Thiếu việc làm là tình trạng mà một phần của dân số trong một cộng đồng hoặc quốc gia không có việc làm đủ để cung ứng cho tất cả những người muốn làm việc. Điều này có thể phản ánh qua việc tăng số lượng người thất nghiệp, hoặc người lao động không có khả năng tìm được công việc phù hợp với kỹ năng và mong muốn của họ. Thiếu việc làm không chỉ gây ảnh hưởng tiêu cực đến người lao động mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và xã hội của một quốc gia. Để có thể hiểu rõ hơn chỷ đề nãy, hãy cùng ACC tìm hiểu nhé.

Thiếu việc làm là gì?
1. Thiếu việc làm là gì?
Thiếu việc làm định nghĩa tình trạng khi có sự không phù hợp giữa cơ hội việc làm và trình độ học vấn của người lao động. ILO (Tổ chức lao động quốc tế) cũng có quan điểm khác, đưa ra rằng thiếu việc làm xảy ra khi người lao động trong tuần làm việc dưới mức quy định chuẩn (bao gồm cả những người muốn làm thêm). Do đó, không thể coi thiếu việc làm và thất nghiệp là một. Thiếu việc làm được phân chia thành hai loại: thiếu việc làm vô hình và thiếu việc làm hữu hình.
Thiếu việc làm vô hình là tình trạng khi người lao động làm đủ giờ, thậm chí còn nhiều hơn số giờ làm quy định, nhưng nhận mức lương thấp không xứng đáng với công sức đã bỏ ra.
Thiếu việc làm hữu hình là khi người lao động làm ít giờ hơn so với mức quy định, họ cần tìm kiếm việc làm thêm và sẵn lòng làm việc dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
2. Phân biệt giữa thất nghiệp và thiếu việc làm
Thiếu việc làm và thất nghiệp là hai khái niệm khác nhau mặc dù có liên quan đến tình trạng việc làm của người lao động.
1. Thất nghiệp:
Thất nghiệp là tình trạng mà người lao động không có công việc và đang tìm kiếm việc làm nhưng không thành công. Điều này có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm:
- Không có cơ hội việc làm phù hợp với trình độ học vấn, kỹ năng, và kinh nghiệm của người lao động.
- Yêu cầu của nhà tuyển dụng quá cao hoặc không phù hợp với người tìm việc.
- Sự suy giảm hoặc sụp đổ của ngành công nghiệp hoặc thị trường lao động.
2. Thiếu việc làm:
Thiếu việc làm xảy ra khi người lao động có công việc nhưng không đủ để đáp ứng nhu cầu của họ. Điều này có thể bao gồm:
- Làm không đủ giờ làm hoặc không có đủ công việc để đảm bảo thu nhập ổn định.
- Làm việc dưới mức lương xứng đáng với công sức và kỹ năng của người lao động.
- Không có cơ hội thăng tiến hoặc phát triển nghề nghiệp.
Tóm lại, thất nghiệp là tình trạng không có công việc và không thể tìm được việc làm phù hợp, trong khi thiếu việc làm là khi có công việc nhưng không đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc không đảm bảo thu nhập đủ sống.
3. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng thiếu việc làm
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng thiếu việc làm có nhiều yếu tố góp phần, trong đó bao gồm:
Năng lực kém: Năng lực kém của người lao động là một trong những nguyên nhân chính dẫn tới tình trạng thiếu việc làm. Điều này xuất phát chủ yếu từ vấn đề về năng lực và đủ tiêu chuẩn của người lao động. Các doanh nghiệp nước ngoài đánh giá rằng chất lượng nguồn nhân lực tại Việt Nam vẫn còn hạn chế và nhiều bất cập. Do đó, tình trạng thiếu việc làm là không thể tránh khỏi. Việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao không phải là điều dễ dàng.
Công việc không phù hợp: Công việc không phù hợp cũng đóng góp vào tình trạng thiếu việc làm. Điều này xuất phát từ tính chất của công việc không đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người lao động hoặc không phù hợp với trình độ của họ. Người lao động sẽ có xu hướng tìm kiếm công việc phù hợp hơn nếu công việc hiện tại không đáp ứng được nhu cầu của họ, gây ra tình trạng thiếu việc làm.
Sự không cân đối giữa cung và cầu: Kinh tế một số ngành công nghiệp có thể trải qua giai đoạn suy thoái hoặc sụt giảm, dẫn đến giảm việc làm. Trong khi đó, nguồn lao động có thể vượt quá nhu cầu thực tế, tạo ra sự không cân đối giữa cung và cầu làm việc.
Sự chuyển đổi công nghệ: Công nghệ tiên tiến và tự động hóa có thể làm giảm nhu cầu về lao động trong một số ngành công nghiệp truyền thống. Những người lao động không có kỹ năng mới có thể gặp khó khăn trong tìm kiếm việc làm.
Thay đổi cấu trúc kinh tế: Sự chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế dịch vụ và công nghiệp có thể gây ra sự không cân đối trong việc phân bố lao động. Các khu vực nông thôn thường gặp khó khăn trong việc tạo ra đủ cơ hội việc làm mới.
Khó khăn về giáo dục và đào tạo: Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng và trình độ có thể làm cho việc tìm kiếm việc làm trở nên khó khăn. Các chương trình giáo dục và đào tạo không phù hợp hoặc không đáp ứng được nhu cầu của thị trường lao động cũng góp phần vào tình trạng này.
Sự ảnh hưởng của sự kiện địa phương và toàn cầu: Các sự kiện như khủng hoảng kinh tế, đại dịch, xung đột vũ trụ và biến đổi khí hậu có thể gây ra không chắc chắn trong kinh doanh, dẫn đến sự giảm việc làm.
Để giải quyết vấn đề này, cần có các chính sách kinh tế và xã hội nhằm tăng cường sự phát triển kinh tế, đào tạo lại nguồn nhân lực, cải thiện môi trường kinh doanh và tạo ra các cơ hội việc làm mới.

4. Hậu quả của thiếu việc làm nghiêm trọng như thế nào?
Thiếu việc làm có những hậu quả nghiêm trọng đối với cả doanh nghiệp và người lao động:
Doanh nghiệp phải chi trả lương cho nhân viên mặc dù họ làm việc thiếu giờ hoặc thiếu công việc. Điều này có thể ảnh hưởng đến năng suất làm việc chung của công ty và gây ra thua lỗ hoặc giảm lợi nhuận.
Người lao động là những người chịu ảnh hưởng lớn nhất từ tình trạng thiếu việc làm. Việc làm thiếu giờ làm và việc làm không đủ có thể dẫn đến mức lương thấp, ảnh hưởng đến khả năng chi tiêu hàng ngày của họ. Mất đi cơ hội phát triển sự nghiệp và tiến bộ trong công việc nếu họ không có công việc ổn định. Thêm vào đó, thời gian họ dành để tìm kiếm việc làm mới có thể được sử dụng một cách hiệu quả hơn cho những công việc phù hợp hơn và có cơ hội phát triển cao hơn.
Tóm lại, tình trạng thiếu việc làm không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp mà còn gây ra những khó khăn và thiệt hại lớn đối với người lao động.
5. Giải quyết tình trạng thiếu việc
Để giải quyết tình trạng thiếu việc làm ở người lao động, chúng ta có thể áp dụng những giải pháp sau đây:
Về phía doanh nghiệp:
- Tăng cường quản lý nguồn nhân lực và chi trả mức lương phù hợp. Doanh nghiệp cần đảm bảo trả lương đúng mức và thiết lập chính sách đãi ngộ hấp dẫn để thu hút và giữ chân nhân viên.
- Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng để chọn lựa những ứng viên có năng lực và phù hợp với công việc. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng thất nghiệp và tăng cường năng suất lao động.
Về phía xã hội:
- Nhà nước cần thiết lập chính sách hỗ trợ và khuyến khích doanh nghiệp phát triển. Đồng thời, cần kích thích hoạt động tiêu dùng thông qua các chính sách ưu đãi để tăng cường GDP và phát triển kinh tế.
- Tăng cường đầu tư vào đào tạo và nâng cao trình độ cho người lao động, đặc biệt là những người có năng lực thấp. Các chương trình đào tạo và dạy nghề sẽ giúp họ cải thiện kỹ năng và có cơ hội tốt hơn trên thị trường lao động.
Về phía người lao động:
- Nâng cao trình độ học vấn và kỹ năng cá nhân để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
- Tận dụng các cơ hội việc làm phù hợp và không do dự khi có cơ hội. Điều này giúp họ không bỏ lỡ cơ hội nghề nghiệp.
Sử dụng các công cụ tìm việc làm hiệu quả:
- Sử dụng các trung tâm giới thiệu việc làm và công cụ tìm việc trực tuyến để tìm kiếm việc làm phù hợp. Các trang web như timviec365.vn, Top CV, Glint, YBox,.. cung cấp một nền tảng thuận tiện để tìm kiếm việc làm và nộp đơn ứng tuyển.
Những giải pháp này, khi được thực hiện một cách có hiệu quả và đồng bộ, sẽ giúp giảm thiểu tình trạng thiếu việc làm và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và xã hội.
Nội dung bài viết:
Bình luận