ khi đi phỏng vấn.
Bước 4: Tham dự phỏng vấn:
- Phỏng vấn sẽ được thực hiện bởi nhân viên của Đại sứ quán Đức hoặc Lãnh sự quán Đức.
- Trả lời trung thực và đầy đủ các câu hỏi của nhân viên phỏng vấn.
Bước 5: Chờ kết quả:
- Sau khi phỏng vấn, Đại sứ quán Đức hoặc Lãnh sự quán Đức sẽ thông báo kết quả cho bạn qua email hoặc bưu điện.
Thời gian xử lý hồ sơ xin Visa đoàn tụ ở Đức có thể khác nhau tùy vào từng trường hợp cụ thể, nhưng thông thường sẽ mất từ 3 đến 6 tháng.
Lưu ý:
- Nên nộp hồ sơ xin Visa ít nhất 3 tháng trước ngày dự kiến khởi hành.
- Phí Visa đoàn tụ cho vợ/chồng hoặc bạn đời là 75 €, cho con cái dưới 18 tuổi là miễn phí.
- Bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về các bước để xin Visa đoàn tụ ở Đức trên trang web của Đại sứ quán Đức hoặc Lãnh sự quán Đức.
8. Câu hỏi thường gặp
8.1 Ai đủ điều kiện xin Visa đoàn tụ ở Đức?
- Vợ/chồng hoặc bạn đời của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức.
- Cha mẹ của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức.
- Con cái đã trưởng thành (trên 18 tuổi) của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức nếu:
- Người con có khả năng tài chính để bảo lãnh cha mẹ.
- Anh chị em ruột đã trưởng thành (trên 18 tuổi) của người Đức hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn tại Đức nếu:
- Người con có khả năng tài chính để bảo lãnh anh chị em.
- Một số trường hợp đặc biệt khác.
8.2 Một số câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn xin Visa đoàn tụ?
- Mối quan hệ của bạn với người bảo lãnh như thế nào?
- Bạn có kế hoạch gì khi đến Đức?
- Bạn có đủ khả năng tài chính để trang trải cho cuộc sống của mình tại Đức?
- Bạn có biết tiếng Đức không?
8.3 Một số bí quyết để tăng khả năng đậu Visa đoàn tụ?
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác.
- Trả lời phỏng vấn trung thực và tự tin.
- Cung cấp bằng chứng chứng minh mối quan hệ với người bảo lãnh.
- Cung cấp bằng chứng chứng minh khả năng tài chính.
Nội dung bài viết:
Bình luận