Tổ hợp tác là gì? Tổ hợp tác trong phạm vi quan hệ dân sự

Tổ hợp tác và thành viên tổ hợp tác được định nghĩa như thế nào? Tổ hợp tác trong phạm vi quan hệ dân sự ra sao? Sẽ được ACC giải đáp dưới đây

mau-to-khai-thue-su-dung-dat-nong-nghiep-moi-nhat-2

Tổ hợp tác là gì?

1. Tổ hợp tác là gì?

Tổ hợp tác là một loại tổ chức không có tư cách pháp nhân, được hình thành dựa trên hợp đồng hợp tác giữa ít nhất hai cá nhân hoặc pháp nhân. Theo quy định tại khoản 1 Điều 3 của Nghị định 77/2019/NĐ-CP, các thành viên của tổ hợp tác tự nguyện hợp tác với nhau, đóng góp tài sản và công sức để thực hiện các hoạt động cụ thể. Các thành viên của tổ hợp tác sẽ chia sẻ lợi ích từ các hoạt động này và chịu trách nhiệm theo tỷ lệ đóng góp của mình.

2. Tổ hợp tác trong phạm vi quan hệ dân sự

Trong Bộ Luật Dân Sự (BLDS) năm 2015, không có quy định cụ thể về hộ gia đình và các tổ chức không có tư cách pháp nhân như chủ thể của quan hệ pháp luật dân sự. Thay vào đó, những chủ thể này tham gia vào quan hệ dân sự thông qua tư cách của các thành viên, và trách nhiệm phát sinh đều áp dụng cho các thành viên dựa trên tài sản chung của họ.

Theo Điều 504 của BLDS năm 2015, tổ hợp tác được hình thành dựa trên cơ sở của hợp đồng hợp tác. Đây là một thỏa thuận giữa cá nhân hoặc pháp nhân về việc đóng góp tài sản và công sức để thực hiện các công việc cụ thể, và chia sẻ lợi ích cũng như chịu trách nhiệm. Hợp đồng hợp tác phải được lập thành văn bản.

Nội dung chính của hợp đồng hợp tác được quy định tại Điều 505 của BLDS năm 2015, bao gồm: mục đích và thời hạn của hợp tác; thông tin cá nhân và pháp nhân tham gia; tài sản và công sức đóng góp; cách chia lợi nhuận và lợi tức; quyền và nghĩa vụ của các thành viên; quyền và nghĩa vụ của người đại diện (nếu có); điều kiện tham gia và rút khỏi hợp đồng hợp tác; và điều kiện chấm dứt hợp tác.

3. Điều kiện trở thành thành viên tổ hợp tác

Để trở thành thành viên của một tổ hợp tác, cả cá nhân lẫn tổ chức cần thỏa mãn một số yêu cầu cụ thể theo quy định của Nghị định 77/2019/NĐ-CP:

  1. Cá nhân phải là công dân Việt Nam và có đủ khả năng hành vi dân sự, phải tuân thủ các quy định từ Điều 16 đến Điều 24 của Bộ luật Dân sự, cũng như các quy định của Bộ luật Lao động và các quy định pháp luật liên quan.
  2. Tổ chức phải là một thực thể pháp lý Việt Nam, được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam, cũng như có năng lực pháp lý phù hợp với lĩnh vực kinh doanh của liên minh hợp tác.
  3. Thành viên phải tự nguyện tham gia và đồng ý với mọi điều khoản của hợp đồng hợp tác.
  4. Thành viên cần cam kết đóng góp tài sản và nỗ lực theo quy định của hợp đồng hợp tác.
  5. Ngoài ra, các yêu cầu khác cũng phải tuân thủ theo quy định cụ thể của hợp đồng hợp tác.

- Điều kiện khác theo quy định của hợp đồng hợp tác.

4. Quyền và trách nhiệm của tổ hợp tác

Quyền và trách nhiệm của các tổ hợp tác, như quy định trong Điều 5 và Điều 6 của Nghị định 77/2019/NĐ-CP, được phác thảo như sau:

4.1. Quyền của tổ hợp tác

  • Sở hữu tên riêng: Được quyền sở hữu một danh tính riêng biệt.
  • Tự do hoạt động kinh doanh: Được phép thực hiện hoạt động kinh doanh trong các lĩnh vực không bị cấm bởi pháp luật và tham gia vào các lĩnh vực kinh doanh yêu cầu điều kiện nhất định theo quy định của pháp luật.
  • Hợp tác với các tổ chức và cá nhân: Được phép hợp tác kinh doanh với các tổ chức và cá nhân khác để mở rộng hoạt động sản xuất, kinh doanh theo quy định của pháp luật.
  • Sử dụng tài khoản thanh toán: Được phép mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại các tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán theo quy định của pháp luật.
  • Thực hiện giao dịch dân sự: Được phép thực hiện các giao dịch dân sự theo quy định của Nghị định 77/2019/NĐ-CP, Điều 508 Bộ luật Dân sự và các quy định pháp luật khác có liên quan.
  • Hưởng các chính sách ưu đãi: Được hưởng các chính sách ưu đãi, hỗ trợ từ Nhà nước tương tự như các hợp tác xã khác.
  • Quyền khác: Được quyền sở hữu các quyền khác theo quy định của hợp đồng hợp tác, Bộ luật Dân sự và các quy định pháp luật khác liên quan.

4.2. Trách nhiệm của tổ hợp tác

  • Tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của người khác: Phải tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động, tổ chức và cá nhân khác, cũng như của các thành viên trong tổ hợp tác.
  • Thực hiện đầy đủ và kịp thời các nghĩa vụ: Phải thực hiện đầy đủ và đúng hạn các nghĩa vụ đối với nhà nước, người lao động, tổ chức, cá nhân khác và các thành viên trong tổ hợp tác.
  • Tuân thủ các quy định của pháp luật: Phải tuân thủ mọi quy định của hợp đồng hợp tác, Bộ luật Dân sự và các quy định pháp luật khác có liên quan.

4.3. Tài sản chung của các thành viên trong tổ hợp tác

Tài sản chung của tổ hợp tác đóng vai trò quan trọng là điều kiện vật chất để tổ hợp tác thực hiện hoạt động sản xuất, kinh doanh, và chịu trách nhiệm dân sự. Tài sản này bao gồm đóng góp từ các thành viên và các tài sản khác theo quy định của pháp luật, và được coi là tài sản chung của tổ hợp tác.

Trong trường hợp có thỏa thuận về việc đóng góp tiền mặt mà một thành viên không thực hiện kịp thời, họ phải chịu trách nhiệm trả lãi và bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật.

Quyết định về việc sử dụng tài sản như đất, nhà, xưởng sản xuất và tư liệu sản xuất khác phải được thỏa thuận bằng văn bản của tất cả các thành viên. Quyết định về việc sử dụng các tài sản khác do đại diện của tổ hợp tác quyết định, trừ khi có thỏa thuận khác. Không được phép phân chia tài sản chung trước khi chấm dứt hợp đồng hợp tác, trừ khi có thỏa thuận của tất cả các thành viên. Việc phân chia tài sản chung không ảnh hưởng đến các quyền và nghĩa vụ đã được xác lập và thực hiện trước khi tài sản được phân chia.

vai-tro-cua-hoat-dong-do-luong-7

5. Quy định của hợp đồng hợp tác

Quy định của hợp đồng hợp tác được pháp luật quy định bao gồm các điều sau đây:

  1. Mục đích hoạt động và thời hạn hợp đồng hợp tác:

   - Hợp đồng xác định rõ mục tiêu hoạt động và thời gian tồn tại của hợp tác.

  1. Thông tin về các bên tham gia:

   - Bao gồm thông tin cá nhân hoặc pháp nhân tham gia hợp tác như họ tên, địa chỉ cư trú, địa chỉ trụ sở pháp nhân.

  1. Tài sản đóng góp và đóng góp bằng sức lao động:

   - Nếu có, hợp đồng sẽ quy định rõ về việc đóng góp tài sản và sức lao động của các bên.

  1. Phương thức phân phối hoa lợi, lợi tức và xử lý lỗ:

   - Hợp đồng sẽ cụ thể hóa cách thức phân phối lợi ích, lợi tức và cách xử lý lỗ giữa các thành viên.

  1. Quyền và nghĩa vụ của các thành viên trong tổ hợp tác:

   - Đề cập đến quyền và nghĩa vụ mà mỗi thành viên phải tuân theo trong quá trình hoạt động của hợp tác.

  1. Quyền và nghĩa vụ của Tổ trưởng, người điều hành (nếu có):

   - Nếu có sự phân cấp trong tổ chức, hợp đồng sẽ xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các chức vụ quản lý.

  1. Điều kiện tham gia và rút khỏi hợp đồng hợp tác:

   - Quy định về điều kiện và quy trình để thành viên gia nhập hoặc rời khỏi tổ hợp tác.

  1. Điều kiện chấm dứt tổ hợp tác:

   - Xác định các trường hợp và điều kiện khiến hợp đồng hợp tác có thể chấm dứt.

  1. Các thỏa thuận khác:

   - Bất kỳ điều khoản hoặc thỏa thuận khác nào có liên quan đến hoạt động của hợp tác cũng được mô tả trong hợp đồng.

Những điều khoản này cung cấp cơ sở pháp lý và hướng dẫn rõ ràng cho hoạt động của tổ hợp tác và đảm bảo sự công bằng và minh bạch giữa các bên.

6. Thủ tục thành lập tổ hợp tác

Yêu cầu hồ sơ:

  1. Bản sao Hợp đồng hợp tác
  2. Phiếu yêu cầu chứng thực thông báo thành lập tổ hợp tác
  3. Giấy thông báo về bất kỳ thay đổi nào trong tổ hợp tác (nếu có)

Số lượng hồ sơ cần nộp: 02 bộ

Người đại diện cho các thành viên của tổ hợp tác phải nộp hồ sơ đăng ký thành lập tại Ủy ban nhân dân cấp xã (phường) nơi dự định thành lập và hoạt động tổ hợp tác.

Thời gian xử lý:

Trong vòng 5 ngày làm việc tính từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Bài viết trên, đã được ACC cung cấp thông tin chi tiết về khái niệm Tổ hợp tác là gì? Tổ hợp tác trong phạm vi quan hệ dân sự. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào còn chưa được giải đáp, xin vui lòng liên hệ qua trang web của ACC để nhận được câu trả lời chính xác và cụ thể hơn.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (365 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo