Ủy quyền là gì?Quyền, nghĩa vụ của 2 bên ủy quyền

Trong thực tế, có nhiều trường hợp cá nhân hoặc tổ chức không thể tự thực hiện các công việc, do đó họ cần ủy quyền cho người khác thực hiện nhiệm vụ đó. Uỷ quyền là hành động chuyển giao quyền lợi và nghĩa vụ từ bên ủy quyền cho bên được ủy quyền, đồng thời bên được ủy quyền phải tuân thủ và thực hiện theo quy định của bên ủy quyền.

Ủy quyền là gì?Quyền, nghĩa vụ của 2 bên ủy quyền

Ủy quyền là gì?Quyền, nghĩa vụ của 2 bên ủy quyền

1.Ủy quyền là gì?

Ủy quyền là một thỏa thuận giữa các bên, trong đó một bên được ủy quyền sẽ thực hiện một công việc hoặc giao dịch nhất định thay mặt cho bên ủy quyền.

Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, ủy quyền là một hình thức đại diện được công nhận theo pháp luật. Trong quá trình ủy quyền, quyền đại diện được thiết lập giữa người được đại diện và người đại diện, được gọi là đại diện theo ủy quyền. Điều này có thể xảy ra thông qua một thỏa thuận giữa các bên hoặc theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Người ủy quyền là người có quyền hoặc nghĩa vụ thực hiện một công việc hoặc giao dịch nhất định, nhưng họ không có đủ khả năng hoặc thời gian để thực hiện nó. Do đó, họ chuyển quyền này cho người khác để thực hiện thay mặt. Việc này không làm mất đi quyền của người ủy quyền, và thời gian chuyển quyền phụ thuộc vào thỏa thuận giữa các bên.

Ví dụ, trong trường hợp người sở hữu một căn nhà muốn bán nhưng họ không có thời gian hoặc khả năng để thực hiện giao dịch, họ có thể ủy quyền cho một người khác để đại diện và thực hiện giao dịch này thay mặt cho họ. Trong trường hợp này, người được ủy quyền sẽ thực hiện các hành động cần thiết để hoàn thành giao dịch mua bán căn nhà, nhưng quyền sở hữu vẫn thuộc về người ủy quyền.

2. Hình thức ủy quyền như nào?

Hình thức ủy quyền hiện nay thường được thể hiện thông qua các phương tiện gián tiếp, như được quy định tại khoản 1 Điều 140 Bộ luật Dân sự 2015 về thời hạn đại diện. Cụ thể, thời hạn đại diện có thể được xác định theo văn bản ủy quyền, theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền, theo điều lệ của pháp nhân hoặc theo quy định của pháp luật. Tuy pháp luật vẫn ghi nhận hình thức ủy quyền bằng văn bản, nhưng không cấm việc sử dụng các hình thức khác để thể hiện ủy quyền.

3. Giấy ủy quyền có thời hạn bao lâu?

Giấy ủy quyền có thời hạn khá linh hoạt và phụ thuộc vào các yếu tố như thỏa thuận giữa các bên hoặc quy định của pháp luật. Hiện nay, theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, không có sự đề cập cụ thể đến giấy ủy quyền mà thay vào đó, việc ủy quyền thường thông qua hợp đồng.

Theo Điều 563 của Bộ luật Dân sự 2015, thời hạn ủy quyền được xác định bởi sự thỏa thuận giữa các bên hoặc theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp không có sự thỏa thuận và pháp luật cũng không có quy định, thì thời hạn của hợp đồng ủy quyền là 01 năm, tính từ ngày ký kết hợp đồng.

Điều này cho thấy rằng thời hạn của giấy ủy quyền có thể linh hoạt, tùy thuộc vào quy định cụ thể của các bên hoặc quy định của pháp luật.

4. Điều kiện cấp giấy ủy quyền

Điều kiện cấp giấy ủy quyền đòi hỏi tuân thủ một số điều kiện quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng của giao dịch. Mặc dù giấy ủy quyền là một hành vi pháp lý đơn phương, nhưng nó vẫn được coi là một giao dịch dân sự và phải tuân thủ các quy định pháp luật.

  • Trước tiên, các bên trong giấy ủy quyền phải có đủ năng lực hành vi dân sự phù hợp với phạm vi ủy quyền. Điều này đảm bảo rằng họ có khả năng thực hiện và chịu trách nhiệm về hành vi được ủy quyền.
  • Thứ hai, các bên phải thực hiện giấy ủy quyền hoàn toàn tự nguyện, không bị ép buộc hay lừa dối. Điều này đảm bảo tính tự do và tự nguyện trong quá trình cam kết thỏa thuận.
  • Mục đích và nội dung của giấy ủy quyền cũng không được vi phạm điều cấm của pháp luật và không trái đạo đức xã hội. Nó phải tuân thủ nguyên tắc bình đẳng, không phân biệt đối xử, và không xâm phạm đến lợi ích quốc gia, dân tộc, hoặc quyền và lợi ích hợp pháp của các cá nhân hoặc tổ chức khác.
  • Khi soạn thảo giấy ủy quyền, các bên phải đảm bảo tính tự nguyện và không bị cưỡng ép, bắt buộc. Nội dung của giấy ủy quyền cũng phải tuân thủ các nguyên tắc bình đẳng, công bằng, không phân biệt đối xử và không vi phạm quy định của pháp luật cũng như đạo đức xã hội. Đồng thời, tính trung thực và không có hành vi lừa đảo, gian dối cũng là điều cần được đảm bảo.
  • Cuối cùng, các bên tham gia giấy ủy quyền phải chịu trách nhiệm về hành vi của mình và tuân thủ đầy đủ quyền và nghĩa vụ của mình trong quá trình thực hiện giấy ủy quyền. Điều này đảm bảo tính công bằng và trách nhiệm trong các giao dịch dân sự.

5. Quyền, nghĩa vụ của người được ủy quyền và bên ủy quyền

Theo quy định tại điều 565, 566 Bộ luật dân sự 2015, quyền và nghĩa vụ của các bên ủy quyền được xác định rõ như sau:

  • Đối với bên được ủy quyền, họ có nghĩa vụ phải thực hiện và thông báo cho bên ủy quyền về các công việc được ủy quyền. Họ cũng phải thông báo cho bên thứ ba trong quan hệ ủy quyền về các vấn đề như thời hạn, sửa đổi bổ sung phạm vi ủy quyền. Bên được ủy quyền còn phải giữ bảo mật thông tin, bảo quản tài liệu, phương tiện mà bên ủy quyền giao cho và bồi thường thiệt hại nếu vi phạm nghĩa vụ và gây ra thiệt hại.
  • Trong khi đó, bên ủy quyền phải cung cấp thông tin, tài liệu và phương tiện cần thiết cho bên được ủy quyền để họ thực hiện công việc sau khi được ủy quyền. Họ cũng phải chịu trách nhiệm về cam kết do bên được ủy quyền thực hiện và thanh toán chi phí hợp lý cho bên được ủy quyền.
  • Bên ủy quyền có quyền yêu cầu bên được ủy quyền thông báo đầy đủ về các công việc sau khi được ủy quyền, yêu cầu bàn giao lại tài sản đã cung cấp ban đầu và các lợi ích tạo ra trong quá trình thực hiện công việc của bên được ủy quyền, cũng như được bồi thường thiệt hại trong trường hợp bên được ủy quyền vi phạm nghĩa vụ.

6. Hậu quả pháp lý của ủy quyền

Hậu quả pháp lý của việc ủy quyền đề cập đến quyền và trách nhiệm của cả bên ủy quyền và bên được ủy quyền. Điều 567 Bộ luật dân sự 2015 quy định rõ nhiệm vụ của bên ủy quyền. Bên này phải cung cấp thông tin, tài liệu và phương tiện cần thiết để bên được ủy quyền thực hiện công việc, chịu trách nhiệm về cam kết do bên được ủy quyền thực hiện trong phạm vi ủy quyền, và thanh toán chi phí hợp lý đã bỏ ra.

Hậu quả pháp lý của ủy quyền

Hậu quả pháp lý của ủy quyền

Trong trường hợp bên được ủy quyền thực hiện công việc vượt quá phạm vi ủy quyền, người ủy quyền có thể được loại trừ trách nhiệm trong phần vượt quá đó. Ví dụ, khi ông A ủy quyền cho ông B sử dụng nhà và đồng hồ, nhưng ông B tự ý mang đồng hồ đi chơi và làm hỏng. Trong trường hợp này, ông B phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại, nhưng ông A có thể được miễn trừ trách nhiệm vì sự việc nằm ngoài phạm vi ủy quyền.

Điều 568 Bộ luật dân sự nêu rõ quyền của bên ủy quyền, bao gồm yêu cầu thông tin và tài liệu, thanh toán chi phí hợp lý, và hưởng thù lao theo thỏa thuận.

Nghĩa vụ của bên được ủy quyền quy định tại Điều 565, bao gồm thực hiện công việc theo ủy quyền, báo cáo về việc thực hiện ủy quyền, và bảo quản tài sản và thông tin liên quan. Bên được ủy quyền cũng phải bồi thường thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ.

Hậu quả pháp lý cũng bao gồm khả năng chấm dứt việc ủy quyền, có thể thông qua thỏa thuận, hoàn thành công việc, hoặc chấm dứt đơn phương. Khi chấm dứt đơn phương, việc ủy quyền không thể làm một cách tùy tiện, cần phải tuân theo các quy định cụ thể về bồi thường thiệt hại và thông báo cho bên đối tác.

7. Thủ tục xin cấp giấy ủy quyền

Để xin cấp giấy ủy quyền, các bước và thủ tục thường phụ thuộc vào quy định của pháp luật và tổ chức hành nghề công chứng. Tuy nhiên, việc này không bắt buộc phải công chứng mà tuân theo nhu cầu của các bên.

  • Thứ nhất, để làm hồ sơ uỷ quyền, người yêu cầu cần chuẩn bị các giấy tờ cần thiết, bao gồm phiếu yêu cầu công chứng, dự thảo hợp đồng uỷ quyền (nếu có), chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của bên uỷ quyền và bên nhận uỷ quyền, cùng các giấy tờ liên quan đến đối tượng được uỷ quyền như sổ đỏ, sổ tiết kiệm, hoặc giấy đăng ký xe.
  • Thứ hai, sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, người yêu cầu có thể đến tổ chức hành nghề công chứng, bao gồm văn phòng công chứng và phòng công chứng, để thực hiện công chứng uỷ quyền. Việc này có thể thực hiện tại trụ sở tổ chức hành nghề công chứng hoặc ngoài trụ sở nếu có nhu cầu đặc biệt như người yêu cầu già yếu, không thể đi lại, đang bị tạm giam, tạm giữ, hoặc thi hành án phạt tù.
  • Thứ ba, sau khi hoàn tất thủ tục, thời gian giải quyết thường diễn ra trong vòng 1-2 tiếng đồng hồ kể từ khi nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, nếu hồ sơ có nội dung phức tạp, việc uỷ quyền có thể kéo dài thời gian lên đến không quá 10 ngày làm việc.
  • Cuối cùng, người yêu cầu phải trả phí công chứng theo quy định, bao gồm phí công chứng và thù lao công chứng. Phí công chứng được quy định cố định, còn thù lao công chứng được thoả thuận giữa tổ chức hành nghề công chứng và người yêu cầu, nhưng không vượt quá mức trần do cơ quan có thẩm quyền quy định.

Mọi thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1044 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo