Bạn đang tìm kiếm điều gì về tỷ suất lợi nhuận? Công thức và phương pháp tính tỷ suất lợi nhuận thực hiện theo quy định hiện hành. Tỷ suất lợi nhuận thể hiện hiệu quả hoạt động của công ty. Vì vậy, các công ty luôn chú ý đến việc tính toán tỷ suất lợi nhuận, đồng thời quan tâm đến các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận này. Để tìm hiểu thêm về nội dung, mời bạn đọc bài viết sau.
1. Khái niệm tỷ suất lợi nhuận là gì?
Tỷ lệ hoàn vốn là tỷ lệ, được biểu thị bằng phần trăm, giữa lãi vốn và tổng số vốn ứng trước. Lợi nhuận là kết quả của tất cả những gì vốn đầu tư. Hiện nay, có hai loại tỷ suất lợi nhuận được quan tâm nhiều nhất là tỷ suất lợi nhuận/doanh thu và tỷ suất sinh lời.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận
Tỷ lệ giá trị thặng dư: tỷ lệ giá trị này càng cao thì giá trị tỷ suất lợi nhuận càng cao và ngược lại
Cấu tạo hữu cơ của tư bản: Với điều kiện tỷ suất giá trị thặng dư không đổi thì cấu tạo của tư bản càng cao thì tỷ suất lợi nhuận càng thấp và ngược lại. Tốc độ luân chuyển của tư bản: nếu trong năm tốc độ luân chuyển của tư bản tăng lên thì tốc độ thặng dư của tư bản này sẽ tăng lên, đồng thời làm cho tốc độ lợi nhuận tăng lên. Tiết kiệm tư bản khả biến: Trong điều kiện tỷ suất thặng dư và tư bản khả biến không đổi, tư bản khả biến càng lớn thì tỷ suất lợi nhuận càng thấp.
2. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Ý tưởng
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (hay tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, tỷ suất lợi nhuận ròng, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu) là một tỷ số tài chính được sử dụng để theo dõi khả năng sinh lời của một công ty chứng khoán. Nó phản ánh mối quan hệ giữa lợi nhuận ròng cho các cổ đông và doanh thu của công ty.
Công thức
ROS = (lợi nhuận sau thuế: doanh thu) x 100
Vai trò
Nhờ tỷ suất sinh lợi dựa trên thu nhập mà nhà đầu tư có thể nắm được tương đối chính xác về tình hình phát triển của một công ty. Nhờ tỷ lệ này mà chủ doanh nghiệp cũng biết được mình đã tạo ra bao nhiêu lợi nhuận và bỏ ra bao nhiêu vốn. Từ đó sẽ có kế hoạch điều chỉnh hoạt động kinh doanh - hoạt động sản xuất cho phù hợp. Chỉ số của từng ngành trong từng thời kỳ là khác nhau nên chúng ta chỉ có thể so sánh chỉ số về tốc độ quay vòng của các công ty cùng ngành trong cùng thời kỳ.
3. Tỷ suất lợi nhuận
Ý tưởng
Tỷ suất lợi nhuận là tỷ lệ giữa tổng lợi nhuận thu được và tổng số vốn đầu tư trong một thời kỳ nhất định. Các kỳ hạn được tính toán có thể là một tháng, một học kỳ, một quý hoặc một năm…
Có hai loại tỷ suất sinh lời: tỷ suất sinh lời trên tài sản và tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
Công thức tính và vai trò của ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu)
Công thức (ROE) = (Lợi nhuận sau thuế: Vốn chủ sở hữu) x 100
Vai trò: ROE cho chủ doanh nghiệp biết sau khi bỏ vốn vào sản xuất kinh doanh thì thu được bao nhiêu đồng lợi nhuận.
Công thức tính và vai trò của ROA (lợi nhuận trên tài sản)
Công thức: (ROA) = (Lợi nhuận sau thuế: Tổng tài sản) x 100
ROA thể hiện hiệu quả của quá trình tổ chức và quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Ngoài ra, ROA còn là chỉ tiêu giúp phản ánh khả năng sinh lời của tổng tài sản, bao gồm vốn chủ sở hữu và vốn đi vay. Do đó, khi tính ROA, chúng ta cũng phải tính lãi suất của khoản vay và thuế doanh nghiệp. Vì vậy, để tính ROA, chúng ta cũng có thể tính theo 2 cách sau:
ROA = (EBIT – Thu nhập trước lãi và thuế: Tổng tài sản) x 100
ROA = {Lợi nhuận sau thuế trên lãi vay x (1 – thuế doanh nghiệp)}: tổng tài sản x 100
4. Ý nghĩa và vai trò của tỷ suất lợi nhuận
Tỷ suất lợi nhuận có thể được sử dụng một cách tiết kiệm trong các lĩnh vực khác ngoài kinh doanh. Nó là công cụ đo lường khả năng sinh lời của công ty này nhằm điều chỉnh chiến lược kinh doanh cho hợp lý hơn. Cụ thể hơn, nó cho biết bao nhiêu phần trăm lợi nhuận tương ứng với tổng doanh thu.
Nếu tỷ suất lợi nhuận dương, điều đó có nghĩa là công ty hoặc doanh nghiệp có lãi
Nếu tỷ suất lợi nhuận âm, điều đó có nghĩa là công ty hoặc doanh nghiệp đang hoạt động thua lỗ và cần khẩn trương điều chỉnh chiến lược kinh doanh của mình.
Từ đó có thể đánh giá và nhận định rằng tỷ suất lợi nhuận càng cao thì tỷ lệ lợi nhuận trên tổng doanh thu càng cao và lợi nhuận càng lớn. Tuy nhiên, việc xem xét tỷ suất lợi nhuận phụ thuộc khá nhiều vào đặc điểm kinh doanh của từng ngành cụ thể trên thị trường hiện nay. Vì vậy, khi giám đốc điều hành công ty theo dõi tình hình kinh doanh của công ty và đưa ra bảng số liệu, cần phải so sánh tỷ suất lợi nhuận với tỷ suất bình quân toàn ngành mà công ty tham gia. . Nhờ đó, công ty có cái nhìn tổng quan về mức độ và năng suất kết quả công việc để đưa ra các kế hoạch kinh doanh dài hạn. Đồng thời, điều chỉnh xem bạn muốn tuyển dụng nhân viên kinh doanh hay nhân viên từ các bộ phận khác. Xem thêm: Tổng Hợp Các Loại Hình Doanh Nghiệp Hợp Pháp Tại Việt Nam
5. Lợi nhuận kinh doanh đến từ đâu?
Người tiêu dùng hoặc những người không có chuyên môn cụ thể trong việc kiếm lợi nhuận từ các tổ chức kinh doanh tin rằng họ kiếm tiền bằng cách trao đổi sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ. Tuy nhiên, việc tìm kiếm lợi nhuận để tạo ra tỷ suất lợi nhuận có thể đến từ các nguồn khác nhau như sau:
Là khoản chênh lệch giữa doanh thu và chi phí bán sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ cho người tiêu dùng so với các khoản chi phí như chi phí nhân công, nguyên vật liệu, bao bì, phân phối, vật liệu xây dựng… nhập khẩu, thuế,
Chênh lệch về mức thu nhập từ hoạt động tài chính so với chi phí bỏ ra hoặc đã phát sinh trong hoạt động tài chính
Chênh lệch thu nhập từ chi phí trong các hoạt động khác với các hoạt động được liệt kê ở trên
6. Vai trò của tỷ suất lợi nhuận
Trong kinh doanh, tỷ suất lợi nhuận được coi là một yếu tố thu hút vốn. Khi công ty muốn huy động vốn từ bên ngoài thì phải tăng chỉ số này. Ngoài ra, ROS còn đảm nhận nhiều vai trò khác nhau.
Đánh giá mức độ sinh lời của công ty
Nếu công ty có lãi thì chỉ số sẽ dương còn nếu âm thì lỗ nặng. Như vậy, các nhà quản lý sẽ định hướng chiến lược cũng như phương pháp kinh doanh. Nhờ con số này, bạn cũng có thể đoán được tình hình thực tế của công ty.
Nội dung bài viết:
Bình luận