Trong bối cảnh ngành kế toán đang trở thành một lĩnh vực quan trọng, việc hiểu rõ về tiêu chuẩn ngạch kế toán viên là chìa khóa để nắm bắt cơ hội nghề nghiệp và phát triển sự nghiệp. Điều này không chỉ giúp cá nhân tự khẳng định vị thế của mình mà còn đảm bảo sự chuyên nghiệp và đồng bộ trong quá trình thực hiện các nhiệm vụ kế toán. Hãy cùng nhau khám phá những điều cơ bản về tiêu chuẩn ngạch kế toán viên để tạo ra bước đi mạnh mẽ trong sự nghiệp của bạn.

Tìm hiểu tiêu chuẩn ngạch kế toán viên
1. Mã ngạch kế toán viên
1.1 Định nghĩa
Mã ngạch kế toán viên là mã số được quy định để phân loại và quản lý các chức danh nghề nghiệp trong ngành kế toán. Mã ngạch này giúp xác định cấp bậc, trình độ chuyên môn và tiêu chuẩn nghiệp vụ mà một kế toán viên cần đáp ứng để có thể được xét duyệt hoặc thi lên ngạch.
1.2 Phân loại
Mã ngạch kế toán viên được phân chia thành các mã số tương ứng với từng cấp bậc chuyên môn khác nhau, bao gồm:
- Kế toán viên cao cấp: Mã số ngạch 06.029. Đây là cấp bậc cao nhất, yêu cầu trình độ Đại học trở lên trong chuyên ngành kiểm toán, kế toán, tài chính, cùng các chứng chỉ ngoại ngữ và tin học theo quy định của Nhà nước.
- Kế toán viên chính: Mã số ngạch 06.030. Cấp bậc này yêu cầu trình độ chuyên môn và kinh nghiệm nhất định trong lĩnh vực kế toán.
- Kế toán viên: Mã số ngạch 06.031. Đây là cấp bậc dành cho những người đã đáp ứng các tiêu chuẩn cơ bản của nghề kế toán.
- Kế toán viên trung cấp: Mã số ngạch 06.032. Cấp bậc này thấp hơn và thường yêu cầu trình độ trung cấp chuyên nghiệp trong ngành kế toán.
Mỗi mã ngạch sẽ có những tiêu chuẩn cụ thể về trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc, và các kỹ năng liên quan để đảm bảo rằng kế toán viên có đủ năng lực thực hiện công việc của mình một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Để được chuyển ngạch hoặc thi lên ngạch, kế toán viên cần phải đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn này
2. Các tiêu chuẩn ngạch kế toán viên
2.1 Tiêu chuẩn chung cho mọi ngạch kế toán viên
Tiêu chuẩn chung cho mọi ngạch kế toán viên bao gồm các yêu cầu về phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, trình độ chuyên môn, và các kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc kế toán một cách chuyên nghiệp. Cụ thể:
- Phẩm chất đạo đức nghề nghiệp: Kế toán viên cần có phẩm chất đạo đức tốt, trung thực, liêm khiết, và có ý thức chấp hành pháp luật.
- Trình độ chuyên môn: Cần có bằng tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành tài chính, kế toán, kiểm toán hoặc chuyên ngành khác theo quy định của Bộ Tài chính.
- Kỹ năng nghiệp vụ: Kế toán viên phải nắm vững và tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán, nguyên lý kế toán, các chế độ tài chính, thống kê, các chuẩn mực kế toán và thông tin kinh tế có liên quan.
2.2 Tiêu chuẩn cụ thể cho từng ngạch
- Kế toán viên cao cấp
Trình độ chuyên môn: Bằng Đại học trở lên thuộc chuyên ngành kiểm toán, kế toán, tài chính.
Chứng chỉ: Bằng tốt nghiệp cao cấp lý luận chính trị hoặc chứng chỉ tương đương, chứng chỉ ngoại ngữ bậc 4 theo quy định Nhà nước và chứng chỉ tin học đạt chuẩn kỹ năng công nghệ thông tin.
- Kế toán viên chính
Trình độ chuyên môn: Có trình độ chuyên môn nghiệp vụ cao về kế toán.
Nhiệm vụ: Thực hiện chức năng quản lý về công tác kế toán, giúp lãnh đạo đơn vị chỉ đạo, điều hành và quản lý nghiệp vụ kế toán
- Kế toán viên
Trình độ chuyên môn: Đáp ứng các tiêu chuẩn cơ bản của nghề kế toán.
Nhiệm vụ: Thực hiện các công việc kế toán theo quy định và chế độ kế toán áp dụng cho đơn vị.
- Kế toán viên trung cấp
Trình độ chuyên môn: Trình độ trung cấp chuyên nghiệp trong ngành kế toán.
Nhiệm vụ: Thực hiện các công việc kế toán cơ bản và hỗ trợ các nhiệm vụ kế toán khác theo yêu cầu của đơn vị.
3. Quy định Nhà nước về ngạch kế toán viên
3.1 Thông tư số 77/2019/TT-BTC và những thay đổi so với quy định cũ
Thông tư số 77/2019/TT-BTC của Bộ Tài chính, ban hành ngày 11/11/2019, quy định mã số, tiêu chuẩn chuyên môn, nghiệp vụ và xếp lương đối với các ngạch công chức chuyên ngành kế toán, thuế, hải quan, dự trữ. Thông tư này có hiệu lực từ ngày 01/01/2020 và đã thay thế một số quy định cũ về ngạch công chức chuyên ngành kế toán.
Những thay đổi chính trong Thông tư số 77/2019/TT-BTC so với quy định cũ bao gồm:
- Tiêu chuẩn về năng lực ngoại ngữ và tin học: Thông tư mới đã cắt giảm yêu cầu về chứng chỉ tin học và ngoại ngữ trong tiêu chuẩn về trình độ đào tạo, bồi dưỡng. Tiêu chuẩn về ngoại ngữ và tin học được xác định là tiêu chuẩn về năng lực chuyên môn, nghiệp vụ của các ngạch kế toán viên.
- Thời gian giữ ngạch để dự thi nâng ngạch: Thông tư số 29/2022/TT-BTC đã quy định cụ thể hơn về thời gian giữ ngạch để dự thi nâng ngạch cho các ngạch kế toán viên.
Thông tư số 77/2019/TT-BTC đã đưa ra những quy định mới nhằm cập nhật và làm cho các tiêu chuẩn ngạch kế toán viên phù hợp hơn với yêu cầu thực tế và xu hướng phát triển của ngành kế toán, đồng thời nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong lĩnh vực này
3.2 Các điều kiện để chuyển ngạch hoặc thi lên ngạch
Để chuyển ngạch hoặc thi lên ngạch kế toán viên, có một số điều kiện cụ thể mà công chức cần phải đáp ứng:
- Thời gian giữ ngạch: Công chức dự thi nâng ngạch kế toán viên phải đang giữ ngạch kế toán viên trung cấp và có thời gian giữ ngạch kế toán viên trung cấp hoặc tương đương từ đủ 3 năm (đủ 36 tháng) trở lên, trong đó thời gian gần nhất giữ ngạch kế toán viên trung cấp tối thiểu 01 năm (đủ 12 tháng).
- Đánh giá năng lực: Công chức cần được đánh giá, phân loại hoàn thành tốt nhiệm vụ trong năm công tác liền kề trước năm dự thi nâng ngạch; có phẩm chất chính trị, đạo đức tốt; không trong thời gian thi hành kỷ luật hoặc đang xem xét xử lý kỷ luật.
- Tham gia xây dựng văn bản: Trong thời gian giữ vị trí Kế toán viên hoặc tương đương, ứng viên phải tham gia vào việc xây dựng ít nhất 1 văn bản quy phạm pháp luật hoặc một dự án, đề án, chương trình nghiên cứu khoa học từ cấp cơ sở trở lên liên quan đến lĩnh vực tài chính, kế toán và đã được cấp có thẩm quyền ban hành hoặc nghiệm thu.
Các điều kiện này nhằm đảm bảo rằng những người được chuyển ngạch hoặc thi lên ngạch có đủ năng lực, kinh nghiệm và đạo đức nghề nghiệp để đáp ứng yêu cầu công việc ở cấp độ cao hơn. Đây là những yêu cầu quan trọng trong quy trình phát triển sự nghiệp của kế toán viên trong hệ thống công chức nhà nước.
4. Nhiệm vụ và trách nhiệm của kế toán viên theo từng ngạch
4.1 Nhiệm vụ
- Kế toán viên cao cấp (Mã số ngạch: 06.029)
Chủ trì nghiên cứu, xây dựng các văn bản pháp luật về tài chính, kế toán.
Nghiên cứu các đề án chiến lược phát triển công tác kế toán đối với ngành, lĩnh vực.
Chủ trì tổ chức việc phối hợp nghiệp vụ của lĩnh vực liên quan giữa các cấp quản lý cùng lĩnh vực của các ngành.
- Kế toán viên chính (Mã số ngạch: 06.030)
Thực hiện chức năng quản lý về công tác kế toán.
Giúp lãnh đạo đơn vị chỉ đạo, điều hành và quản lý tổ chức thực hiện hệ thống nghiệp vụ kế toán.
- Kế toán viên (Mã số ngạch: 06.031)
Thu thập và xử lý thông tin tài chính.
Cung cấp thông tin tài chính cho các bên liên quan.
Kiểm soát hoạt động kinh tế của doanh nghiệp.
Tuân thủ các quy định của pháp luật
- Kế toán viên trung cấp (Mã số ngạch: 06.032)
Ghi sổ kế toán.
Lập báo cáo tài chính.
Xử lý thuế và báo cáo thuế.
Quản lý hồ sơ tài chính.
Hỗ trợ trong kiểm toán
4.2 Trách nhiệm
- Kế toán viên cao cấp (Mã số ngạch: 06.029)
Đảm bảo việc tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán và tài chính.
Chịu trách nhiệm về tính chính xác và đầy đủ của thông tin tài chính.
Hướng dẫn và giám sát công tác kế toán trong đơn vị.
- Kế toán viên chính (Mã số ngạch: 06.030)
Chịu trách nhiệm về việc tổ chức thực hiện công tác kế toán tại đơn vị.
Đảm bảo việc lập báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước và các báo cáo khác một cách chính xác và kịp thời.
- Kế toán viên (Mã số ngạch: 06.031)
Chịu trách nhiệm về việc ghi chép, tính toán, tổng hợp và phân tích số liệu kế toán.
Đảm bảo việc bảo quản, lưu trữ tài liệu kế toán và cung cấp thông tin thuộc phần hành, phần việc được phân công hoặc phụ trách.
- Kế toán viên trung cấp (Mã số ngạch: 06.032)
Chịu trách nhiệm về việc ghi sổ kế toán và lập báo cáo tài chính cơ bản.
Đảm bảo việc xử lý thuế và báo cáo thuế một cách chính xác
Nội dung bài viết:
Bình luận