Tốc độ luân chuyển vốn lưu động đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Chỉ tiêu này thể hiện khả năng sử dụng vốn lưu động để tạo ra doanh thu, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Vậy Tốc độ luân chuyển vốn lưu động là gì? Hãy để bài viết này của ACC giúp bạn hiểu rõ hơn
Tốc độ luân chuyển vốn lưu động là gì?
1.Tốc độ luân chuyển vốn lưu động (Working Capital Turnover) là gì?
Tốc độ luân chuyển vốn lưu động là một chỉ tiêu tài chính đo lường hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp trong việc tạo ra doanh thu. Nói cách khác, nó cho biết số lần mà vốn lưu động của doanh nghiệp được sử dụng và tái tạo trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm).
2.Công thức tính Tốc độ luân chuyển vốn lưu động
Tốc độ luân chuyển vốn lưu động (Working Capital Turnover) = Doanh thu / Vốn lưu động bình quân
Trong đó:
- Doanh thu: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm). Doanh thu được lấy từ chỉ tiêu mã số 10 trên Báo cáo Kết quả kinh doanh.
- Vốn lưu động bình quân: Giá trị trung bình của vốn lưu động trong một khoảng thời gian nhất định (thường được tính bằng trung bình cộng vốn lưu động đầu kỳ và vốn lưu động cuối kỳ). Vốn lưu động đầu kỳ và cuối kỳ được lấy từ Bảng cân đối kế toán.
Ví dụ:
Doanh nghiệp A có doanh thu bán hàng trong năm là 100 tỷ đồng, vốn lưu động đầu kỳ là 20 tỷ đồng và vốn lưu động cuối kỳ là 30 tỷ đồng. Tốc độ luân chuyển vốn lưu động của doanh nghiệp A là:
Tốc độ luân chuyển vốn lưu động = 100 tỷ đồng / [(20 tỷ đồng + 30 tỷ đồng) / 2] = 5 lần/năm
Như vậy, trong năm, doanh nghiệp A đã sử dụng vốn lưu động 5 lần để tạo ra doanh thu.
3.Ý nghĩa tốc độ luân chuyển vốn lưu động
Khả năng thanh toán ngắn hạn:
- Tốc độ luân chuyển vốn lưu động cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán ngắn hạn tốt, có thể đáp ứng được các khoản nợ đến hạn trong thời gian ngắn.
- Ngược lại, tốc độ luân chuyển vốn lưu động thấp cho thấy doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, dẫn đến rủi ro thanh khoản cao.
Hiệu quả sử dụng vốn lưu động:
- Tốc độ luân chuyển vốn lưu động cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động hiệu quả, tạo ra nhiều doanh thu hơn từ mỗi đồng vốn lưu động.
- Ngược lại, tốc độ luân chuyển vốn lưu động thấp cho thấy doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động không hiệu quả, có thể do tồn kho quá nhiều, thu hồi nợ quá chậm...
Khả năng sinh lời:
- Tốc độ luân chuyển vốn lưu động cao thường đi kèm với lợi nhuận cao hơn, vì doanh nghiệp có thể sử dụng vốn lưu động để tạo ra nhiều doanh thu hơn trong cùng một khoảng thời gian.
- Ngược lại, tốc độ luân chuyển vốn lưu động thấp có thể dẫn đến lợi nhuận thấp hơn, vì doanh nghiệp phải sử dụng nhiều vốn hơn để tạo ra cùng một lượng doanh thu.
Khả năng quản lý:
- Tốc độ luân chuyển vốn lưu động cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng quản lý vốn lưu động hiệu quả, bao gồm quản lý hàng tồn kho, thu hồi nợ và thanh toán các khoản phải trả.
- Ngược lại, tốc độ luân chuyển vốn lưu động thấp cho thấy doanh nghiệp cần cải thiện khả năng quản lý vốn lưu động
4.Mức tiêu chuẩn tốc độ luân chuyển vốn lưu động
Mức tiêu chuẩn tốc độ luân chuyển vốn lưu động (Working Capital Turnover) không có một con số cố định nào cho tất cả các doanh nghiệp. Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Ngành nghề kinh doanh:
Ngành sản xuất: Tốc độ luân chuyển vốn lưu động thường thấp hơn so với các ngành khác do cần nhiều vốn để đầu tư vào nguyên vật liệu, máy móc thiết bị...
Ngành thương mại: Tốc độ luân chuyển vốn lưu động thường cao hơn do ít sử dụng vốn cho sản xuất.
Ngành dịch vụ: Tốc độ luân chuyển vốn lưu động có thể cao hoặc thấp tùy thuộc vào loại hình dịch vụ.
Quy mô doanh nghiệp:
Doanh nghiệp lớn: Tốc độ luân chuyển vốn lưu động thường cao hơn do có khả năng quản lý vốn tốt hơn.
Doanh nghiệp nhỏ: Tốc độ luân chuyển vốn lưu động thường thấp hơn do có nguồn lực hạn chế.
Chính sách quản lý vốn lưu động:
Chính sách quản lý vốn lưu động hiệu quả: Tốc độ luân chuyển vốn lưu động cao hơn.
Chính sách quản lý vốn lưu động không hiệu quả: Tốc độ luân chuyển vốn lưu động thấp hơn.
Tuy nhiên, nhìn chung, một doanh nghiệp có tốc độ luân chuyển vốn lưu động cao hơn 1 lần/năm được coi là sử dụng vốn lưu động hiệu quả.
Dưới đây là một số mức tiêu chuẩn tốc độ luân chuyển vốn lưu động theo ngành:
- Ngành sản xuất: 0,5 - 1,5 lần/năm
- Ngành thương mại: 2 - 3 lần/năm
- Ngành dịch vụ: 1 - 2 lần/năm
Doanh nghiệp cần so sánh tốc độ luân chuyển vốn lưu động của mình với mức tiêu chuẩn của ngành để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần lưu ý một số điểm sau:
- Mức tiêu chuẩn chỉ là mức tham khảo, doanh nghiệp cần dựa vào tình hình thực tế của mình để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
- Doanh nghiệp cần sử dụng kết hợp nhiều chỉ tiêu tài chính để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
- Doanh nghiệp cần theo dõi và phân tích tốc độ luân chuyển vốn lưu động theo thời gian để có thể điều chỉnh các biện pháp quản lý phù hợp.
5.Cách cải thiện tốc độ luân chuyển vốn lưu động
- Quản lý hàng tồn kho hiệu quả: Giảm lượng hàng tồn kho dư thừa, đẩy nhanh tốc độ bán hàng.
- Thu hồi nợ nhanh chóng: Áp dụng chính sách tín dụng hợp lý, theo dõi và thu hồi nợ đúng hạn.
- Tăng cường quản lý tiền mặt: Lập kế hoạch chi tiêu tiền mặt hợp lý, sử dụng các công cụ quản lý tiền mặt hiệu quả.
- Sử dụng các nguồn vốn lưu động hiệu quả: Tận dụng các nguồn vốn lưu động ngắn hạn, cân nhắc sử dụng các nguồn vốn lưu động dài hạn.
6.Câu hỏi thường gặp
6.1.Tốc độ luân chuyển vốn lưu động cao có tốt hay không?
Tốc độ luân chuyển vốn lưu động cao có thể là tốt, nhưng cũng có thể là dấu hiệu của một số vấn đề.
Tốt: Doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả, tạo ra nhiều doanh thu hơn với cùng một lượng vốn.
Vấn đề tiềm ẩn:
- Bán sản phẩm dưới giá thành
- Chất lượng sản phẩm thấp
- Quản lý hàng tồn kho kém
6.2. Làm thế nào để tăng tốc độ luân chuyển vốn lưu động?
- Tăng doanh thu: Bán sản phẩm nhanh hơn, mở rộng thị trường, tăng giá bán.
- Giảm hàng tồn kho: Quản lý hàng tồn kho hiệu quả, áp dụng công nghệ Just-in-Time.
- Thu hồi công nợ phải thu: Theo dõi và thúc đẩy thanh toán từ khách hàng.
- Thanh toán công nợ phải trả: Đàm phán với nhà cung cấp để kéo dài thời hạn thanh toán.
6.3. Có những chỉ tiêu nào liên quan đến tốc độ luân chuyển vốn lưu động?
- Số vòng quay hàng tồn kho: Cho biết số lần hàng tồn kho được bán trong một năm.
- Số ngày thu hồi công nợ phải thu: Cho biết số ngày trung bình để thu hồi tiền từ khách hàng.
- Số ngày thanh toán công nợ phải trả: Cho biết số ngày trung bình để thanh toán tiền cho nhà cung cấp
Hy vọng qua bài viết, ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Tốc độ luân chuyển vốn lưu động là gì? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận