Tái phạm là gì? Điều kiện xác định hành vi tái phạm

Trong xã hội ngày nay, tái phạm không chỉ là một vấn đề pháp lý mà còn là một thực tế đầy thách thức. Từ những tội phạm nhỏ đến những hành vi phạm tội nghiêm trọng, việc tái phạm ảnh hưởng không chỉ đến cá nhân mà còn đến sự an toàn và ổn định của cộng đồng. Trước tình hình này, việc hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng các biện pháp phù hợp để giảm thiểu tái phạm là một nhiệm vụ cấp bách. Hãy cùng Acc tìm hiểu về khái niệm tái phạm là gì? Trong bài viết sau.

Tái phạm là gì? Điều kiện xác định hành vi tái phạm

Tái phạm là gì? Điều kiện xác định hành vi tái phạm

1. Tái phạm là gì?

Tái phạm là hiện tượng pháp lý mà một người đã từng bị kết án và chịu hình phạt, nhưng không được xoá án tích về tội đã bị kết án đó, lại phạm tội mới sau đó. Trong luật hình sự của Việt Nam, tái phạm thường được coi là một yếu tố tăng nặng trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, để xác định tính chất của tái phạm, luật hình sự cần phải đưa ra các quy định cụ thể về loại tội đã bị xét xử trước đó và loại tội mới phạm. Các quy định này giúp giới hạn phạm vi của tái phạm trong mỗi trường hợp cụ thể, và có thể thay đổi theo thời gian và tình hình xã hội. Theo Bộ luật hình sự, tái phạm xảy ra khi một người đã từng bị kết án và chịu hình phạt, nhưng không được xoá án tích, lại tiếp tục phạm tội cố ý hoặc phạm tội rất nghiêm trọng hoặc tội đặc biệt nghiêm trọng do vô ý.

2. Điều kiện xác định hành vi tái phạm

Để xác định một trường hợp là tái phạm, hai yếu tố chính cần được xác minh:

  • Chủ thể vẫn chưa được xoá án tích về tội đã bị kết án trước đó.
  • Tội mới phạm phải thuộc vào hai loại: tội cố ý hoặc tội vô ý nhưng nghiêm trọng, hoặc tội đặc biệt nghiêm trọng.

Có sự khác biệt trong cách xác định tái phạm giữa Bộ luật Hình sự năm 1985Bộ luật Hình sự năm 1999. Trong Bộ luật Hình sự năm 1985, không chỉ quy định tính chất của tội mới phạm (cố ý hoặc nghiêm trọng vô ý), mà còn quy định tính chất của tội đã bị kết án trước đó (cố ý hoặc nghiêm trọng do vô ý). Trong khi đó, Bộ luật Hình sự năm 1999 chỉ quy định về tính chất của tội mới phạm. Tuy nhiên, cả hai bộ luật đều nhấn mạnh mối quan hệ giữa tội đã quy định và tội mới phạm, và yêu cầu chủ thể không được xoá án tích và tội mới phạm để được xem xét là tái phạm.

Điều kiện xác định hành vi tái phạm

Điều kiện xác định hành vi tái phạm

3. Phân biệt tái phạm và vi phạm hành chính nhiều lần

Việc phân biệt giữa "vi phạm hành chính nhiều lần" và "tái phạm" trong thuật ngữ pháp lý có sự khác biệt quan trọng. Dưới đây là điểm khác biệt giữa hai khái niệm này:

Điểm khác biệt

Vi phạm hành chính nhiều lần:

  • Khái niệm: Đây là trường hợp khi cá nhân hoặc tổ chức đã thực hiện hành vi vi phạm hành chính nhiều lần, mà trước đó đã có hành vi vi phạm tương tự nhưng chưa bị xử lý và thời hiệu xử lý vẫn còn.
  • Cách thức xử phạt: Thường bị xử phạt đối với từng hành vi vi phạm, trừ trường hợp được Chính phủ quy định là tăng nặng.

Tái phạm:

  • Khái niệm: Tái phạm xảy ra khi cá nhân hoặc tổ chức đã bị xử phạt về hành vi vi phạm hành chính nhưng vẫn tiếp tục thực hiện hành vi vi phạm đó trong thời gian chưa được xóa án tích hoặc hết thời hạn được xem xét.
  • Cách thức xử phạt: Thường được coi là tình tiết tăng nặng, không nhất thiết phải xử phạt từng hành vi vi phạm mà có thể xem xét toàn diện về hành vi tái phạm.

Điểm tương đồng

Cả hai đều được xem là tình tiết tăng nặng khi xét xử.

Ví dụ về trường hợp tái phạm:

  • Người đã bị kết án về tội phạm cố ý nhưng vẫn tiếp tục thực hiện hành vi tương tự.
  • Người đã bị kết án về tội phạm nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng vô tình nhưng lại tiếp tục vi phạm.

Việc phân biệt giữa hai khái niệm này rất quan trọng để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong quá trình xử lý vi phạm hành chính và tái phạm.

Phân biệt tái phạm và vi phạm hành chính nhiều lần

Phân biệt tái phạm và vi phạm hành chính nhiều lần

4. Những trường được coi là tái phạm nguy hiểm

- Thứ nhất, trong trường hợp đã bị kết án về các tội phạm cực kỳ nghiêm trọng, bao gồm các tội phạm đặc biệt nghiêm trọng có tính chất cố ý, và không có hồ sơ về xóa án tích, nhưng vẫn tiếp tục phạm tội liên quan đến các hành vi này.

- Thứ hai, tái phạm đã xảy ra, không có sự xóa án tích, và tiếp tục thực hiện các hành vi phạm tội cố ý.

Theo quy định tại Điểm h Khoản 1 Điều 52 Bộ Luật Hình sự 2015, sự tái phạm hoặc tái phạm nguy hiểm đều là căn cứ để tăng nặng trách nhiệm hình sự, và việc áp dụng biện pháp phạt phụ thuộc vào mức độ nguy hiểm của tội phạm và tính chất của hành vi phạm tội.

Tái phạm được coi là một yếu tố tăng cường trách nhiệm hình sự theo quy định trong Bộ luật hình sự.

5. Phân biệt tái phạm và tái phạm nguy hiểm

Để phân biệt giữa "tái phạm" và "tái phạm nguy hiểm", cần xem xét một số tiêu chí nhất định:

5.1 Tái phạm

Định nghĩa: Tái phạm được định nghĩa là trường hợp một cá nhân đã bị kết án về tội phạm, và án tích của họ vẫn chưa được xóa, nhưng họ tiếp tục thực hiện hành vi phạm tội mới, có thể là cố ý hoặc vô ý, nhưng liên quan đến các tội phạm đã bị xem là nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng.

Phân biệt tái phạm và tái phạm nguy hiểm

Phân biệt tái phạm và tái phạm nguy hiểm

Dấu hiệu xác định:

  • Người đó đã từng bị kết án về tội phạm.
  • Án tích của họ vẫn chưa được xóa.
  • Họ thực hiện hành vi phạm tội mới, liên quan đến các tội phạm đã xem là nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng.

5.2 Tái phạm nguy hiểm

Định nghĩa: Tái phạm nguy hiểm là một loại tái phạm đặc biệt nghiêm trọng, trong đó người phạm tội đã tái phạm ít nhất hai lần và đã bị kết án hai lần về các tội phạm độc lập, và trong lần tái phạm thứ hai, họ đã được xác định là tái phạm.

Dấu hiệu xác định:

  • Người phạm tội đã tái phạm ít nhất hai lần và đã bị kết án hai lần về các tội phạm độc lập.
  • Trong lần tái phạm thứ hai, họ đã được xác định là tái phạm thông qua quyết định hoặc bản án của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.
  • Án tích của họ vẫn chưa được xóa.
  • Họ thực hiện hành vi phạm tội mới, thường là cố ý và liên quan đến các tội phạm nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng.

7. Căn cứ  vào đâu để xét tái phạm

Căn cứ để xem xét việc tái phạm của một người được xác định dựa trên một số yếu tố cụ thể:

  • Tình trạng kết án trước đó: Việc người đó đã bị kết án trước đó về bất kể loại tội nào cũng là một yếu tố quan trọng. Quy định trong Bộ luật hình sự 2015 xác định rằng việc này không phụ thuộc vào loại tội hay dấu hiệu lỗi. Tội đã bị kết án trước đó có thể là một loạt các tội, từ những tội ít nghiêm trọng đến những tội rất nghiêm trọng.
Căn cứ xét tái phạm

Căn cứ vào đâu để xét tái phạm

  • Trạng thái xóa án tích: Người được xóa án tích sẽ được coi như chưa bị kết án. Việc xóa án tích được thực hiện dựa trên việc người đó đã thực hiện đầy đủ nội dung bản án, bao gồm cả hình phạt chính và các quyết định khác như án phí, bồi thường thiệt hại. Người phạm tội không được xóa án tích về tội cũ và sau đó lại vi phạm tội mới là một căn cứ quan trọng để xem xét liệu đây có phải là hành vi tái phạm hay không.
  • Loại tội mới và tính chất của nó: Nếu người phạm tội thực hiện một tội mới là tội ít nghiêm trọng hoặc tội nghiêm trọng với lỗi cố ý, thì hành vi này sẽ được xem xét là tái phạm. Tuy nhiên, nếu hành vi phạm tội mới được thực hiện với lỗi vô ý, thì đây không được xem xét là tái phạm. Đối với những tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng, không phân biệt người phạm tội thực hiện với lỗi cố ý hay lỗi vô ý, mà tất cả đều được xác định là hành vi tái phạm.

Bài viết trên, đã cung cấp toàn bộ thông tin về Tái phạm là gì? Mà Acc thu thập được. Hy vọng những thông tin này giúp ích được cho bạn. Xin cảm ơn vì đã theo dõi.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (430 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo