Tái thẩm là gì? Phân biện giám độc thẩm và tái thẩm

 Có thể bạn đã từng nghe thuật ngữ thẩm định giá. Nhưng bạn có thật sự hiểu về nó. Vậy tái thẩm là gì? Hãy cùng Acc tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!

Tái thẩm là gì? Phân biện giám độc thẩm và tái thẩm

Tái thẩm là gì? Phân biện giám độc thẩm và tái thẩm

1. Tái thẩm là gì?

Tái thẩm là quá trình pháp lý có tính chất đặc biệt trong tố tụng hình sự. Nó là quá trình xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhưng bị kháng nghị do có những tình tiết mới được phát hiện, có thể làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án, quyết định. Những tình tiết này không được Tòa án hay các đương sự biết đến trong quá trình ban bản án, quyết định ban đầu. Đây là quá trình quan trọng để đảm bảo công bằng và chính xác trong việc tạo ra các quyết định pháp luật.

2. Nhiệm vụ và ý nghĩa của Tái thẩm

Nhiệm vụ và ý nghĩa của tái thẩm là:

  • Khắc phục sai lầm sự việc: Tái thẩm được thực hiện nhằm khắc phục những sai lầm về mặt sự việc trong bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Qua đó, quá trình này giúp sửa chữa những quyết định sai lầm, không công bằng có thể đã xảy ra trong quá trình xử lý tố tụng ban đầu.
  • Tạo điều kiện cho các cơ quan tố tụng: Tái thẩm cũng có ý nghĩa tạo điều kiện cho các cơ quan tiến hành tố tụng. Qua quá trình này, các cơ quan có thể tiến hành các hoạt động cần thiết nhằm xác định lại một cách khách quan, toàn diện và đầy đủ sự thật về vụ án hình sự. Điều này đảm bảo việc xử lý trách nhiệm hình sự đúng người, đúng tội, và phục hồi danh dự, quyền lợi vật chất cho người bị oan. Tái thẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật.

3. Kháng nghị tái thẩm

Đối tượng và cơ sở kháng nghị Tái thẩm

Kháng nghị Tái thẩm áp dụng đối với hai trường hợp sau đây:

  • Đối tượng đầu tiên của kháng nghị Tái thẩm là các bản án, quyết định của Tòa án mà đã có hiệu lực pháp luật, ngoại trừ quyết định của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao.
  • Kháng nghị Tái thẩm cũng được áp dụng đối với các bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật, nhưng bị kháng nghị với lý do phát hiện tình tiết mới có thể ảnh hưởng sâu rộng đến nội dung của bản án, quyết định mà Tòa án không biết đến khi ra phán quyết.

Căn cứ pháp lý để kháng nghị Tái thẩm được quy định tại Điều 398 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015, cụ thể như sau:

  • Có chứng cứ chứng minh lời khai của các nhân chứng, kết luận của các chuyên gia, hoặc những dịch vụ phiên dịch có thể chứng minh sự không đúng đắn của một số điểm quan trọng;
  • Phát hiện tình tiết mà các điều tra viên, Kiểm sát viên, Thẩm phán, hoặc Hội thẩm không biết, dẫn đến kết luận sai lầm và làm sai lệch bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật.
Kháng nghị tái thẩm

Kháng nghị tái thẩm

  • Có bằng chứng chứng minh sự giả mạo hoặc sự không đúng sự thật của các vật chứng, biên bản hoạt động tố tụng, hoặc các tài liệu khác trong vụ án.
  • Bất kỳ tình tiết nào khác cũng có thể làm sai lệch bản án, quyết định của Tòa án, và người bị kết án, cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có quyền phát hiện những tình tiết này và thông báo cùng với các tài liệu liên quan cho Viện kiểm sát hoặc Tòa án. Trong trường hợp Tòa án nhận được thông báo hoặc tự phát hiện tình tiết mới, Tòa án phải thông báo ngày bằng văn bản cùng với các tài liệu liên quan cho Viện trưởng Viện kiểm sát có thẩm quyền để quyết định liệu có tiến hành kháng nghị theo thủ tục Tái thẩm hay không. Viện trưởng Viện kiểm sát có thẩm quyền sau đó sẽ quyết định xác minh những tình tiết đó.

4. Thẩm quyền và quy trình kháng nghị tái thẩm

Quy định về thẩm quyền và quy trình kháng nghị tái thẩm được xác định rõ trong Điều 400 của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 như sau:

  • Viện trưởng của Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao được ủy quyền kháng nghị theo quy trình tái thẩm đối với các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án ở mọi cấp, ngoại trừ quyết định của Hội đồng Thẩm phán Tòa án Nhân dân Tối cao.
  • Viện trưởng của Viện Kiểm sát Quân sự Trung ương được ủy quyền kháng nghị theo quy trình tái thẩm đối với các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án Quân sự ở cấp quân khu, Tòa án Quân sự ở khu vực.
  • Viện trưởng của Viện Kiểm sát Nhân dân cấp cao được ủy quyền kháng nghị theo quy trình tái thẩm đối với các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án Nhân dân ở cấp tỉnh, Tòa án Nhân dân ở cấp huyện trong phạm vi thẩm quyền địa lý.

5. Thời hạn và quy trình kháng nghị theo thủ tục Tái thẩm

Quy định về thời hạn kháng nghị theo thủ tục Tái thẩm được chỉ định cụ thể trong Điều 401 của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 như sau:

  • Trong trường hợp tái thẩm không có lợi cho người bị kết án, thời hạn kháng nghị chỉ được áp dụng trong thời kỳ truy cứu trách nhiệm hình sự quy định tại Điều 27 của Bộ luật Hình sự và không vượt quá 01 năm tính từ ngày Viện kiểm sát nhận được thông tin về tình tiết mới phát hiện.
  • Trong trường hợp tái thẩm có lợi cho người bị kết án, không có hạn chế về thời gian và có thể thực hiện ngay cả khi người bị kết án đã qua đời và cần phải minh oan cho họ.
  • Quy trình kháng nghị về mặt dân sự trong vụ án hình sự đối với các bên liên quan được thực hiện theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự.
Thời hạn và quy trình kháng nghị theo thủ tục Tái thẩm

Thời hạn và quy trình kháng nghị theo thủ tục Tái thẩm

6. Thủ tục xét xử Tái thẩm

6.1. Thẩm quyền tái thẩm

Đây là quyền của Hội đồng tái thẩm, được áp dụng tương tự như quy trình giám đốc thẩm theo quy định tại Điều 382 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015. Chi tiết như sau:

  • Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thực hiện giám đốc thẩm thông qua Hội đồng xét xử gồm ba Thẩm phán đối với các bản án, quyết định đã có hiệu lực của Tòa án nhân dân cấp tỉnh hoặc cấp huyện trong phạm vi thẩm quyền lãnh thổ mà bị kháng nghị.
  • Hội đồng toàn thể của Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thực hiện giám đốc thẩm đối với các bản án, quyết định đã có hiệu lực của Tòa án nhân dân nhưng có tính chất phức tạp hoặc không đạt được sự thống nhất trong quyết định giải quyết vụ án.

Khi tiến hành xét xử giám đốc thẩm bằng Hội đồng toàn thể của Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao, cần có ít nhất hai phần ba tổng số thành viên tham gia, dưới sự chủ tọa của Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao. Quyết định của Hội đồng toàn thể Ủy ban Thẩm phán phải được quá nửa tổng số thành viên biểu quyết tán thành; nếu không, phiên tòa sẽ phải hoãn lại. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày quyết định hoãn, Hội đồng toàn thể Ủy ban Thẩm phán phải mở lại phiên tòa để xem xét lại vụ án.

  • Ủy ban Thẩm phán Tòa án quân sự trung ương thực hiện giám đốc thẩm đối với các bản án, quyết định đã có hiệu lực của Tòa án quân sự cấp quân khu hoặc cấp khu vực mà bị kháng nghị. Trong quá trình này, cũng cần có ít nhất hai phần ba tổng số thành viên của Ủy ban Thẩm phán Tòa án quân sự trung ương tham gia, và quyết định phải được quá nửa tổng số thành viên biểu quyết tán thành để có hiệu lực.
  • Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao giám đốc thẩm đối với các bản án đã có hiệu lực của Tòa án nhân dân cấp cao hoặc của Tòa án quân sự trung ương mà bị kháng nghị.
  • Hội đồng toàn thể Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao giám đốc thẩm đối với các bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực mà có tính chất phức tạp hoặc không đạt được sự thống nhất trong quyết định giải quyết vụ án.
Thủ tục xét xử Tái thẩm

Thủ tục xét xử Tái thẩm

Trong quá trình xét xử giám đốc thẩm bằng Hội đồng toàn thể Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, cũng cần có ít nhất hai phần ba tổng số thành viên tham gia, và quyết định của Hội đồng toàn thể này cũng phải được quá nửa tổng số thành viên biểu quyết tán thành để có hiệu lực. Nếu không đạt được sự tán thành này, phiên tòa sẽ phải được hoãn lại. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày quyết định hoãn, Hội đồng toàn thể Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao phải mở lại phiên tòa để xem xét lại vụ án.

6.2.Thẩm quyền của Hội đồng tái thẩm

Theo quy định tại Điều 402 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015, được quy định như sau:

  • Không chấp nhận kháng nghị và duy trì bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật bị kháng nghị. Tình huống này xảy ra khi kháng nghị không có căn cứ pháp luật hoặc không có tình tiết mới nào thay đổi cơ bản nội dung của bản án, quyết định.
  • Hủy bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật để điều tra lại hoặc xét xử lại. Trường hợp này xảy ra khi có tình tiết mới phát hiện làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án, quyết định mà Tòa án không biết được khi ra phán quyết. Quyết định về việc điều tra lại hoặc xét xử lại phụ thuộc vào ý nghĩa của tình tiết mới đó với nội dung của bản án, quyết định. Khi xét xử lại, có thể từ cấp sơ thẩm, phúc thẩm hoặc thậm chí là qua giám đốc thẩm, tái thẩm.
  • Hủy bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật và đình chỉ vụ án khi có căn cứ quy định tại Điều 157 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015. Điều 157 này quy định về các căn cứ không khởi tố vụ án hình sự, bao gồm các trường hợp như không có sự việc phạm tội, hành vi không cấu thành tội phạm, hoặc người phạm tội đã được đại xá, và nhiều trường hợp khác.
  • Đình chỉ việc xét xử tái thẩm khi Viện kiểm sát rút toàn bộ kháng nghị tại phiên tòa. Hành động rút kháng nghị này được ghi vào biên bản và thực hiện theo quy định tại Điều 381 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015.

7. Phân biệt giám đốc thẩm và Tái thẩm.

Giám đốc thẩm và tái thẩm đều là các quy trình pháp lý để xem xét lại bản án, quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật, nhưng chúng có những điểm khác biệt sau:

Giám đốc thẩm

Giám đốc thẩm được áp dụng khi đương sự có căn cứ cho rằng bản án, quyết định của tòa án có vi phạm pháp luật nhưng không có tình tiết mới nào.

  • Thời hạn để yêu cầu giám đốc thẩm là trong vòng 1 năm kể từ ngày bản án, quyết định của tòa án có hiệu lực pháp luật.
  • Thẩm quyền kháng nghị giám đốc thẩm thuộc về Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
Phân biệt giám đốc thẩm và Tái thẩm

Phân biệt giám đốc thẩm và Tái thẩm 

Tái thẩm

  • Tái thẩm được áp dụng khi có tình tiết mới được phát hiện sau khi bản án, quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật, có thể làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án, quyết định đó.
  • Không có thời hạn cụ thể để yêu cầu tái thẩm, mà bất kỳ khi nào có tình tiết mới làm thay đổi bản chất của vụ án, các bên liên quan có quyền đề xuất tái thẩm.
  • Thẩm quyền kháng nghị tái thẩm thuộc về Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

Tóm lại, giám đốc thẩm được áp dụng khi không có tình tiết mới nào, trong khi tái thẩm được áp dụng khi có tình tiết mới có thể làm thay đổi cơ bản nội dung của vụ án. Thời hạn và thẩm quyền kháng nghị cũng khác nhau giữa hai quy trình này.

Acc hy vọng rằng với những kiến thức được chia sẻ trong bài viết trên, độc, bạn đã có được cái nhìn tổng quan về tái thẩm là gì? Cảm ơn vì đã theo dõi.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (222 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo