Tài sản lưu động là gì? Các loại tài sản lưu động

Trong hoạt động kinh doanh, khái niệm về tài sản lưu động đóng vai trò không thể phủ nhận. Tài sản lưu động là một khái niệm cực kỳ quan trọng, đặc biệt là khi xem xét về tính thanh khoản và khả năng chuyển đổi thành tiền mặt của các tài sản. Để hiểu hơn về chủ đề này, hãy cùng ACC tìm hiểu nhé.
toi-khong-to-giac-toi-pham-blhs-2015-12

1. Tài sản lưu động là gì?

Tài sản lưu động là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kế toán và tài chính, dựa trên sự di động và thanh khoản của các tài sản trong doanh nghiệp. Tài sản lưu động bao gồm các loại tài sản mà doanh nghiệp sở hữu và sử dụng trong hoạt động kinh doanh hàng ngày, và chúng thường được chuyển đổi thành tiền mặt hoặc sử dụng trong vòng một chu kỳ kinh doanh ngắn hạn. Các ví dụ điển hình của tài sản lưu động bao gồm tiền mặt, các chứng khoán có thanh khoản cao, hàng tồn kho, và các khoản nợ phải thu trong thời gian ngắn. Tài sản lưu động không chỉ là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp mà còn phản ánh khả năng thanh toán và hoạt động kinh doanh hiệu quả.

2. Các loại tài sản lưu động

Các loại tài sản lưu động có thể được phân loại dựa trên các đặc điểm kinh tế và khả năng chuyển đổi của chúng.

  • Tiền:

    • Bao gồm tiền mặt trong quỹ, tiền gửi ngân hàng và tiền đang chuyển.
    • Ngoài tiền mặt, còn bao gồm các loại tiền gửi ngân hàng, tiền trong thanh toán, séc và các loại thẻ.
  • Vàng, bạc, đá quý, kim khí quý:

    • Đây là các tài sản dùng chủ yếu cho mục đích dự trữ và thường có giá trị lớn trong ngành ngân hàng, bảo hiểm và tài chính.
  • Tài sản tương đương tiền:

    • Bao gồm các tài sản dễ chuyển đổi thành tiền mặt như chứng khoán ngắn hạn và giấy tờ thương mại như kỳ phiếu thương mại, hối phiếu ngân hàng.
  • Chi phí trả trước:

    • Là các khoản tiền đã trả trước cho người bán hoặc nhà cung cấp trước khi nhận hàng hoặc dịch vụ.
  • Các khoản phải thu:

    • Đây là các khoản tiền doanh nghiệp phải thu từ các giao dịch thương mại hoặc mua bán hàng hóa, thường phát sinh từ các giao dịch mua bán và hợp đồng.
  • Hàng hóa và vật tư:

    • Bao gồm các loại nguyên vật liệu và hàng tồn kho trong kho hoặc xưởng sản xuất, bao gồm nguyên vật liệu chính, phụ, và thành phẩm.
  • Các chi phí chờ phân bổ:

    • Đây là các chi phí phát sinh nhưng chưa được phân bổ vào giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ, thường phải chờ đến thời điểm phù hợp để phân bổ.

3. Cách tính tài sản lưu động

Để tính toán tài sản lưu động của một doanh nghiệp, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Tài sản lưu động = Tiền mặt + Tiền gửi ngân hàng + Các khoản thu + Công nợ + Hàng tồn kho + Đầu tư ngắn hạn + Chi phí trả trước.

Trong đó:

  • Tiền mặt: Bao gồm số tiền mặt đang có trong quỹ của doanh nghiệp.

  • Tiền gửi ngân hàng: Là số tiền doanh nghiệp đã gửi vào các tài khoản ngân hàng.

  • Các khoản thu: Bao gồm các khoản tiền đang chờ thu từ các giao dịch mua bán hoặc từ các khách hàng.

  • Công nợ: Là số tiền mà doanh nghiệp đang chờ nhận từ các đối tác, khách hàng.

  • Hàng tồn kho: Bao gồm giá trị của các mặt hàng, hàng hoá mà doanh nghiệp đang giữ trong kho để bán hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất.

  • Đầu tư ngắn hạn: Bao gồm giá trị của các khoản đầu tư có thời hạn ngắn, như chứng khoán hoặc các khoản đầu tư có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn.

  • Chi phí trả trước: Là số tiền mà doanh nghiệp đã thanh toán trước cho các dịch vụ hoặc hàng hóa chưa được nhận vào thời điểm tính toán.

4. Phân biệt tài sản lưu động và tài sản cố định 

Tài sản lưu động và tài sản cố định là hai khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:

Tài sản lưu động

  • Khái niệm: Đây là những tài sản như hàng tồn kho, các khoản vay và ứng trước ngắn hạn, các khoản phải thu từ khách hàng, tiền mặt, chứng khoán có thể bán được, chi phí trả trước. Chúng tham gia vào một chu kỳ sản xuất hoặc giao dịch kinh doanh và có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn.
  • Mục đích: Thường được giữ với mục đích bán lại hoặc sử dụng để tạo ra thu nhập.
  • Thời gian tổ chức: Thường dưới 1 năm.
  • Chu kỳ sản xuất: Tham gia vào một chu kỳ sản xuất hoặc giao dịch kinh doanh.
  • Hình thái vật chất: Thường liên tục biến đổi.
  • Luân chuyển về mặt giá trị: Chuyển toàn bộ một lần vào giá trị sử dụng của sản phẩm mới, thu hồi hoàn toàn một lần sau khi sản phẩm được thanh toán.
  • Quy đổi về tiền mặt: Dễ thực hiện, có thể chuyển đổi thành tiền mặt ngay lập tức.
  • Nguồn vốn đầu tư: Đòi hỏi nguồn tài chính ngắn hạn để mua lại.

Tài sản cố định

  • Khái niệm: Đây là những tài sản như đất đai, nhà cửa, nhà máy, máy móc, xe cộ, tài sản cho thuê, đồ đạc, bản quyền, bằng sáng chế, thiện chí. Chúng thường được sử dụng trong quá trình sản xuất kinh doanh và không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.
  • Mục đích: Thường được sử dụng liên tục và tạo ra thu nhập trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
  • Thời gian tổ chức: Hơn 1 năm.
  • Chu kỳ sản xuất: Tham gia vào nhiều quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Hình thái vật chất: Không thay đổi cho đến khi bị hư hỏng hoàn toàn.
  • Luân chuyển về mặt giá trị: Được luận chuyển dần, từng phần vào giá trị sản phẩm trong quá trình sản xuất kinh doanh.
  • Quy đổi về tiền mặt: Không thể thực hiện một cách dễ dàng.
  • Nguồn vốn đầu tư: Đòi hỏi nguồn vốn đầu tư rất lớn, nguồn vốn dài hạn.

Dù có những điểm khác biệt nhưng cả hai loại tài sản này đều đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (572 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo