Thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất tại TPHCM

Chuyển nhượng quyền sử dụng đất (QSDĐ) là giao dịch dân sự phổ biến, liên quan đến quyền lợi và tài sản của các bên tham gia. Việc thực hiện đúng thủ tục chuyển nhượng QSDĐ theo quy định pháp luật không chỉ đảm bảo tính hợp pháp cho giao dịch mà còn bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết thủ tục chuyển nhượng QSDĐ tại TPHCM, giúp bạn thực hiện giao dịch một cách thuận lợi và an toàn.

Thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất

1. Chuyển nhượng quyền sử dụng đất là gì?

Chuyển nhượng quyền sử dụng đất (QSDĐ) là hành vi pháp lý theo đó, bên chuyển nhượng (người sở hữu hợp pháp QSDĐ) chuyển giao toàn bộ hoặc một phần quyền sử dụng đất cho bên nhận chuyển nhượng (người được sở hữu QSDĐ).

Nói một cách dễ hiểu hơn, chuyển nhượng QSDĐ là việc mua bán, tặng cho, trao đổi, thừa kế, thế chấp hoặc thực hiện các giao dịch khác nhằm chuyển quyền sở hữu đối với một thửa đất cụ thể từ người này sang người khác.

2. Điều kiện được chuyển nhượng quyền sử dụng đất tại TPHCM

2.1. Điều kiện cần thiết cho bên chuyển nhượng:

Quyền sở hữu hợp pháp đối với thửa đất: Bên chuyển nhượng cần có quyền sở hữu hợp pháp đối với thửa đất muốn chuyển nhượng. Quyền sở hữu hợp pháp được chứng minh qua các giấy tờ như GCN QSDĐ, giấy tờ về thừa kế, tặng cho, giao nhà tình nghĩa, nhà tình thương gắn liền với đất, và phải đảm bảo không thuộc các trường hợp đất bị cấm chuyển nhượng.

Năng lực pháp lý: Bên chuyển nhượng phải có năng lực pháp lý để thực hiện hành vi chuyển nhượng, bao gồm người thành niên có đầy đủ năng lực hành vi dân sự hoặc đại diện hợp pháp của tổ chức, doanh nghiệp.

Các điều kiện khác: Bên chuyển nhượng cần thỏa mãn các điều kiện khác theo quy định của pháp luật liên quan.

2.2. Điều kiện cần thiết cho bên nhận chuyển nhượng:

Năng lực pháp lý: Bên nhận chuyển nhượng cần có năng lực pháp lý để thực hiện hành vi nhận chuyển nhượng, tương tự như bên chuyển nhượng.

Các điều kiện khác: Bên nhận chuyển nhượng cũng cần thỏa mãn các điều kiện khác theo quy định của pháp luật liên quan.

2.3. Điều kiện của thửa đất chuyển nhượng:

Ranh giới rõ ràng và ổn định: Thửa đất cần có ranh giới rõ ràng, ổn định và được cơ quan nhà nước có thẩm quyền xác nhận.

Diện tích, vị trí, nguồn gốc hợp pháp: Thửa đất phải có diện tích, vị trí, nguồn gốc hợp pháp, không vi phạm quy định về pháp luật đất đai và phải được sử dụng đúng mục đích theo quy hoạch.

3. Thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất tại TPHCM

Bước 1: Hai bên sẽ đến văn phòng công chứng thành lập hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất và tiến hành công chứng chứng hợp đồng. Khi đi thì mình sẽ mang theo: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất , sổ hộ khẩu của hai bên, đối với trường hợp người mua đã kết hôn thì có giấy chứng nhận đăng ký kết hôn, còn chưa thì phải có giấy xác nhận tình trạng hôn nhân.

Bước 2: Kê khai nghĩa vụ tài chính tại Văn phòng đăng ký đất đai. Hồ sơ thực hiện việc sang tên sổ đỏ gồm:

- Tờ khai lệ phí trước bạ (02 bản do bên mua ký)

- Tờ khai thuế thu nhập cá nhân (02 bản do bên bán ký.

- Hợp đồng công chứng đã lập (01 bản chính)

- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất (01 bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền)

- CMND + Sổ hộ khẩu của cả bên mua và bên bán (01 bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền)

- Đối với trường hợp cho tặng, thừa kế phải có giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân của người cho và người nhận để được miễn thuế thu nhập cá nhân.

- Thời hạn có thông báo nộp thuế: 10 ngày Sau khi có thông báo thì người nộp thuế nộp tiền vào ngân sách nhà nước.

Bước 3: Kê khai hồ sơ sang tên. Hồ sơ sang tên sổ đỏ gồm:

- Đơn đề nghị đăng ký biến động (do bên bán ký); Trong trường hợp có thoả thuận trong hợp đồng về việc bên mua thực hiện thủ tục hành chính thì bên mua có thể ký thay.

- Hợp đồng chuyển nhượng; hợp đồng tặng cho; hoặc văn bản thỏa thuận phân chia di sản; văn bản khai nhận di sản;

- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), quyền sở hữu nhà và tài sản gắn liền với đất (bản gốc)

- Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước (bản gốc)

- Bản sao CMND + Sổ hộ khẩu của bên nhận chuyển nhượng.

- Thời hạn sang tên: Theo quy định của pháp luật

Bước 4: Nộp đủ lệ phí theo quy định và nhận sổ đỏ.

4. Thuế và lệ phí khi chuyển nhượng quyền sử dụng đất

4.1. Thuế thu nhập cá nhân (TTNCN):

Đối tượng nộp: Bên chuyển nhượng QSDĐ là cá nhân (không phải tổ chức, doanh nghiệp).

Mức thuế: 2% giá trị chuyển nhượng.

Cơ sở tính thuế: Giá trị chuyển nhượng được xác định theo giá trị hợp đồng chuyển nhượng hoặc giá thị trường (tùy theo trường hợp).

Hạn nộp: Trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký hợp đồng chuyển nhượng.

4.2. Lệ phí trước bạ:

Đối tượng nộp: Cả bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng QSDĐ.

Mức thuế: 0,5% giá trị chuyển nhượng.

Cơ sở tính thuế: Tương tự như thuế TTNCN.

Hạn nộp:

  • Bên chuyển nhượng: Trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký hợp đồng chuyển nhượng.
  • Bên nhận chuyển nhượng: Khi nộp hồ sơ đăng ký chuyển nhượng QSDĐ.

4.3. Lệ phí công chứng:

Đối tượng nộp: Hai bên chuyển nhượng và nhận chuyển nhượng QSDĐ.

Mức thuế: Phí công chứng được áp dụng theo bảng giá dịch vụ công chứng do Bộ Tư pháp quy định.

Hạn nộp: Khi thực hiện thủ tục công chứng hợp đồng chuyển nhượng.

4.4. Lệ phí đăng ký đất đai:

Đối tượng nộp: Bên nhận chuyển nhượng QSDĐ.

Mức thuế: Phí đăng ký đất đai được áp dụng theo bảng giá dịch vụ đăng ký đất đai do Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định.

Hạn nộp: Khi nộp hồ sơ đăng ký chuyển nhượng QSDĐ.

Ngoài ra, có thể phát sinh một số khoản phí khác như:

Phí đo đạc, bản đồ địa chính.

Phí thẩm định giá đất (nếu có).

Phí dịch vụ tư vấn pháp luật (nếu sử dụng).

Thuế và lệ phí khi chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Thuế và lệ phí khi chuyển nhượng quyền sử dụng đất

5. Những vấn đề pháp lý cần lưu ý khi chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho người nước ngoài

Chuyển nhượng QSDĐ cho người nước ngoài là giao dịch phức tạp, liên quan đến nhiều vấn đề pháp lý cần lưu ý để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn cho giao dịch.

Thứ nhất, điều kiện và hạn chế khi chuyển nhượng QSDĐ cho người nước ngoài:

Điều kiện chuyển nhượng: Người nước ngoài được phép nhận chuyển nhượng QSDĐ theo quy định của pháp luật Việt Nam, nhưng cần tuân thủ một số điều kiện và hạn chế.

Hạn chế chuyển nhượng: Người nước ngoài không được mua QSDĐ trừ trong trường hợp có vợ/chồng là công dân Việt Nam, có giấy phép đầu tư trực tiếp nước ngoài, hoặc được Thủ tướng Chính phủ cho phép theo quy định của pháp luật.

Thứ hai, thủ tục chuyển nhượng QSDĐ cho người nước ngoài:

Tương tự như người Việt Nam: Thủ tục chuyển nhượng QSDĐ cho người nước ngoài cơ bản giống như cho người Việt Nam. Tuy nhiên, có những điểm khác biệt như cần có Giấy phép chuyển nhượng QSDĐ cho người nước ngoài do Bộ Tư pháp cấp, và hợp đồng chuyển nhượng phải được công chứng và dịch thuật.

6. Dịch vụ chuyển nhượng quyền sử dụng đất của Công ty Luật ACC

Công ty Luật ACC cung cấp dịch vụ chuyển nhượng quyền sử dụng đất (QSDĐ) uy tín, chuyên nghiệp, giúp bạn thực hiện giao dịch một cách an toàn, hợp pháp và tiết kiệm thời gian.

Với đội ngũ luật sư dày dặn kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về luật đất đai, Công ty Luật ACC cam kết mang đến cho khách hàng:

- Tư vấn pháp luật chi tiết, cụ thể về thủ tục chuyển nhượng QSDĐ, các điều kiện cần thiết, hồ sơ cần chuẩn bị, thuế phí liên quan,...

- Soạn thảo hợp đồng chuyển nhượng QSDĐ chặt chẽ, đảm bảo đầy đủ các điều khoản theo quy định của pháp luật và phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

- Đại diện khách hàng thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến chuyển nhượng QSDĐ, bao gồm: nộp hồ sơ, thẩm định hồ sơ, thanh toán thuế phí,...

- Giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình chuyển nhượng QSDĐ, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng.

7. Câu hỏi thường gặp

Có thể tự ý chuyển nhượng QSDĐ mà không cần thực hiện thủ tục theo quy định hay không?

Không. Việc tự ý chuyển nhượng QSDĐ mà không thực hiện thủ tục theo quy định sẽ dẫn đến giao dịch vô hiệu và có thể bị xử phạt theo quy định của pháp luật.

Có thể ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục chuyển nhượng QSDĐ hay không?

Có thể. Bạn có thể ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục chuyển nhượng QSDĐ bằng văn bản ủy quyền có công chứng. Người được ủy quyền phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và cam kết thực hiện đúng trách nhiệm được giao.

Có cần lập hợp đồng chuyển nhượng QSDĐ khi thực hiện giao dịch hay không?

. Hợp đồng chuyển nhượng QSDĐ là văn bản pháp lý bắt buộc phải có để ghi nhận thỏa thuận giữa hai bên về việc chuyển giao quyền sở hữu đối với thửa đất. Hợp đồng phải được lập thành văn bản, có đầy đủ các điều khoản theo quy định của pháp luật và được công chứng hợp pháp.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất tại TPHCM. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo