Rừng phòng hộ là gì? Vai trò của rừng phòng hộ

Trong số các loại rừng, rừng phòng hộ nổi lên như một khái niệm quan trọng, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ: "Rừng phòng hộ là gì?" Đây không chỉ là một khái niệm đơn giản về rừng, mà còn là một cốt lõi của chiến lược bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Để hiểu rõ hơn về vai trò của rừng phòng hộ, ACC sẽ cùng bạn đi vào xem xét cách nó ảnh hưởng đến môi trường, đời sống của con người và sự phát triển của xã hội.

Rừng phòng hộ là gì? Vai trò của rừng phòng hộ

Rừng phòng hộ là gì? Vai trò của rừng phòng hộ

1. Rừng phòng hộ là gì?

Theo khoản 3 Điều 5 Luật Lâm nghiệp 2017, Rừng phòng hộ là một loại rừng được quản lý và bảo vệ chủ yếu với mục đích bảo vệ và duy trì nguồn nước, đất đai, và cân bằng sinh thái. Nó chịu trách nhiệm trong việc ngăn chặn các hiện tượng gây hại như xói mòn, sạt lở, lũ quét và lũ ống. Đồng thời, rừng phòng hộ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự sa mạc hóa, giảm thiểu thiên tai và hỗ trợ điều hòa khí hậu.

2. Vai trò của rừng phòng hộ

Bảo vệ và duy trì nguồn nước: Rừng phòng hộ có vai trò quan trọng trong việc giữ lại nguồn nước và điều tiết dòng chảy của nó. Đặc biệt là ở vị trí đầu nguồn, rừng phòng hộ giúp giảm thiểu nguy cơ lũ lụt và xói mòn đất trong thời tiết bão lớn.

Chống xâm nhập của cát và nước biển: Rừng phòng hộ ven biển đóng vai trò chắn gió và ngăn chặn sự xâm ngập mặn, đồng thời giảm thiểu sự xâm nhập của cát và nước biển vào đất liền.

Phát triển du lịch sinh thái: Việc bảo tồn và duy trì rừng phòng hộ cũng mang lại lợi ích kinh tế thông qua việc phát triển du lịch sinh thái. Các khu rừng phòng hộ tự nhiên cung cấp cảnh quan đẹp và là nơi sinh sống của nhiều loài động vật quý hiếm, thu hút du khách và tạo ra nguồn thu nhập cho cộng đồng địa phương.

Bảo tồn động và thực vật: Rừng phòng hộ là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật và thực vật quý hiếm. Việc bảo tồn rừng phòng hộ giúp duy trì sự đa dạng sinh học và ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài.

Điều hòa không khí và khí hậu: Rừng phòng hộ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và cân bằng sinh thái, góp phần vào việc giảm thiểu biến đổi khí hậu và tác động của các hiện tượng thời tiết cực đoan.

3. Có những rừng phòng hộ nào?

Có những rừng phòng hộ nào?

Có những rừng phòng hộ nào?

Có nhiều loại rừng phòng hộ được phân loại dựa trên mức độ xung yếu và chức năng cụ thể của chúng. Theo  khoản 3 Điều 5 Luật Lâm nghiệp 2017, rừng phòng hộ được chia thành hai nhóm chính:

3.1. Nhóm 1

Bao gồm các loại rừng phòng hộ có mức độ xung yếu cao và có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì nguồn nước. Các loại rừng trong nhóm này bao gồm:

  • Rừng phòng hộ đầu nguồn: Là các khu vực rừng nằm ở vị trí cao trên dãy núi, có vai trò quan trọng trong việc giữ lại nguồn nước và điều tiết dòng chảy của nó.
  • Rừng bảo vệ nguồn nước của cộng đồng dân cư: Là các khu vực rừng phòng hộ được quản lý và bảo vệ để đảm bảo nguồn nước cho cộng đồng dân cư địa phương.
  • Rừng phòng hộ biên giới: Là các khu vực rừng phòng hộ nằm ở vùng biên giới, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và an ninh quốc gia.

3.2. Nhóm 2

Bao gồm các loại rừng phòng hộ có chức năng chính là bảo vệ và ngăn chặn các tác động từ môi trường bên ngoài. Các loại rừng trong nhóm này bao gồm:

  • Rừng phòng hộ chắn gió, chắn cát bay: Là các khu vực rừng được sử dụng để chống lại sự xâm nhập của gió và cát, đặc biệt là ở vùng ven biển.
  • Rừng phòng hộ chắn sóng, lấn biển: Là các khu vực rừng được quản lý để ngăn chặn sự lấn biển và sóng biển, giúp bảo vệ đất đai và cơ sở hạ tầng cộng đồng ven biển.

4. Tiêu chí phân biệt rừng phòng hộ

Tiêu chí phân biệt rừng phòng hộ dựa trên các yếu tố khác nhau, bao gồm vị trí địa lý, chức năng, và điều kiện tự nhiên của khu vực. Theo quy định tại Điều 7 Nghị định 156/2018/NĐ-CP, các tiêu chí phân biệt rừng phòng hộ bao gồm:

  • Rừng phòng hộ đầu nguồn: Được xác định bởi các đặc điểm như địa hình đồi núi, độ dốc từ 15 độ trở lên, và lượng mưa bình quân hàng năm từ 2.000 mm trở lên. Đặc biệt, độ dày tầng đất dưới 70 cm cho đất cát và cát pha, và dưới 30 cm cho đất thịt nhẹ hoặc trung bình.
  • Rừng bảo vệ nguồn nước của cộng đồng dân cư: Là khu rừng phòng hộ có vai trò cung cấp nguồn nước cho sinh hoạt và sản xuất của cộng đồng dân cư địa phương. Đây là những khu rừng gắn với phong tục, tập quán, và truyền thống của cộng đồng, được bảo vệ và sử dụng bởi cộng đồng địa phương.
  • Rừng phòng hộ biên giới: Là khu rừng phòng hộ nằm ở vùng biên giới, có vai trò quan trọng trong bảo vệ và an ninh quốc gia. Những khu rừng này được thành lập theo đề nghị của cơ quan quản lý biên giới và có mục tiêu chính là bảo vệ vị trí chiến lược và các điểm trọng yếu về quốc phòng.
  • Rừng phòng hộ chắn gió, chắn cát bay: Được xác định bởi chiều rộng của đai rừng, tùy thuộc vào điều kiện địa lý cụ thể của khu vực, nhưng thông thường là từ 200 m đến 300 m tính từ đường mực nước vào đất liền. Đối với các vùng cát xói lở, chiều rộng tối thiểu của đai rừng là 40 m, trong khi đối với các vùng cát ổn định, nó có thể giảm xuống còn 30 m.
  • Rừng phòng hộ chắn sóng, lấn biển: Được đánh giá dựa trên các yếu tố như chiều rộng của đai rừng, tùy thuộc vào loại địa hình và điều kiện đặc biệt của khu vực. Ví dụ, đối với vùng bờ biển bồi tụ hoặc ổn định, chiều rộng của đai rừng có thể từ 300 m đến 1.000 m, trong khi đối với vùng bờ biển bị xói lở, nó sẽ giảm xuống còn 150 m.

5. Bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ như thế nào?

Để bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ, các biện pháp và chính sách được thiết lập dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm quy định pháp luật và các hành động thực tiễn. Dưới đây là một số biện pháp quan trọng:

  • Quy định pháp luật: Việc ban hành và thực thi các luật, nghị định, quyết định liên quan đến bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ là yếu tố quan trọng. Các văn bản pháp luật như Luật bảo vệ và phát triển rừng năm 2004, Luật đất đai năm 2013, và Luật lâm nghiệp năm 2017 đã quy định rõ về việc bảo vệ và sử dụng hiệu quả tài nguyên rừng.
  • Thực hiện các chương trình, dự án: Chính phủ và các tổ chức quốc tế thường thực hiện các chương trình và dự án nhằm mục tiêu bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ. Các hoạt động này có thể bao gồm việc tái lập rừng, phục hồi môi trường, giáo dục cộng đồng về bảo vệ rừng, và xây dựng hạ tầng cần thiết.
  • Giám sát và thúc đẩy tuân thủ: Việc giám sát và thúc đẩy việc tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách liên quan đến rừng phòng hộ là quan trọng để đảm bảo rừng được bảo vệ và sử dụng một cách bền vững. Các cơ quan quản lý rừng thường tiến hành kiểm tra, đánh giá, và xử lý vi phạm.
  • Giáo dục và tạo đào tạo: Việc giáo dục và tạo đào tạo cho cộng đồng địa phương về ý thức bảo vệ rừng và sử dụng tài nguyên rừng một cách bền vững là quan trọng. Đào tạo về kỹ thuật trồng cây, quản lý rừng, và phòng tránh cháy rừng cũng cần được thực hiện.
  • Hợp tác và đối thoại: Việc hợp tác giữa các bên liên quan như chính phủ, các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp, và cộng đồng địa phương là cần thiết để đạt được mục tiêu bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ. Việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa các bên có thể tạo ra sự hỗ trợ và sự đồng thuận trong việc thực hiện các biện pháp bảo vệ rừng.
Bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ như thế nào?

Bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ như thế nào?

"Rừng phòng hộ là gì?" không chỉ là một câu hỏi về định nghĩa mà còn là lời kêu gọi sự nhận biết và tôn trọng, để chúng ta có thể thấu hiểu giá trị và ý nghĩa sâu sắc mà nó mang lại. Qua việc bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ, chúng ta không chỉ đảm bảo cho môi trường sống của chính mình mà còn góp phần vào sự phồn thịnh và bền vững của hành tinh này. 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (873 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo