Thẩm phán là gì? Nhiệm vụ và quyền hạn của Thẩm phán

Trong hệ thống tư pháp là cơ quan nhân danh Nhà nước CHXHCN Việt Nam thực hiện quyền xét xử. Thẩm phán cũng là một trong những vị trí vô cùng quan trọng trong hệ thống cơ quan tư pháp. Vậy "Thẩm phán là gì? Nhiệm vụ và quyền hạn của Thẩm phán"Do đó, trong bài viết dưới đây của Công ty Luật ACC sẽ đưa ra và giải đáp đầy đủ, chi tiết nhất về câu hỏi thẩm phán là gì và những thông tin liên quan.

Thẩm phán là gì? Nhiệm vụ và quyền hạn của Thẩm phán

Thẩm phán là gì? Nhiệm vụ và quyền hạn của Thẩm phán

1. Thẩm phán là gì?

Căn cứ vào Điều 65 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014, thẩm phán là một vị trí quan trọng trong hệ thống tư pháp, với vai trò cốt lõi là đảm bảo công lý và xét xử các vụ án. Để trở thành Thẩm phán, cá nhân phải đáp ứng những tiêu chuẩn và điều kiện nghiêm ngặt theo quy định của pháp luật. Những người này, sau khi thỏa mãn các tiêu chí khắt khe về phẩm chất đạo đức, năng lực chuyên môn, và kinh nghiệm thực tiễn, sẽ được Chủ tịch nước chính thức bổ nhiệm để thực hiện nhiệm vụ xét xử.

Thẩm phán Tòa án nhân dân được chia thành bốn ngạch chính theo khoản 1 Điều 66 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014:

  • Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao: Đảm nhận vai trò cao nhất trong hệ thống tư pháp và thường xét xử các vụ án có tính chất phức tạp, liên quan đến pháp luật cấp cao.
  • Thẩm phán cao cấp: Phụ trách những vụ án lớn và các công việc ở Tòa án cấp cao hoặc Tòa án quân sự trung ương.
  • Thẩm phán trung cấp: Đảm nhiệm các vụ án có quy mô trung bình và phức tạp tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các Tòa án quân khu tương đương.
  • Thẩm phán sơ cấp: Phụ trách các vụ án thông thường và xét xử tại Tòa án nhân dân cấp huyện hoặc các Tòa án quân sự khu vực tương đương.

Thẩm phán là người trực tiếp thực hiện quyền xét xử và nhân danh nhà nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam để đưa ra bản án, quyết định và phán quyết giải quyết những tranh chấp, những vụ án hoặc những hành vi vi phạm pháp luật.

>> Bạn có thể đọc thêm bài viết khác tại: Điều kiện để trở thành thẩm phán

2. Tiêu chuẩn trở thành Thẩm phán

Điều 67 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014 đã quy định cụ thể, chi tiết về các tiêu chuẩn để được trở thành Thẩm phán

(a); Trung thành với Tổ quốc và Hiến pháp: Là công dân Việt Nam, có lòng trung thành với đất nước, Hiến pháp, và phẩm chất đạo đức tốt, cùng với tinh thần dũng cảm bảo vệ công lý, liêm khiết và trung thực.

(b); Trình độ cử nhân luật trở lên: Có bằng cử nhân luật hoặc cao hơn để đảm bảo kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực pháp lý.

(c); Được đào tạo nghiệp vụ xét xử: Hoàn thành khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ xét xử, giúp thực hiện đúng quy trình và quy tắc tố tụng.

(d); Có kinh nghiệm thực tiễn pháp luật: Có thời gian làm việc trong lĩnh vực pháp luật để tích lũy kinh nghiệm và xử lý tình huống thực tế.

(e); Sức khỏe tốt: Đảm bảo sức khỏe để đáp ứng yêu cầu công việc, duy trì sự tập trung và bền bỉ trong công việc xét xử.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng cán bộ xét xử vừa có kiến thức, đạo đức, kinh nghiệm và sức khỏe phù hợp để bảo vệ công lý.

Tiêu chuẩn trở thành Thẩm phán

Tiêu chuẩn trở thành Thẩm phán

>> Bạn có thể đọc thêm bài viết khác tại: Thẩm phán tòa án nhân dân tối cao

 3. Nhiệm vụ, quyền hạn của Thẩm phán

Thẩm phán có các nhiệm vụ và quyền hạn cụ thể theo khoản 2 Điều 65 và Điều 2 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014 như sau:

  • Bảo vệ công lý và quyền lợi: Thẩm phán chịu trách nhiệm bảo vệ công lý, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức và Nhà nước.
  • Xét xử vụ án: Thẩm phán thực hiện nhiệm vụ chính trong việc xét xử các vụ án hình sự, dân sự, hôn nhân và gia đình, đảm bảo các phán quyết đúng người, đúng tội, hợp tình và hợp lý.
  • Thu thập và xác minh chứng cứ: Thẩm phán có quyền thu thập, xác minh chứng cứ để đảm bảo các quyết định trong quá trình tố tụng là công bằng và dựa trên thông tin chính xác.
  • Kiểm tra và đánh giá tính hợp pháp của các quyết định tố tụng: Trong quá trình xét xử, Thẩm phán có quyền xem xét và đánh giá tính hợp pháp của các quyết định tố tụng do Điều tra viên, Luật sư và các cơ quan tố tụng khác đưa ra.
  • Đình chỉ hoặc tạm đình chỉ xét xử: Nếu thấy cần thiết, Thẩm phán có quyền ra quyết định thay đổi, đình chỉ hoặc tạm đình chỉ xét xử vụ án.
  • Xử lý vi phạm hành chính: Thẩm phán xử lý các vi phạm hành chính đối với cơ quan, tổ chức và áp dụng các biện pháp xử lý theo quy định của pháp luật.
  • Đề nghị sửa đổi các văn bản pháp luật không hợp hiến: Thẩm phán có nhiệm vụ xem xét và kiến nghị loại bỏ các văn bản pháp luật trái với Hiến pháp và nghị quyết của Quốc hội nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các cá nhân, tổ chức.
  • Thực hiện quyền hạn theo Luật Tổ chức Tòa án nhân dân và các luật liên quan: Thẩm phán thực hiện đầy đủ các quyền hạn theo quy định của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân và các quy định pháp luật khác nhằm đảm bảo hoạt động xét xử được thực thi đúng pháp luật và công lý.
Nhiệm vụ, quyền hạn của Thẩm phán

Nhiệm vụ, quyền hạn của Thẩm phán

 4. Điều kiện để được bổ nhiệm Thẩm phán

Để trở thành Thẩm phán, ứng viên phải đáp ứng các điều kiện pháp lý nghiêm ngặt về trình độ chuyên môn, năng lực xét xử và thời gian công tác pháp luật. Những điều kiện này là tiêu chuẩn quan trọng nhằm đảm bảo sự công minh, chính trực và chuyên nghiệp của đội ngũ Thẩm phán trong hệ thống Tòa án theo Điều 68, Điều 69 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014.

4.1. Điều kiện để được bổ nhiệm Thẩm phán sơ cấp

  • Yêu cầu về thời gian công tác pháp luật: Người được bổ nhiệm phải có tối thiểu 5 năm kinh nghiệm làm công tác pháp luật. Đây là nền tảng quan trọng giúp ứng viên tích lũy kinh nghiệm và kiến thức.
  • Năng lực xét xử: Ứng viên phải chứng minh khả năng xử lý các vụ án và giải quyết các nhiệm vụ khác thuộc thẩm quyền Tòa án theo quy định của luật tố tụng, nhằm đảm bảo họ có đủ năng lực để thực hiện công việc một cách hiệu quả.
  • Kỳ thi tuyển chọn: Ứng viên bắt buộc phải vượt qua kỳ thi tuyển chọn Thẩm phán sơ cấp, chứng minh họ đạt chuẩn về mặt chuyên môn và năng lực.
  • Đối với sĩ quan quân đội tại ngũ: Các sĩ quan quân đội có thể được bổ nhiệm làm Thẩm phán sơ cấp trong Tòa án quân sự nếu đáp ứng các tiêu chuẩn trên.

4.2. Điều kiện để được bổ nhiệm Thẩm phán trung cấp

Tiến lên bậc trung cấp, Thẩm phán phải có kinh nghiệm tối thiểu 5 năm trong vai trò Thẩm phán sơ cấp. Khả năng xét xử và giải quyết các vụ án phức tạp hơn cũng là điều kiện cần thiết, điều này nhằm đảm bảo rằng họ đủ năng lực để thực thi công lý ở cấp độ cao hơn. Ngoài ra, việc trúng tuyển kỳ thi nâng ngạch Thẩm phán trung cấp là điều kiện bắt buộc để đảm bảo năng lực chuyên môn của họ. Đối với các sĩ quan quân đội tại ngũ có nhu cầu bổ nhiệm, họ cũng phải đáp ứng các điều kiện tương tự khi được bổ nhiệm vào Tòa án quân sự.

Trong một số trường hợp đặc biệt, nếu hệ thống Tòa án cần bổ sung cán bộ, người chưa là Thẩm phán sơ cấp có thể được bổ nhiệm làm Thẩm phán trung cấp, với điều kiện phải có kinh nghiệm pháp luật tối thiểu 13 năm và đã vượt qua kỳ thi tuyển chọn Thẩm phán trung cấp.

4.3. Điều kiện để được bổ nhiệm Thẩm phán cao cấp

  • Kinh nghiệm làm Thẩm phán trung cấp: Ứng viên cần có ít nhất 5 năm kinh nghiệm làm Thẩm phán trung cấp, chứng minh sự dày dạn trong xét xử và khả năng giải quyết các vụ án phức tạp.
  • Năng lực xét xử cấp cao: Người được bổ nhiệm phải thể hiện được khả năng xét xử các vụ án lớn hơn, thuộc thẩm quyền của Tòa án cấp cao hoặc Tòa án quân sự trung ương, theo quy định của luật tố tụng.
  • Kỳ thi nâng ngạch cao cấp: Đây là điều kiện cần thiết để chứng minh năng lực chuyên môn và trách nhiệm của ứng viên ở cấp Thẩm phán cao cấp.
  • Trường hợp đặc biệt: Khi có nhu cầu bổ sung Thẩm phán cao cấp, ứng viên chưa là Thẩm phán trung cấp nhưng có ít nhất 18 năm kinh nghiệm pháp luật, cùng với khả năng xét xử và thi đậu kỳ thi tuyển chọn Thẩm phán cao cấp, vẫn có thể được bổ nhiệm.

4.4. Điều kiện để được bổ nhiệm Thẩm phán tối cao

Để trở thành Thẩm phán tại Tòa án nhân dân tối cao, yêu cầu tối thiểu bao gồm ít nhất 5 năm kinh nghiệm ở cấp Thẩm phán cao cấp. Bên cạnh đó, ứng viên cần có khả năng giải quyết các vụ án phức tạp thuộc thẩm quyền cao nhất. Một trường hợp đặc biệt là ứng viên không công tác tại Tòa án nhưng giữ các chức vụ quan trọng trong cơ quan nhà nước hoặc là chuyên gia đầu ngành về pháp luật, có sự hiểu biết sâu rộng về các lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội, an ninh, quốc phòng hay ngoại giao cũng có thể được bổ nhiệm nếu họ có năng lực xét xử và uy tín xã hội cao.

>> Bạn có thể đọc thêm bài viết khác tại: Giấy chứng minh thẩm phán

5. Chế độ bổ nhiệm Thẩm phán

Căn cứ vào khoản 1 Điều 7 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014, chế độ bổ nhiệm Thẩm phán như sau: 

  • Quyền bổ nhiệm Thẩm phán: Chủ tịch nước là người có quyền bổ nhiệm cuối cùng tất cả các Thẩm phán tại các Tòa án nhân dân, bao gồm Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao và các Thẩm phán cấp sơ cấp, trung cấp, và cao cấp.
  • Quy trình bổ nhiệm hai cấp: Dù Chủ tịch nước ký quyết định bổ nhiệm cuối cùng, quy trình bổ nhiệm các Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao khác với quy trình bổ nhiệm các Thẩm phán còn lại.

6. Câu hỏi thường gặp

Thẩm phán có thể bị miễn nhiệm trong trường hợp nào?

Thẩm phán có thể bị miễn nhiệm nếu vi phạm các quy định về phẩm chất đạo đức, có hành vi tham nhũng, sai phạm nghiêm trọng trong quá trình xét xử, hoặc không hoàn thành nhiệm vụ được giao một cách đúng đắn. Các trường hợp này được quy định cụ thể trong Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014.

Thẩm phán có quyền đưa ra phán quyết trong tất cả các vụ án không?

Không phải tất cả các vụ án đều thuộc quyền hạn của thẩm phán. Mỗi cấp Tòa án có thẩm quyền xét xử các vụ án khác nhau. Ví dụ, thẩm phán cấp huyện chỉ xét xử những vụ án đơn giản, trong khi thẩm phán cấp cao hoặc Tòa án nhân dân tối cao giải quyết các vụ án phức tạp hơn. Phán quyết của thẩm phán phải đảm bảo tính đúng đắn và tuân thủ pháp luật.

Thẩm phán có thể tham gia vào công tác đào tạo luật sư hoặc cán bộ pháp lý khác không?

Theo quy định, thẩm phán không được tham gia trực tiếp vào việc đào tạo luật sư hoặc các cán bộ pháp lý khác. Tuy nhiên, thẩm phán có thể tham gia các hoạt động nghiên cứu pháp lý, giảng dạy tại các cơ sở đào tạo pháp lý nếu được phép và không ảnh hưởng đến nhiệm vụ xét xử của mình.

Như vậy, ACC đã cung cấp cho quý bạn đọc đầy đủ các thông tin về "Thẩm phán là gì? Nhiệm vụ và quyền hạn của Thẩm phán" và những thông tin liên quan, rất hy vọng quý khách hàng có thể hiểu hơn về vấn đề này. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo