Trong thế giới kinh doanh ngày nay, việc trích lập dự phòng rủi ro là một khía cạnh quan trọng đối với sự ổn định và bền vững của mọi tổ chức. Trong bối cảnh này, khái niệm "Risk Mitigation" hay "Risk Prevention" đã trở thành chủ đề không thể thiếu khi xây dựng chiến lược kinh doanh. Bài viết này sẽ giải đáp câu hỏi "Trích lập dự phòng rủi ro tiếng Anh là gì?" để giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc này trong quản lý rủi ro.

Trích lập dự phòng rủi ro tiếng anh là gì?
2. Mục đích trích lập dự phòng rủi ro
Mục đích trích lập dự phòng rủi ro là một phần quan trọng của quản lý rủi ro trong kinh doanh và tài chính. Dưới đây là một số mục đích chi tiết của việc trích lập dự phòng rủi ro:
-
Bảo vệ Tài Sản và Nguồn Lực:
- Trích lập dự phòng giúp bảo vệ tài sản và nguồn lực của doanh nghiệp trước những biến động bất ngờ và không lường trước được. Việc này giúp duy trì ổn định trong hoạt động kinh doanh.
-
Bảo Vệ Lợi Nhuận và Tăng Cường Tính Ứng Đối:
- Dự phòng rủi ro giúp giảm thiểu thiệt hại do những sự cố không mong muốn, từ đó bảo vệ lợi nhuận. Điều này cũng tăng cường khả năng ứng đối của doanh nghiệp trước các biến động thị trường.
-
Dự Báo Tài Chính và Kế Hoạch:
- Trích lập dự phòng rủi ro hỗ trợ trong việc dự báo tình hình tài chính tương lai của doanh nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch chiến lược dựa trên các tình huống khả năng xảy ra.
-
Tuân Thủ Luật Lệ và Quy Định:
- Nhiều lĩnh vực kinh doanh yêu cầu doanh nghiệp phải duy trì một mức độ dự phòng rủi ro nhất định để tuân thủ các luật lệ và quy định. Việc này giúp doanh nghiệp tránh được các hình phạt và mất danh tiếng.
-
Tăng Cường Sự Tín Dụng:
- Mức độ trích lập dự phòng rủi ro ảnh hưởng đến đánh giá tín nhiệm của doanh nghiệp. Các tổ chức tín dụng thường đánh giá tính ổn định và khả năng chi trả của doanh nghiệp dựa trên mức độ dự phòng rủi ro.
-
Tạo Điều Kiện cho Đầu Tư:
- Nhà đầu tư thường đánh giá mức độ quản lý rủi ro của doanh nghiệp khi đưa ra quyết định đầu tư. Một hệ thống dự phòng rủi ro chặt chẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút vốn đầu tư.
-
Duy Trì Danh Tiếng và Niềm Tin của Khách Hàng:
- Việc có một chính sách dự phòng rủi ro mạnh mẽ giúp tăng cường niềm tin của khách hàng vào sự ổn định và bền vững của doanh nghiệp.
Tổng cộng, trích lập dự phòng rủi ro không chỉ là một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ doanh nghiệp khỏi những biến động không lường trước được mà còn là cơ hội để tăng cường sức mạnh và sự ổn định của tổ chức trong môi trường kinh doanh đầy thách thức.
3. Phân loại trích lập dự phòng rủi ro
Phân loại trích lập dự phòng rủi ro là quá trình quan trọng trong quản lý rủi ro của một tổ chức. Việc này giúp tổ chức xác định và ưu tiên các rủi ro tiềm ẩn, từ đó phát triển các biện pháp dự phòng hiệu quả. Dưới đây là một số phân loại trích lập dự phòng rủi ro phổ biến:
3.1. Theo Nguyên Nhân:
a. Nguyên Nhân Nội Tại: - Những rủi ro phát sinh từ bên trong tổ chức, như vấn đề nhân sự, quy trình nội bộ, hoặc thiếu hiệu suất công việc.
b. Nguyên Nhân Ngoại Tại: - Rủi ro xuất phát từ các yếu tố bên ngoài tổ chức, như biến động thị trường, thay đổi chính trị, hay thảm họa tự nhiên.
3.2. Theo Mức Độ Nghiêm Trọng:
a. Rủi Ro Lớn: - Những rủi ro có thể gây tổn thất lớn cho tổ chức, ảnh hưởng đến hoạt động chính và uy tín.
b. Rủi Ro Trung Bình: - Những rủi ro có thể gây thiệt hại đáng kể, nhưng không ảnh hưởng nhiều đến sự tồn tại của tổ chức.
c. Rủi Ro Nhỏ: - Những rủi ro gering, có thể giảm bớt hiệu suất nhưng không đe dọa sự tồn tại.
3.3. Theo Đối Tượng Ảnh Hưởng:
a. Rủi Ro Chiến Lược: - Liên quan đến các quyết định chiến lược và hướng phát triển dài hạn của tổ chức.
b. Rủi Ro Tác Động Cơ Bản: - Tác động đến hoạt động hàng ngày của tổ chức và có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận ngay lập tức.
c. Rủi Ro Chuỗi Cung Ứng: - Liên quan đến sự cố trong chuỗi cung ứng, có thể ảnh hưởng đến sản xuất và cung cấp sản phẩm/dịch vụ.
3.4. Theo Phạm Vi Thời Gian:
a. Rủi Ro Ngắn Hạn: - Những rủi ro mà tổ chức có thể phải đối mặt trong tương lai gần.
b. Rủi Ro Trung Hạn: - Những rủi ro mà tổ chức có thể gặp trong khoảng thời gian trung hạn, thường là 1-3 năm.
c. Rủi Ro Dài Hạn: - Những rủi ro có thể ảnh hưởng đến tổ chức trong thời kỳ dài hạn, vượt quá 3 năm.
Phân loại trích lập dự phòng rủi ro giúp tổ chức hiểu rõ hơn về các mối quan hệ và tác động của rủi ro, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa linh hoạt và hiệu quả.
4. Mức trích lập dự phòng rủi ro
5. Thời điểm trích lập dự phòng rủi ro của ngân hàng
Thời điểm trích lập dự phòng rủi ro của ngân hàng theo Điều 8 Thông tư 11/2021/TT-NHNN như sau:
- Ít nhất mỗi tháng một lần, trong 07 (bảy) ngày đầu tiên của tháng, tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài căn cứ quy định tại khoản 5 Điều 1, Điều 9, Điều 10, Điều 11, Điều 12, Điều 13 Thông tư 11/2021/TT-NHNN tự thực hiện phân loại nợ, cam kết ngoại bảng đến thời điểm cuối ngày cuối cùng của tháng trước liền kề, trích lập dự phòng rủi ro theo kết quả tự phân loại nợ, cam kết ngoại bảng và gửi kết quả tự phân loại nợ, cam kết ngoại bảng cho CIC.
Ngoài thời điểm phân loại nêu trên, tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài được tự thực hiện phân loại nợ, cam kết ngoại bảng theo quy định nội bộ.
- Trong thời hạn 03 (ba) ngày kể từ ngày nhận được kết quả tự phân loại nợ, cam kết ngoại bảng của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài quy định tại khoản 1 Điều 8 Thông tư 11/2021/TT-NHNN, CIC tổng hợp danh sách khách hàng theo nhóm nợ có mức độ rủi ro cao nhất mà các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài đã tự phân loại và cung cấp cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
- Trong thời hạn 03 (ba) ngày kể từ ngày nhận được danh sách khách hàng do CIC cung cấp theo quy định tại khoản 2 Điều 8 Thông tư 11/2021/TT-NHNN, tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài:
+ Điều chỉnh nhóm nợ theo nhóm nợ của danh sách khách hàng do CIC cung cấp.
Trường hợp kết quả tự phân loại nợ, cam kết ngoại bảng của khách hàng theo quy định tại khoản 1 Điều 8 Thông tư 11/2021/TT-NHNN thấp hơn nhóm nợ theo danh sách khách hàng do CIC cung cấp, tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài phải điều chỉnh kết quả phân loại nợ, cam kết ngoại bảng theo nhóm nợ của khách hàng do CIC cung cấp;
+ Căn cứ kết quả điều chỉnh nhóm nợ tại điểm a khoản 3 Điều 8 Thông tư 11/2021/TT-NHNN để điều chỉnh số tiền trích lập dự phòng rủi ro của tháng cuối cùng của quý.
- Căn cứ kết quả thanh tra, giám sát và thông tin tín dụng có liên quan, Ngân hàng Nhà nước có quyền yêu cầu tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài thực hiện việc đánh giá, phân loại lại các khoản nợ cụ thể và trích lập dự phòng đầy đủ, phù hợp với mức độ rủi ro của các khoản nợ đó.
6. Công ty luật ACC giải đáp các câu hỏi thường gặp
-
Câu hỏi: Trích lập dự phòng rủi ro tiếng Anh là gì?
- Câu trả lời: Trích lập dự phòng rủi ro tiếng Anh được gọi là "Risk Reserve" hoặc "Risk Provision." Đây là một khoản tiền được dành để đối phó với các rủi ro có thể xuất hiện trong tương lai và đảm bảo tính ổn định của dự án hoặc tổ chức.
-
Câu hỏi: Tại sao trích lập dự phòng rủi ro quan trọng trong quản lý dự án?
- Câu trả lời: Trích lập dự phòng rủi ro quan trọng vì nó giúp dự án dự trữ một khoản tiền dự phòng để giảm thiểu tác động của các rủi ro không mong muốn. Điều này giúp đảm bảo rằng dự án có nguồn lực đủ để xử lý vấn đề khi nó xảy ra, giữ cho tiến trình dự án diễn ra mượt mà.
-
Câu hỏi: Làm thế nào để xác định mức trích lập dự phòng rủi ro hiệu quả?
- Câu trả lời: Để xác định mức trích lập dự phòng rủi ro hiệu quả, bạn cần phải đánh giá các rủi ro tiềm ẩn, xác định mức độ nghiêm trọng của chúng và ước lượng chi phí có thể phát sinh. Một phương pháp phổ biến là sử dụng phương pháp Monte Carlo để mô phỏng các kịch bản khác nhau và xác định mức trích lập dự phòng cần thiết.
Trích lập dự phòng rủi ro tiếng Anh không chỉ là một khái niệm mà còn là một chiến lược quản lý quan trọng. Đối diện với môi trường kinh doanh thay đổi liên tục, việc hiểu và áp dụng khái niệm này là chìa khóa để giữ cho tổ chức của bạn vững vàng trước mọi thách thức. Hãy bắt đầu áp dụng trích lập dự phòng rủi ro ngay hôm nay để bảo vệ sự thành công của bạn trong tương lai.
Nội dung bài viết:
Bình luận