Thư tín dụng là gì? (Cập nhật 2024)

Thanh toán bằng hình thức thư tín dụng là một trong những phương thức thanh toán được sử dụng khá phổ biến trên thế giới. Thanh toán bằng thư tín dụng gắn liền với hoạt động thương mại quốc tế song phương, đa phương liên quan đến nhiều chủ thể, nhiều đối tác tham gia ở các quốc gia khác nhau. Vậy thư tín dụng là gì? Các đặc điểm của thư tín dụng là gì? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để cập nhật các thông tin có liên quan.

Thư tín dụng là gì
Thư tín dụng là gì

1. Thanh toán bằng thư tín dụng là gì?

Thanh toán bằng thư tín dụng là phương thức thanh toán được dùng phổ biến trong thanh toán quốc tế, đặc biệt ở các nước đang phát triển vì phương thức này đảm bảo sự bình đẳng nhất cho các bên tham gia và đảm bảo được quyền lợi và nghĩa vụ của các bên (bên xuất khẩu và bên nhập khẩu) trong quá trình thực hiện hợp đồng cũng như thanh toán tiền hàng.

Một cách khái quát, phương thức tín dụng chứng từ là một sự thoả thuận, trong đó, theo yêu cầu của khách hàng (người yêu cầu mở thư tín dụng), một ngân hàng (ngân hàng phát hành thư tín dụng) sẽ phát hành một bức thư, gọi là thư tín dụng (Letter of Credit). Theo đó, ngân hàng phát hành cam kết trả tiền hoặc chấp nhận hối phiếu cho một bên thứ ba (người thụ hưởng thư tín dụng) khi người này xuất trình cho ngân hàng phát hành bộ chứng từ thanh toán phù hợp với những điều kiện và điều khoản quy định của thư tín dụng.

2. Thư tín dụng là gì?

Thư tín dụng (L/C) là thư do ngân hàng phát hành theo yêu cầu của người nhập khẩu, cam kết với người bán về việc thanh toán một khoản tiền nhất định, trong một khoảng thời gian nhất định, nếu người bán xuất trình được bộ chứng từ hợp lệ, đúng theo quy định trong LC.

Thư tín dụng được xem là cốt lõi, là công cụ quan trọng của phương thức thanh toán tín dụng chứng từ. Có nhiều loại thư tín dụng khác nhau phù hợp với từng mô hình kinh doanh. Việc phân chia đó dựa vào nhiều tiêu thức khác nhau như: Thời hạn thanh toán, tính chất,… Tuy nhiên, mức độ sử dụng của thư tín dụng rất khác nhau, trong đó thư tín dụng được sử dụng phổ biến là:

  • Thư tín dụng không huỷ ngang (Irrevocable credit);
  • Thư tín dụng không huỷ ngang xác nhận (Confirmed Irrevocable credit);
  • Thư tín dụng giáp lưng (back- to- back credit);
  • Thư tín dụng dự phòng (Standby credit);

3. Đặc điểm của thư tín dụng

  • Thư tín dụng là hợp đồng kinh tế hai bên

Nhiều người lầm tưởng cho rằng, thư tín dụng là hợp đồng kinh tế ba bên, gồm: Người yêu cầu, Ngân hàng phát hành và người thụ hưởng. Thực tế, thư tín dụng là hợp đồng kinh tế độc lập chỉ của hai bên là Ngân hàng phát hành và người thụ hưởng.

  • Thư tín dụng độc lập với hợp đồng cơ sở và hàng hoá

Về bản chất, thư tín dụng là một giao dịch hoàn toàn độc lập với hợp đồng ngoại thương hoặc hợp đồng khác mà hợp đồng này là cơ sở để hình thành giao dịch thư tín dụng. Trong mọi trường hợp, ngân hàng không liên quan đến hoặc bị ràng buộc vào hợp đồng như vậy, ngay cả khi thư tín dụng có bất cứ dẫn chiếu nào đến hợp đồng này. Như vậy, thư tín dụng có tính chất quan trọng, nó hình thành trên cơ sở của hợp đồng ngoại thương, nhưng sau khi được thiết lập, nó lại hoàn toàn độc lập với hợp đồng này. Một khi thư tín dụng đã được mở và đã được các bên chấp nhận, thì cho dù nội dung của thư tín dụng có đúng với hợp đồng ngoại thương hay không, cũng không làm thay đổi quyền lợi và nghĩa vụ của các bên có liên quan đến thư tín dụng.

  • Thư tín dụng chỉ giao dịch bằng chứng từ và thanh toán chỉ căn cứ vào chứng từ

Các ngân hàng, chỉ trên cơ sở chứng từ, kiểm tra việc xuất trình để quyết định xem trên bề mặt của chứng từ khi xuất trình có phù hợp hay không. Việc nhà xuất khẩu có thu được tiền hay không, phụ thuộc duy nhất vào xuất trình chứng từ có phù hợp hay không; đồng thời, ngân hàng cũng chỉ trả tiền khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp, nghĩa là ngân hàng không chịu trách nhiệm về sự thật của hàng hoá mà bất kỳ chứng từ nào đại diện.

  • Thư tín dụng yêu cầu tuân thủ chặt chẽ của bộ chứng từ

Vì giao dịch bằng chứng từ và thanh toán chỉ căn cứ vào chứng từ, nên yêu cầu tuân thủ chặt chẽ của chứng từ là nguyên tắc cơ bản của giao dịch thư tín dụng. Để được thanh toán, người xuất khẩu phải lập được bộ chứng từ phù hợp, tuân thủ chặt chẽ các điều khoản và điều kiện của thư tín dụng, bao gồm số loại, số lượng mỗi loại và nội dung chứng từ phải đáp ứng được chức năng của chứng từ yêu cầu.

Trên đây là một số thông tin liên quan đến thư tín dụng là gì. Hy vọng đây là những thông tin bổ ích đối với bạn. Nếu bạn cần hỗ trợ tư vấn pháp lý hoặc sử dụng các dịch vụ pháp lý khác từ Công ty Luật ACC, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng. ACC luôn đồng hành pháp lý cùng bạn.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (279 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo