Vị trí làm việc là gì?Trả lương theo vị trí làm việc như thế nào?

Xác định vị trí làm việc có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc tổ chức cơ quan hoặc doanh nghiệp. Đây là cơ sở để xác định chức năng và trách nhiệm của từng bộ phận, giúp quản lý sắp xếp công việc một cách hiệu quả. Vị trí công việc không chỉ là vị trí vật lý mà còn bao gồm các nhiệm vụ, vai trò, và quan hệ với các phần tử khác trong tổ chức.

Vị trí làm việc là gì?Trả lương theo vị trí làm việc như thế nào?

Vị trí làm việc là gì?Trả lương theo vị trí làm việc như thế nào?

1.Vị trí làm việc là gì?

Vị trí làm việc, theo quy định của Điều 7 của Luật Cán bộ, công chức 2008Điều 7 của Luật Viên chức 2010, là một khái niệm quan trọng trong việc tổ chức cơ quan hoặc doanh nghiệp. Cụ thể, vị trí làm việc được xác định dựa trên chức danh, chức vụ, cơ cấu và ngạch công chức hoặc chức danh nghề nghiệp của viên chức. Nó không chỉ là một vị trí vật lý mà còn bao gồm các trách nhiệm, nhiệm vụ và kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc đó một cách hiệu quả.

Điều này có thể bao gồm các vị trí như giám đốc điều hành, quản lý nhân sự, kỹ sư phần mềm, nhân viên bán hàng, và nhiều vị trí khác, phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của tổ chức. Xác định vị trí làm việc không chỉ là căn cứ để tuyển dụng và nâng ngạch công chức, mà còn để phân bổ nguồn lực nhân sự một cách hợp lý, đáp ứng nhu cầu sản xuất và quản lý của tổ chức.

2. Phân loại và xác định vị trí làm việc

Để phân loại và xác định vị trí làm việc một cách chính xác, cả hai loại công chức và viên chức đều được chia thành các loại dựa trên khối lượng công việc hoặc tính chất, nội dung của công việc.

Theo Điều 5 của Nghị định 106/2020/NĐ-CPNghị định 62/2020/NĐ-CP, vị trí làm việc có thể được phân loại theo khối lượng công việc hoặc theo tính chất, nội dung công việc. Trong đó:

  • Phân loại theo khối lượng công việc: Có thể là công việc mà một người hoặc nhiều người đảm nhận hoặc vị trí việc có thể kiêm nhiệm được.
  • Phân loại theo tính chất, nội dung công việc: Có thể được thực hiện theo các tiêu chí như:
    • Vị trí làm việc lãnh đạo, quản lý.
    • Theo chức danh nghề nghiệp chuyên ngành/chuyên môn dùng chung như hành chính, quản trị văn phòng.
    • Vị trí làm việc hỗ trợ, phục vụ.

Cách xác định vị trí làm việc chính xác nhất cũng được quy định cụ thể. Điều này bao gồm việc đảm bảo tính khoa học, khách quan, công khai và minh bạch. Mỗi vị trí sẽ được gắn với một chức danh ngạch công chức hoặc chức danh nghề nghiệp nhất định. Các yếu tố như tính chất, đặc điểm và yêu cầu công việc, mức độ phức tạp và hiện đại hóa của công sở sẽ được xem xét để xác định vị trí làm việc.

Tóm lại, dù là công chức hay viên chức, việc phân loại và xác định vị trí làm việc được thực hiện theo các nguyên tắc và căn cứ cụ thể, nhằm đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong quá trình tổ chức và quản lý nguồn nhân lực của cơ quan, tổ chức.

3.Trả lương theo vị trí làm việc như thế nào?

Trả lương theo vị trí làm việc là một phương pháp cụ thể để xác định mức lương của nhân viên dựa trên vị trí và nhiệm vụ mà họ đảm nhận trong tổ chức. Theo quy định của Nghị quyết 27 và các văn bản pháp luật liên quan, từ 01/7/2024, dự kiến sẽ thực hiện cải cách tiền lương bằng cách áp dụng bảng lương mới, lấy vị trí làm việc làm căn cứ chính để xác định mức lương.

Trả lương theo vị trí làm việc như thế nào?

Trả lương theo vị trí làm việc như thế nào?

Đối với cán bộ công chức và viên chức, mỗi vị trí việc làm sẽ được phân loại và xếp hạng tương ứng với mức độ trách nhiệm và chức vụ, từ đó xác định mức lương phù hợp. Điều này bao gồm cả bảng lương chức vụ áp dụng cho các cán bộ lãnh đạo và bảng lương chuyên môn, nghiệp vụ dành cho các nhân viên không giữ chức danh lãnh đạo.

Quy trình trả lương theo vị trí làm việc đòi hỏi sự công bằng và minh bạch trong việc xác định mức lương cho mỗi vị trí. Cần phải đảm bảo rằng mỗi vị trí được đánh giá đúng mức độ trách nhiệm, khó khăn và đóng góp của nó vào hoạt động tổ chức.

Cải cách tiền lương này cũng nhấn mạnh vào việc thể hiện công bằng và sự công nhận cho năng lực và thành tích của từng cá nhân thông qua việc xây dựng hệ thống bảng lương mới. Mục tiêu là tạo ra một cơ chế trả lương linh hoạt và khuyến khích sự phát triển nghề nghiệp trong tổ chức.

Qua đó, việc trả lương theo vị trí làm việc không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch và công bằng trong quản lý nhân sự mà còn thúc đẩy sự nỗ lực và hiệu suất làm việc của nhân viên, từ đó đóng góp vào sự phát triển bền vững của tổ chức.

4. Bảng lương trả theo vị trí làm việc

Bảng lương trả theo vị trí làm việc là một hệ thống quan trọng được thiết kế để phản ánh công bằng và minh bạch trong việc thanh toán tiền lương cho cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang trong khu vực công. Theo quy định của Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2018, hệ thống này gồm ba bảng lương chính.

  • Bảng lương đầu tiên là bảng lương chức vụ, áp dụng cho cán bộ, công chức, viên chức giữ các chức vụ lãnh đạo từ Trung ương đến cấp xã. Mỗi chức vụ được xác định một mức lương phản ánh thứ bậc trong hệ thống chính trị. Quy định này cũng ràng buộc việc không phân loại bộ, ngành, ban, uỷ ban và không phân biệt mức lương chức vụ theo phân loại đơn vị hành chính ở địa phương.
  • Bảng lương thứ hai là bảng lương chuyên môn, nghiệp vụ, áp dụng cho công chức, viên chức không giữ chức danh lãnh đạo. Mỗi ngạch công chức và chức danh nghề nghiệp viên chức có nhiều bậc lương, dựa trên mức độ phức tạp công việc và điều kiện lao động.
  • Cuối cùng, ba bảng lương cuối cùng áp dụng cho lực lượng vũ trang, bao gồm sĩ quan quân đội, sĩ quan công an, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân quốc phòng và công nhân công an, với các mức lương được xác định dựa trên chức vụ, chức danh, cấp bậc quân hàm hoặc cấp hàm.

Quy định này cũng rõ ràng về việc bổ nhiệm vào ngạch công chức hoặc chức danh nghề nghiệp viên chức phải gắn với vị trí làm việc và cơ cấu ngạch công chức, chức danh nghề nghiệp viên chức do cơ quan, tổ chức, đơn vị quản lý công chức, viên chức thực hiện. Điều này nhằm đảm bảo tính hợp lý và minh bạch trong việc xác định và thanh toán tiền lương theo từng vị trí làm việc cụ thể.

5. Đối tượng áp dụng theo quy định của Nghị định

Nghị định số 106/2020/NĐ-CP cụ thể chỉ định đối tượng áp dụng các quy định của nó. Theo đó, nghị định này áp dụng cho các đơn vị sự nghiệp công lập được quản lý bởi các bộ, cơ quan ngang bộ, với một số trừ lệ đối với Bộ Quốc phòng và Bộ Công an. Đồng thời, nó cũng áp dụng cho các cơ quan thuộc Chính phủ, tổ chức do Chính phủ hoặc Thủ tướng Chính phủ thành lập mà không phải là đơn vị sự nghiệp công lập, cũng như một số tổ chức và cơ quan khác như Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, và Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.

Ngoài ra, nghị định này cũng áp dụng cho một số đối tượng khác như các đơn vị sự nghiệp thuộc tổ chức chính trị - xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp; đơn vị sự nghiệp thuộc đơn vị sự nghiệp công lập; và đơn vị sự nghiệp thuộc doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ vốn.

Nghị định này đã có hiệu lực thi hành từ ngày 15/11/2020 và thay thế Nghị định số 41/2012/NĐ-CP của Chính phủ. Ngoài ra, quy định rõ ràng rằng trước ngày 30/6/2021, các Bộ trưởng cần phát hành các văn bản hướng dẫn về vị trí việc làm, lãnh đạo quản lý và chức danh nghề nghiệp chuyên ngành, cũng như cơ cấu viên chức và định mức số người làm việc trong đơn vị của họ.

Bên cạnh đó, Bộ trưởng Bộ Nội vụ cũng cần ban hành văn bản hướng dẫn về vị trí việc làm, chức danh nghề nghiệp chuyên môn dùng chung, và hỗ trợ, phục vụ của đơn vị sự nghiệp công lập. Điều này nhấn mạnh sự cụ thể và rõ ràng của đối tượng được áp dụng theo quy định của Nghị định.

Mọi thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (238 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo