Để định cư tại Úc, bạn cần đạt được một số điểm tối thiểu theo hệ thống thang điểm do chính phủ Úc thiết lập. Nếu bạn đang quan tâm đến việc định cư tại Úc, hãy cùng tìm hiểu về thang điểm này. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Thang điểm định cư Úc - Cập nhật cách tính mới nhất, giúp bạn hiểu rõ hơn về những gì cần làm để tăng cơ hội định cư tại quốc gia này.
Thang điểm định cư Úc - Cập nhật cách tính mới nhất
1. Thang điểm định cư Úc là gì?
Thang điểm định cư Úc là một hệ thống đánh giá dựa trên điểm số mà chính phủ Úc sử dụng để xác định tính đủ điều kiện của các ứng viên muốn xin visa định cư. Hệ thống này áp dụng cho nhiều loại visa, đặc biệt là các loại visa diện tay nghề và đầu tư - kinh doanh. Mục tiêu của thang điểm định cư là đánh giá các ứng viên dựa trên một số tiêu chí như trình độ học vấn, kỹ năng nghề nghiệp, khả năng tiếng Anh, kinh nghiệm làm việc, độ tuổi, và một số yếu tố khác. Mỗi tiêu chí có mức điểm riêng và tổng điểm cuối cùng sẽ quyết định xem liệu ứng viên có đủ điều kiện để nộp đơn xin visa hay không. Thang điểm định cư giúp chính phủ Úc lựa chọn những người có tiềm năng đóng góp cho nền kinh tế và xã hội Úc, đồng thời đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình xét duyệt.
2. Cách tính điểm định cư Úc
Cách tính điểm định cư Úc là một trong những yếu tố quyết định cho việc xin visa định cư. Dưới đây là các tiêu chí chính trong cách tính điểm định cư Úc:
- Tiêu chí Độ Tuổi: Tiêu chí độ tuổi là yếu tố quan trọng trong thang điểm định cư Úc. Độ tuổi tối đa để được cộng điểm là 54 tuổi đối với diện đầu tư - kinh doanh, trong khi đối với diện tay nghề, giới hạn là 44 tuổi. Bảng dưới đây cho thấy số điểm được cộng tương ứng với độ tuổi:
Độ tuổi |
Điểm được cộng (tay nghề) |
Điểm được cộng (đầu tư - kinh doanh) |
---|---|---|
18-24 |
25 |
25 |
25-32 |
30 |
30 |
33-39 |
25 |
25 |
40-44 |
15 |
20 |
45-54 |
0 |
15 |
55 trở lên |
0 |
0 |
- Tiêu chí Tiếng Anh: Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức tại Úc, do đó khả năng tiếng Anh là một tiêu chí quan trọng trong cách tính điểm định cư Úc. Đối với diện tay nghề, bạn cần đạt tối thiểu 6.0 IELTS để đáp ứng yêu cầu, trong khi với diện đầu tư - kinh doanh, bạn cần tối thiểu 5.0 IELTS. Dưới đây là bảng điểm dựa trên tiêu chí tiếng Anh:
Trình độ Tiếng Anh |
Điểm cộng (tay nghề) |
Điểm cộng (đầu tư - kinh doanh) |
---|---|---|
Tối thiểu 6.0 IELTS |
- |
5 |
Tối thiểu 7.0 IELTS |
10 |
10 |
Tối thiểu 8.0 IELTS |
20 |
- |
- Tiêu chí Trình độ Học vấn: Trình độ học vấn đóng vai trò quan trọng trong cách tính điểm định cư Úc 2024. Đối với diện tay nghề, bằng Tiến sĩ có thể giúp bạn giành được 20 điểm, trong khi bằng Cử nhân và Thạc sĩ được 15 điểm. Với diện đầu tư - kinh doanh, bằng Cử nhân hoặc Thạc sĩ ở lĩnh vực khoa học, kinh doanh, hoặc công nghệ tại Úc cũng có thể giúp bạn đạt được điểm tối đa. Dưới đây là bảng điểm cho từng diện:
Bằng cấp/Trình độ |
Điểm cộng (tay nghề) |
Điểm cộng (đầu tư - kinh doanh) |
---|---|---|
Tiến sĩ |
20 |
- |
Cử nhân/Thạc sĩ |
15 |
- |
Cao đẳng/Chứng chỉ |
10 |
- |
Cử nhân tại Úc |
- |
5 |
Cử nhân khoa học, kinh doanh, hoặc công nghệ tại Úc |
- |
10 |
- Tiêu chí Kinh nghiệm Làm việc và Kinh nghiệm Đầu tư - Kinh Doanh: Đối với diện tay nghề, kinh nghiệm làm việc cần được tính trong lĩnh vực hoặc ngành nghề chỉ định. Số năm kinh nghiệm sẽ quyết định số điểm được cộng. Trong khi đó, đối với diện đầu tư - kinh doanh, kinh nghiệm kinh doanh và đầu tư là tiêu chí quan trọng. Bảng dưới đây minh họa cách tính điểm dựa trên kinh nghiệm:
+ Diện tay nghề:
Kinh nghiệm làm việc |
Điểm cộng (ngoài Úc) |
Điểm cộng (tại Úc) |
---|---|---|
Dưới 3 năm |
0 |
0 |
3-4 năm |
5 |
5 |
5-7 năm |
10 |
10 |
8 năm trở lên |
15 |
20 |
+ Diện đầu tư - kinh doanh:
Kinh nghiệm kinh doanh/Đầu tư |
Điểm cộng |
---|---|
4 năm kinh nghiệm trong 5 năm gần nhất |
10 |
7 năm kinh nghiệm trong 8 năm gần nhất |
15 |
Đầu tư đủ điều kiện ít nhất 100.000 AUD |
10 |
Đầu tư ít nhất 7 năm |
15 |
- Tiêu chí Năng lực của Bạn Đời: Người bạn đời của đương đơn có thể giúp tăng điểm nếu họ thỏa mãn một số tiêu chí. Tiêu chí này chỉ có trong bảng tính điểm định cư Úc diện tay nghề. Dưới đây là bảng phân tích tiêu chí năng lực của bạn đời:
Tiêu chí của bạn đời |
Điểm cộng |
---|---|
Dưới 45 tuổi, đạt IELTS 6.0, vượt qua bài thẩm định tay nghề và xin cùng loại visa tay nghề |
10 |
Đạt IELTS ít nhất 6.0 |
5 |
Độc thân hoặc bạn đời là công dân/thường trú nhân Úc |
10 |
- Tiêu chí bằng cấp đặc biệt: Bên cạnh những tiêu chí chính, thang điểm định cư Úc còn có các yếu tố khác như bằng cấp đặc biệt. Những yếu tố này giúp tăng cơ hội định cư nếu bạn đáp ứng được các yêu cầu.
Thang điểm định cư Úc dựa trên tiêu chí bằng cấp đặc biệt | Số điểm được cộng | |
Diện tay nghề | Diện kinh doanh – đầu tư | |
– Bằng Thạc sĩ về lĩnh vực nghiên cứu, hoặc
– Bằng Tiến sĩ từ trường ở Úc mà đương đơn đã theo học trong ít nhất 2 năm. |
Chính phủ tiểu bang/ vùng lãnh thổ Úc xác nhận công ty của đương đơn là đơn vị độc nhất đem lại lợi ích kinh tế đặc biệt trong khu vực. | 10 |
Có 1 chứng chỉ được cấp bởi: – Một tổ chức giáo dục thỏa điều kiện (tìm hiểu tại: https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/skilled-nominated-190/australian-study-requirement), hoặc – Cơ sở giáo dục thuộc khu vực vùng miền Úc. |
5 |
3. Hệ thống thang điểm định cư Úc
Hệ thống thang điểm định cư Úc
Dưới đây là bảng tổng hợp các tiêu chí và mức điểm trong thang điểm định cư Úc:
Tiêu chí | Mức Điểm Tối đa | Chi tiết |
---|---|---|
Độ tuổi | 30 | Cao nhất cho 25-32 tuổi, giảm dần đến 45 tuổi |
Trình độ Tiếng Anh | 20 | Dựa trên mức điểm IELTS hoặc tương đương |
Trình độ Học vấn | 20 | Tiến sĩ, Cử nhân, Cao đẳng, Chứng chỉ nghề |
Kinh nghiệm Làm việc | 20 | Dựa trên tổng thời gian làm việc |
Kinh nghiệm Đầu tư - Kinh doanh | 15 | Số năm kinh nghiệm và số tiền đầu tư |
Bằng cấp Đặc biệt | 10 | Dựa trên bằng cấp đặc biệt của đương đơn |
Năng lực của Người Bạn Đời | 10 | Nếu người bạn đời có khả năng hỗ trợ định cư |
4. Lưu ý quan trọng khi tính điểm định cư Úc
Khi tính điểm định cư Úc, có nhiều yếu tố và chi tiết quan trọng mà ứng viên cần lưu ý. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
-
Hiểu Rõ Tiêu Chí: Nắm rõ các tiêu chí trong thang điểm định cư Úc, bao gồm độ tuổi, trình độ tiếng Anh, trình độ học vấn, và kinh nghiệm làm việc.
-
Độ Tuổi: Độ tuổi có ảnh hưởng lớn đến điểm số. Ứng viên từ 25 đến 32 tuổi được cộng nhiều điểm nhất, trong khi những người từ 45 tuổi trở lên sẽ không được cộng điểm.
-
Trình Độ Tiếng Anh: Đảm bảo bạn đạt được mức điểm yêu cầu trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEFL, hoặc PTE. Trình độ tiếng Anh càng cao, điểm số càng cao.
-
Trình Độ Học Vấn: Có bằng cấp từ các trường đại học được công nhận tại Úc sẽ giúp tăng điểm. Bằng Tiến sĩ được cộng 20 điểm, trong khi Cử nhân và Thạc sĩ được cộng 15 điểm.
-
Kinh Nghiệm Làm Việc: Kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực chuyên môn được đánh giá cao. Ứng viên có kinh nghiệm từ 3 năm trở lên sẽ được cộng điểm, với mức điểm tối đa là 15 điểm cho 8 năm kinh nghiệm.
-
Năng Lực Tài Chính: Đối với các visa diện đầu tư và kinh doanh, năng lực tài chính là một tiêu chí quan trọng. Đảm bảo bạn có đủ tài sản và doanh thu để đáp ứng yêu cầu của visa.
-
Bằng Cấp Đặc Biệt: Nếu bạn có bằng cấp đặc biệt hoặc giải thưởng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, y học, hoặc nghệ thuật, bạn có thể được cộng thêm điểm.
-
Kỹ Năng Của Người Bạn Đời: Nếu bạn có người bạn đời đi cùng và họ có kỹ năng hoặc bằng cấp liên quan, điều này có thể giúp tăng điểm của bạn.
-
Khu Vực Định Cư: Một số visa yêu cầu định cư ở các khu vực cụ thể. Nếu bạn định cư ở khu vực nông thôn hoặc vùng miền, bạn có thể được cộng thêm điểm.
-
Đảm Bảo Sức Khỏe và Lý Lịch Tốt: Bạn cần đảm bảo rằng bạn và các thành viên gia đình đi cùng không có vấn đề về sức khỏe hoặc lý lịch pháp luật. Điều này ảnh hưởng đến quá trình xét duyệt visa.
-
Tư Vấn Chuyên Nghiệp: Liên hệ với các chuyên gia tư vấn di trú hoặc luật sư di trú có kinh nghiệm để được tư vấn và hướng dẫn. Họ có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về thang điểm định cư Úc và đưa ra lời khuyên hữu ích cho quá trình xin visa.
5. Câu hỏi thường gặp
Tôi có thể yêu cầu xem xét lại điểm của mình không?
Có: Bạn có quyền yêu cầu xem xét lại điểm của mình nếu bạn tin rằng có lỗi trong quá trình đánh giá. Điều này có thể được thực hiện qua thư từ hoặc thủ tục trực tuyến.
Có thể cộng điểm nếu vợ/chồng của bạn cũng nộp hồ sơ xin visa diện tay nghề độc lập?
Có. Chương trình định cư Úc khuyến khích các gia đình đoàn tụ và định cư tại Úc cùng nhau. Do đó, nếu vợ/chồng của bạn cũng nộp hồ sơ xin visa diện tay nghề độc lập và đáp ứng các yêu cầu cần thiết, bạn sẽ được cộng thêm 5 điểm vào tổng điểm định cư của mình.
Điểm số IELTS tối thiểu để nộp hồ sơ xin visa diện tay nghề độc lập là 6.0 cho tất cả các kỹ năng?
Không. Điểm số IELTS tối thiểu để nộp hồ sơ xin visa diện tay nghề độc lập phụ thuộc vào lĩnh vực tay nghề được đề cử.
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Thang điểm định cư Úc - Cập nhật cách tính mới nhất. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận