Pháp luật quy định rằng vật chứng là một trong những nguồn chứng cứ quan trọng trong quá trình xét xử tại Tòa án. Chúng đóng vai trò không thể phủ nhận trong việc phản ánh sự thật của vụ án. Pháp luật cụ thể xác định các quy định liên quan đến việc thu thập, bảo quản và sử dụng vật chứng để đảm bảo công bằng, minh bạch và chính xác trong quá trình tư pháp. Vậy pháp luật có quy định như thế nào về vật chứng và vật chứng là gì? Hãy cùng ACC tìm hiểu dưới đây
Vật chứng là gì? Hình thức bảo quản và xử lý vật chứng
1.Vật chứng là gì?
Vật chứng là khái niệm được quy định tại Điều 89 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. Theo quy định này, vật chứng là một đối tượng quan trọng trong vụ án hình sự. Vật chứng bao gồm các loại vật liệu, đồ vật có liên quan đến việc phạm tội và người phạm tội.
Cụ thể, vật chứng có thể là công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để thực hiện hành vi phạm tội, hoặc là vật mang dấu vết của tội phạm, có thể là tiền bạc hoặc các vật phẩm khác có giá trị chứng minh hành vi phạm tội.
Trong một vụ án hình sự, vật chứng đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ sự thật và xác định trách nhiệm của người phạm tội. Chúng có thể được sử dụng làm bằng chứng để chứng minh hành vi phạm tội của bị cáo hoặc để giải quyết vụ án. Đồng thời, vật chứng cũng giúp tăng cường tính minh bạch và công bằng trong quá trình tố tụng, đảm bảo rằng quy trình pháp luật được thực hiện một cách chính xác và công bằng nhất.
2. Phân loại các vật chứng hiện nay
Hiện nay, vật chứng được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhằm mục đích xác định tính chất và giá trị của chúng trong quá trình điều tra và xử lý vụ án. Các phân loại phổ biến của vật chứng gồm:
Mối quan hệ giữa vật gây vết và vật bị tác động:
- Vật chứng là công cụ, phương tiện phạm tội: Đây là các đối tượng được sử dụng để thực hiện hành vi phạm tội, như vũ khí, công cụ gây thương tích, phương tiện trốn tránh cảnh sát.
- Vật chứng mang dấu vết tội phạm: Bao gồm các loại dấu vết như vết máu, vết vật lý trên quần áo, vật dụng có liên quan đến hành vi phạm tội.
- Vật chứng là đối tượng của tội phạm: Là các đối tượng bị tác động trực tiếp bởi hành vi phạm tội, như tài sản bị trộm cắp, bị phá hoại.
- Tiền hoặc vật khác có giá trị chứng minh tội phạm và người phạm tội: Bao gồm các loại tiền bạc, tài sản có liên quan trực tiếp đến hành vi phạm tội.
Giá trị chứng minh:
- Vật chứng có giá trị chứng minh tội phạm: Là các loại vật chứng chứa đựng thông tin, dấu vết, hoặc các tài liệu khác có thể làm sáng tỏ hành vi phạm tội.
- Vật chứng có giá trị chứng minh người phạm tội: Là các vật chứng có khả năng xác định được ai là người thực hiện hành vi phạm tội.
- Vật chứng có giá trị chứng minh tình tiết khác liên quan đến tội phạm: Bao gồm các chứng cứ có thể liên quan đến chủ sở hữu, người bị hại, yêu cầu bồi thường, và các tình tiết khác trong vụ án.
Tính chất và giá trị sử dụng:
- Vật chứng có giá trị sử dụng: Là các loại vật chứng mà có thể sử dụng được trong quá trình điều tra và xử lý vụ án.
- Vật chứng không có giá trị sử dụng: Bao gồm các vật chứng không còn sử dụng được do hư hỏng, phân hủy hoặc không liên quan đến vụ án.
Thời gian tồn tại giá trị sử dụng:
- Vật chứng thuộc loại mau hỏng: Là các loại vật chứng dễ bị hỏng sau một khoảng thời gian ngắn.
- Vật chứng là loại dễ bị phân hủy: Bao gồm các loại vật chứng dễ bị phân hủy hoặc mất giá trị sau một thời gian.
- Vật chứng thuộc loại tài sản có thời hạn sử dụng ngắn: Là các loại tài sản có giá trị chứng minh nhưng chỉ có thời hạn sử dụng ngắn.
Tính chất đặc biệt của vật chứng:
- Vật chứng là loại tiền, vàng, kim khí quý, đá quý: Bao gồm các loại tài sản có giá trị cao và đặc biệt.
- Vật chứng là vật cấm lưu hành: Bao gồm các loại vũ khí, đạn dược, chất ma túy và các vật phẩm khác có liên quan đến hành vi phạm tội.
- Vật chứng là tài sản thông thường: Bao gồm các loại tài sản không thuộc vào các danh mục đặc biệt như tiền bạc hay vũ khí.
3. Xử lý vật chứng trong vụ án hình sự được thực hiện như thế nào?
Trong quá trình xử lý vụ án hình sự, việc xử lý vật chứng đóng vai trò quan trọng để đảm bảo công bằng và minh bạch trong quá trình tố tụng. Theo quy định tại Điều 106 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, các hoạt động liên quan đến vật chứng được thực hiện như sau:

Xử lý vật chứng trong vụ án hình sự
Quyền thẩm quyền xử lý: Quyền xử lý vật chứng trong vụ án hình sự thuộc về các cơ quan có thẩm quyền tương ứng với giai đoạn của vụ án. Cụ thể:
- Cơ quan điều tra hoặc cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành điều tra quyết định xử lý vật chứng nếu vụ án được đình chỉ ở giai đoạn điều tra.
- Viện kiểm sát quyết định xử lý vật chứng nếu vụ án được đình chỉ ở giai đoạn truy tố.
- Chánh án Tòa án quyết định xử lý vật chứng nếu vụ án được đình chỉ ở giai đoạn chuẩn bị xét xử.
Hội đồng xét xử quyết định xử lý vật chứng nếu vụ án đã đưa ra xét xử.Các hoạt động xử lý vật chứng: Vật chứng được xử lý theo các phương thức sau:
- Vật chứng là công cụ, phương tiện phạm tội, hoặc vật cấm tàng trữ, lưu hành sẽ được tịch thu, nộp ngân sách nhà nước hoặc tiêu hủy.
- Tiền bạc hoặc tài sản có nguồn gốc từ hành vi phạm tội sẽ bị tịch thu, nộp ngân sách nhà nước.
- Những vật chứng không có giá trị hoặc không sử dụng được sẽ bị tịch thu và tiêu hủy.
Quyền và trách nhiệm trong quá trình xử lý vật chứng: Trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử, các cơ quan và người có thẩm quyền quy định sẽ có các quyền và trách nhiệm cụ thể:
- Quyền trả lại ngay tài sản đã thu giữ, tạm giữ nhưng không phải là vật chứng cho chủ sở hữu hoặc người quản lý hợp pháp tài sản đó.
- Quyền trả lại ngay vật chứng cho chủ sở hữu hoặc người quản lý hợp pháp nếu không ảnh hưởng đến việc xử lý vụ án và thi hành án.
- Có quyền bán vật chứng thuộc loại mau hỏng hoặc khó bảo quản theo quy định của pháp luật. Trường hợp không bán được, vật chứng sẽ được tiêu hủy.
- Vật chứng là động vật hoang dã và thực vật ngoại lai sẽ được giao cho cơ quan quản lý chuyên ngành có thẩm quyền xử lý.
Giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu: Trong trường hợp có tranh chấp về quyền sở hữu đối với vật chứng, việc giải quyết sẽ tuân theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự.
Tóm lại, việc xử lý vật chứng trong vụ án hình sự được thực hiện thông qua các quy trình và quy định cụ thể để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
4. Bảo quản và thu thập vật chứng được thực hiện như thế nào?
Quy trình bảo quản và thu thập vật chứng là một phần quan trọng trong quá trình điều tra và xử lý vụ án, đảm bảo tính minh bạch, công bằng và đáng tin cậy của các chứng cứ trong quá trình tố tụng. Dưới đây là cách thức thực hiện việc này:

Bảo quản và thu thập vật chứng được thực hiện như thế nào?
Bảo quản vật chứng:
- Niêm phong vật chứng: Ngay sau khi thu thập, các vật chứng cần phải được niêm phong ngay lập tức nếu điều kiện cho phép. Việc niêm phong và mở niêm phong phải được ghi chép kỹ lưỡng và đưa vào hồ sơ vụ án theo quy định của pháp luật.
- Giám định vật chứng: Đối với các loại vật chứng như tiền, vàng, bạc, kim khí quý, đá quý, đồ cổ, chất nổ, chất cháy, chất độc, chất phóng xạ, vũ khí quân dụng, việc giám định cần được thực hiện ngay sau khi thu thập. Nếu cần, vật chứng sẽ được chuyển đến các cơ quan chuyên trách để bảo quản.
- Chuyển giao vật chứng: Trong trường hợp không thể đưa về cơ quan có thẩm quyền để bảo quản, cơ quan đó sẽ chuyển giao vật chứng cho chủ sở hữu, người quản lý hợp pháp đồ vật, tài sản hoặc các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền khác để bảo quản.
- Xử lý vật chứng hỏng hóc: Vật chứng thuộc loại mau hỏng hoặc khó bảo quản sẽ được cơ quan có thẩm quyền quyết định bán theo quy định của pháp luật. Tiền thu được từ việc bán này sẽ được chuyển vào tài khoản tạm giữ của cơ quan có thẩm quyền để quản lý.
Thu thập vật chứng:
- Thu thập kịp thời và đầy đủ: Quá trình thu thập vật chứng cần phải được thực hiện kịp thời và đầy đủ, mô tả đúng thực trạng vào biên bản và đưa vào hồ sơ vụ án.
- Chụp ảnh và ghi hình: Trong trường hợp vật chứng không thể đưa vào hồ sơ vụ án, việc chụp ảnh hoặc ghi hình vật chứng cũng là một biện pháp quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của chứng cứ.
Việc bảo quản và thu thập vật chứng được quy định cụ thể tại Điều 90 và Điều 105 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, đảm bảo tính minh bạch, công bằng và đáng tin cậy của các chứng cứ trong quá trình tố tụng hình sự.
5. Người có trách nhiệm bảo quản vật chứng của vụ án để mất, hư hỏng thì có bị truy xét trách nhiệm hình sự hay không?
Người có trách nhiệm bảo quản vật chứng trong vụ án hình sự, nếu để mất mát, hư hỏng vật chứng, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo tính chất và mức độ vi phạm. Theo Điều 90 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, người này phải tuân thủ các quy định về bảo quản vật chứng, bao gồm:
- Niêm phong vật chứng ngay sau khi thu thập, nếu cần thiết theo quy định của pháp luật.
- Giám định vật chứng ngay sau khi thu thập, đặc biệt đối với các loại vật chứng như tiền, vàng, bạc, kim khí quý, đá quý, đồ cổ, chất nổ, chất cháy, chất độc, chất phóng xạ, vũ khí quân dụng.
- Chuyển giao vật chứng cho cơ quan, tổ chức có thẩm quyền để bảo quản nếu không thể tự bảo quản được.
- Không được phép thêm, bớt, sửa đổi, đánh tráo, hủy hoại, hoặc cất giấu vật chứng của vụ án nhằm làm sai lệch hồ sơ vụ án.
Nếu vi phạm các quy định này và gây mất mát, hư hỏng vật chứng, người đó có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Trong trường hợp cụ thể, việc xử lý tuỳ thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm. Nếu người đó thêm, bớt, sửa đổi, đánh tráo, hoặc làm hư hỏng vật chứng nhằm làm sai lệch hồ sơ vụ án, hành vi của họ sẽ bị xem xét một cách nghiêm túc và có thể bị xử lý hình sự. Ngoài ra, nếu hành vi này gây thiệt hại, người đó cũng phải chịu trách nhiệm bồi thường theo quy định của pháp luật.
Tóm lại, việc bảo quản vật chứng trong vụ án hình sự là trách nhiệm nghiêm túc và có hậu quả nếu không thực hiện đúng quy định. Việc xử lý phụ thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm, và người có trách nhiệm cần phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc bảo quản vật chứng. Mọi thắc mắc vui lòng khách hàng liên hệ về ACC nhé!
Nội dung bài viết:
Bình luận