Toà án nhân dân là gì? Chức năng của nó trong bộ máy nhà nước

Trong một xã hội phát triển, tòa án nhân dân đóng vai trò không thể phủ nhận trong việc duy trì trật tự, công bằng và tuân thủ pháp luật. Đây không chỉ là nơi xử lý các vụ án, mà còn là biểu tượng của sự minh bạch và ổn định trong hệ thống pháp luật của một quốc gia. Tòa án nhân dân không chỉ là một cơ quan thẩm quyền cao cấp, mà còn là nền tảng cho việc bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý của cộng đồng. Hãy cùng ACC tìm hiểu rõ hơn về khái niệm tòa án nhân dân là gì? Cũng như chức năng của toà án nhân dân ra sao? Qua bài viết sau đây nhé!

 

Toà án nhân dân là gì? Chức năng của nó trong bộ máy nhà nước

Toà án nhân dân là gì? Chức năng của nó trong bộ máy nhà nước

1. tòa án nhân dân là gì?

Theo Điều 102 Luật Hiến pháp 2013, Tòa án nhân dân là cơ quan xét xử của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và thực hiện quyền tư pháp. Tòa án nhân dân Việt Nam là cơ quan xét xử của quyền lực nhà nước Việt Nam, bao gồm năm cấp: Tòa án nhân dân tối cao, các Tòa án nhân dân cấp cao, các Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, các Tòa án nhân dân huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và tương đương, cùng các Toà án quân sự.

- Hệ thống tòa án nhân dân bao gồm các cấp gồm:

  • Tòa án nhân dân tối cao, dưới sự quản lý của Trung ương, là cơ quan tư pháp cao nhất trong hệ thống pháp luật.
  • Tòa án nhân dân cấp cao có thẩm quyền tư pháp trên diện rộng, bao gồm nhiều đơn vị hành chính cấp tỉnh và các thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Tòa án nhân dân cấp huyện, thành phố thuộc tỉnh và có cấp bậc tương đương.

Ngoài ra, có Tòa án Quân sự ở mọi cấp độ.

2. Cơ cấu tổ chức Tòa án nhân dân

Cấu trúc tổ chức của Tòa án nhân dân cấp cao, theo Điều 30 của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014, được mô tả như sau:

Bao gồm các thành phần sau:

a) Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao.

b) Các Tòa chuyên môn như Tòa hình sự, Tòa dân sự, Tòa hành chính, Tòa kinh tế, Tòa lao động, Tòa gia đình và người chưa thành niên. Nếu cần, Ủy ban thường vụ Quốc hội có thể quyết định thành lập Tòa chuyên môn khác theo đề nghị của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao.

c) Hệ thống nhân sự và cơ cấu hỗ trợ.

Tòa án nhân dân cấp cao được tổ chức với các vị trí chính như Chánh án, Phó Chánh án, Chánh tòa, Phó Chánh tòa, Thẩm phán, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, cùng các công chức khác và nhân viên lao động.

3. Chức năng của Tòa án nhân dân

Tại khoản 2 Điều 2 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014 quy định:

  • Tòa án nhân danh nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam xét xử các vụ án hình sự, dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động, hành chính và giải quyết các việc khác theo quy định của pháp luật;
  • Xem xét đầy đủ, khách quan, toàn diện các tài liệu, chứng cứ đã được thu thập trong quá trình tố tụng;
  • Căn cứ vào kết quả tranh tụng ra bản án, quyết định việc có tội hoặc không có tội, áp dụng hoặc không áp dụng hình phạt, biện pháp tư pháp, quyết định về quyền và nghĩa vụ về tài sản, quyền nhân thân.
  • Bản án, quyết định của Tòa án nhân dân có hiệu lực pháp luật phải được cơ quan, tổ chức, cá nhân tôn trọng;
  • Cơ quan, tổ chức, cá nhân hữu quan phải nghiêm chỉnh chấp hành.
Chức năng của Tòa án nhân dân

Chức năng của Tòa án nhân dân

4. Nhiệm vụ của Tòa án nhân dân

4.1. Nhiệm vụ chung của Tòa án nhân dân

Nhiệm vụ tổng quát của Tòa án nhân dân được quy định tại Khoản 1 Điều 2 của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014 như sau:

  • Tòa án nhân dân có trách nhiệm bảo vệ công lý và đảm bảo quyền lợi của con người và công dân, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, cũng như bảo vệ lợi ích của Nhà nước cùng quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức và cá nhân.
  • Qua các hoạt động của mình, Tòa án cũng đóng góp vào việc giáo dục công dân về lòng trung thành với Tổ quốc, tuân thủ chính trị luật pháp một cách nghiêm túc, và tôn trọng các quy tắc của xã hội. Đồng thời, Tòa án cũng nhấn mạnh ý thức phòng, chống tội phạm và các hành vi vi phạm pháp luật khác.

4.2. Nhiệm vụ của Tòa án nhân dân tối cao

Nhiệm vụ của Tòa án nhân dân tối cao, theo Điều 20 của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014, được quy định như sau:

  • Tòa án nhân dân tối cao là cơ quan cao nhất của hệ thống tư pháp trong nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Nó có trách nhiệm giám đốc thẩm và tái thẩm bản án, quyết định của các Tòa án khác mà đã có hiệu lực pháp luật, khi bị kháng nghị theo quy định của pháp luật tố tụng.
  • Tòa án nhân dân tối cao giám đốc việc xét xử của các Tòa án khác, trừ các trường hợp do luật định.
  • Nó tổng kết kinh nghiệm xét xử từ các Tòa án khác và đảm bảo sự áp dụng thống nhất của pháp luật trong quá trình xét xử.
  • Tòa án nhân dân tối cao thực hiện công tác đào tạo và bồi dưỡng cho Thẩm phán, Hội thẩm, và các chức danh khác trong hệ thống Tòa án nhân dân.
  • Nó có trách nhiệm quản lý các Tòa án nhân dân và Tòa án quân sự, tổ chức theo quy định của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014 và các luật có liên quan, đảm bảo tính độc lập giữa các Tòa án.
  • Cuối cùng, Tòa án nhân dân tối cao phải trình Quốc hội dự án luật và dự thảo nghị quyết, cũng như trình Ủy ban thường vụ Quốc hội dự án pháp lệnh và dự thảo nghị quyết theo quy định của pháp luật.

4.3. Nhiệm vụ của Tòa án nhân dân cấp cao

Nhiệm vụ và quyền hạn của Tòa án nhân dân cấp cao được quy định tại Điều 29 của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014 như sau:

  • Tòa án nhân dân cấp cao phụ trách phúc thẩm các vụ việc mà bản án, quyết định được đưa ra bởi Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, trong phạm vi lãnh thổ chưa có hiệu lực pháp luật và bị kháng cáo, kháng nghị theo quy định của pháp luật tố tụng.
  • Nó giám đốc thẩm và tái thẩm các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, cũng như của Tòa án nhân dân huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và tương đương, trong phạm vi thẩm quyền theo lãnh thổ, khi bị kháng nghị theo quy định của pháp luật tố tụng.
Nhiệm vụ của Tòa án nhân dân

Nhiệm vụ của Tòa án nhân dân

4.4. Nhiệm vụ của Tòa án nhân dân cấp tỉnh

Nhiệm vụ của Tòa án nhân dân cấp tỉnh, theo Điều 37 của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014, được quy định như sau:

  • Tòa án nhân dân cấp tỉnh chịu trách nhiệm xem xét vụ việc ở cấp sơ thẩm theo quy định của pháp luật.
  • Nó thực hiện phúc thẩm đối với các vụ việc mà bản án, quyết định được đưa ra bởi Tòa án nhân dân huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và tương đương, trong trường hợp chưa có hiệu lực pháp luật và bị kháng cáo, kháng nghị theo quy định của pháp luật.
  • Tòa án này kiểm tra các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và tương đương. Nếu phát hiện có vi phạm pháp luật hoặc có tình tiết mới theo quy định của luật tố tụng, nó sẽ đề xuất với Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao hoặc Chánh án Tòa án nhân dân tối cao để xem xét và kháng nghị.
  • Cuối cùng, nó phải giải quyết các vụ việc khác theo quy định của pháp luật.

4.5.  Nhiệm vụ của Tòa án nhân dân cấp huyện

Nhiệm vụ của Tòa án nhân dân cấp huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và tương đương, theo Điều 44 của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014, bao gồm:

  • Xem xét vụ việc ở cấp sơ thẩm theo quy định của pháp luật.
  • Thực hiện giải quyết các vụ việc khác theo quy định của pháp luật.

4.6. Nhiệm vụ của Tòa án quân sự

Nhiệm vụ và quyền hạn của Tòa án quân sự, theo Điều 49 của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014, được quy định như sau:

  • Tòa án quân sự được tổ chức trong cấu trúc của Quân đội nhân dân Việt Nam, với mục đích xét xử các vụ án liên quan đến các cáo là quân nhân đang trong thời gian phục vụ quân ngũ, và cũng có thể xét xử những vụ án khác theo quy định của pháp luật.

Bài viết trên, đã cung cấp toàn bộ thông tin về toà án nhân dân là gì? CHức năng của nó trong bộ máy nhag nước mà ACC thu thập được. Hy vọng những thông tin này giúp ích được cho bạn trong việc tìm kiếm thông tin về khái niệm trên. Xin cảm ơn vì đã theo dõi.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (645 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo