Thân chủ là gì? Nguyên tắc khi hành nghề luật sư

Bạn đã từng tự hỏi "Thân chủ là gì?" và "Nguyên tắc khi hành nghề luật sư" đóng vai trò quan trọng như thế nào trong hệ thống pháp luật? Trên thực tế, Thân chủ không chỉ đơn thuần là khách hàng mà còn là người đang tìm kiếm sự bảo vệ và hỗ trợ pháp lý từ một chuyên gia - luật sư. Hãy cùng ACC khám phá chi tiết hơn về hai chủ đề này và tầm quan trọng của chúng trong hệ thống pháp luật hiện nay.

Thân chủ là gì? Nguyên tắc khi hành nghề luật sư

Thân chủ là gì? Nguyên tắc khi hành nghề luật sư

1. Thân chủ là gì?

Thân chủ là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực pháp lý, thường được sử dụng để chỉ người hoặc tổ chức sử dụng dịch vụ pháp lý của một luật sư hoặc một hãng luật. Trong ngữ cảnh pháp lý, thân chủ thường được coi là bên yêu cầu hoặc bên được đại diện trong các vụ án, tranh chấp pháp lý, hoặc các vấn đề liên quan đến quyền lợi pháp lý của họ. Đây là một khái niệm quan trọng trong hệ thống pháp luật, giúp xác định và định rõ vai trò của các bên liên quan trong một quá trình pháp lý cụ thể.

Từ "thân chủ" thường được sử dụng như một đại từ nhân xưng để thể hiện quan hệ giữa luật sư và khách hàng của họ trong các trường hợp pháp lý. Ví dụ, luật sư có thể nói "thân chủ của tôi đang yêu cầu kháng cáo" để chỉ người họ đang đại diện. Trong một số trường hợp, thuật ngữ "thân chủ" có thể gây hiểu lầm với khái niệm "khách hàng", tuy nhiên, phải phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này.

2. Quyền và nghĩa vụ của luật sư

Theo Điều 21, Luật Luật sư 2006 Sửa đổi, bổ sung 2012, quy định Quyền, nghĩa vụ của luật sư:

2.1. Quyền của Luật sư

  1. a) Hành nghề luật sư, lựa chọn hình thức hành nghề luật sư và hình thức tổ chức hành nghề luật sư theo quy định của Luật này;
  2. b) Hành nghề luật sư trên toàn lãnh thổ Việt Nam;
  3. c) Hành nghề luật sư ở nước ngoài;
  4. d) Các quyền khác theo quy định của Luật này.

2.2. Nghĩa vụ của Luật sư

  1. a) Tuân theo các nguyên tắc hành nghề luật sư;
  2. b) Sử dụng các biện pháp hợp pháp để bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của khách hàng;
  3. c) Tham gia tố tụng trong các vụ án do cơ quan tiến hành tố tụng yêu cầu;
  4. d) Thực hiện trợ giúp pháp lý miễn phí;

đ) Các nghĩa vụ khác theo quy định của Luật này.

Theo BLTTHS 2015:

  • Được pháp luật bảo đảm quyền hành nghề luật sư theo quy định của Luật Luật sư và quy định của pháp luật có liên quan (điểm a khoản 1 Điều 21 Luật Luật sư).
  • Đề nghị cơ quan tiến hành tố tụng cho phép người tập sự hành nghề luật sư được đi cùng luật sư hướng dẫn trong vụ án hình sự theo quy định tại khoản 3 Điều 14 của Luật Luật sư .
  • Gặp, hỏi người bị bắt, người bị tạm giữ, bị can, bị cáo (điểm a khoản 1 Điều 73 BLTTHS 2015).
  • Có mặt khi lấy lời khai của người bị bắt, bị tạm giữ, khi hỏi cung bị can và nếu người có thẩm quyền tiến hành lấy lời khai, hỏi cung đồng ý thì được hỏi người bị bắt, người bị tạm giữ, bị can. Sau mỗi lần lấy lời khai, hỏi cung của người có thẩm quyền kết thúc thì người bào chữa có thể hỏi người bị bắt, người bị tạm giữ, bị can (điểm b khoản 1 Điều 73 BLTTHS 2015).
  • Có mặt trong hoạt động đối chất, nhận dạng, nhận biết giọng nói và hoạt động điều tra khác theo quy định của Bộ luật này (điểm c khoản 1 Điều 73 BLTTHS).
  • Thu thập, đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật, yêu cầu (điểm h khoản 1 Điều 73 BLTTHS 2015).
  • Kiểm tra, đánh giá và trình bày ý kiến về chứng cứ, tài liệu, đồ vật liên quan và yêu cầu người có thẩm quyền tiến hành tố tụng kiểm tra, đánh giá (điểm i khoản 1 Điều 73 BLTTHS).
  • Đề nghị cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng thu thập chứng cứ, giám định bổ sung, giám định lại, định giá lại tài sản (điểm k khoản 1 Điều 73 BLTTHS).
  • Đọc, ghi chép và sao chụp những tài liệu trong hồ sơ vụ án liên quan đến việc bào chữa từ khi kết thúc điều tra (điểm l khoản 1 Điều 73 BLTTHS).
  • Tham gia hỏi, tranh luận tại phiên tòa (điểm m khoản 1 Điều 73 BLTTHS 2015).
  • Khiếu nại quyết định, hành vi tố tụng của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng (điểm n khoản 1 Điều 73 BLTTHS 2015).
  • Kháng cáo bản án, quyết định của Tòa án nếu bị cáo là người dưới 18 tuổi, người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất theo quy định của Bộ luật này (điểm o khoản 1 Điều 73 BLTTHS 2015).

3. Nguyên tắc khi hành nghề luật sư

Nguyên tắc khi hành nghề luật sư

Nguyên tắc khi hành nghề luật sư

Trong việc hành nghề luật sư, có một số nguyên tắc cơ bản mà luật sư cần tuân thủ, như được quy định trong Điều 5, Luật Luật sư 2006 Sửa đổi, bổ sung 2012.

  • Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật: Điều này đòi hỏi luật sư hoạt động trong phạm vi pháp luật được thiết lập bởi Hiến pháp và các luật địa phương.
  • Tuân thủ quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp: Luật sư phải tuân thủ các quy tắc đạo đức và quy định về ứng xử chuyên nghiệp khi tương tác với khách hàng, đồng nghiệp và tòa án.
  • Độc lập, trung thực, tôn trọng sự thật khách quan: Nguyên tắc này yêu cầu luật sư thể hiện sự độc lập, trung thực và tôn trọng sự thật khách quan trong mọi tương tác và quan hệ nghề nghiệp.
  • Sử dụng các biện pháp hợp pháp để bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của khách hàng: Luật sư phải sử dụng các biện pháp pháp lý hợp pháp để bảo vệ quyền và lợi ích của khách hàng một cách tốt nhất.
  • Chịu trách nhiệm trước pháp luật về hoạt động nghề nghiệp luật sư: Luật sư phải chịu trách nhiệm về hành vi và dịch vụ pháp lý mà họ cung cấp, đảm bảo rằng chúng tuân thủ đúng các quy định pháp luật.

Từ việc tìm hiểu sâu hơn về "Thân chủ là gì?" đến việc khám phá các nguyên tắc cơ bản khi hành nghề luật sư, chúng ta có cái nhìn toàn diện về vai trò và trách nhiệm của cả hai trong hệ thống pháp luật. Thân chủ không chỉ là một danh xưng pháp lý mà còn là người được luật sư bảo vệ, đại diện và hỗ trợ trong các vụ án pháp lý. Việc hiểu rõ và thực hiện đúng những nguyên tắc này không chỉ là nghĩa vụ của mỗi luật sư mà còn là sự đảm bảo cho sự công minh và tin cậy của hệ thống pháp luật.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (280 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo