Đối với nhiều người, việc sở hữu bằng lái ô tô không chỉ là một kỹ năng quan trọng mà còn là một bước tiến quan trọng trong hành trình cá nhân. Đất nước Mặt trời mọc nổi tiếng không chỉ với văn hóa truyền thống sâu sắc mà còn với hệ thống đào tạo lái xe vô cùng chặt chẽ và chuyên nghiệp. Bài viết về "Từ vựng thi bằng lái ô tô ở Nhật Bản" không chỉ là một cơ hội để học và hiểu rõ về ngôn ngữ chuyên ngành liên quan đến lái xe ô tô, mà còn là cửa sổ mở ra với văn hóa và hệ thống giáo dục độc đáo của đất nước này.

Từ vựng thi bằng lái ô tô ở Nhật Bả
1. Thi bằng lái xe là gì?
Thi bằng lái xe là quá trình kiểm tra và đánh giá kỹ năng lái xe của một người, để xác nhận rằng họ đủ điều kiện và có khả năng an toàn để lái xe trên đường. Quá trình này thường bao gồm cả phần lý thuyết và thực hành.
Phần lý thuyết: Người thi cần hiểu và vận dụng các quy tắc giao thông, biển báo, và kiến thức về an toàn khi lái xe. Điều này thường bao gồm kiểm tra trên giấy và/hoặc một phần thi trực tuyến để đảm bảo họ hiểu rõ các quy tắc và luật lệ.
Phần thực hành: Người thi cần thực hiện các kỹ năng lái xe thực tế dưới sự giám sát của một giám khảo. Điều này bao gồm các kỹ năng như quay đầu xe, lùi xe, đỗ xe, điều khiển tốc độ, và thậm chí là điều khiển xe trong điều kiện giao thông thực tế.
Khi người thi đạt được cả hai phần của bài kiểm tra này, họ sẽ nhận được "bằng lái xe" chứng nhận rằng họ đã đủ điều kiện và kỹ năng để lái xe một cách an toàn và tuân thủ các quy tắc giao thông. Quá trình thi bằng lái xe thường được quản lý và điều chỉnh bởi cơ quan quản lý giao thông hoặc cơ quan chính trị địa phương tùy theo quốc gia.
2. Từ vựng để thi bằng lái ở Nhật
Để thi tốt các phần thi thì việc nắm vững các từ vựng thông dụng trong nội dung thi rất quan trọng. Tuy hiện tại có nhiều địa điểm thi bằng lái xe ở Nhật cho phép thi bằng tiếng Việt nhưng có nhiều phản hồi rằng bản dịch tiếng Việt nhiều chỗ rất khó hiểu, có thể làm sai nghĩa của đề thi. Sau đây là một số từ thông dụng trong việc thi bằng lái xe ô tô tại Nhật.
- 自動車運転免許 (Jidōsha unten menkyo) : Bằng lái xe ô tô
2. 運転手 (Untenshu) : Tài xế
3. 運転 (Unten) : Lái xe
4. 交通 (Kōtsū) : Giao thông
5. 道路 (Dōro) : Đường
6. 車 (Kuruma) : Xe
7. 道路標識 (Dōro hyōshiki) : Biển báo đường
8. 交差点 (Kōsaten) : Ngã tư
9. 速度違反 (Sokudo ihan) : Vi phạm tốc độ
10. 駐車違反 (Chūsha ihan) : Vi phạm đỗ xe
11. 駐車メーター (Chūsha mētā) : Máy đo thời gian đỗ xe
12. 横断歩道 (Ōdan hodō) : Vạch qua đường dành cho người đi bộ
13. 速度計 (Sokudo: kei) : Đồng hồ tốc độ
14. 反対車線 (Hantai: sen) : Làn đường đối diện
15. 車線 (Sen) : Làn đường
16. 車両 (Sharyō) : Xe cộ
17. 交通事故 (Kōtsū jiko) : Tai nạn giao thông
18. 運転免許試験 (Unten menkyo shiken) : Kỳ thi bằng lái
19. 教習所 (Kyōshūjo) : Trường dạy lái xe
20. 交通ルール (Kōtsū rūru) : Luật giao thông
21. 信号 (Shingō) : Đèn tín hiệu giao thông
22. 停車 (Teisha) : Dừng xe
23. 出発 (Shuppatsu) : Khởi hành
24. 高速道路 (Kōsokudōro) : Đường cao tốc
25. 街路樹 (Gairoju) : Cây trên đường phố
26. 横断歩道 (Ōdan hodō) : Vạch qua đường dành cho người đi bộ
27. 減速 (Gensoku) : Giảm tốc độ
28. 交差点 (Kōsaten) : Ngã tư
29. 高速道路出口 (Kōsokudōro deguchi) : Lối ra đường cao tốc
30. 進入 (Shinnyū) : Nhập vào
31. シフトレバー (Shifuto rebā) : Cần số
32. パーキングブレーキ (Pākingu burēki) : Phanh đỗ
33. シートベルト着用 (Shītobeluto chakuyō) : Đeo dây an toàn
34. 赤信号 (Akashingō) : Đèn đỏ
35. 青信号 (Aoshingō) : Đèn xanh
36. 黄信号 (Kīshingō) : Đèn vàng
37. 危険物 (Kikenbutsu) : Hàng nguy hiểm
38. 塞がり (Fusagari) : Kẹt xe
39. 事故 (Jiko) : Tai nạn
40. 衝突 (Shōtotsu) : Va chạm
41. 車両点検 (Sharyō tenken) : Kiểm tra xe cộ
42. 安全運転 (Anzen unten) : Lái xe an toàn
43. 速度違反 (Sokudo ihan) : Vi phạm tốc độ
44. 駐車違反 (Chūsha ihan) : Vi phạm đỗ xe
45. 後部座席 (Kōbu zaseki) : Ghế sau
3. Một số lưu ý khi thi bằng lái ô tô tại Nhật
Khi bạn chuẩn bị tham gia kỳ thi bằng lái xe ô tô tại Nhật Bản, có một số lưu ý quan trọng giúp bạn tự tin và thành công trong quá trình này:
Kiến thức về Quy tắc Giao thông Nhật Bản:
Học kỹ luật và quy tắc giao thông đặc biệt của Nhật Bản, bao gồm cả biển báo và nguyên tắc ưu tiên.
Nắm rõ các quy định đặc biệt như tốc độ giới hạn, cách đỗ xe, và các quy tắc an toàn.
Ngôn ngữ và Hiểu biết Văn hóa:
Nếu bạn không phải là người bản xứ, đảm bảo hiểu và sử dụng các thuật ngữ lái xe bằng tiếng Nhật.
Hiểu biết văn hóa lái xe ở Nhật Bản, bao gồm cách ứng xử với người điều khiển giao thông và các tình huống giao thông đặc biệt.
Chuẩn bị cho Phần Lý Thuyết:
Ôn tập cẩn thận về các câu hỏi lý thuyết và đảm bảo rằng bạn hiểu đúng mọi điều.
Thực hiện các bài kiểm tra thử nghiệm trực tuyến để làm quen với định dạng và kiểu câu hỏi.
Thực Hành Lái Xe:
Học và thực hành các kỹ năng lái xe cơ bản, bao gồm cả quay đầu, lùi xe và đỗ xe.
Đảm bảo bạn hiểu và thực hiện đúng các thủ tục an toàn như sử dụng xi nhan, kiểm tra gương chiếu hậu, và sử dụng dây an toàn.
Kiểm tra Kỹ Thuật Thực Hành:
Tìm hiểu về quy trình kiểm tra thực hành và đảm bảo bạn biết cách thực hiện từng bước một một cách chính xác.
Lưu ý đến các điểm đánh giá như sự chú ý đến môi trường xung quanh, kỹ năng điều khiển và sự tự tin khi lái xe.
Kiên nhẫn và Tự tin:
Giữ tinh thần lạc quan và tự tin trong quá trình học và thi.
Nếu có thể, tham gia các khóa học lái xe hoặc làm các bài kiểm tra thử nghiệm để làm quen với môi trường lái xe Nhật Bản.
Nhớ rằng quá trình này không chỉ là việc đạt được bằng lái, mà còn giúp bạn trở thành một người lái xe an toàn và hiểu biết về quy tắc giao thông đặc biệt của Nhật Bản.
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng nắm bắt kỹ hơn về các từ vựng khi thi bằng lái xe ô tô tại Nhật. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận