Thu nhập là gì? Những thu nhập được miễn thuế

Thu nhập không chỉ đơn thuần là số tiền mà mỗi người nhận được từ công việc, mà còn là phản ánh của giá trị và sự đóng góp của họ vào xã hội. Từ việc đảm bảo cuộc sống ổn định đến việc thúc đẩy sự phát triển cá nhân và xã hội, thu nhập chính là trục chính trong việc xác định hướng đi của mỗi cá nhân và cộng đồng. Vậy thực chất thu nhập là gì? Hãy cùng ACC tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

Thu nhập là gì? Những thu nhập được miễn thuế

Thu nhập là gì? Những thu nhập được miễn thuế

1. Thu nhập là gì?

Thu nhập là tổng giá trị của các khoản tiền mà một cá nhân, một tổ chức hoặc một quốc gia nhận được từ các nguồn thu khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định. Đây có thể bao gồm tiền lương từ công việc, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh, thu nhập từ cho thuê tài sản, tiền thừa kế, trợ cấp xã hội và các khoản thu nhập khác. Thu nhập có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau và đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cuộc sống và khả năng mua sắm của cá nhân và cộng đồng. Trong bối cảnh kinh tế, thu nhập thường được sử dụng để đánh giá và so sánh mức độ phát triển kinh tế của các quốc gia.

2. Các khoản thu nhập chịu thuế bao gồm những gì?

Dựa theo các quy định trong Thông tư 111/2013/TT-BTC, cùng với sự điều chỉnh từ Thông tư 92/2015/TT-BTC, thu nhập chịu thuế của người lao động bao gồm các khoản sau đây:

  • Tiền lương, tiền công và các loại phụ cấp, trợ cấp liên quan đến công việc được trả bằng tiền hoặc bất kỳ hình thức nào.
  • Tiền thù lao nhận được từ hoạt động như hoa hồng, tiền tham gia các dự án nghiên cứu hoặc giảng dạy, biểu diễn nghệ thuật, quảng cáo và các dịch vụ khác.
  • Tiền nhận từ việc tham gia vào các tổ chức kinh doanh hoặc quản trị doanh nghiệp.
  • Lợi ích khác ngoài tiền lương, tiền công mà người lao động được hưởng từ người sử dụng lao động.
  • Các khoản thưởng, kể cả thưởng bằng cổ phiếu, trừ các trường hợp như thưởng danh hiệu Nhà nước, giải thưởng quốc gia hoặc quốc tế, thưởng về cải tiến kỹ thuật, sáng chế, và việc phát hiện vi phạm pháp luật.

3. Thu nhập được miễn thuế

3.1 Thu nhập được tạo ra bởi kết quả lao động của cá nhân

Thu nhập cá nhân bắt nguồn từ đóng góp lao động của mỗi người, bao gồm:

  • Thu nhập từ công việc: Bao gồm tiền lương, bao gồm cả việc làm thêm giờ với mức lương cao hơn so với giờ làm theo quy định. Ngoài ra, có cả tiền lương hưu được trả từ quỹ bảo hiểm xã hội hoặc từ các quỹ hưu trí tự nguyện. Đây cũng bao gồm tiền lương và tiền công của thuyền viên Việt Nam làm việc cho các hãng tàu nước ngoài hoặc các hãng tàu Việt Nam vận tải quốc tế. Các khoản phụ cấp, trợ cấp được quy định bởi pháp luật để ưu đãi cho những người có công, tùy thuộc vào khu vực hoặc các tiêu chí khác.
  • Thu nhập từ hoạt động chủ tàu và làm việc trên tàu: Bao gồm thu nhập từ việc sử dụng tàu và từ các hoạt động trực tiếp liên quan đến khai thác hàng hóa, dịch vụ, hoặc đánh bắt thủy sản xa bờ.
Thu nhập được tạo ra bởi kết quả lao động của cá nhân

Thu nhập được tạo ra bởi kết quả lao động của cá nhân

  • Thu nhập từ sản xuất nông - lâm - ngư nghiệp: Đặc biệt là thu nhập từ việc trực tiếp tham gia sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, hoặc ngư nghiệp, bao gồm cả việc sản xuất thủy sản sau khi chỉ sơ chế thông thường và việc sản xuất muối.

3.2 Thu nhập từ các hoạt động chuyển đổi, chuyển nhượng và đầu tư 

Thu nhập từ các giao dịch chuyển nhượng, đổi chủ, và đầu tư có một số trường hợp được miễn thuế, bao gồm:

  • Thu nhập từ việc chuyển nhượng bất động sản giữa các thành viên trong gia đình như cha mẹ và con cái, cha mẹ chồng/vợ và con dâu/con rể, ông bà nội/ngoại và cháu, hay anh chị em ruột. Đồng thời, thu nhập từ việc nhận thừa kế, quà tặng dưới hình thức bất động sản cũng được miễn thuế trong các mối quan hệ tương tự.
  • Thu nhập từ việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất và các tài sản liên quan tại các khu vực dân cư, đặc biệt là khi đó là nhà ở hoặc đất ở duy nhất của cá nhân.
  • Thu nhập từ việc sử dụng đất theo quyền được Nhà nước giao.
  • Thu nhập từ việc chuyển đổi đất nông nghiệp được Nhà nước giao cho mục đích sản xuất.
  • Thu nhập từ lãi suất của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ và lãi tiền gửi tại các tổ chức tài chính.

3.3 Thu nhập từ các nguồn khác

Theo quy định của pháp luật, các nguồn thu nhập sau sẽ được miễn thuế:

  • Tiền thu nhập từ kiều hối.
  • Tiền thu nhập từ học bổng, bao gồm cả các học bổng được cấp từ ngân sách quốc gia hoặc từ các tổ chức trong và ngoài nước theo các chương trình khuyến khích học tập mà tổ chức đó đề xuất.
  • Tiền thu nhập từ bồi thường tai nạn lao động; các khoản bồi thường từ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ hoặc phi nhân thọ; các khoản bồi thường từ nhà nước và các khoản bồi thường khác theo quy định của luật pháp.
  • Tiền thu nhập từ quỹ từ thiện được thành lập hoặc được công nhận bởi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền, với mục đích hoạt động vì mục tiêu từ thiện và nhân đạo.
  • Tiền thu nhập từ viện trợ nước ngoài với mục đích từ thiện và nhân đạo, dưới hình thức của cả Chính phủ và phi Chính phủ, được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.

Bên cạnh đó, luật pháp cũng có các quy định cụ thể về miễn giảm thuế thu nhập và mức thuế suất đối với một số đối tượng, được quy định trong Luật thuế thu nhập cá nhân và Luật thuế thu nhập doanh nghiệp.

Thu nhập từ các nguồn khác

Thu nhập từ các nguồn khác

4. Khác biệt về thu nhập khả dụng và thu nhập tùy ý 

4.1 Thu nhập khả dụng (Disposable Income)

  • Thu nhập khả dụng là số tiền mà một cá nhân hoặc hộ gia đình có sẵn sau khi đã trừ đi tất cả các loại thuế từ thu nhập gross của họ.
  • Đây là số tiền mà họ có thể sử dụng cho mục đích tiêu tiêu, đầu tư hoặc tiết kiệm.
  • Thu nhập khả dụng thường được sử dụng để tính toán các chỉ số kinh tế và xã hội, như tỷ lệ tiêu dùng, tỷ lệ tiết kiệm và khả năng tiêu dùng của người dân.

- Công thức tính thu nhập khả dụng: 

Thu nhập khả dụng (Disposable income) = Thu nhập trước Thuế (Gross) –  tổng số tiền thuế phải nộp trong năm 

Bên cạnh đó thu nhập khả dụng cũng đóng vai trò trong việc chi tiêu sinh hoạt cá nhân của mỗi hộ gia đình

Ta có công thức: Yd = C + S

Trong đó:

Yd: Thu nhập khả dụng

C: Thu nhập mà hộ gia đình có thể tiêu dùng

S: Tiết kiệm hoặc để dành 

4.2 Thu nhập tùy ý (Discretionary Income)

  • Thu nhập tùy ý là phần của thu nhập mà một cá nhân hoặc hộ gia đình có sẵn sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí cố định và cơ bản như chi phí nhà ở, thực phẩm, giao thông và sức khỏe.
  • Đây là số tiền mà họ có thể sử dụng cho mục đích tiêu tiêu hoặc đầu tư vào các hoạt động giải trí, du lịch, mua sắm không cần thiết và các hoạt động khác mà không ảnh hưởng đến việc duy trì cơ bản của cuộc sống hàng ngày.
  • Thu nhập tùy ý cung cấp cái nhìn chi tiết hơn về khả năng chi tiêu linh hoạt của một cá nhân hoặc hộ gia đình sau khi đã lo liệu các chi phí cố định hàng tháng.

- Công thức tính thu nhập tùy ý

Thu nhập tùy ý = tổng thu nhập – thuế – tất cả các khoản thanh toán bắt buộc (hóa đơn).

Khác biệt về thu nhập khả dụng và thu nhập tùy ý

Khác biệt về thu nhập khả dụng và thu nhập tùy ý

5. Phân biệt lương và thu nhập

Lương và thu nhập là hai khái niệm liên quan đến việc kiếm tiền, nhưng chúng có sự khác biệt quan trọng:

5.1 Lương

  1. Là số tiền mà một người nhận được đổi lại cho việc làm công việc theo thỏa thuận với người sử dụng lao động.
  2. Thường là số tiền cố định mà một cá nhân nhận được định kỳ, thường là hàng tháng hoặc hàng tuần.
  3. Bao gồm cả mức lương cơ bản, phụ cấp, và các khoản bổ sung khác như thưởng, phụ cấp gia đình, và các phúc lợi khác từ công ty.

5.2 Thu nhập

  • Là tổng số tiền mà một người nhận được từ mọi nguồn, không chỉ từ việc làm công việc.
  • Bao gồm cả lương cũng như các khoản thu khác như thu nhập từ kinh doanh, đầu tư, dịch vụ cung cấp, trúng thưởng, và thừa kế.
  • Thu nhập có thể biến đổi và không ổn định như lương, và có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau.

Bài viết trên, đã cung cấp toàn bộ thông tin về thu nhập là gì? Mà ACC thu thập được. Hy vọng những thông tin này giúp ích được cho bạn trong việc tìm kiếm thông tin về khái niệm trên. Xin cảm ơn vì đã theo dõi.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (489 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo