Giải quyết tranh chấp quyền nuôi con sau ly hôn (2024)

Tranh chấp quyền nuôi con sau ly hôn là một vấn đề phức tạp và đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về quyền lợi và lợi ích của con cái. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét trường hợp liên quan đến quyền nuôi con sau khi ly hôn.

chia-tai-san-khi-ly-hon-1-2
tranh chấp quyền nuôi con sau ly hôn

1. Giải quyết tranh chấp quyền nuôi con sau khi ly hôn

1.1. Thay đổi người trực tiếp nuôi con sau khi ly hôn

Khi bạn và chồng ly hôn thuận tình và tòa án đã công nhận quyền nuôi con của bạn, tuy nhiên, do hoàn cảnh cá nhân, bạn phải ra nước ngoài và ủy quyền mẹ nuôi chăm sóc con. Trong tình huống này, nếu bố trẻ viết đơn yêu cầu thay đổi quyền nuôi con, tòa án không nên chấp nhận khi bạn không biết về việc kiện tụng này. Theo Luật hôn nhân và gia đình 2014, việc thay đổi người trực tiếp nuôi con có các điều kiện sau:

  • Thỏa thuận của cha mẹ hoặc tổ chức có thẩm quyền: Bố mẹ có thể thỏa thuận về việc thay đổi người trực tiếp nuôi con, nếu điều này phù hợp với lợi ích của con.
  • Không đủ điều kiện của người trực tiếp nuôi con: Nếu người trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện để chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.
  • Nguyện vọng của con từ 7 tuổi trở lên: Tòa án phải xem xét nguyện vọng của con từ đủ 7 tuổi trở lên.

1.2. Thủ tục và điều kiện đón con theo diện đoàn tụ

Nếu bạn muốn đón con từ nước ngoài theo diện đoàn tụ, bạn cần hoàn tất các thủ tục sau:

1.2.1. Giấy tờ của con:

  • Tờ khai xin cấp thị thực dài hạn.
  • 2 ảnh chụp 4 x 6 theo quy định.
  • Hộ chiếu của con.
  • Giấy khai sinh của con.

1.2.2. Giấy tờ của bạn:

  • Đơn xin đoàn tụ gia đình.
  • Bản sao công chứng hộ chiếu và tem cư trú của bạn.
  • Bản sao công chứng đăng ký kết hôn và quyết định ly hôn (nếu có).
  • Bằng chứng về thu nhập chứng nhận mức thu nhập trong ít nhất 3 tháng gần nhất.
  • Bản sao công chứng quyền sử dụng nhà, nơi ở hợp pháp.
  • Giấy chứng nhận cư trú của công an hộ khẩu.
  • Cam kết của người bố đồng ý cho bạn đón con.

1.3. Hạn chế quyền thăm nom trong trường hợp ly hôn

1.3.1. Nghĩa vụ và quyền của cha, mẹ không trực tiếp nuôi con sau khi ly hôn:

  • Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ tôn trọng quyền của con sống chung với người trực tiếp nuôi.
  • Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con.
  • Sau khi ly hôn, người không trực tiếp nuôi con có quyền và nghĩa vụ thăm nom con mà không ai được cản trở.

1.3.2. Hạn chế thăm nom:

  • Nếu cha, mẹ không trực tiếp nuôi con lạm dụng việc thăm nom để gây cản trở hoặc ảnh hưởng xấu đến quyền nuôi dưỡng, giáo dục con, người trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu tòa án hạn chế quyền thăm nom con của họ.

1.4. Hành vi bạo lực gia đình và ly hôn

Hành vi bạo lực gia đình của chồng bạn, khi xảy ra trong quá trình nuôi con, có thể là căn cứ hạn chế quyền thăm nom con của chồng trong tương lai. Hành vi bạo lực gia đình cũng được quy định trong Luật phòng chống bạo lực gia đình 2007, và nó áp dụng ngay cả khi vợ chồng đã ly hôn hoặc không đăng ký kết hôn mà sống chung với nhau.

2. Giành quyền nuôi con khi vợ chồng ly hôn

2.1. Ly hôn giả tạo

Ly hôn giả tạo là việc ly hôn không với mục đích chấm dứt tình trạng hôn nhân trầm trọng, mà với mục đích khác, như tránh nghĩa vụ về tài sản, vi phạm chính sách, pháp luật về dân số, hoặc để đạt mục đích khác như lấy chồng nước ngoài sau đó bảo lãnh. Tùy theo trường hợp, ly hôn giả tạo có thể bị cấm theo quy định của Luật hôn nhân và gia đình 2014.

2.2. Hồ sơ đề nghị thay đổi quyền nuôi con sau khi ly hôn

Nếu bạn muốn giành quyền nuôi con sau khi ly hôn, bạn cần lập hồ sơ và đề nghị tòa án xem xét. Hồ sơ bao gồm:

  • Đơn đề nghị thay đổi quyền nuôi con.
  • Bản án ly hôn.
  • Các tài liệu chứng minh yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con là có căn cứ và hợp pháp.

2.3. Trình tự thủ tục thay đổi quyền nuôi con sau khi ly hôn

Trình tự thủ tục thay đổi quyền nuôi con sau khi ly hôn bao gồm:

Bước 1: Nộp hồ sơ tại tòa án có thẩm quyền: Nộp hồ sơ tại toà án nhân dân quận/huyện nơi bạn đang cư trú hoặc làm việc.

Bước 2: Nộp tiền tạm ứng án phí: Nộp tiền tạm ứng án phí tại chi cục thi hành án nơi tòa án có trụ sở.

Bước 3: Tòa án thụ lý xem xét giải quyết: Tòa án sẽ xem xét và giải quyết vụ án trong khoảng thời gian từ 4 đến 6 tháng kể từ ngày tòa án nhận hồ sơ.

2.4. Lưu ý

  • Luật hôn nhân và gia đình 2014 quy định rõ về các trường hợp thay đổi quyền nuôi con sau ly hôn và cách giải quyết chúng.
  • Bạn cần lập hồ sơ đầy đủ và chứng minh được tại sao bạn phù hợp để giành quyền nuôi con.
  • Hãy tuân thủ các quy định và thủ tục của pháp luật để đảm bảo quyền của bạn và con cái trong tình huống này.

3. Ly hôn và quyền nuôi con được quyết định như thế nào?

Ly hôn và quyền nuôi con là một phần quan trọng trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình. Quá trình này liên quan đến việc chấm dứt mối quan hệ hôn nhân và quyết định về việc trông nom, chăm sóc, và nuôi dưỡng con sau khi ly hôn. Luật hôn nhân gia đình năm 2014 của Việt Nam quy định rõ ràng về việc ly hôn và quyền nuôi con.

3.1. Quyết định ly hôn

Khoản 1 của Điều 51 trong Luật hôn nhân gia đình năm 2014 quy định rằng, vợ, chồng hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn. Điều này có nghĩa là một người có thể đơn phương yêu cầu ly hôn, hoặc nếu cả hai vợ chồng đồng tình về việc ly hôn, họ có thể nộp đơn ly hôn thuận tình. Quá trình này có thể kết thúc một mối quan hệ hôn nhân khi có mâu thuẫn không thể giải quyết.

3.2. Quyền nuôi con sau ly hôn

Điều 81 của Luật hôn nhân gia đình năm 2014 quy định về việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, và giáo dục con sau khi ly hôn. Quyền nuôi con sau ly hôn là một khía cạnh quan trọng, và nó phải được xem xét một cách cẩn thận để đảm bảo quyền lợi và sự phát triển tốt nhất cho trẻ.

3.2.1. Quyền nuôi con và quyền và nghĩa vụ của cha mẹ

Sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn giữ quyền và nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, và giáo dục con chưa thành niên. Điều này áp dụng cho con chưa thành niên, con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự, hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình theo quy định của Luật này, Bộ luật dân sự và các luật khác có liên quan.

3.2.2. Thỏa thuận về quyền nuôi con

  • Vợ và chồng sau khi ly hôn có quyền thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, và quyền của mỗi bên đối với con.
  • Trong trường hợp không thỏa thuận được, Tòa án sẽ quyết định về việc giao con cho một trong hai bên trực tiếp nuôi dựa vào quyền lợi về mọi mặt của con. Nếu con đã đủ 7 tuổi, nguyện vọng của con cũng sẽ được xem xét trong quá trình quyết định.

3.2.3. Con dưới 36 tháng tuổi

Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi. Tuy nhiên, có hai trường hợp ngoại lệ:

  • Khi người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, và giáo dục con.
  • Khi cha mẹ đồng thuận với một thỏa thuận khác mà được coi là phù hợp với lợi ích của con.

4. Quyền nuôi con 04 tháng tuổi khi ly hôn

Khi con mới 04 tháng tuổi, theo Điều 81 của Luật hôn nhân gia đình năm 2014, quyền nuôi con thuộc về mẹ của con. Mẹ có quyền trực tiếp nuôi dưỡng con, đặc biệt khi con còn nhỏ và cần sự chăm sóc đặc biệt.

Tuy nhiên, có hai tình huống có thể khiến quyền nuôi con của mẹ không được thực hiện:

  • Nếu bạn và chồng bạn có thỏa thuận khác về quyền nuôi con. Trong trường hợp này, nếu bạn và chồng bạn đồng thuận về việc ai sẽ nuôi con, thỏa thuận đó sẽ được tuân theo.
  • Nếu chồng bạn có đủ căn cứ chứng minh rằng bạn không đủ điều kiện để trực tiếp chăm sóc, nuôi dưỡng, và giáo dục con. Việc này phải được xác minh bằng bằng chứng và theo quy trình pháp lý.

5. Tư vấn luật hôn nhân về quyền nuôi con nhỏ khi ly hôn

Theo Khoản 2, 3 Điều 81 Luật hôn nhân và gia đình năm 2014, quyền nuôi con nhỏ sau khi ly hôn được quy định rõ:

5.1. Thỏa thuận về quyền nuôi con

  • Vợ và chồng sau khi ly hôn có quyền thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, và quyền của mỗi bên đối với con.
  • Trường hợp không thỏa thuận được, Tòa án sẽ quyết định người trực tiếp nuôi con căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con và nguyện vọng của con nếu con đã đủ 7 tuổi.

5.2. Quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi

  • Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi dưỡng, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện hoặc có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.

5.3. Cấp dưỡng con

  • Mức cấp dưỡng được căn cứ vào thỏa thuận giữa các bên hoặc quyết định của Tòa án, dựa trên thu nhập, khả năng thực tế của người có nghĩa vụ cấp dưỡng và nhu cầu thiết yếu của con.

Tư vấn luật hôn nhân và quyền nuôi con nhỏ sau ly hôn là quá trình quan trọng, và việc tìm sự hỗ trợ từ luật sư là một lựa chọn thông minh để đảm bảo quyền lợi của bạn và con cái trong tình huống này.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo