Thị thực Trung Quốc là giấy phép do cơ quan thị thực Trung Quốc tuân theo luật pháp và quy định của nước này, cấp cho người nước ngoài để nhập cảnh, xuất cảnh hoặc quá cảnh Trung Quốc. Nếu lần đầu tiên bạn chuẩn bị sang Trung Quốc du lịch, thì chắc chắn bạn không khỏi bỡ ngỡ khi tìm kiếm thông tin về visa Trung Quốc? Bài viết dưới đây của ACC về Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn, tờ khai xin visa Trung Quốc hi vọng đem đến nhiều thông tin chi tiết và cụ thể cho Quý bạn đọc.
Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn, tờ khai xin visa Trung Quốc
I. Tờ khai xin visa Trung Quốc là gì?
Cũng giống như khi xin visa các nước khác, khi xin visa du lịch, thăm thân, công tác Trung Quốc, bạn cũng cần phải nộp tờ khai xin cấp visa Trung Quốc theo mẫu quy định của Đại sứ quán.
Việc điền vào tờ khai visa Trung Quốc sẽ giúp Đại sứ quán xác định thông tin cơ bản về danh tính, công việc, gia đình và hoàn cảnh xã hội của bạn và thời gian bạn ở Trung Quốc. Đồng thời, Đại sứ quán sẽ đối chiếu các thông tin trên tờ khai với những giấy tờ khác bạn đã nộp trong hồ sơ.
Do đó, hoàn thành mẫu tờ khai xin visa Trung Quốc là một bước quan trọng, đòi hỏi sự chính xác cao. Vì chỉ một sai sót nhỏ cũng có thể khiến Đại sứ quán từ chối hồ sơ xin visa Trung Quốc của bạn. Ngoài ra, việc khai đơn bằng tiếng Anh cũng là một trở ngại cho những ai không tự tin về trình độ ngoại ngữ của mình. Chính vì những rủi ro và khó khăn này mà nhiều người đã lựa chọn dịch vụ làm visa Trung Quốc.
II. Cách điền tờ khai xin visa Trung Quốc
Để tránh sai sót khi điền mẫu đơn xin visa Trung Quốc, bạn hãy lưu ý những điều sau đây:
- Khai mẫu bằng tiếng Anh hoặc tiếng Trung.
- Toàn bộ thông tin phải điền bằng chữ IN HOA.
- Có thể đánh máy hoặc viết tay.
- Các ô chọn đánh dấu √, không đánh dấu x.
- Điền đầy đủ thông tin càng chi tiết càng tốt.
- Điền theo thứ tự theo trình tự trên xuống dưới, trái sang phải để tránh bỏ sót.
- Luôn đối chiếu với passport khi tiến hành khai báo để tránh sai sót.
Sau khi đã nắm được những lưu ý trên, bạn có thể tiến hành điền tờ khai xin visa Trung Quốc qua hướng dẫn điền tờ khai visa Trung Quốc sau của ACC.
Phần 1: Thông tin cá nhân
1.1 Full English name as in passport | Điền đầy đủ tên như trong hộ chiếu
|
1.2 Name in Chinese | Tên tiếng Trung Quốc. Nếu không có tên tiếng Trung Quốc thì để trống. |
1.3 Other name(s) | Tên khác. Nếu không có tên khác thì để trống. |
1.4 Sex | Giới tính
|
1.5 DOB | Viết tắt của Day of Birth – ngày sinh. Điền theo thứ tự năm – tháng – ngày. |
1.6 Current nationality(ies) | Quốc tịch hiện nay. |
1.7 Former nationality(ies) | Quốc tịch cũ. |
1.8 Place of birth (city, province/state, country) | Nơi sinh (thành phố, tỉnh/bang, quốc gia). |
1.9 Local ID/Citizenship number | Số chứng minh thư/Số thẻ căn cước công dân. |
1.10 Passport/Travel document type | Loại hộ chiếu. Đánh dấu √ vào một trong các ô:
Hầu hết người dân Việt Nam đều dùng hộ chiếu phổ thông, chọn “Ordinary“. |
1.11 Passport number | Số hộ chiếu. |
1.12 Date of issue | Ngày cấp hộ chiếu (Năm – tháng – ngày). |
1.13 Place of issue | Nơi cấp hộ chiếu. Phòng quản lý Xuất nhập cảnh tiếng anh là “IMMIGRATION DEPARTMENT”. |
1.14 Date of expiry | Ngày hết hạn hộ chiếu (năm – tháng – ngày). |
1.15 Current occupation(s) | Nghề nghiệp hiện tại. Đánh dấu √ vào một hoặc nhiều ô sau:
Ví dụ: Bạn là nhân viên công ty/văn phòng: chọn “Company employee”. Có thể chọn nhiều ngành nghề nếu bạn làm nhiều nghề cùng lúc, nhưng phải có giấy tờ chứng minh công việc đó. |
1.16 Education | Học vấn. Đánh dấu √ vào một trong các ô:
|
1.17 Employer/School | Thông tin về nơi công tác/trường học
|
1.18 Home address | Địa chỉ nhà. |
1.19 Zip Code | Mã bưu chính. Nếu không có thì bỏ qua. |
1.20 Home/mobile phone number | Số điện thoại nhà riêng/di động. |
1.21 E-mail address | Địa chỉ Email. |
1.22 Marital status | Tình trạng hôn nhân: Đánh dấu √ vào một trong các ô:
|
1.23 Major family members | Thành viên chủ yếu của gia đình (vợ/chồng, con, cha mẹ)
|
1.24 Emergency Contact | Thông tin người liên hệ trong trường hợp khẩn cấp
|
1.25 Country or territory where the applicant is located when applying for this visa | Quốc gia/vùng lãnh thổ nơi bạn xin cấp visa. |
Phần 2. Thông tin chuyến đi
2.1 Major purpose of your visit | Mục đích chuyến đi. Đánh dấu √ vào một trong các ô:
Ví dụ: Đi tour du lịch Trung Quốc thì chọn “Tourism”, tùy từng trường hợp có thể chọn nhiều mục đích. |
2.2 Intended number of entries | Số lần dự kiến nhập cảnh
Nếu là lần đầu xin visa Trung Quốc thì nên chọn loại “3 tháng nhập cảnh 1 lần”. |
2.3 Are you applying for express service? | Bạn có muốn xin visa khẩn không?Thời gian xét visa trung bình cũng chỉ tầm 4 ngày làm việc, nếu không thực sự cần gấp thì đánh chọn “No”. Làm khẩn cấp phải mất thêm một khoản phí, và cần có sự phê duyệt của viên chức lãnh sự cấp cao. |
2.4 Expected date of your first entry into China on this trip | Ngày đến Trung Quốc dự kiến trong chuyến đi này (năm-tháng-ngày) (Nếu nhập cảnh nhiều lần thì ghi ngày nhập cảnh lần 1. Lưu ý ghi Năm/ Tháng/ Ngày theo yêu cầu). |
2.5 Longest intended stay in China among all entries | Thời hạn dài nhất dự định lưu trú tại Trung Quốc (nên ghi ngày cụ thể). |
2.6 Itinerary in China | Lịch trình tại Trung Quốc.Viết theo thứ tự thời gian, cột “Date” ghi ngày, “Detailed address” ghi địa chỉ chi tiết. Trong trường hợp bạn có nộp riêng tờ lịch trình chi tiết khác thì chỉ cần điền ngắn gọn trong mẫu này. |
2.7 Who will pay for your travel and expenses during your stay in China? | Ai là người chi trả cho chuyến đi của bạn.Điền “MYSELF” nếu bạn đi du lịch tự túc. Có người bảo lãnh thì ghi điền đầy đủ thông tin ở mục 2.8. |
2.8 Information of inviter in China | Thông tin người mời
Nếu không có người mời thì ghi “NONE” hoặc “N/A” vào các ô thông tin. |
2.9 Have you ever been granted a Chinese visa? | Bạn đã có visa Trung Quốc chưa?Lần đầu xin visa Trung Quốc thì điền “N/A” hoặc “NONE. Nếu đã từng có visa Trung Quốc thì ghi rõ thời gian và địa điểm cấp visa gần đây nhất. |
2.10 Others countries or territories you visited in the last 12 months | Liệt kê tên các nước/lãnh thổ khác bạn đã đến thăm trong vòng 12 tháng trở lại |
Phần 3. Thông tin khác
3.1 Have you ever overstayed your visa or residence permit in China? | Bạn đã từng ở lại Trung Quốc quá thời hạn visa hay giấy phép cư trú chưa? |
3.2 Have you ever been refused a visa for China, or been refused entry into China? | Bạn đã từng bị từ chối cấp thị thực Trung Quốc hay bị từ chối nhập cảnh vào Trung Quốc chưa? |
3.3 Do you have any criminal record in China or any other country? | Bạn đã có tiền án tiền sự tại Trung Quốc hay quốc gia nào khác chưa? |
3.4 Are you experiencing any of the following conditions? | Bạn có mắc Bệnh thần kinh nghiêm trọng, Bệnh lao phổi có tính truyền nhiễm hoặc Các bệnh truyền nhiễm khác có thể ảnh hưởng đến môi trường xung quanh hay không? |
3.5 Did you visit countries or territories affected by infectious diseases in the last 30 days? | Trong 30 ngày gần đây bạn có đi qua quốc gia hoặc khu vực chịu ảnh hưởng của bệnh truyền nhiễm không? |
3.6 If you select Yes to any questions from 3.1 to 3.5, please give details below. | Với các mục này bạn chỉ cần chọn Có hoặc Không. Nếu chọn Có, thì bạn điền tiếp thông tin tại mục 3.6, còn nếu không, bạn bỏ qua mục 3.6 và đi tiếp đến các mục sau. |
3.7 If you have more information about your visa application other than the above to declare,please give details below or type on a separate paper. | Nếu như tờ khai này không đề cập đến các vấn đề khác có liên quan đến việc xin cấp thị thực, thì bạn viết cụ thể vào mục này. |
3.8 If someone else travels and shares the same passport with the applicant, please affix their photos and give their information below. | Nếu hộ chiếu của bạn có kèm thêm người khác và đi cùng bạn, bạn hãy dán ảnh của người đi kèm và điền thông tin của người đó vào mục này.Nếu còn ai đi chung và dùng cùng hộ chiếu với bạn thì khai thêm thông tin trong bảng.
|
Phần 4: Cam kết và ký tên
Phần này là những cam kết mà bạn cần đọc trước khi ký tên và điền ngày.
Phần 5. Dành cho người khai hộ xin thị thực
Nếu có người khác khai đơn này giúp bạn thì điền thông tin của người đó vào:
- Name: Tên
- Relationship with the applicant: Quan hệ với người xin cấp visa
- Address: Địa chỉ
- Phone number: Số điện thoại
III. Các câu hỏi liên quan thường gặp
1. Tôi có thể hủy sau khi nộp đơn xin thị thực không?
Quy trình xử lý đơn xin thị thực rất phức tạp và Trung tâm thị thực Trung Quốc không thể hủy đơn đăng ký đã được nộp. Tuy nhiên nếu bạn vẫn muốn hủy, phí dịch vụ và phí thị thực đã thanh toán sẽ không được hoàn trả.
2. Tôi đã hoàn tất visa Trung Quốc nhưng kế hoạch du lịch thay đổi, có thể xin thay đổi hoặc gia hạn visa tại Đại sứ quán/Tổng Lãnh sự quán hay không?
Việc cấp visa là một sự phê duyệt, không thể thay đổi và cũng không thể gia hạn, lệ phí cũng không được hoàn trả.
Nếu mục đích đi Trung Quốc có thay đổi, bạn có thể nộp bộ hồ sơ mới để xin visa, tuân theo các quy định visa và đóng phí, visa còn giá trị đã được cấp trước đó sẽ bị huỷ.
Nếu như đã nhập cảnh Trung Quốc, bạn phải đến bộ phận quản lý xuất nhập cảnh của cơ quan công an địa phương để xin thay đổi loại visa hoặc xin gia hạn thời hạn lưu trú trước khi thời hạn này sắp hết, cơ quan công an sẽ đưa ra quyết định chấp thuận cho thay đổi hoặc gia hạn visa hay không trên cơ sở pháp luật và quy định Trung Quốc.
Trên đây là bài viết mà chúng tôi cung cấp đến Quý bạn đọc về Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn, tờ khai xin visa Trung Quốc.Trong quá trình tìm hiểu và nghiên cứu, nếu như quý bạn đọc còn thắc mắc hay quan tâm đến Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn, tờ khai xin visa Trung Quốc, quý bạn đọc vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hướng dẫn.
Nội dung bài viết:
Bình luận