Thu hồi biển số xe máy là quy trình hành chính mà chủ sở hữu hoặc người đại diện pháp lý của một chiếc xe máy phải thực hiện để gỡ bỏ thông tin đăng ký và biển số xe đó khỏi hệ thống của cơ quan quản lý giao thông đường bộ. Trong bài viết này Công ty Luật ACC sẽ hướng dẫn cho bạn tổng quan về thủ tục thu hồi biển số xe máy mà bạn cần phải biết.

Thu hồi biển số xe máy
1. Thu hồi biển số xe máy là gì?
Thu hồi biển số xe máy là quy trình hành chính mà chủ sở hữu hoặc người đại diện pháp lý của một chiếc xe máy phải thực hiện để gỡ bỏ thông tin đăng ký và biển số xe đó khỏi hệ thống của cơ quan quản lý giao thông đường bộ. Quy trình này thường được thực hiện trong những trường hợp nhất định, và việc thực hiện thu hồi biển số xe máy có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau.
Quy trình này thường được thực hiện thông qua cơ quan đăng ký xe cơ giới và giao thông địa phương, theo quy định của pháp luật địa phương hoặc quốc gia.
2. Thủ tục thu hồi biển số xe máy thực hiện trong trường hợp nào?
Thủ tục thu hồi biển số xe và đăng ký xe được thực hiện trong nhiều trường hợp khác nhau theo quy định của Điều 23 Thông tư 24/2023/TT-BCA. Dưới đây là mô tả chi tiết về các trường hợp thủ tục này được áp dụng:
- Xe hỏng không sử dụng được, xe bị phá hủy do nguyên nhân khách quan: Khi chiếc xe không còn khả năng sử dụng do hỏng hóc nặng hoặc phá hủy, chủ xe có thể yêu cầu thu hồi biển số xe và chứng nhận đăng ký xe.
- Xe hết niên hạn sử dụng, xe không được phép lưu hành: Nếu chiếc xe đã hết niên hạn sử dụng hoặc không đáp ứng được các quy định về an toàn giao thông, chủ xe cũng có thể yêu cầu thu hồi biển số và chứng nhận đăng ký.
- Xe bị mất cắp, bị chiếm đoạt, không tìm được hoặc xe thải bỏ: Trong trường hợp mất cắp, chiếm đoạt, không tìm được hoặc xe đã bị thải bỏ, chủ xe có quyền đề nghị thu hồi chứng nhận đăng ký xe và biển số xe.
- Xe nhập khẩu miễn thuế, xe tạm nhập của nước ngoài tái xuất, chuyển quyền sở hữu hoặc tiêu hủy: Đối với các loại xe nhập khẩu miễn thuế hoặc xe tạm nhập của nước ngoài tái xuất, chuyển quyền sở hữu hoặc tiêu hủy, thủ tục thu hồi biển số xe là bắt buộc.
- Xe đăng ký tại các khu kinh tế khi tái xuất hoặc chuyển nhượng vào Việt Nam: Việc tái xuất hoặc chuyển nhượng xe đăng ký tại các khu kinh tế cũng yêu cầu thực hiện thủ tục thu hồi biển số.
- Xe làm thủ tục đăng ký sang tên, di chuyển: Khi chủ xe thực hiện thủ tục đăng ký sang tên hoặc di chuyển xe, quy trình thu hồi biển số và đăng ký xe mới là cần thiết.
- Xe tháo máy, khung để đăng ký cho xe khác: Trường hợp xe tháo máy, khung để đăng ký cho chiếc xe khác yêu cầu thực hiện thủ tục thu hồi biển số và chứng nhận đăng ký xe.
- Xe đã đăng ký nhưng phát hiện hồ sơ xe giả hoặc có kết luận của cơ quan có thẩm quyền về số máy, số khung bị cắt, hàn, đục lại, tẩy xóa hoặc cấp biển số không đúng quy định: Khi phát hiện hồ sơ xe giả mạo hoặc có vấn đề về số máy, số khung, chủ xe có thể yêu cầu thu hồi biển số xe và chứng nhận đăng ký.
3. Thủ tục thu hồi biển số xe máy cần chuẩn bị giấy tờ gì?
Thủ tục thu hồi biển số xe đòi hỏi chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ và chính xác. Dưới đây là danh sách giấy tờ cần thiết theo quy định tại khoản 1 Điều 14 Thông tư 24/2023/TT-BCA:
- Giấy khai thu hồi đăng ký, biển số xe: Mẫu giấy khai cụ thể về lý do và thông tin liên quan đến việc thu hồi đăng ký xe và biển số.
- Giấy tờ của chủ xe: Bản chính hoặc bản sao chứng minh nhân dân (CMND) hoặc căn cước công dân của chủ xe.
- 02 bản chà số máy, số khung xe: Thông tin về số máy và số khung của xe, chứng minh tính xác thực và định danh xe.
- Chứng nhận đăng ký xe: Bản chính hoặc bản sao chứng nhận đăng ký xe, là giấy tờ xác nhận đăng ký xe của cơ quan có thẩm quyền.
- Biển số xe: Biển số xe cần được nộp lại theo quy định. Trường hợp di chuyển nguyên chủ và xe không phải nộp lại biển số, trừ khi đăng ký là biển 3 hoặc 4 số, thì phải nộp lại biển 3 hoặc 4 số đó.
- Chứng từ chuyển quyền sở hữu xe: Bản sao chứng từ chuyển quyền sở hữu xe, chỉ cần nếu có sự chuyển quyền sở hữu xe.
Ghi chú:
- Trong trường hợp di chuyển nguyên chủ và không nộp lại biển số, cần lưu ý đối với biển số xe 3 hoặc 4 số.
- Nếu mất giấy chứng nhận đăng ký xe hoặc mất biển số xe, cần ghi rõ lý do trong giấy khai thu hồi đăng ký và biển số xe.
4. Thủ tục thu hồi biển số xe máy thực hiện như thế nào?
Quy trình thu hồi biển số xe và đăng ký xe được thực hiện theo hướng dẫn chi tiết tại Điều 15 và Điều 25 Thông tư 24 của Bộ Công an, như sau:
Bước 1: Kê khai giấy khai thu hồi đăng ký, biển số xe:
- Chủ xe thực hiện việc kê khai thông tin về việc thu hồi đăng ký và biển số xe trên cổng dịch vụ công trực tuyến. Sau đó, hệ thống sẽ cung cấp mã hồ sơ đăng ký xe trực tuyến để tiếp tục quá trình thủ tục.
Bước 2: Nộp hồ sơ và nhận giấy hẹn trả kết quả:
- Chủ xe nộp hồ sơ thu hồi theo quy định tại cơ quan đăng ký xe và nhận giấy hẹn để tra cứu kết quả thu hồi sau khi hoàn tất thủ tục.
Ghi chú: Theo khoản 1 Điều 13 Thông tư 24, khi chuyển quyền sở hữu xe hoặc chuyển trụ sở, nơi cư trú từ tỉnh, thành phố này sang tỉnh, thành phố khác, chủ xe cần thực hiện thủ tục thu hồi biển số và giấy đăng ký tại cơ quan đang quản lý hồ sơ của xe.
Bước 3: Nhận chứng nhận thu hồi biển số xe:
- Sau khi cơ quan đăng ký xe kiểm tra hồ sơ và xác nhận hợp lệ, chủ xe sẽ nhận được chứng nhận thu hồi đăng ký và biển số xe. Hệ thống sẽ cấp 01 bản cho chủ xe và lưu 01 bản vào hồ sơ xe.
Quy trình này giúp đảm bảo rõ ràng, minh bạch và tiện lợi cho người dùng trong quá trình thực hiện thủ tục thu hồi biển số và đăng ký xe.
Thủ tục thu hồi biển số xe máy thực hiện như thế nào?
5. Không làm thủ tục thu hồi biển số bị phạt bao nhiêu tiền?
Theo quy định của Điều 6 Thông tư 24/2023/TT-BCA của Bộ Công an về trách nhiệm của chủ xe liên quan đến thủ tục thu hồi biển số và đăng ký xe, cũng như theo các khoản 5 và 7 của Điều 30 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, mức phạt cho chủ xe khi không thực hiện thủ tục thu hồi biển số và đăng ký xe như sau:
Chủ xe mô tô, xe gắn máy và các loại xe tương tự:
- Cá nhân: Từ 800.000 đồng đến 2 triệu đồng.
- Tổ chức: Từ 1,6 triệu đồng đến 4 triệu đồng.
Nếu chủ xe vượt quá thời hạn 30 ngày kể từ ngày cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường hoặc 30 ngày kể từ ngày làm giấy tờ chuyển quyền sở hữu xe mà không thực hiện thủ tục thu hồi, và không giao chứng nhận đăng ký xe, biển số xe cho tổ chức, cá nhân nhận chuyển quyền sở hữu xe, chủ xe sẽ bị xử phạt theo quy định.
Đồng thời, chủ xe phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về mọi hành vi vi phạm liên quan đến xe đã chuyển quyền sở hữu mà không thực hiện đúng thủ tục thu hồi.
6. Các câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Tôi cần thu hồi biển số xe máy trong trường hợp nào?
Trả lời: Bạn cần thực hiện thu hồi biển số xe máy khi xe không sử dụng được, hết niên hạn sử dụng, mất cắp, không tìm thấy, hoặc khi thực hiện thủ tục chuyển quyền sở hữu hoặc tiêu hủy xe.
Câu hỏi 2: Làm thế nào để yêu cầu thu hồi biển số xe máy?
Trả lời: Để yêu cầu thu hồi biển số xe máy, bạn cần đến cơ quan đăng ký xe cơ giới và giao thông địa phương, kèm theo giấy tờ liên quan như giấy chứng nhận đăng ký xe, giấy khai thu hồi, và các tài liệu liên quan.
Câu hỏi 3: Tôi bị phạt nếu không làm thủ tục thu hồi biển số xe máy?
Trả lời: Theo quy định của Thông tư 24/2023/TT-BCA, nếu bạn không thực hiện thủ tục thu hồi biển số xe máy theo quy định, bạn có thể bị phạt mức tiền từ 800.000 - 8 triệu đồng tùy thuộc vào loại xe và tình trạng vi phạm.
Câu hỏi 4: Làm thủ tục thu hồi biển số xe máy mất cắp như thế nào?
Trả lời: Nếu biển số xe máy bị mất cắp, bạn cần đến cơ quan đăng ký xe để làm giấy khai thu hồi, cung cấp thông tin về việc mất cắp, và đề nghị cấp biển số mới sau khi hoàn tất thủ tục mất cắp và đảm bảo các giấy tờ liên quan.
Nội dung bài viết:
Bình luận