Điền đơn xin visa Pháp là công việc đầu tiên khi làm thủ tục xin cấp thị thực. Đây cũng là một trong những giấy tờ bắt buộc trong bộ hồ sơ xin visa đi Pháp. Thông tin trên tờ khai bao gồm những gì, phải điền cụ thể như thế nào, bạn hãy tìm hiểu qua bài tờ khai xin thị thực dài hạn đi Pháp dưới đây.
1. Đơn xin visa Pháp là gì?
Trước khi đến với hướng dẫn điền tờ khai xin thị thực dài hạn đi Pháp chi tiết bạn cần biết chính xác đơn xin visa Pháp là gì và tại sao phải điền đơn xin visa Pháp.
Tương tự như các nước khác, khi xin tờ khai xin thị thực dài hạn đi Pháp dù với mục đích gì bạn cũng cần có đơn xin cấp thị thực. Tờ khai xin thị thực dài hạn đi Pháp là giấy tờ bắt buộc phải có và điền đơn xin visa đi Pháp là việc đầu tiên bạn phải làm khi xin thị thực vào quốc gia này.
Nội dung trên tờ khai xin thị thực dài hạn đi Pháp bao gồm 5 mục chính bao gồm:
- Your plans: kế hoạch
- Your information: thông tin cá nhân
- Your last visa: thông tin về visa Schengen được cấp gần nhất
- Your stay: nơi ở
- Your contacts: thông tin liên hệ ở Pháp.
2. Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Pháp
Quy tắc quan trọng nhất khi điền tờ khai xin thị thực dài hạn đi Pháp là điền từ trên xuống dưới, từ trái qua phải để tránh bỏ sót thông tin. Đồng thời, bạn phải cầm hộ chiếu trên tay và đối chiếu thật kỹ lưỡng.
Cách điền tờ khai xin thị thực dài hạn đi Pháp online được thực hiện theo quy trình gồm 5 bước như sau:
Bước 1: Vào website khai đơn
Truy cập vào link https://france-visas.gouv.fr/en/web/vn
Bước 2: Tạo tài khoản
Visana sẽ hướng dẫn bạn khai đơn xin visa Pháp bằng tiếng Anh vì vậy khi truy cập vào trang web bạn hãy nhìn lên góc phải trên cùng của màn hình và lựa chọn ngôn ngữ English -> Chọn My account (Tài khoản của tôi) để tạo tài khoản -> Nhập đầy đủ các thông tin dưới đây.
- Last name: Họ
- First name: Tên đệm và tên
- Email address: Địa chỉ email
- Check email address: Xác nhận lại địa chỉ email
- Language in which you want to complete your visa application: Ngôn ngữ điền đơn, chọn English
- Text Verification (Required): Mã xác nhận (bắc buộc)
Xong hết kích vào: Create an account (Tạo tài khoản)
Bạn sẽ nhận được 2 email, 1 email kèm đường link xác nhận và 1 email gồm mật khẩu -> Click vào đường link xác nhận -> Click vào Vérifier (Xác minh)
Sau khi đăng nhập, bạn tiến hành đổi mật khẩu mới và thiết lập các câu hỏi bí mật. Mật khẩu mới phải có ít nhất 12 ký tự, trong đó có 1 ký tự số (từ 0 đến 9), và 1 chữ cái viết hoa, và có thể có các ký tự đặc biệt (trừ %, &, =).
Sau khi thiết lập xong, bạn chọn Create a new application or a new group of applications (Tạo Đơn xin visa mới hoặc Nhóm đơn xin visa mới) -> Chọn Access the visa application (Truy cập Đơn xin visa Pháp) để bắt đầu khai đơn visa Pháp.
Chọn Access the visa application để bắt đầu khai đơn visa Pháp
Bước 3: Điền form xin visa Pháp
Hướng dẫn cụ thể về cách điền form xin visa đi Pháp, áp dụng với trường hợp xin visa Pháp ngắn hạn theo từng mục:
Your plans – Kế hoạch
Your situation – Hoàn cảnh
1. Current nationality: Quốc tịch
2. Do you join or travel with a family member from an EU country (excluding France), the EEA or the Swiss Confederation?: Bạn có đi cùng ai trong gia đình là công dân các quốc gia EU (trừ Pháp), EEA hoặc liên minh Thụy Sĩ không?
Your stay – Địa chỉ
3. Place of submission of application: Nơi nộp đơn
4. City of submission of application: Thành phố nơi bạn nộp đơn
5. Visa type requested: Loại visa yêu cầu. Bạn chọn loại visa ngắn hạn không quá 90 ngày do mục đích là xin visa du lịch
6. Main destination of stay: Điểm đến chính của kì nghỉ
7. Number of days of travel: Số ngày dự định của chuyến đi
Your travel document – Thông tin hộ chiếu
8. Issuing authority of the travel document: Quốc gia cấp hộ chiếu
9. Travel document: Loại hộ chiếu. Ordinary passport là hộ chiếu phổ thông
10. Travel document number: Số hộ chiếu
11. Date of issue: Ngày cấp
12. Expiry date: Ngày hết hạn
Your plans – Kế hoạch
13. Your plans: Mục đích
14. Main purpose of stay: Mục đích chính ở lại. Vì Your plans chọn Tourism nên mục này là: Tourism/ Private visit
15. Chọn Verify: Hệ thống sẽ xác nhận bạn có cần visa hay không
16. Chọn Next
Your information – Thông tin cá nhân
Your identity: Thông tin định danh
17. Sex: Giới tính của bạn, bạn đánh vào mục phù hợp với giới tính của bạn
18. Marital Status (Single/ Married/ Separated/ Divorced/ Widow(er)/ Other): Tình trạng hôn nhân (Độc thân/ Đã kết hôn/ Ly thân/ Ly hôn/ Góa phụ/ Khác). Bạn đánh dấu vào 1 trong 6 mục trên.
19. Last name/s: Họ
20. Last name/s at birth (previous last name/s) if different: Họ khi sinh nếu khác
21. Obligatory first name/s if it/they exist: Tên đệm và tên
22. Date of birth: Ngày, tháng, năm sinh
23. Place of birth: Nơi sinh
24. Country of birth: Quốc gia nơi bạn sinh ra
25. Current nationality: Quốc tịch hiện tại
26. Nationality at birth, if different: Quốc tịch khi sinh ra
27. National identity number: Số chứng minh nhân dân
Your personal information – Thông tin liên hệ
28. Address: Địa chỉ
Email address: email
29. Post code: Mã bưu điện
30. City: Thành phố
31. Country: Quốc gia
32. Telephone number: Số điện thoại
Details of your identity – Chi tiết về danh tính
33. Do you live in a country other than the country of your current nationality?: Ngoài quốc tịch hiện tại Bạn có đang sống ở một quốc gia khác không?
Your Family – Gia đình
34. Are you joining or traveling with a French national family member? : Bạn có tham gia hoặc đi du lịch cùng người thân có quốc tịch Pháp không, nếu có chọn Yes rồi khai thêm thông tin, không thì chọn No
35. Do you join or travel with a family member from an EU country (excluding France), the EEA or the Swiss Confederation?: Bạn có đi du lịch với thành viên gia đình thuộc các quốc gia EU (trừ Pháp), EEA hoặc liên minh Thụy Sĩ không?
Your job – Công việc
36. Current job: Công việc hiện tại
37. Sector: Công việc bạn làm thuộc nhóm ngành nghề nào
38. Address, city, country, telephone number, email: Tất cả các thông tin tại nơi công tác cần phải khai
Your last visa – Thông tin visa trước đó
39. Have you received a Schengen within the last five years?: Bạn đã từng có visa Schengen trong vòng 5 năm không?
40. Have you digital fingerprints previously been taken in connection with a previous application for a Schengen visa?: Bạn đã từng lấy sinh trắc học với mục đích xin thị thực Schengen hay chưa?
Your stay: Nơi ở
41. Details of your stay: Cung cấp thông tin về thời gian nhập cảnh, xuất cảnh khỏi khu vực Schengen, số ngày dự định lưu trú, số lần nhập cảnh
42. Other stay project: Mục đích đến Pháp ngoài mục đích đã khai ban đầu
Your contacts: Thông tin liên hệ ở Pháp
43. A person will be accommodating me: Cá nhân hỗ trợ chỗ ở
44. A company, organization or establishment will be accommodating me: Công ty, tổ chức sẽ hỗ trợ chỗ ở của bạn
45. My hotel or place of accomodation: Khách sạn hoặc nơi khác
Funding of travel costs – Thông tin chi phí cho chuyến đi, ai là người chi trả, hình thức thanh toán
Bước 4: Tóm tắt thông tin khai đơn
Bạn có thể chủ động tóm tắt lại tất cả thông tin đã khai trong đơn và chỉnh sửa lại nội dung. Khi hoàn tất toàn bộ thông tin, bạn sẽ nhận được thông báo về các hồ sơ cần bổ sung và các khoản phí cần nộp.
Tóm lại tất cả các thông tin trong form xin visa Pháp
Bước 5: Nộp đơn
Xem xét lại tất cả các nội dung một lần nữa, nếu không cần chỉnh sửa chọn Continue (Tiếp tục) để nộp đơn.
Chọn Printed application form(s) (In Đơn xin visa): Download đơn đã khai, sau đó in ra ký tên, dán ảnh visa Pháp theo kích thước quy định.
*Lưu ý: Tờ khai xin cấp thị thực in từ website France-Visas phải được hoàn thiện và in ra trước khi đặt lịch hẹn nộp hồ sơ với TLScontact. Ngay sau khi bạn hoàn thành tờ khai sẽ nhận được email xác nhận đăng ký thành công. Form khai xin visa Pháp phải được ký bởi người xin cấp thị thực (Nguồn: TLScontact).
Mẫu đơn xin visa Pháp khi điền
XEM THÊM:>>>Chi tiết cách điền tờ khai xin thị thực Trung Quốc
Trên đây là toàn bộ hướng dẫn chi tiết về tờ khai xin thị thực dài hạn đi pháp, hy vọng sẽ hữu ích với bạn! Chúc bạn xin visa Pháp thành công và có chuyến đi vivu nước Pháp tuyệt vời cùng bạn bè, người thân của mình nhé!
Nội dung bài viết:
Bình luận