Thủ tục đăng ký hợp tác xã là bước quan trọng trong việc hình thành và chính thức hóa hoạt động của một tổ chức hợp tác xã theo quy định của pháp luật. Việc thực hiện đúng các quy trình và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ không chỉ đảm bảo tính pháp lý mà còn giúp hợp tác xã hoạt động hiệu quả và hợp pháp. Để hiểu rõ hơn về các yêu cầu và bước thực hiện, việc nắm bắt thông tin chi tiết về thủ tục đăng ký hợp tác xã là cần thiết. Luật ACC sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các bước, tài liệu cần thiết và yêu cầu pháp lý liên quan đến việc đăng ký hợp tác xã.

1. Thủ tục đăng ký hợp tác xã
Thủ tục đăng ký hợp tác xã bao gồm các bước chính sau:
Bước 1: Chuẩn bị Hồ sơ Đăng ký: Hợp tác xã cần chuẩn bị các tài liệu cần thiết, bao gồm:
- Đơn đăng ký thành lập hợp tác xã.
- Điều lệ hợp tác xã.
- Danh sách thành viên sáng lập và bản sao các giấy tờ tùy thân của các thành viên.
- Biên bản họp của Đại hội đồng thành viên về việc thành lập hợp tác xã.
- Giấy chứng nhận vốn góp của các thành viên.
- Kế hoạch sản xuất, kinh doanh và mục đích hoạt động của hợp tác xã.
Bước 2: Nộp Hồ sơ: Hồ sơ đăng ký được nộp tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền, thường là Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc cơ quan quản lý hợp tác xã cấp tỉnh.
Bước 3: Xử lý Hồ sơ: Cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ xem xét và kiểm tra tính hợp lệ của các tài liệu. Thời gian xử lý hồ sơ thường là từ 5 đến 15 ngày làm việc, tùy theo quy định cụ thể của từng địa phương.
Bước 4: Cấp Giấy chứng nhận: Nếu hồ sơ được chấp thuận, cơ quan nhà nước sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã. Giấy chứng nhận này xác nhận hợp tác xã đã được thành lập hợp pháp và có quyền hoạt động theo quy định của pháp luật.
Bước 5: Đăng ký thuế và con dấu: Sau khi nhận được Giấy chứng nhận, hợp tác xã cần thực hiện các bước bổ sung như đăng ký thuế tại cơ quan thuế và làm con dấu cho hợp tác xã.
Bước 6: Công bố thông tin: Hợp tác xã cần thực hiện các nghĩa vụ công bố thông tin theo quy định pháp luật, như công bố thông tin về hợp tác xã trên Cổng thông tin điện tử của cơ quan nhà nước hoặc các phương tiện truyền thông công cộng.
Thực hiện đúng các bước và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ giúp hợp tác xã được thành lập và hoạt động hợp pháp, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và phát triển trong tương lai.
2. Những tài liệu cần chuẩn bị khi đăng ký thành lập hợp tác xã là gì?
Khi đăng ký thành lập hợp tác xã, cần chuẩn bị các tài liệu sau:
- Đơn đăng ký thành lập hợp tác xã: Văn bản chính thức yêu cầu đăng ký thành lập hợp tác xã, ghi rõ tên, địa chỉ, mục đích hoạt động và thông tin các thành viên sáng lập.
- Điều lệ hợp tác xã: Tài liệu quy định các quy chế hoạt động, quyền và nghĩa vụ của các thành viên, cơ cấu tổ chức, quy trình ra quyết định, và các quy định nội bộ khác của hợp tác xã.
- Danh sách thành viên sáng lập: Bao gồm thông tin cá nhân của từng thành viên, như tên, ngày sinh, số CMND/CCCD, địa chỉ cư trú, và số vốn góp của mỗi thành viên.
- Bản sao giấy tờ tùy thân của các thành viên: Các giấy tờ như Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu của các thành viên sáng lập.
- Biên bản họp của Đại hội đồng thành viên: Biên bản ghi nhận quyết định thành lập hợp tác xã, bao gồm việc thông qua điều lệ và lựa chọn các chức danh chủ chốt.
- Giấy chứng nhận vốn góp của các thành viên: Xác nhận số vốn mà các thành viên cam kết góp vào hợp tác xã.
- Kế hoạch sản xuất, kinh doanh: Tài liệu mô tả hoạt động dự kiến của hợp tác xã, bao gồm mục tiêu, kế hoạch phát triển, sản phẩm hoặc dịch vụ dự kiến cung cấp.
- Giấy tờ chứng minh địa điểm đặt trụ sở chính: Hợp đồng thuê mặt bằng, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các giấy tờ khác chứng minh địa điểm hợp pháp của hợp tác xã.
Các tài liệu này giúp cơ quan đăng ký xem xét và xác nhận tính hợp pháp của việc thành lập hợp tác xã và đảm bảo hợp tác xã hoạt động đúng theo quy định pháp luật.
>> Các bạn có thể tham khảo thêm thông tin liên quan tại bài viết Thủ tục thành lập hợp tác xã nông nghiệp
3. Có yêu cầu gì về số lượng thành viên tối thiểu để thành lập hợp tác xã không?
Có, theo quy định pháp luật tại Việt Nam, để thành lập hợp tác xã, phải đáp ứng yêu cầu về số lượng thành viên tối thiểu. Cụ thể:
- Số lượng thành viên tối thiểu: Theo Luật Hợp tác xã 2012 và Luật Hợp tác xã 2023, một hợp tác xã phải có ít nhất 07 thành viên sáng lập. Trong đó, thành viên sáng lập có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
- Thành viên cá nhân: Nếu tất cả các thành viên là cá nhân, thì số lượng tối thiểu là 07 người.
- Thành viên tổ chức: Nếu các thành viên là tổ chức (ví dụ như các doanh nghiệp, tổ chức xã hội), thì số lượng tối thiểu cũng là 07 tổ chức. Tuy nhiên, trong trường hợp tổ chức là thành viên, hợp tác xã cần đảm bảo rằng không có tổ chức nào chiếm đa số quyền quyết định.
Số lượng thành viên tối thiểu này nhằm đảm bảo tính đại diện và hiệu quả trong hoạt động của hợp tác xã, giúp hợp tác xã hoạt động ổn định và đúng mục đích.
>> Các bạn cũng có thể tham khảo bài viết Đăng ký thành lập hợp tác xã ở đâu theo quy định để tham khảo thêm thông tin
4. Hồ sơ đăng ký thành lập hợp tác xã nộp ở đâu?

Hồ sơ đăng ký thành lập hợp tác xã cần được nộp tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền, cụ thể là:
- Sở Kế hoạch và Đầu tư: Đây là cơ quan chính chịu trách nhiệm tiếp nhận và xử lý hồ sơ đăng ký thành lập hợp tác xã. Hợp tác xã cần nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh của Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp tỉnh nơi hợp tác xã dự kiến đặt trụ sở chính.
- Cơ quan quản lý hợp tác xã cấp tỉnh: Tùy thuộc vào địa phương, một số tỉnh có thể có cơ quan riêng biệt quản lý hợp tác xã. Trong trường hợp này, hợp tác xã cũng cần nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý hợp tác xã cấp tỉnh.
Các tài liệu nộp phải đảm bảo đầy đủ và chính xác theo quy định pháp luật để được xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã. Sau khi hồ sơ được chấp thuận, cơ quan nhà nước sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký và hợp tác xã có thể thực hiện các bước tiếp theo như đăng ký thuế và làm con dấu.
>> Đọc bài viết Thủ tục thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã để tìm hiểu thêm thông tin
5. Câu hỏi thường gặp
Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký hợp tác xã là bao lâu?
Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký thành lập hợp tác xã thường là 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ tại cơ quan đăng ký kinh doanh. Trong thời gian này, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ tiến hành xem xét và kiểm tra các tài liệu, đảm bảo tính hợp lệ và đầy đủ theo quy định pháp luật. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã. Trong trường hợp cần bổ sung hoặc sửa đổi hồ sơ, thời gian xử lý có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào sự phối hợp của các bên liên quan.
Có cần phải có sự phê duyệt của cơ quan cấp trên khi thành lập hợp tác xã không?
Khi thành lập hợp tác xã, không cần sự phê duyệt của cơ quan cấp trên. Tuy nhiên, hợp tác xã phải tuân thủ các quy định pháp luật và nộp hồ sơ đăng ký tại cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương. Cơ quan này có trách nhiệm kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ đăng ký. Nếu hồ sơ đáp ứng đầy đủ các yêu cầu, cơ quan đăng ký sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã mà không cần phải có sự phê duyệt thêm từ cơ quan cấp trên.
Chi phí đăng ký thành lập hợp tác xã bao gồm những khoản nào?
Chi phí đăng ký thành lập hợp tác xã bao gồm một số khoản chính. Đầu tiên, hợp tác xã cần nộp lệ phí đăng ký kinh doanh tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền, khoản phí này có thể khác nhau tùy theo quy định địa phương. Tiếp theo, có chi phí cho việc lập hồ sơ, bao gồm các tài liệu cần thiết như điều lệ hợp tác xã, biên bản họp thành lập, danh sách thành viên và các giấy tờ liên quan khác; nếu hợp tác xã thuê dịch vụ pháp lý hoặc kế toán để soạn thảo hồ sơ thì chi phí này cũng được tính vào. Bên cạnh đó, chi phí chứng thực hoặc công chứng các tài liệu cũng cần được xem xét. Tổng hợp lại, các chi phí này bao gồm lệ phí chính thức, chi phí chuẩn bị hồ sơ và các khoản chi phí phát sinh khác trong quá trình đăng ký.
Thủ tục đăng ký hợp tác xã là quy trình quan trọng để hợp pháp hóa hoạt động của tổ chức này. Quá trình này bao gồm chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, nộp tại cơ quan đăng ký kinh doanh có thẩm quyền và chịu các khoản chi phí liên quan như lệ phí đăng ký, chi phí lập hồ sơ, và chứng thực tài liệu. Sau khi hồ sơ được xem xét và chấp thuận, cơ quan nhà nước sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, chính thức công nhận và cho phép hợp tác xã hoạt động theo quy định pháp luật.
Nội dung bài viết:
Bình luận