Cùng với sự phát triển của xã hội, thì việc xoay vốn để kinh doanh cùng là một điều tất yếu. Nhưng có lẽ bạn chưa thể hiểu hết về việc vay là gì?. Cùng Acc tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Vay là gì? Đặc điểm của hoạt động vay ngân hàng
1. Vay là gì?
Vay là quá trình mà một bên (gọi là bên cho vay) cung cấp một khoản tiền cho bên kia (gọi là bên đi vay), thường được thực hiện thông qua việc ký kết các hợp đồng, thoả thuận về việc trả nợ. Trong quá trình này, bên đi vay nhận được số tiền mà họ cần để sử dụng cho mục đích cụ thể, chẳng hạn như kinh doanh, đầu tư, hoặc mục đích cá nhân.
Khi nhận được số tiền, bên đi vay đồng ý trả lại số tiền đó cho bên cho vay sau một thời gian nhất định, thường kèm theo một khoản lãi suất. Quá trình này thường được điều chỉnh bằng các điều khoản và điều kiện được thỏa thuận trước đó giữa hai bên.
Bên cho vay thường là các tổ chức tín dụng, các tổ chức tài chính hoặc cá nhân có khả năng cung cấp nguồn vốn, trong khi bên đi vay có thể là cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức khác có nhu cầu vốn tài chính.
2. Đặc điểm hoạt động cho vay của ngân hàng
Một số đặc điểm cơ bản của hoạt động cho vay của ngân hàng bao gồm:
a) Thể hiện dưới hình thái tiền tệ
Hoạt động cho vay của ngân hàng thường thể hiện dưới hình thái tiền tệ, bao gồm cả tiền mặt và tiền ghi nợ. Điều này là do tính chất của ngành ngân hàng, nơi mà việc tập trung lượng vốn lớn từ nhiều chủ thể và phân phối nó đến các chủ thể khác là cần thiết. Ngân hàng sử dụng vốn dưới hình thái tiền tệ để phục vụ cho hoạt động kinh doanh của mình.
b) Hợp đồng tín dụng tài sản
Việc cho vay thường được thể hiện dưới hình thức hợp đồng tiền tệ hoặc hợp đồng tín dụng tài sản, nơi mà các điều khoản và điều kiện được quy định rõ ràng về việc cho vay và điều kiện hoàn trả.
c) Sự tín nhiệm giữa bên cho vay và bên vay
Việc cho vay luôn dựa trên một mức độ sự tin cậy giữa người cho vay và người vay về khả năng hoàn trả. Điều này có thể dựa trên lịch sử tín nhiệm, điểm tín dụng và khả năng tài chính của người vay.

Đặc điểm hoạt động cho vay của ngân hàng
d) Chứng nhận và phê duyệt của cơ quan quản lý
Việc cho vay của các tổ chức tín dụng thường phải được chứng nhận và phê duyệt bởi cơ quan quản lý, như Ngân hàng Nhà nước, trước khi có thể tiến hành hoạt động kinh doanh theo luật định.
e) Tuân thủ quy định pháp luật và điều chỉnh của ngành
Ngoài việc tuân thủ các quy định chung của pháp luật về hợp đồng, hoạt động cho vay của ngân hàng còn phải tuân thủ các quy định và điều chỉnh cụ thể của ngành, bao gồm cả các quy định về ngân hàng và thương mại.
f) Tính chất nghề nghiệp và điều kiện
Hoạt động cho vay của ngân hàng không chỉ là một nghề kinh doanh mà còn là một nghề nghiệp kinh doanh có điều kiện. Điều này yêu cầu các tổ chức tín dụng phải đáp ứng một số điều kiện nhất định, như có vốn pháp định và được cấp phép hoạt động trước khi thực hiện kinh doanh.
g) Tính chất đặc thù của ngành
Hoạt động cho vay của ngân hàng thường mang theo những rủi ro cao và có ảnh hưởng lan truyền đến nhiều lợi ích khác trong xã hội, do đó cần có sự điều chỉnh và quản lý cẩn thận từ các cơ quan chức năng và tổ chức ngành.
3. Phân loại cho vay
3.1 Phân loại theo thời gian (thời hạn cho vay)
- Cho vay ngắn hạn: Là việc cấp tín dụng có thời hạn từ 12 tháng trở xuống, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn lưu động của doanh nghiệp, chi tiêu ngắn hạn của Chính phủ và nhu cầu tiêu dùng cá nhân.
- Cho vay trung hạn: Đây là việc cung cấp tín dụng có thời hạn từ 1 năm đến 5 năm, thường được sử dụng để đầu tư đổi mới, nâng cấp cơ sở hạ tầng kỹ thuật hoặc mở rộng sản xuất.
- Cho vay dài hạn: Gồm các khoản vay trên 5 năm, thường được sử dụng để đầu tư vào vốn cố định của doanh nghiệp, các lĩnh vực xây dựng cơ bản, bất động sản và nhu cầu tiêu dùng cá nhân như nhà ở và phương tiện vận tải.

Phân loại cho vay
3.2 Phân loại theo mục đích sử dụng tiền vay
- Cho vay sản xuất: Là việc cung cấp tín dụng để sản xuất hàng hóa, bao gồm cả nông nghiệp, công nghiệp, và ngành lâm nghiệp, ngư nghiệp, diêm nghiệp.
- Cho vay lưu thông: Bao gồm các khoản vay được sử dụng để kinh doanh hàng hóa và dịch vụ, như kinh doanh thương mại và dịch vụ.
- Cho vay tiêu dùng: Là việc cung cấp tín dụng để đáp ứng nhu cầu cá nhân trong sinh hoạt hàng ngày.
3.3 Phân loại theo tài sản đảm bảo
- Cho vay có tài sản đảm bảo: Là loại hình tín dụng yêu cầu khách hàng cung cấp tài sản thế chấp, cầm cố hoặc bảo lãnh của bên thứ ba để đảm bảo.
- Cho vay không có tài sản đảm bảo: Là loại tín dụng được cấp cho những khách hàng có uy tín, tài chính ổn định, và ít xảy ra nợ nần.
3.4 Phân loại theo tính chất hoàn trả
- Cho vay hoàn trả trực tiếp: Là việc người vay trả nợ trực tiếp cho ngân hàng.
- Cho vay hoàn trả gián tiếp: Là loại tín dụng mà người vay không trực tiếp trả nợ cho ngân hàng, thay vào đó, có thể chiết khấu thương phiếu hoặc thực hiện các nghĩa vụ bao thanh toán.
3.5 Phân loại theo phương pháp hoàn trả
- Cho vay hoàn trả góp: Vốn và lãi được trả theo các kỳ, và được góp lại cho đến khi nợ gốc và lãi được trả hết.
- Cho vay hoàn trả một lần: Vốn và lãi được trả một lần khi đến hạn thanh toán.
- Cho vay hoàn trả theo yêu cầu: Vốn được trả theo yêu cầu của bên cho vay hoặc bên đi vay.
3.6 Phân loại theo phương thức cho vay
- Cho vay theo món: Mỗi lần vay, cả khách hàng và ngân hàng phải thực hiện các thủ tục tín dụng cần thiết.
- Cho vay theo hạn mức tín dụng: Doanh nghiệp chỉ cần đệ trình đơn xin vay lần đầu, sau đó có thể lập kế hoạch vay và trả nợ theo hợp đồng đã ký kết.
4. Rủi ro tín dụng và nguyên nhân
4.1 Rủi ro tín dụng là gì?
Rủi ro tín dụng là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, đề cập đến khả năng mà một bên không thể thực hiện việc thanh toán theo hợp đồng cho vay tín dụng đến hạn. Điều này có thể dẫn đến việc mất mát tài sản hoặc tiền bạc cho bên cho vay. Không chỉ là một khái niệm lý thuyết, mà rủi ro tín dụng là một vấn đề thực tế mà mọi tổ chức tài chính phải đối mặt, bất kể kích thước hay quy mô của họ.

Rủi ro tín dụng là gì?
Trong quản lý rủi ro tín dụng, các tổ chức tài chính, đặc biệt là các ngân hàng, thường sử dụng nhiều phương pháp để đánh giá và quản lý rủi ro này. Một trong những phương pháp phổ biến là sử dụng hệ thống xếp hạng tín nhiệm, như phương pháp Basel II, để đánh giá và dự đoán xác suất vỡ nợ của khách hàng, từ đó tính toán tài sản có rủi ro tín dụng.
4.2 Nguyên nhân
- Do môi trường kinh tế
Sự biến động trong tăng trưởng kinh tế, lạm phát, cũng như tình hình việc làm và thu nhập của người dân đều tạo ra những nguy cơ tiềm ẩn cho hệ thống tài chính. Đặc biệt, khi môi trường kinh tế không ổn định, như trong tình hình lạm phát, giá trị tiền tệ giảm sẽ khiến cho việc trả nợ trở nên khó khăn hơn cho cá nhân và doanh nghiệp, từ đó gia tăng rủi ro tín dụng.
- Do môi trường pháp lý
Nếu các văn bản pháp lý không được đưa ra một cách rõ ràng, đầy đủ thông tin và hiệu lực, điều này có thể dẫn đến sự mơ hồ trong các giao dịch tín dụng và tăng khả năng xảy ra mâu thuẫn pháp lý.
- Do sự phát triển các ngành liên quan
Các biến động trong thị trường các ngành, đặc biệt là ngành bất động sản, có thể tác động trực tiếp đến tính khả thi của các khoản vay và độ tin cậy của khách hàng.
- Do hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
Sự hiệu quả của hoạt động kinh doanh, lịch sử nợ và khả năng tài chính của doanh nghiệp đều ảnh hưởng đến khả năng thanh toán các khoản nợ. Nếu doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả, không có khả năng tài chính, hoặc nợ quá nhiều mà không thể trả được, đều là nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng.
- Do sử dụng vốn sai mục đích
Khi khách hàng không sử dụng vốn một cách hiệu quả, đầu tư vào các lĩnh vực không sinh lời hoặc có khả năng mất mát cao, sẽ tăng nguy cơ không thể trả nợ đúng hạn.
Tóm lại việc mượn tiền từ một cá nhân hoặc tổ chức khác với cam kết trả lại số tiền đã vay cùng lãi suất là hoạt động vay. Lưu ý rằng việc vay nên được thực hiện một cách cân nhắc và không nên vay quá khả năng trả nợ.
Nội dung bài viết:
Bình luận