Tham ô là một khái niệm pháp lý quan trọng, đề cập đến hành vi lạm dụng chức vụ, quyền hạn của người có trách nhiệm quản lý để chiếm đoạt tài sản công cộng. Để hiểu hơn về chủ đề này, hãy cùng ACC tìm hiểu nhé.
1. Tham ô là gì?
Theo Điều 353 Bộ Luật Hình Sự năm 2015 tham ô là hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn để chiếm đoạt tài sản mà người đó có trách nhiệm quản lý. Đây là một hành vi phạm tội nghiêm trọng trong hệ thống pháp luật, đặc biệt là khi người đó làm việc trong cơ quan, tổ chức, hoặc đơn vị của Nhà nước. Tham ô không chỉ gây ra tổn thất tài chính mà còn làm suy yếu niềm tin của người dân vào sự công bằng, trung thực của hệ thống chính quyền. Đối với người phạm tội, hành vi tham ô thường được thực hiện với ý định cố ý và trực tiếp, đặt lợi ích cá nhân lên trên lợi ích của cộng đồng và quy định của pháp luật.
2. Sự khác nhau giữa tham ô và tham nhũng
Tham ô và tham nhũng là hai khái niệm liên quan đến việc lợi dụng chức vụ và quyền hạn để đạt được lợi ích cá nhân, nhưng chúng có sự khác biệt về cơ sở pháp lý, đối tượng, hành vi và mục đích:
-
Cơ sở pháp lý:
- Tham ô: Được quy định trong Điều 353 của Bộ luật Hình sự 2015.
- Tham nhũng: Được quy định trong Luật Phòng, chống tham nhũng 2018.
-
Đối tượng:
- Tham ô: Chủ thể của tội phạm tham ô là những người có chức vụ, quyền hạn.
- Tham nhũng: Đối tượng của tội phạm tham nhũng bao gồm cán bộ, công chức, viên chức; sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng; người đại diện phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp; và những người khác được giao thực hiện nhiệm vụ, công vụ và có quyền hạn.
-
Hành vi:
- Tham ô: Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để chiếm đoạt tài sản mà người đó có trách nhiệm quản lý.
- Tham nhũng: Bao gồm nhiều hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn như tham ô tài sản, nhận hối lộ, lạm dụng chức vụ, quyền hạn, giả mạo trong công tác, đưa hối lộ, cản trở công việc giám sát, kiểm tra, và nhiều hành vi khác.
-
Mục đích:
- Tham ô: Mục đích chính của tham ô là chiếm đoạt tài sản.
- Tham nhũng: Mục đích của tham nhũng có thể là chiếm đoạt tài sản hoặc đạt được lợi ích, tài sản thông qua các hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn.
Tóm lại, trong khi tham ô tập trung vào việc chiếm đoạt tài sản thông qua lợi dụng chức vụ và quyền hạn, tham nhũng bao gồm một loạt các hành vi lợi dụng chức vụ và quyền hạn với mục đích đạt được lợi ích cá nhân hoặc tài sản.
3. Quy định về xử phạt tội tham ô tài sản
Điều 353 của Bộ Luật Hình Sự năm 2015 quy định về tội tham ô tài sản theo các điều khoản sau:
-
Phạt từ 02 đến 07 năm tù:
- Người lợi dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản trị giá từ 2.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng có các tiền án liên quan hoặc đã bị xử lý kỷ luật về hành vi này.
-
Phạt từ 07 đến 15 năm tù:
- Nếu hành vi tham ô có sự tổ chức, thủ đoạn xảo quyệt, nguy hiểm, hoặc chiếm đoạt tài sản từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng, gây thiệt hại về tài sản từ 1.000.000.000 đến dưới 3.000.000.000 đồng, hoặc ảnh hưởng xấu đến đời sống của cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong cơ quan, tổ chức.
-
Phạt từ 15 đến 20 năm tù:
- Nếu chiếm đoạt tài sản từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng, gây thiệt hại về tài sản từ 3.000.000.000 đồng đến dưới 5.000.000.000 đồng, gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội, hoặc dẫn đến phá sản của doanh nghiệp.
-
Phạt 20 năm tù, tù chung thân hoặc tử hình:
- Nếu chiếm đoạt tài sản trị giá từ 1.000.000.000 đồng trở lên, hoặc gây thiệt hại về tài sản 5.000.000.000 đồng trở lên.
-
Cấm đảm nhiệm chức vụ và phạt tiền:
- Người phạm tội có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ từ 01 đến 05 năm, cũng như phải nộp phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng và có thể bị tịch thu tài sản.
-
Xử lý trong các tổ chức ngoài Nhà nước:
- Người có chức vụ, quyền hạn trong các doanh nghiệp, tổ chức ngoài Nhà nước phạm tội tham ô tài sản sẽ bị xử lý theo quy định của Điều này.
Bình luận