Thủ tục phá sản là gì?

Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, một số doanh nghiệp đang phải đối mặt với việc phải thực hiện thủ tục phá sản, đặt họ vào cuộc hành trình khó khăn và đầy thách thức để giải quyết vấn đề tài chính. Vậy thủ tục phá sản là gì, hãy cùng ACC khám phá sâu hơn về vấn đề này trong bài viết dưới đây.Thủ tục phá sản là gì?

Thủ tục phá sản là gì?

1. Thủ tục phá sản là gì?

Thủ tục phá sản là quy trình pháp lý được thực hiện khi một doanh nghiệp hoặc hợp tác xã mất khả năng thanh toán các khoản nợ đúng hạn. Theo quy định của Luật Phá sản 2014, một doanh nghiệp được coi là mất khả năng thanh toán khi không thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ trong thời hạn 3 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán.

Quy trình phá sản bắt đầu khi một doanh nghiệp nhận thức được rằng họ không thể chi trả các khoản nợ của mình đúng hạn và không có khả năng khắc phục được tình trạng mất khả năng thanh toán trong một thời gian dài. Trong trường hợp này, doanh nghiệp hoặc hợp tác xã có thể đệ đơn xin phá sản tại tòa án hoặc cơ quan tài phán có thẩm quyền.

Sau khi đệ đơn được nộp, tòa án sẽ tiến hành xem xét và quyết định về việc tuyên bố phá sản của doanh nghiệp. Quá trình này liên quan đến việc thu thập và xem xét các tài liệu liên quan đến tình hình tài chính của doanh nghiệp, cũng như lắng nghe các bên liên quan như chủ nợ.

Nếu tòa án quyết định tuyên bố phá sản, sẽ có một quy trình thực hiện để quản lý và phân phối tài sản của doanh nghiệp phá sản nhằm bồi thường cho chủ nợ. Quá trình này thường được giám sát bởi một quản lý phá sản được bổ nhiệm bởi tòa án.

Mục tiêu của thủ tục phá sản là giải quyết tình trạng mất khả năng thanh toán của doanh nghiệp một cách công bằng và hiệu quả, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan như chủ nợ và người lao động.

2. Khi nào doanh nghiệp lâm vào tình trạng phá sản?

Khi một doanh nghiệp lâm vào tình trạng phá sản, điều quan trọng đầu tiên là xác định dấu hiệu cụ thể theo quy định của Luật Phá sản doanh nghiệp. Theo điều 2 của luật này, doanh nghiệp có thể được xem xét là đang đối mặt với nguy cơ phá sản nếu chúng thua lỗ trong 2 năm liên tiếp đến mức không thể trả được các khoản nợ đến hạn, đồng thời trong 3 tháng liên tiếp không trả đủ lương cho người lao động theo thỏa ước lao động và hợp đồng lao động.

Tuy nhiên, việc xác định tình trạng phá sản của một doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở việc xem xét khả năng trả nợ mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như tình hình hoạt động kinh doanh và khả năng tài chính tổng thể của doanh nghiệp. Điều này cho thấy rằng việc đánh giá tình trạng phá sản là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự đánh giá toàn diện về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Khi phát hiện dấu hiệu lâm vào tình trạng phá sản, doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp tài chính cần thiết để khắc phục tình trạng mất khả năng thanh toán nợ đến hạn. Điều này có thể bao gồm tổ chức lại sản xuất kinh doanh, quản lý chặt chẽ các khoản chi phí, tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm và thu hồi các khoản nợ và tài sản bị chiếm dụng.

Tuy nhiên, nếu sau khi thực hiện các biện pháp này mà doanh nghiệp vẫn không thể khắc phục được tình trạng mất khả năng thanh toán nợ đến hạn, thì doanh nghiệp đã chính thức lâm vào tình trạng phá sản và sẽ phải tuân theo quy định của Luật Phá sản doanh nghiệp, bao gồm việc tiến hành thủ tục phá sản theo quy định. Điều này chỉ xảy ra khi cả ba điều kiện được quy định trong luật được đáp ứng đầy đủ.

3. Nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản là quyền và nghĩa vụ của ai 

Doanh nghiệp hoặc các bên liên quan như chủ nợ, người lao động, cổ đông, thành viên hợp tác xã đều có quyền và nghĩa vụ nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản theo quy định của Luật Phá sản năm 2014.

Quyền mở thủ tục phá sản được quy định rõ ràng đối với các đối tượng như chủ nợ không có bảo đảm hoặc chỉ có bảo đảm một phần, người lao động, các cổ đông, thành viên hợp tác xã khi doanh nghiệp đã không thực hiện nghĩa vụ thanh toán trong khoảng thời gian quy định.

Nghĩa vụ mở thủ tục phá sản cũng được áp đặt đối với các đối tượng như người đại diện pháp luật của doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp tư nhân, các thành viên của ban quản trị hoặc hội đồng quản trị, cổ đông sở hữu một phần cổ phần nhất định, và các thành viên hợp tác xã khi doanh nghiệp mất khả năng thanh toán.

Việc nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là biện pháp hợp lý để giải quyết các vấn đề tài chính đang đối diện. Bằng cách này, doanh nghiệp có thể tránh được sự gia tăng của các vấn đề tài chính và hạn chế được rủi ro về bồi thường thiệt hại khi có sự cố xảy ra.

Tóm lại, việc nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản không chỉ là quyền mà còn là nghĩa vụ pháp lý của các đối tượng được quy định trong Luật Phá sản năm 2014, nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc giải quyết các vấn đề tài chính của doanh nghiệp.

4. Các bước doanh nghiệp thực hiện thủ tục phá sản 

Thủ tục phá sản của một doanh nghiệp, theo quy định của Luật Phá sản 2014, gồm nhiều bước cụ thể để đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan và sự minh bạch trong quá trình này.

Bước 1: Nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản. Điều này chỉ có thể được thực hiện bởi những người có quyền và nghĩa vụ liên quan trực tiếp đến doanh nghiệp.

Bước 2: Tòa án sẽ xem xét tính hợp lệ của đơn. Nếu đơn được đánh giá là hợp lệ, Tòa án sẽ yêu cầu nộp lệ phí và tạm ứng phí phá sản. Trong trường hợp đơn không hợp lệ, người nộp đơn sẽ được yêu cầu sửa đổi hoặc bổ sung, nếu không, đơn sẽ bị trả lại.

Bước 3: Tòa án sẽ thụ lý đơn và quyết định mở hoặc không mở thủ tục phá sản. Quyết định này cũng được thông báo đến tất cả các bên liên quan.

Bước 4: Mở thủ tục phá sản, quá trình sẽ tiếp tục với việc thực hiện các biện pháp bảo toàn tài sản và kiểm kê lại tài sản của doanh nghiệp, lập danh sách chủ nợ và người mắc nợ.

Bước 5: Hội nghị chủ nợ sẽ được triệu tập, gồm hai lần. Hội nghị đầu tiên sẽ được coi là hợp lệ nếu có ít nhất 51% tổng số nợ không có bảo đảm tham gia. Nếu không đáp ứng, sẽ phải tổ chức hội nghị lần thứ hai. Tại hội nghị này, các quyết định có thể được đưa ra, bao gồm đình chỉ tiến hành thủ tục phá sản, áp dụng biện pháp phục hồi hoạt động kinh doanh hoặc tuyên bố phá sản.

Bước 6: Quyết định tuyên bố phá sản từ Thẩm phán, quá trình thi hành tuyên bố sẽ bắt đầu. Điều này bao gồm việc thanh lý tài sản của doanh nghiệp và phân chia tiền thu được từ việc bán tài sản cho các đối tượng theo thứ tự ưu tiên đã được quy định.

Mong rằng các thông tin cơ bản về thủ tục phá sản ở trên, ACC đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về quá trình tuyên bố phá sản của doanh nghiệp.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (951 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo