Truy cứu trách nhiệm hình sự là gì? Những trường hợp không phải chịu trách nhiệm hình sự

Bạn đã bao giờ tự hỏi "Truy cứu trách nhiệm hình sự là gì?" và cảm thấy bối rối trước khái niệm phức tạp này chưa? Trong hệ thống pháp luật, việc này đề cập đến quá trình tìm ra và áp đặt hình phạt cho những hành vi vi phạm pháp luật. Tuy nhiên, không phải mọi hành vi vi phạm đều phải chịu trách nhiệm hình sự. Có những trường hợp ngoại lệ, khiến cho người thực hiện hành vi đó không cần phải đối mặt với hình phạt hình sự. Hãy cùng ACC tìm hiểu về những trường hợp này và lý do tại sao họ không phải chịu trách nhiệm hình sự.

Truy cứu trách nhiệm hình sự là gì? Những trường hợp không phải chịu trách nhiệm hình sự

Truy cứu trách nhiệm hình sự là gì? Những trường hợp không phải chịu trách nhiệm hình sự

1. Truy cứu trách nhiệm hình sự là gì?

Truy cứu trách nhiệm hình sự là quá trình áp dụng các biện pháp tố tụng hình sự từ các giai đoạn như khởi tố vụ án, khởi tố bị can, điều tra, truy tố đến xét xử, nhằm đưa người phạm tội ra trước pháp luật và buộc họ phải chịu trách nhiệm về hành vi phạm tội mà họ đã thực hiện. Trong Bộ Luật hình sự, việc này được xác định rõ ràng, nhấn mạnh vào việc đảm bảo công bằng và trách nhiệm của cá nhân đối với hành vi của mình.

Theo Bộ Luật hình sự 2015, người được xem xét trách nhiệm hình sự là người có khả năng nhận thức được hành vi của mình và có khả năng điều khiển được hành vi đó. Điều này đồng nghĩa với việc họ có năng lực trách nhiệm hình sự và sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự nếu họ thực hiện hành vi được coi là nguy hiểm cho xã hội theo quy định trong Bộ luật hình sự.

Qua việc truy cứu trách nhiệm hình sự, các cá nhân sẽ phải đối mặt với hình phạt phù hợp với hành vi phạm tội của mình, đồng thời cũng giúp đảm bảo tính công bằng và sự an toàn của cộng đồng. Điều này là cơ sở pháp lý quan trọng để duy trì trật tự xã hội và đem lại sự ổn định cho mọi người.

2. Phân biệt khởi tố với chịu trách nhiệm hình sự

Thẩm quyền:

  • Khởi tố: Trong một số trường hợp, việc khởi tố có thể phụ thuộc vào yêu cầu của bị hại, đặc biệt là trong các tội phạm như cố ý gây thương tích, hiếp dâm.
  • Chịu trách nhiệm hình sự: Là thẩm quyền đương nghiên của nhà nước giao cho cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Điều này có nghĩa là quá trình này không phụ thuộc vào yêu cầu của bị hại mà là quyền lợi và trách nhiệm của cơ quan tố tụng.

Thời gian:

  • Khởi tố: Phải được hoàn thành trong một thời hạn cụ thể, thường là 20 ngày kể từ ngày nhận được tố giác, tin báo về tội phạm.
  • Chịu trách nhiệm hình sự: Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được xác định dựa trên mức độ nghiêm trọng của tội phạm, từ 5 năm đến 20 năm. Điều này không phải là một thời hạn cụ thể mà phụ thuộc vào loại tội phạm và mức độ nghiêm trọng của hành vi.

Phạm vi:

  • Khởi tố: Chỉ là một bước đầu tiên trong quá trình tố tụng hình sự, thường xảy ra khi có đủ dấu hiệu tội phạm hoặc khi có đủ căn cứ để xác định một người hoặc pháp nhân đã thực hiện hành vi bị coi là tội phạm.
  • Chịu trách nhiệm hình sự: Bao gồm cả quá trình khởi tố, điều tra, truy tố và xét xử. Điều này thể hiện rõ ràng rằng khởi tố chỉ là một phần của quá trình chịu trách nhiệm hình sự mà tội phạm phải đối mặt.

3. Những trường hợp không phải chịu trách nhiệm hình sự

3.1. Trường hợp không phải chịu trách nhiệm hình sự

Người che giấu tội phạm: Người che giấu tội phạm là ông, bà, cha, mẹ, con, cháu, anh chị em ruột, vợ hoặc chồng của người phạm tội không phải chịu trách nhiệm hình sự về tội che giấu tội phạm, trừ trường hợp che giấu các tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc tội đặc biệt nghiêm trọng khác quy định tại Điều 389 của BLHS năm 2015.

Người không tố giác: Người không tố giác là ông, bà, cha, mẹ, con, cháu, anh chị em ruột, vợ hoặc chồng của người phạm tội không phải chịu trách nhiệm hình sự về tội không tố giác tội phạm, trừ trường hợp không tố giác các tội quy định tại Chương XIII của BLHS năm 2015 hoặc tội khác là tội phạm đặc biệt nghiêm trọng (Khoản 2 Điều 19 BLHS năm 2015).

Người bào chữa: Người không tố giác là người bào chữa không phải chịu trách nhiệm hình sự về tội không tố giác tội phạm, trừ trường hợp không tố giác các tội quy định tại Chương XIII của BLHS năm 2015 hoặc tội khác là tội phạm đặc biệt nghiêm trọng do chính người mà mình bào chữa đang chuẩn bị, đang thực hiện hoặc đã thực hiện mà người bào chữa biết rõ khi thực hiện việc bào chữa (Khoản 3 Điều 19 BLHS năm 2015).

Hành vi gây hậu quả không thể thấy trước: Người thực hiện hành vi gây hậu quả nguy hại cho xã hội trong trường hợp không thể thấy trước hoặc không buộc phải thấy trước hậu quả của hành vi đó, thì không phải chịu trách nhiệm hình sự (Điều 20 BLHS năm 2015).

Hành vi trong tình trạng tâm thần hoặc mất khả năng nhận thức: Người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội trong khi đang mắc bệnh tâm thần, một bệnh khác làm mất khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình, thì không phải chịu trách nhiệm hình sự (Điều 21 BLHS năm 2015).

Những trường hợp không phải chịu trách nhiệm hình sự

Những trường hợp không phải chịu trách nhiệm hình sự

3.2. Trường hợp không bị truy cứu trách nhiệm hình sự

Thời hạn truy cứu trách nhiệm hình sự đã hết: Người thực hiện hành vi phạm tội nhưng thời hạn truy cứu trách nhiệm hình sự đã hết (Điều 27 BLHS năm 2015).

Người không đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự: Người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội nhưng chưa đến tuổi chịu trách nhiêm hình sự thì không bị truy cứu trách nhiệm hình sự (Điều 12 BLHS năm 2015).

Rút yêu cầu khởi tố: Trường hợp người đã yêu cầu khởi tố rút yêu cầu thuộc các trường hợp khởi tố theo yêu cầu của bị hại thì vụ án phải được đình chỉ, trừ trường hợp có căn cứ xác định người đã yêu cầu rút yêu cầu khởi tố trái với ý muốn của họ do bị ép buộc, cưỡng bức. Điều này có nghĩa người phạm tội không bị truy cứu trách nhiệm hình sự (Khoản 2 Điều 155 của BLTTHS năm 2015).

Không có chứng minh bị can đã thực hiện tội phạm: Trường hợp đã hết thời hạn điều tra vụ án mà không chứng minh được bị can đã thực hiện tội phạm (Điểm b khoản 1 Điều 230 BLTTHS năm 2015).

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá câu hỏi "Truy cứu trách nhiệm hình sự là gì?" và đi sâu vào những khía cạnh quan trọng của khái niệm này. Từ việc định nghĩa cho đến những trường hợp cụ thể không phải chịu trách nhiệm hình sự, chúng ta đã hiểu rõ hơn về quy trình pháp lý và những ngoại lệ trong hệ thống tư pháp. Bằng cách này, chúng ta có thể áp dụng kiến thức này để hiểu sâu hơn về cách mà luật pháp hoạt động trong xã hội và tạo ra sự công bằng và công lý. Nhận thức về những trường hợp không phải chịu trách nhiệm hình sự cũng giúp chúng ta nhìn nhận và đánh giá các tình huống phức tạp một cách tỉ mỉ và công bằng hơn.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (247 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo