Refinancing rate là gì? Tái cấp vốn, tái chiết khấu

Refinancing rate là gì? Đây là yếu tố then chốt trong thị trường tài chính, ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất và chi phí vay mượn. Hãy cùng Công ty Luật ACC khám phá sâu hơn về khái niệm này nhé!

Refinancing rate là gì

Refinancing rate là gì?

1. Refinancing rate là gì?

Refinancing rate, hay còn được gọi là lãi suất tái cấp vốn, là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là trong hệ thống ngân hàng. Trong thực tế, khi một tổ chức tín dụng như một ngân hàng thương mại huy động vốn từ khách hàng và đến hạn trả lại, nhưng không đủ tiền để thực hiện điều này, họ sẽ phải vay lại từ Ngân hàng Nhà nước với lãi suất được xác định, được gọi là lãi suất tái cấp vốn. Điều này thường xảy ra khi ngân hàng thương mại cần cung cấp vốn ngắn hạn và phương tiện thanh toán cho các hoạt động kinh doanh của mình.

Theo Luật Ngân hàng Nhà nước 2010, tái cấp vốn được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng của Ngân hàng Nhà nước để cung cấp vốn ngắn hạn và phương tiện thanh toán cho các tổ chức tín dụng khác. Ngân hàng Nhà nước có thể thực hiện tái cấp vốn thông qua việc cho vay có bảo đảm bằng cầm cố giấy tờ có giá, chiết khấu giấy tờ có giá hoặc các hình thức tái cấp vốn khác.

Lãi suất tái cấp vốn là mức lãi suất mà Ngân hàng Nhà nước áp dụng cho các giao dịch tái cấp vốn với các tổ chức tín dụng. Đây là một công cụ quan trọng trong việc điều hành chính sách tiền tệ và kiểm soát việc cho vay nặng lãi. Ngân hàng Nhà nước thường công bố lãi suất tái cấp vốn cùng với lãi suất cơ bản và các loại lãi suất khác để điều hành chính sách tiền tệ của quốc gia.

Trong tình hình thị trường tiền tệ có diễn biến bất thường, Ngân hàng Nhà nước có quyền đề ra cơ chế điều hành lãi suất áp dụng cho các giao dịch giữa các tổ chức tín dụng và với khách hàng, nhằm đảm bảo ổn định và an toàn cho hệ thống tài chính.

2. Tái cấp vốn, tái chiết khấu

Tái cấp vốn và tái chiết khấu là hai khái niệm quan trọng trong lĩnh vực ngân hàng, đặc biệt là khi các ngân hàng thương mại cần vốn ngắn hạn để thực hiện các hoạt động kinh doanh của mình.

Trong trường hợp tái cấp vốn, các ngân hàng thương mại có thể cầm cố hợp đồng vay của khách hàng và đi vay từ Ngân hàng Nhà nước. Lãi suất áp dụng trong trường hợp này thường cao hơn so với lãi suất tái chiết khấu, do sự khác biệt về độ rủi ro của tài sản cầm cố. Tại Việt Nam, ví dụ, SBV thường áp dụng lãi suất tái cấp vốn cao hơn lãi suất tái chiết khấu vì tính rủi ro cao hơn khi cầm cố hợp đồng vay của khách hàng.

Trong khi đó, tái chiết khấu thường liên quan đến việc thế chấp các giấy tờ có giá như trái phiếu, tín phiếu tại Ngân hàng Thế chấp và Phát triển Đô thị (NHTW). Lãi suất tái chiết khấu có thể được xác định bởi các NHTW khác nhau, như là lãi suất mà các ngân hàng thương mại phải trả khi vay từ NHTW.

Một yếu tố quan trọng mà các ngân hàng thương mại quan tâm khi thực hiện các giao dịch này là tỷ lệ vay trên giá trị tài sản cầm cố, được gọi là tỷ lệ vay trên giá trị tài sản (loan-to-value ratio hay LTV). Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá rủi ro và xác định khả năng trả nợ của khách hàng.

Ngoài ra, các ngân hàng thương mại cũng có thể thực hiện các hình thức khác như mua trái phiếu, tín phiếu ngân hàng hoặc thực hiện giao dịch repo để có được vốn ngắn hạn. Tuy nhiên, việc sử dụng tái cấp vốn và tái chiết khấu vẫn là các phương pháp phổ biến và quan trọng trong quản lý tài chính của các tổ chức tín dụng.

3. Lãi suất tái cấp vốn khác gì so với lãi suất tái chiết khấu?

Lãi suất tái cấp vốn và lãi suất tái chiết khấu là hai khái niệm quan trọng trong hệ thống tài chính, đặc biệt là trong quản lý vốn của các tổ chức tín dụng.

Lãi suất tái cấp vốn là lãi suất áp dụng cho các khoản vay của các ngân hàng thương mại từ Ngân hàng Nhà nước. Đối tượng áp dụng của lãi suất tái cấp vốn thường là các khoản vay của các tổ chức tín dụng, không phải là giấy tờ có giá như trong trường hợp của lãi suất tái chiết khấu.

Trong khi đó, lãi suất tái chiết khấu áp dụng cho việc mua có kỳ hạn hoặc mua có bảo lưu quyền truy đòi các công cụ chuyển nhượng, giấy tờ có giá từ người thụ hưởng trước khi đến hạn thanh toán. Đối tượng áp dụng của lãi suất tái chiết khấu thường là các giấy tờ có giá như tín phiếu ngân hàng, trái phiếu chính phủ, và các giấy tờ có độ rủi ro tương đối thấp.

Một điểm khác biệt quan trọng khác giữa hai loại lãi suất này là về tài sản thế chấp. Trong trường hợp của lãi suất tái chiết khấu, các tài sản thế chấp thường là các giấy tờ có giá như trái phiếu Chính phủ hoặc tín phiếu Ngân hàng Nhà nước. Trong khi đó, lãi suất tái cấp vốn áp dụng cho các khoản vay có tài sản thế chấp có độ rủi ro cao hơn, chẳng hạn như trái phiếu của chính quyền địa phương.

Tóm lại, mặc dù cả hai loại lãi suất này đều liên quan đến việc cung cấp vốn cho các tổ chức tín dụng, nhưng đối tượng áp dụng, cách tính và tài sản thế chấp liên quan đến mỗi loại lãi suất là khác nhau, phù hợp với các mục tiêu và nhu cầu cụ thể của hệ thống tài chính.

4. Mức lãi suất tái cấp vốn năm 2024

Thông tin về mức lãi suất tái cấp vốn năm 2024 thường được công bố và quy định bởi Ngân hàng Nhà nước hoặc cơ quan tài chính có thẩm quyền tương ứng trong mỗi quốc gia. Điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình hình kinh tế, lạm phát, dự báo tăng trưởng và các yếu tố khác.

Đối với Việt Nam, mức lãi suất tái cấp vốn năm 2024 có thể được quy định bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) dựa trên các chỉ số kinh tế trong nước và quốc tế. Thông thường, SBV sẽ công bố mức lãi suất tái cấp vốn thông qua các thông báo chính thức và hướng dẫn cụ thể cho các tổ chức tín dụng.

Do đó, để biết thông tin chính xác về mức lãi suất tái cấp vốn năm 2024, bạn nên tham khảo các nguồn tin chính thống từ Ngân hàng Nhà nước hoặc các cơ quan tài chính có liên quan.

Mức lãi suất tái cấp vốn năm 2024

Mức lãi suất tái cấp vốn năm 2024

Hy vọng những thông tin về refinancing rate là gì giúp bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích. Liên hệ đến Công ty Luật ACC nếu cần chúng tôi hỗ trợ nhé!

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (315 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo