Chứng khoán là một lĩnh vực kinh tế tài chính, đầu tư rất phổ biến hiện nay. Điểm chứng khoán tăng hay giảm phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, đồng thời cũng là yếu tố để nhà đầu tư nhận biết giá trị cổ phiếu của mình. Số lượng tham gia thị trường chứng khoán hiện nay rất đông, nhưng phần lớn đều là những nhà đầu tư mới, nhỏ lẻ, chưa hiểu rõ về các vấn đề liên quan đến chứng khoán. Vậy sàn chứng khoán là gì và trong tiếng anh như thế nào? Để bạn đọc hiểu rõ hơn, chúng tôi sẽ hướng dẫn qua bài viết dưới đây: Sàn chứng khoán tiếng anh là gì?
Sàn chứng khoán tiếng anh là gì?
1. Sàn chứng khoán là gì?
Sàn chứng khoán là nơi các nhà đầu tư thực hiện giao dịch mua bán các loại chứng khoán đang có trên thị trường. Ngoài mua bán chứng khoán, bạn còn có thể trao đổi, tặng cũng như chuyển nhượng loại tài sản bao gồm: cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ, phái sinh và các loại tài sản đầu tư khác trên sàn.
Có thể hiểu đơn giản, sàn giao dịch là một nơi trung gian hỗ trợ các công ty phát hành hoặc thu hồi chứng khoán, thực hiện các nghĩa vụ nợ – vốn cho nhà đầu tư, nơi chi trả cổ tức,… Cũng như là một sân chơi để người mua và người bán chứng khoán trao đổi với nhau. Bên cạnh đó, các sàn chứng khoán cũng cung cấp một lượng lớn thông tin công ty, tài liệu đầu tư để bạn tham khảo kỹ trước khi ra quyết định.
2. Sàn chứng khoán tiếng anh là gì?
Sàn chứng khoán trong tiếng Anh là : Stock exchange
Stock exchange được phát âm trong tiếng anh là: /ˈstɑk ɪksˌtʃeɪndʒ/
Các từ đồng nghĩa với Stock exchange
- securities exchange /sɪˈkjʊərətiz ɪksˈtʃeɪndʒ/: sàn giao dịch chứng khoán
- bours UK:/bɔːs/ US: /bɔːrs/: sở giao dịch chứng khoán
3. Các khái niệm cơ bản về thị trường chứng khoán
- Sell and buy: Mua và bán
- Exchange traded funds (ETF): quỹ hoán đổi danh mục (quỹ chỉ số chứng khoán)
- Stock market: Thị trường chứng khoán
- Stock: Cổ phiếu
- Go up/rise: Tăng
- Go down/fall/decline/depreciate: Giảm
- Rise suddenly/jump/boom/soar/skyrocket: Tăng vọt
- Take a nose dive/collapse/slump/drop sharply: Giảm đột ngột
- Bull market: Thị trường bò tót (thị trường theo chiều giá lên)
- Bear market: Thị trường gấu (thị trường theo chiều giá xuống)
- Limit up: Giá trần
- Limit down: Giá sàn
- Capital reduction: Giảm vốn
- Opening price: Giá mở cửa/giá đầu ngày
- Closing price: Giá đóng cửa/giá cuối ngày
- Fundamental Analysis: phân tích cơ bản
- Macro analysis: Phân tích vĩ mô
- Industry analysis: Phân tích ngành
- Fiscal policy: chính sách tài khóa
- Monetary policy: chính sách tiền tệ
- Profitability: Khả năng sinh lời
- Market beta: Hệ số beta
- Capital expenditure: Chi phí vốn
- Dividend yield: Tỷ lệ cổ tức
- Stock price: Giá cổ phiếu
- Institutional investors: Nhà đầu tư tổ chức
- Foreign investors: Nhà đầu tư nước ngoài
- Investment trust: Ủy thác đầu tư
- Dealer: Đại lý
- Margin trading: Giao dịch ký quỹ
- Financial derivatives: Sản phẩm tài chính phái sinh
- Moving average (MA) – Trung bình động: Chi phí trung bình của các nhà đầu tư.
4. Một số thuật ngữ Tiếng Anh về giao dịch chứng khoán
Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh trong chứng khoán thường được sử dụng nhất. Cùng Topica Native tham khảo nhé
4.1. Các loại chứng khoán và cổ phiếu
- Security (Chứng khoán) Là các loại giấy tờ có giá và có thể mua bán trên thị trường chứng khoán. Khi đó chứng khoán là hàng hóa trên thị trường đó.
- Derivatives (Chứng khoán phái sinh): Là những công cụ được phát hành trên cơ sở những công cụ đã có như cổ phiếu, trái phiếu. Nhằm nhiều mục tiêu khác nhau như phân tán rủi ro, bảo vệ lợi nhuận hoặc tạo lợi nhuận.
- Share (Cổ phần): Chỉ các chứng nhận hợp lệ về quyền sở hữu một phần đơn vị nhỏ nhất của một doanh nghiệp.
- Outstanding shares (Cổ phiếu lưu hành trên thị trường): Là số cổ phần hiện đang được các nhà đầu tư nắm giữ. Bao gồm cả các cổ phiếu giới hạn được sở hữu bởi nhân viên của công ty hay cá nhân khác trong nội bộ công ty.
- Common stock (Cổ phiếu phổ thông / Cổ phiếu thường): Là loại chứng khoán đại diện cho phần sở hữu của cổ đông trong một công ty hay tập đoàn. Cho phép cổ đông có quyền bỏ phiếu và được chia lợi nhuận từ kết quả hoạt động kinh doanh thông qua cổ tức và/hoặc phần giá trị tài sản tăng thêm của công ty theo giá thị trường.
4.2. Các thuật ngữ trong chứng khoán về một số tài liệu
- Prospectus (Bản cáo bạch): Khi phát hành chứng khoán ra công chúng, công ty phát hành phải công bố cho người mua chứng khoán những thông tin về bản thân công ty, nêu rõ những cam kết của công ty và những quyền lợi của người mua chứng khoán… Dựa trên cơ sở đó người đầu tư có thể ra quyết định đầu tư hay không. Tài liệu phục vụ cho mục đích đó gọi là Bản cáo bạch hay Bản công bố thông tin.
- Financial statement (Báo cáo tài chính). Là các bản ghi chính thức về tình hình các hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.
4.3. Các thuật ngữ về chứng khoán trong hoạt động mua bán
- Equity carve out (Bán cổ phần khơi mào / Chia Tách một phần): Xảy ra khi công ty mẹ tiến hành bán ra công chúng lần đầu một lượng nhỏ (dưới 20%) cổ phần của công ty con mà nó nằm hoàn toàn quyền sở hữu.
- Short Sales hay Short selling hoặc Shortening (Bán khống): Là một nghiệp vụ được thực hiện nhằm mục đích lợi nhuận thông qua giá chứng khoán giảm.
- Bailing out (Bán tháo): Bán nhanh bán gấp một chứng khoán hay một loại hàng hóa nào đó bất chấp giá cả, có thể bán với mức giá thấp hơn rất nhiều so với khi mua vào.
4.4. Các thuật ngữ trong đầu tư chứng khoán về một số hoạt động khác
- Underwrite (Bảo lãnh): Một người hoặc một tổ chức chấp nhận rủi ro mua một loại hàng hóa giấy tờ nào đó để đổi lấy cơ hội nhận được món lời khác.
- Bear trap (Bẫy giảm giá): Một tín hiệu giả cho thấy dường như chứng khoán đang có dấu hiệu đảo chiều, bắt đầu giảm giá sau một đợt tăng liên tiếp.
- Bull trap (Bẫy tăng giá): Một tín hiệu giả cho thấy dường như chứng khoán đang có dấu hiệu đảo chiều, bắt đầu tăng giá sau một đợt sụt giảm liên tiếp.
- Mortgage stock (Cầm cố chứng khoán): Một nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán trên cơ sở hợp đồng pháp lý của hai chủ thể tham gia. Trong đó quy định rõ giá trị chứng khoán cầm cố, số tiền vay, lãi suất và thời hạn trả nợ, phương thức xử lý chứng khoán cầm cố.
4.5. Các chỉ số
- Margin of safety (Biên an toàn). Khi mức giá thị trường thấp hơn nhiều so với mức giá nội tại mà nhà đầu tư xác định thì khoảng chênh lệch giữa hai giá trị này được gọi là biên an toàn.
- Advance – Decline Index (Chỉ số A-D). Chỉ số A-D là chỉ số xác định xu hướng thị trường.
4.6. Các thuật ngữ trong đầu tư chứng khoán khác
- Clearing (Bù trừ chứng khoán và tiền): Bù trừ chứng khoán và tiền là khâu hỗ trợ sau giao dịch chứng khoán.
- Short Term Investments (Các khoản đầu tư ngắn hạn): Một tài khoản thuộc phần tài sản ngắn hạn nằm trên bảng cân đối kế toán của một công ty.
- Opening gap (Chênh giá mở cửa thị trường): Trong giao dịch cổ phiếu chênh giá mở cửa thị trường là hiện tượng giá mở cửa chênh lệch rất lớn so với giá đóng cửa ngày hôm trước. Thông thường do những thông tin đặc biệt tốt hoặc đặc biệt xấu trong thời gian thị trường đóng cửa.
- Bid/Ask spread (Chênh lệch giá đặt mua/bán): Là mức chênh lệch giữa giá mua và giá bán của cùng một giao dịch (cổ phiếu, hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn, tiền tệ).
5. Một số câu hỏi thường gặp
Thị trường chứng khoán có đặc điểm gì?
Với các nguyên tắc được đề cập rõ tại bộ Luật Chứng khoán, nhà đầu tư cũng có thể tham khảo thêm các đặc điểm của thị trường chứng khoán trước khi quyết định đầu tư.
- Tính thanh khoản: Chứng khoán là loại tài sản có tính thanh khoản cao hơn các loại khác nhờ vào khả năng mua bán nhanh chóng qua thị trường. Hiện nay, cổ phiếu là loại hình mang tính thanh khoản cao nhất.
- Rủi ro theo thị trường: Chứng khoán là loại tài sản chịu tác động thông qua biến đổi của thị trường làm ảnh hưởng đến giá trị. Các vấn đề tạo nên rủi ro có thể là lạm phát, chính trị hoặc biến động của chính thị trường đó.
- Khả năng sinh lời: Chứng khoán có khả năng sinh lời ổn định thông qua việc chia cổ tức của các doanh nghiệp hoặc biến động tăng giá chứng khoán trên thị trường.
Ý nghĩa chung của các màu trong thị trường chứng khoán?
Có thể thấy trên bảng giá, các màu sắc nhấp nháy liên tục và có sự chuyển động rất nhanh, điều này thể hiện sự thay đổi của giá cả cổ phiếu. Nhìn chung khi các bạn thấy sắc đỏ chiếm đa số trên bảng giá thì có lẽ đó là một ngày buồn của thị trường. Nói cách khác, đây là một ngày với những giao dịch buồn tẻ, ảm đạm khi các cổ phiếu đang xuống giá. Còn khi sắc xanh lá bao phủ cũng là lúc thị trường đang đà đi lên, giá cổ phiếu tăng so với phiên giao dịch trước đó, đem lại tinh thần lạc quan cho các nhà đầu tư.
Dựa vào các màu sắc này mà các nhà đầu tư có thể nắm bắt được tổng quát về các chỉ số giá. Từ đó các bạn có thể quyết định xem nên mua hay bán các cổ phiếu mà mình đang nắm giữ.
Có thể thấy rằng toàn bộ các chỉ số giá nếu đều là màu xanh thì điều này đồng nghĩa rằng tổng quan thị trường chứng khoán đang đi lên và hứa hẹn sẽ còn tăng trưởng trong thời gian tới.
Xem thêm: Điểm chứng khoán là gì? (Cập nhật 2022)
Xem thêm: Đòn bẩy tài chính trong chứng khoán là gì?
Trên đây là các nội dung giải đáp của chúng tôi về Sàn chứng khoán tiếng anh là gì? Trong quá trình tìm hiểu, nếu như các bạn cần Công ty Luật ACC hướng dẫn các vấn đề pháp lý vui lòng liên hệ với chúng tôi để được giải đáp.
Nội dung bài viết:
Bình luận