Triết học là gì?Những vấn đề cơ bản của triết học

Triết học không chỉ là một lĩnh vực nghiên cứu phức tạp mà còn được nhận biết với cách tiếp cận riêng biệt đối với vấn đề. Vấn đề cơ bản của triết học nằm ở việc tìm hiểu và phân tích bản chất của sự tồn tại, ý nghĩa của cuộc sống, và mối quan hệ giữa con người và thế giới.

Triết học là gì?Những vấn đề cơ bản của triết học

Triết học là gì?Những vấn đề cơ bản của triết học

1.Triết học là gì?

Triết học là một lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu về các vấn đề cơ bản liên quan đến con người, thế giới, và vị trí của con người trong thế giới đó. Đây là một bộ môn có ảnh hưởng sâu rộng trong việc tìm hiểu về sự tồn tại, kiến thức, giá trị, quy luật, ý thức, và ngôn ngữ. Triết học không chỉ tập trung vào việc mô tả và giải thích hiện tượng, mà còn quan tâm đến việc đặt ra câu hỏi về chân lý và ý nghĩa của các hiện tượng đó.

Từ "triết học" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại φιλοσοφία (philosophia), có nghĩa là "tình yêu đối với sự thông thái". Các nhà tư tưởng Hy Lạp cổ đại, như Pythagoras, đã gắn liền thuật ngữ "triết học" và "triết gia" với những nỗ lực tìm kiếm sự hiểu biết và sự thông thái về thế giới và cuộc sống. Đối lập với các "kẻ ngụy biện" là những "triết gia", những người tìm kiếm sự thông thái một cách chân thành, không sử dụng kiến thức của mình với mục đích kiếm lợi cá nhân.

Triết học không chỉ là việc tìm kiếm kiến thức mà còn là sự phê phán và lập luận về những vấn đề cơ bản của cuộc sống và thế giới. Triết học phát triển theo nhiều hướng khác nhau, từ siêu hình học đến lôgic, từ nhận thức luận đến luân lý học, và từ mỹ học đến chính trị học. Các nhà triết học cổ đại đã đặt nền móng cho triết học phương Tây, đồng thời cũng đã phản ánh triết học trong các văn minh phương Đông như Ấn Độ và Trung Quốc.

Tóm lại, triết học không chỉ là một lĩnh vực nghiên cứu về những vấn đề cơ bản của cuộc sống và thế giới, mà còn là một phương pháp tiếp cận với kiến thức và sự hiểu biết về tồn tại và ý nghĩa của nó.

2. Đối tượng nghiên cứu triết học

Đối tượng nghiên cứu của triết học bao gồm các vấn đề cơ bản về bản chất của tồn tại, ý nghĩa của sự tồn tại và mối quan hệ giữa con người và thế giới xung quanh. Trong triết học thời cổ đại, nó được coi là khoa học của mọi khoa học, đặt nền móng cho các hình thức triết học sau này. Triết học tự nhiên là một phần quan trọng, tập trung vào việc lý giải và chứng minh các hiểu biết về tự nhiên và vũ trụ. 

Trong triết học thời Trung cổ, nó được gọi là triết học Kinh viện, tập trung vào việc giải thích và chứng minh sự đúng đắn của các giáo điều trong Kinh Thánh. Còn trong triết học thời Phục hưng và Cận đại, được biết đến như siêu hình học, chú trọng vào việc định hình nền tảng thế giới quan của con người. Đối tượng nghiên cứu triết học được hình thành và phát triển dưới sự ảnh hưởng của các điều kiện lịch sử và xã hội.

3. Những vấn đề cơ bản của triết học

Vấn đề cơ bản của triết học tập trung vào hai mặt chính, làm sáng tỏ hai câu hỏi quan trọng.

Những vấn đề cơ bản của triết học

Những vấn đề cơ bản của triết học

  • Mặt đầu tiên là sự tương quan giữa ý thức và vật chất, đặt ra câu hỏi về sự ưu tiên, ảnh hưởng và quyết định giữa hai yếu tố này. Cụ thể, triết học quan tâm đến việc xác định cái nào tồn tại trước, cái nào quyết định cái nào giữa ý thức và vật chất. Sự tương quan này chính là cơ sở cho việc phân biệt giữa các trường phái triết học và quy định quan điểm triết học của từng nhà triết học.
  • Mặt thứ hai đặt câu hỏi về khả năng nhận thức của con người về thế giới xung quanh. Trong việc khám phá sự vật và hiện tượng, con người có thể tin rằng mình có khả năng hiểu biết được chúng hay không. Câu trả lời cho câu hỏi này sẽ xác định lập trường triết học và phương pháp tiếp cận của họ, đồng thời quyết định hình thành các trường phái triết học.
  • Trong việc giải quyết mặt đầu tiên của vấn đề cơ bản của triết học, các nhà triết học đã được phân chia thành hai trường phái lớn: chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm. Chủ nghĩa duy vật cho rằng vật chất là cái có trước và quyết định ý thức của con người, trong khi chủ nghĩa duy tâm cho rằng ý thức là cái có trước và ảnh hưởng đến vật chất. Hai trường phái này đã hình thành các môn phái khác nhau như chủ nghĩa duy vật chất phác, chủ nghĩa duy vật siêu hình và chủ nghĩa duy vật biện chứng, cũng như chủ nghĩa duy tâm chủ quan và chủ nghĩa duy tâm khách quan.
  • Mặt thứ hai của vấn đề cơ bản là sự khả năng nhận thức của con người. Câu hỏi này đã dẫn đến hai hướng tiếp cận chính trong triết học: thuyết có thể biết (thuyết khả trị) và thuyết không thể biết (thuyết bất khả tri). Thuyết khả trị khẳng định rằng con người có khả năng hiểu biết được thế giới xung quanh, trong khi thuyết bất khả tri phủ nhận khả năng này và cho rằng nhận thức của con người bị hạn chế và không thể đạt đến sự thật tuyệt đối của thế giới.

Những vấn đề cơ bản này định hình nền tảng của triết học và ảnh hưởng sâu rộng đến cách mà con người hiểu và tiếp cận thế giới xung quanh.

4. Hạn chế nhận thức triết học trên thế giới và ở Việt Nam

Hạn chế nhận thức triết học trên thế giới và ở Việt Nam xuất phát từ việc nhiều người chưa hiểu rõ về quy luật và hiện thực phát triển của sự sống, cuộc sống của con người trong thế giới tự nhiên và xã hội. Đặc biệt, nhận thức không đúng về triết học dẫn đến quan niệm, tư tưởng không khoa học trong đời sống xã hội. Ở Việt Nam, hạn chế nhận thức triết học phản ánh qua sự thiếu hiểu biết về các thuật ngữ, khái niệm liên quan và chương trình giảng dạy không đầy đủ, không khoa học.

Nguyên nhân chính của hạn chế này là do giới nghiên cứu chưa phân tích rõ mô hình của các khái niệm như triết, học, khoa học, và thiếu sự đổi mới trong tư duy. Để khắc phục, cần thúc đẩy tư duy thật hơn, đồng thời cung cấp giáo dục triết học chất lượng hơn, phản ánh đầy đủ mọi khía cạnh của triết học và áp dụng phương pháp giảng dạy mới để làm cho môn học này trở nên sinh động và hấp dẫn hơn đối với sinh viên.

5. Những phẩm chất cần có của một nhà triết học

Những phẩm chất cần có của một nhà triết học được xác định qua một loạt các đặc điểm và hành vi đặc trưng:

  • Phẩm chất đạo đức tốt và lập trường tư tưởng vững vàng: Nhà triết học cần có đạo đức cao và lập trường tư tưởng vững vàng để tiếp cận và nghiên cứu các vấn đề triết học một cách công bằng và trung thực.
  • Nhiệt tình và mong muốn truyền bá kiến thức: Những nhà triết học năng động và đam mê với việc truyền đạt kiến thức và sự hiểu biết trong lĩnh vực triết học cho mọi người.
  • Tư duy trừu tượng và nắm chắc kiến thức triết học: Sự hiểu biết sâu rộng về triết học và khả năng tư duy trừu tượng là những phẩm chất quan trọng của một nhà triết học.
  • Khả năng truyền đạt lưu loát và dễ hiểu: Việc truyền đạt các vấn đề lí luận trừu tượng cần sự rõ ràng và lưu loát, giúp mọi người dễ dàng tiếp cận và hiểu được.
  • Say mê tìm hiểu và nghiên cứu sâu về triết học: Sự say mê và lòng đam mê với việc tìm hiểu và nghiên cứu các vấn đề triết học là điều cần thiết để một nhà triết học có thể phát triển và tiến bộ trong lĩnh vực này.
  • Kiên trì và sự bền bỉ trong công việc: Triết học là một lĩnh vực đòi hỏi kiên nhẫn và sự bền bỉ trong việc tìm hiểu, nghiên cứu và suy luận.
  • Cẩn thận và nghiêm túc trong công việc: Một nhà triết học cần có tính cẩn thận và nghiêm túc trong việc xây dựng và phát triển các luận điểm, ý kiến và quan điểm của mình.
  • Tư duy hệ thống và khả năng phát hiện vấn đề lí luận: Có khả năng hệ thống hóa và phân tích các vấn đề, đồng thời phát hiện ra những vấn đề lí luận mới là điều cần thiết cho một nhà triết học.

Trên đây là toàn bộ thông tin về Triết học là gì? ACC đã giúp bạn giải đáp. Mọi thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo