Vay bổ sung vốn lưu động là gì?

Hiện nay, việc duy trì một dòng tiền mạnh mẽ là yếu tố quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào. Trong trường hợp cần thiết, việc vay bổ sung vốn lưu động đã trở thành một phương thức quan trọng để đảm bảo sự linh hoạt tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Bài viết này ACC sẽ cung cấp thêm các thông tin chi tiết về Vay bổ sung vốn lưu động là gì? Hãy cùng tham khảo nhé!

Vay bổ sung vốn lưu động là gì?

Vay bổ sung vốn lưu động là gì?

1. Vay bổ sung vốn lưu động là gì?

Vay bổ sung vốn lưu động là một sản phẩm tín dụng ngắn hạn do các ngân hàng cung cấp cho doanh nghiệp nhằm đáp ứng nhu cầu vốn tạm thời trong hoạt động sản xuất kinh doanh

Ví dụ:

Doanh nghiệp A có nhu cầu mua nguyên vật liệu để sản xuất sản phẩm nhưng nguồn vốn lưu động hiện có không đủ. Doanh nghiệp A có thể vay bổ sung vốn lưu động từ ngân hàng để thanh toán cho nhà cung cấp nguyên vật liệu.

2. Hồ sơ vay bổ sung vốn lưu động 

  • CMND/CCCD/Hộ chiếu, Hộ khẩu/Sổ tạm trú dài hạn của người vay, người đồng trách nhiệm (nếu có), bên đảm bảo (nếu có).
  • Chứng từ xác định khách hàng đang hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • Hồ sơ chứng minh nguồn thu nhập trả nợ.
  • Hồ sơ chứng minh mục đích sử dụng vốn vay.
  • Hồ sơ tài sản bảo đảm.

3. Đối tượng vay bổ sung vốn lưu động

Doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả

Doanh nghiệp nhỏ và vừa:

  • Doanh nghiệp có doanh thu từ 100 tỷ đến 200 tỷ đồng/năm.
  • Doanh nghiệp có số lao động từ 10 đến 200 người.

Doanh nghiệp lớn:

  • Doanh nghiệp có doanh thu trên 200 tỷ đồng/năm.
  • Doanh nghiệp có số lao động trên 200 người.

Doanh nghiệp khởi nghiệp:

  • Doanh nghiệp mới thành lập trong vòng 2 năm.
  • Doanh nghiệp có tiềm năng phát triển cao.

Doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực như:

  • Sản xuất: Chế biến thực phẩm, dệt may, cơ khí,...
  • Kinh doanh thương mại: Bán lẻ, xuất nhập khẩu,...
  • Dịch vụ: Du lịch, vận tải, giáo dục,...

Có nhu cầu vốn lưu động tạm thời: 

Doanh nghiệp cần vốn để mua nguyên vật liệu, hàng hóa,thanh toán tiền lương, chi phí sản xuất, chi trả các khoản vay ngắn hạn, mở rộng hoạt động kinh doanh, nhu cầu vốn lưu động chỉ là tạm thời, doanh nghiệp có khả năng trả nợ vay trong thời hạn.

Có tài sản đảm bảo cho khoản vay:

  • Bất động sản
  • Máy móc, thiết bị
  • Nguyên vật liệu, hàng hóa
  • Tồn kho
  • Giá trị tài sản đảm bảo phải đủ lớn để đảm bảo cho khoản vay.

4. Đặc điểm vay bổ sung vốn lưu động

Mức cho vay: Lên đến 90% nhu cầu vốn của doanh nghiệp.

Lãi suất: Theo quy định của ngân hàng, thường cao hơn lãi suất tiền gửi tiết kiệm.

Hình thức vay:

  • Vay từng lần: Doanh nghiệp vay một khoản tiền nhất định trong một lần.
  • Vay theo hạn mức: Doanh nghiệp được cấp một hạn mức tín dụng nhất định và có thể rút tiền trong hạn mức này khi cần thiết.

Tài sản đảm bảo:

  • Có thể vay tín chấp (không cần tài sản đảm bảo) hoặc vay thế chấp (có tài sản đảm bảo).
  • Lãi suất vay tín chấp sẽ cao hơn so với vay thế chấp.

5. Ưu điểm vay bổ sung vốn lưu động

Giải quyết nhu cầu vốn tạm thời:

  • Vay bổ sung vốn lưu động giúp doanh nghiệp giải quyết nhu cầu vốn tạm thời trong ngắn hạn, đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh.
  • Doanh nghiệp có thể sử dụng khoản vay để mua nguyên vật liệu, thanh toán chi phí sản xuất, trả lương cho nhân viên,...
  • Việc vay vốn giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động kinh doanh ổn định, tránh bị gián đoạn do thiếu vốn.

Tăng khả năng thanh toán:

  • Vay bổ sung vốn lưu động giúp doanh nghiệp tăng khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn, tránh tình trạng vỡ nợ.
  • Việc thanh toán các khoản nợ đúng hạn giúp doanh nghiệp duy trì uy tín tài chính, tạo dựng hình ảnh tốt với các nhà cung cấp, đối tác và khách hàng.

Tăng doanh thu và lợi nhuận:

  • Vay bổ sung vốn lưu động giúp doanh nghiệp có thêm nguồn vốn để đầu tư vào sản xuất kinh doanh, mở rộng thị trường, tăng doanh thu và lợi nhuận.
  • Doanh nghiệp có thể sử dụng khoản vay để mua sắm thêm máy móc thiết bị, tuyển dụng thêm nhân viên, tăng cường quảng bá sản phẩm,...

Tăng khả năng cạnh tranh:

  • Vay bổ sung vốn lưu động giúp doanh nghiệp tăng khả năng cạnh tranh với các đối thủ khác trong cùng ngành.
  • Doanh nghiệp có thể sử dụng khoản vay để áp dụng công nghệ mới, nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ, tăng cường marketing,...

Lãi suất ưu đãi:

  • Nhiều ngân hàng và tổ chức tín dụng có các chương trình vay bổ sung vốn lưu động với lãi suất ưu đãi dành cho doanh nghiệp.
  • Doanh nghiệp có thể lựa chọn chương trình vay vốn phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.

6. Nhược điểm vay bổ sung vốn lưu động

Gánh nặng lãi suất:

  • Doanh nghiệp phải trả lãi suất cho khoản vay bổ sung vốn lưu động. Lãi suất vay có thể cao hơn so với các nguồn vốn khác như vốn chủ sở hữu.
  • Gánh nặng lãi suất có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp, đặc biệt là trong trường hợp doanh nghiệp không sử dụng hiệu quả khoản vay.

Áp lực tài chính:

  • Vay bổ sung vốn lưu động tạo ra áp lực tài chính cho doanh nghiệp. Doanh nghiệp phải có kế hoạch trả nợ vay hợp lý để đảm bảo khả năng thanh toán.
  • Áp lực tài chính có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, khiến doanh nghiệp phải tập trung vào việc trả nợ thay vì đầu tư cho phát triển.

Rủi ro biến động lãi suất:

  • Lãi suất vay có thể biến động theo thời gian. Nếu lãi suất tăng cao, doanh nghiệp sẽ phải trả nhiều lãi hơn cho khoản vay.
  • Rủi ro biến động lãi suất có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng trả nợ của doanh nghiệp.

Yêu cầu tài sản đảm bảo:

  • Hầu hết các ngân hàng và tổ chức tín dụng đều yêu cầu doanh nghiệp phải thế chấp tài sản để vay bổ sung vốn lưu động.
  • Việc thế chấp tài sản có thể khiến doanh nghiệp mất đi quyền sử dụng tài sản, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

Phụ thuộc vào ngân hàng:

  • Doanh nghiệp vay vốn bổ sung vốn lưu động sẽ phụ thuộc vào ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng.
  • Ngân hàng có thể yêu cầu doanh nghiệp thực hiện một số điều khoản và cam kết nhất định.

7. Một số tổ chức tín dụng cung cấp sản phẩm vay bổ sung vốn lưu động

  • Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
  • Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank)
  • Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank)
  • Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
  • Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)

8. Câu hỏi thường gặp

8.1. Doanh nghiệp cần chuẩn bị những gì khi vay bổ sung vốn lưu động?

Doanh nghiệp có thể lựa chọn các hình thức vay bổ sung vốn lưu động sau:

Vay tín chấp: Doanh nghiệp không cần tài sản đảm bảo nhưng lãi suất vay sẽ cao hơn.

Vay thế chấp: Doanh nghiệp thế chấp tài sản để vay vốn với lãi suất vay thấp hơn.

Vay theo hạn mức tín dụng: Doanh nghiệp được cấp hạn mức tín dụng nhất định và có thể rút tiền trong hạn mức này khi cần thiết.

8.2. Doanh nghiệp có thể vay bổ sung vốn lưu động tối đa bao nhiêu?

Mức vay bổ sung vốn lưu động tối đa cho doanh nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: nhu cầu vốn của doanh nghiệp, khả năng tài chính của doanh nghiệp, chính sách cho vay của ngân hàng, giá trị tài sản đảm bảo (nếu có)

8.3. Quy trình giải ngân khoản vay bổ sung vốn lưu động như thế nào?

Quy trình giải ngân khoản vay bổ sung vốn lưu động có thể khác nhau tùy theo từng ngân hàng, nhưng nhìn chung sẽ bao gồm các bước sau:

  • Hoàn tất hồ sơ vay vốn
  • Thẩm định hồ sơ
  • Phê duyệt khoản vay
  • Ký kết hợp đồng vay vốn
  • Giải ngân khoản vay

Hy vọng qua bài viết, ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Vay bổ sung vốn lưu động là gì? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo