Thoái vốn tiếng Anh là gì?

Hiện nay, tình hình thị trường kinh tế đang ngày càng có nhiều biến động, dẫn đến rất nhiều các doanh nghiệp, công ty hoạt động ngày càng trì trệ, thậm chí dẫn tới mức phá sản. Một trong những vấn đề nguy cấp hiện nay chính là rất nhiều doanh nghiệp có tình trạng thoái vốn. Vậy thoái vốn trong tiếng anh là gì? Bài viết dưới đây của Công ty Luật ACC sẽ giúp cho người đọc có cái nhìn cụ thể hơn về vấn đề trên.

Thoái vốn tiếng Anh là gì?

Thoái vốn tiếng Anh là gì?

1. Thoái vốn trong tiếng anh là gì? 

1.1. Khái niệm về thoái vốn

Khái niệm "thoái vốn" trong tiếng Anh được gọi là "capital divestment." Đây là quá trình mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức bán bớt tài sản, cổ phần hoặc các khoản đầu tư không còn phù hợp hoặc không mang lại hiệu quả kinh tế. Thoái vốn thường được thực hiện để cải thiện tình hình tài chính, tập trung vào các lĩnh vực cốt lõi hoặc tối ưu hóa danh mục đầu tư.

Khái niệm "thoái vốn" (capital divestment) đề cập đến việc một doanh nghiệp hoặc tổ chức giảm bớt hoặc thoái lui khỏi các khoản đầu tư, tài sản hoặc mảng kinh doanh nhất định. Quá trình này thường liên quan đến việc bán hoặc chuyển nhượng tài sản, cổ phần trong công ty con, hoặc các khoản đầu tư khác với mục đích tối ưu hóa hiệu suất tài chính, cải thiện dòng tiền hoặc tập trung vào các lĩnh vực cốt lõi.

>> Tham khảo thêm bài viết Thoái vốn nhà nước là gì?

1.2. Mục tiêu của thoái vốn

Mục tiêu chính của thoái vốn là đa dạng và thường tập trung vào việc cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp. Một trong những mục tiêu hàng đầu là tăng cường tính thanh khoản, giúp doanh nghiệp có đủ tiền mặt để đáp ứng các nhu cầu chi phí hoạt động, trả nợ, hoặc đầu tư vào các dự án mới. Khi một doanh nghiệp quyết định thoái vốn, họ thường mong muốn cải thiện dòng tiền ngay lập tức, từ đó tạo ra sự linh hoạt hơn trong các quyết định tài chính.

Thêm vào đó, thoái vốn còn nhằm giảm bớt rủi ro tài chính. Khi doanh nghiệp loại bỏ các tài sản hoặc khoản đầu tư không hiệu quả, họ có thể giảm thiểu nguy cơ tổn thất và tập trung vào những lĩnh vực có tiềm năng sinh lời cao hơn. Việc này không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn tạo điều kiện cho sự tăng trưởng bền vững trong tương lai.

Một mục tiêu khác không kém phần quan trọng là tối ưu hóa danh mục đầu tư. Doanh nghiệp cần phải đánh giá lại các khoản đầu tư hiện có và quyết định đâu là những tài sản mang lại giá trị cao nhất. Bằng cách thoái vốn, họ có thể tái phân bổ nguồn lực vào các lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ, từ đó tạo ra lợi nhuận tốt hơn.

Cuối cùng, thoái vốn còn có thể giúp doanh nghiệp tập trung vào những lĩnh vực cốt lõi của mình. Khi loại bỏ các mảng kinh doanh hoặc tài sản không cần thiết, doanh nghiệp có thể củng cố năng lực và tài nguyên cho các hoạt động chính, từ đó nâng cao hiệu suất tổng thể và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

2. Một số thuật ngữ liên quan đến thoái vốn

Một số thuật ngữ liên quan đến thoái vốn

Một số thuật ngữ liên quan đến thoái vốn

2.1 Thoái vốn (Divestment)

Thoái vốn là hành động bán bớt hoặc toàn bộ vốn đầu tư trong một doanh nghiệp hoặc tài sản cụ thể. Quyết định này có thể xuất phát từ nhiều lý do, bao gồm cải thiện dòng tiền, tái cấu trúc chiến lược, hoặc loại bỏ các khoản đầu tư không hiệu quả.

2.2 Tài sản không hiệu quả (Non-performing Assets)

Tài sản không hiệu quả là các khoản đầu tư không mang lại lợi nhuận hoặc có hiệu suất thấp. Doanh nghiệp thường xem xét thoái vốn khỏi những tài sản này để cải thiện tình hình tài chính và tối ưu hóa danh mục đầu tư.

2.3 Giá trị thanh lý (Liquidation Value)

Giá trị thanh lý là giá trị mà một tài sản có thể thu được nếu được bán trong tình huống thanh lý. Khi thoái vốn, doanh nghiệp cần xác định giá trị thanh lý để đánh giá khả năng thu hồi vốn từ tài sản.

2.4 Quy trình thoái vốn (Divestment Process)

Quy trình thoái vốn bao gồm các bước như phân tích danh mục đầu tư, xác định tài sản cần thoái vốn, đánh giá giá trị tài sản, và tìm kiếm người mua. Quy trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tính toán cẩn thận.

2.5 Thẩm định giá (Valuation)

Thẩm định giá là quá trình xác định giá trị của tài sản hoặc doanh nghiệp trước khi thực hiện thoái vốn. Việc này có thể được thực hiện thông qua nhiều phương pháp, như so sánh với các giao dịch tương tự hoặc sử dụng phương pháp chiết khấu dòng tiền.

2.6 Người mua tiềm năng (Potential Buyer)

Người mua tiềm năng là cá nhân hoặc tổ chức có khả năng mua tài sản hoặc cổ phần trong quá trình thoái vốn. Doanh nghiệp cần xác định và tiếp cận những người mua này để thực hiện giao dịch thành công.

2.7 Tái cấu trúc (Restructuring)

Tái cấu trúc là quá trình điều chỉnh cơ cấu hoạt động hoặc tài chính của doanh nghiệp để cải thiện hiệu suất. Thoái vốn có thể là một phần trong kế hoạch tái cấu trúc nhằm loại bỏ các mảng không hiệu quả hoặc tạo ra dòng tiền.

2.8 Dòng tiền (Cash Flow)

Dòng tiền là lượng tiền vào và ra khỏi doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Thoái vốn thường nhằm cải thiện dòng tiền, giúp doanh nghiệp có đủ tài chính để đầu tư vào các cơ hội khác.

2.9 Quyết định đầu tư (Investment Decision)

Quyết định đầu tư là quyết định của doanh nghiệp về việc sử dụng vốn để đầu tư vào các dự án hoặc tài sản mới. Thoái vốn có thể ảnh hưởng đến quyết định này bằng cách giải phóng vốn cho các cơ hội đầu tư khác.

2.10 Rủi ro thị trường (Market Risk)

Rủi ro thị trường là rủi ro mà doanh nghiệp phải đối mặt do biến động giá trị tài sản trên thị trường. Khi thoái vốn, doanh nghiệp cần xem xét rủi ro này để đảm bảo rằng quyết định thoái vốn không gây thiệt hại thêm.

2.11 Chi phí giao dịch (Transaction Costs)

Chi phí giao dịch là các chi phí phát sinh trong quá trình thực hiện thoái vốn, bao gồm phí môi giới, chi phí thẩm định và chi phí pháp lý. Doanh nghiệp cần tính toán các chi phí này để đánh giá hiệu quả của thoái vốn.

2.12 Định giá lại (Revaluation)

Định giá lại là quá trình đánh giá lại giá trị của tài sản sau khi có sự thay đổi về điều kiện thị trường hoặc tình hình tài chính. Việc này có thể ảnh hưởng đến quyết định thoái vốn và giá trị mà doanh nghiệp có thể thu hồi.

3. Một số câu hỏi thường gặp

Thời điểm nào là tốt nhất để thoái vốn tránh tác động tới tình hình hoạt động của doanh nghiệp?

Thời điểm thoái vốn phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố tác động tới hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Không thể chắc chắn được thời điểm nào là tốt nhất, chỉ có thời điểm phù có phù hợp với tình hình hiện tại của doanh nghiệp hay không. Và thời điểm nào ít có tác động tiêu cực nhất cho doanh nghiệp. Để có thêm nhiều thông tin về vấn đề trên, bạn hãy liên hệ với Công ty Luật ACC theo hotline 19003330 để được tư vấn thêm.

Thoái vốn có phải là dấu hiệu của sự yếu kém hay không?

Quan điểm về việc thoái vốn không nhất thiết là dấu hiệu của sự yếu kém, mà có thể được nhìn nhận theo nhiều khía cạnh khác nhau như: tái cấu trúc chiến lược, đánh giá lại mục tiêu đầu tư, chuyển hướng thị trường, tối ưu hóa nguồn lực,....Tóm lại, thoái vốn không nhất thiết là dấu hiệu của sự yếu kém. Thay vào đó, nó có thể là một phần của chiến lược phát triển toàn diện, phản ánh khả năng thích ứng và quản lý của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Thoái vốn tiếng Anh là gì?. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo