Tại ngoại là gì? Được tại ngoại có phải đã trắng án?

Tại ngoại là một khái niệm pháp lý đặc biệt, ám chỉ việc không tạm giam một cá nhân theo quy trình thông thường. Trong quá trình xử lý tội phạm, quyết định về việc tạm giam thường được đưa ra khi có sự khởi tố từ Viện kiểm sát và cơ quan điều tra. Để hiêểu hơn về vấn đề này, hãy cùng ACC tìm hiểu nhé.
toi-khong-to-giac-toi-pham-blhs-2015-14

1. Tại ngoại là gì?

Tại ngoại là một khái niệm pháp lý chỉ việc không tạm giam một cá nhân theo quy trình thông thường. Trong trường hợp một người bị cáo buộc tội phạm, nếu có quyết định khởi tố từ Viện kiểm sát, Cơ quan điều tra thường sẽ yêu cầu tạm giam để tiến hành điều tra và ngăn chặn nguy cơ nghi can trốn tránh trách nhiệm hoặc phá hủy bằng chứng.

Tuy nhiên, dựa vào tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi, cũng như hoàn cảnh cá nhân của bị can, có trường hợp mà các cơ quan có thẩm quyền có thể xem xét không áp dụng biện pháp tạm giam, mà thay vào đó, cho phép bị can ở tại nơi cư trú của mình, điều này được gọi là tại ngoại.

2. Được tại ngoại có phải đã trắng án?

Được tại ngoại không có nghĩa là đã trắng án, điều này cần được làm rõ. Nhiều người có thể nhầm lẫn rằng, việc được tại ngoại có nghĩa là đã thắng kiện, nhưng thực tế không phải như vậy.

Đối với những người chưa rõ về ý nghĩa của thuật ngữ "tại ngoại", dễ dàng gây hiểu lầm khi nghĩ rằng người đó đã giành chiến thắng trong vụ kiện. Tuy nhiên, thực tế là sau khi được cho phép tại ngoại, đối tượng vẫn phải tuân theo lệnh triệu tập của tòa án và cơ quan điều tra. Sau khi kết thúc phiên tòa, nếu bị tuyên có tội, người đó vẫn phải chịu án như bình thường.

Hi vọng qua những lời giải thích này, mọi người đã có cái nhìn rõ hơn về ý nghĩa và quy trình của việc được tại ngoại.

3. Điều kiện để được tại ngoại

Điều kiện để được tại ngoại được xác định theo quy định pháp lý. Tại ngoại là tình trạng khi một cá nhân đang là đối tượng điều tra của cơ quan chức năng nhưng không bị tạm giam. Trong pháp luật, tình trạng này được gọi là bảo lãnh.

Theo Điều 92 của Bộ luật Tố tụng hình sự, các điều kiện và thủ tục bảo lãnh được quy định như sau:

  • Bảo lãnh là biện pháp thay thế cho tạm giam, nhằm ngăn chặn tiếp tục phạm tội của đối tượng. Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án có thể quyết định áp dụng biện pháp này dựa trên tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội cũng như tình hình cá nhân của bị can, bị cáo.
  • Người nhận bảo lãnh có thể là người thân thích của bị can, bị cáo, nhưng phải có ít nhất hai người. Tổ chức cũng có thể nhận bảo lãnh cho thành viên của mình. Trước khi nhận bảo lãnh, cá nhân hoặc tổ chức phải cam đoan không để bị can, bị cáo tiếp tục phạm tội và đảm bảo sự hiện diện của bị can, bị cáo theo lệnh triệu tập của cơ quan chức năng. Cá nhân hoặc tổ chức nhận bảo lãnh cũng được thông báo về các chi tiết liên quan đến vụ án.
  • Thẩm phán được phân công chủ toạ phiên tòa có thẩm quyền ra quyết định về việc bảo lãnh.
  • Người nhận bảo lãnh phải có tư cách, phẩm chất tốt và tuân thủ pháp luật. Việc bảo lãnh cần có xác nhận từ chính quyền địa phương hoặc cơ quan, tổ chức nơi người đó cư trú hoặc làm việc. Đối với tổ chức, việc bảo lãnh cần có xác nhận từ người đứng đầu tổ chức.
  • Người hoặc tổ chức nhận bảo lãnh phải chịu trách nhiệm về cam đoan của mình. Trong trường hợp này, nếu bị can, bị cáo vi phạm cam đoan, sẽ áp dụng các biện pháp ngăn chặn khác.

Điều này giúp xác định rõ hơn về các điều kiện và quy trình để được tại ngoại.

4. Quá trình thực hiện xin tại ngoại

Quy trình đề xuất để được tại ngoại như sau:

Người đứng ra tại ngoại cần chuẩn bị các tài liệu sau: bản cam kết được chứng thực tại nơi cư trú của người tại ngoại (nếu là cá nhân); giấy tờ chứng minh danh tính của người đại diện (nếu người tại ngoại là cơ quan hoặc tổ chức); bản cam kết thực hiện các nghĩa vụ khi ở tại ngoại của nghi phạm.

Cá nhân đứng ra tại ngoại và nghi phạm phải cùng lập bản cam kết.

Gửi bản cam kết đến cơ quan điều tra có thẩm quyền.

Cơ quan điều tra kiểm tra các điều kiện để xác định xem có thể cho phép tại ngoại hay không, và thực hiện các thủ tục liên quan.

Người nhận tại ngoại và nghi phạm nhận quyết định từ cơ quan điều tra tại trụ sở điều tra mà nghi phạm đang có mặt để được tại ngoại.

Thời gian tại ngoại không được vượt quá thời hạn điều tra và xét xử do tòa án quy định.

5. Được tại ngoại khi đặt tiền để bảo đảm hoặc có người bảo lãnh

Có được tại ngoại thông qua việc đặt tiền bảo đảm hoặc có người bảo lãnh là một quy định theo Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. Đặt tiền bảo đảm và bảo lãnh được xem là hai biện pháp thay thế cho tạm giam.

Cơ quan có thẩm quyền có thể quyết định cho đối tượng được tại ngoại dựa trên tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi, cũng như tình hình cá nhân của bị can mà không cần áp dụng biện pháp tạm giam.

Bảo lãnh, hay còn được gọi là bảo lĩnh, có các điều kiện cụ thể như sau:

Người đứng ra bảo lãnh có thể là người thân hoặc tổ chức, cơ quan mà bị can là thành viên hoặc đại diện.

Người thân phải có ít nhất hai người và phải đáp ứng các điều kiện quy định tại Điều 121 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015:

  1. Đủ 18 tuổi trở lên.
  2. Có phẩm chất tốt, tuân thủ pháp luật.
  3. Có thu nhập ổn định và khả năng quản lý người được bảo lãnh.
  4. Có giấy cam đoan được chứng nhận bởi cơ quan địa phương hoặc tổ chức nơi người đó cư trú hoặc làm việc.
  5. Trong trường hợp là tổ chức, cơ quan, cần có giấy cam đoan và xác nhận từ người đứng đầu của tổ chức, cơ quan đó.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo