Quyền thừa kế là gì? Những điều cần biết về quyền thừa kế

 

Quyền thừa kế là một khái niệm pháp lý quan trọng, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về nó. Trên các phương tiện truyền thông, chúng ta thường nghe đến thuật ngữ này, nhưng để có cái nhìn tổng quan về quyền thừa kế và những quy định của pháp luật liên quan đến nó không phải lúc nào cũng dễ dàng. Trong bài viết này, ACC sẽ cùng bạn tìm hiểu về quyền thừa kế là gìnhững điều cần biết về quyền thừa kế. Chúng ta sẽ khám phá các khía cạnh của quyền thừa kế, từ bản chất đến mục đích và các quy định cụ thể, nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.

quyen-thua-ke-la-gi-nhung-dieu-can-biet-ve-quyen-thua-ke

 

1. Quyền thừa kế là gì?

Thừa kế là quá trình kế thừa tổng hợp của những người sống đối với quyền và nghĩa vụ của người đã qua đời. Việc kế thừa có thể là toàn bộ hoặc một phần của quyền và nghĩa vụ do người chết để lại, phụ thuộc vào pháp luật và ý nguyện của người để lại. Thừa kế có vai trò quan trọng từ rất lâu trong xã hội loài người. Các luật thừa kế thay đổi liên tục tùy theo cơ cấu xã hội.

Quyền thừa kế là khía cạnh quan trọng của pháp luật dân sự, là sự kết hợp của các quy định để điều chỉnh quá trình chuyển nhượng tài sản từ người qua đời đến những người còn sống. Nó là cơ sở pháp lý cho việc di chuyển tài sản từ người đã khuất đến những người thừa kế còn sống, quy định cả trình tự và quyền lợi của các bên liên quan.

Trong quan hệ thừa kế, người sở hữu tài sản trước khi qua đời có thể quyết định phân phối tài sản của mình cho những người thừa kế khác. Tuy nhiên, điều này phải tuân thủ theo quy định của pháp luật, đảm bảo tính hợp pháp và công bằng cho mọi bên. Quyền thừa kế không chỉ liên quan đến việc nhận di sản mà còn bao gồm cả việc gánh chịu các nghĩa vụ liên quan đến di sản.

hai loại thừa kế chính: thừa kế theo di chúc và thừa kế theo quy định của pháp luật. Thừa kế theo di chúc là khi người qua đời trước đó đã quyết định phân phối tài sản của mình theo ý muốn được ghi trong di chúc. Điều này được quy định cụ thể tại điều 624 Bộ luật Dân sự năm 2015. Trong khi đó, thừa kế theo quy định của pháp luật xảy ra khi người qua đời không để lại di chúc hợp lệ hoặc không có di chúc nào được tạo ra theo điều 649 Bộ luật Dân sự năm 2015

Quyền thừa kế là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật dân sự, đảm bảo sự công bằng và tính minh bạch trong việc chuyển nhượng tài sản giữa thế hệ. Đồng thời, nó cũng tạo ra một cơ chế pháp lý để bảo vệ quyền lợi của cả người đưa ra di chúc và những người thừa kế.

2. Bản chất của quyền thừa kế:

Đây là một trong những quyền cơ bản của công dân, được pháp luật ghi nhận ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, cách thức quản lý và quy định về thừa kế thường khác nhau tùy thuộc vào bản chất của hệ thống sở hữu trong xã hội đó. Trong các xã hội với nền kinh tế tư nhân chủ yếu, quyền thừa kế thường được điều chỉnh để bảo vệ lợi ích của giai cấp có tư cách tư bản.

Quyền thừa kế có mối liên hệ sâu sắc với quyền sở hữu, và hình thức sở hữu thường xác định quyền thừa kế trong một xã hội. Vì vậy, quyền thừa kế thường mang tính giai cấp.

Trong các xã hội phong kiến và tư bản, các giai cấp có tư cách tư bản thường sở hữu tài sản chủ yếu của xã hội. Di sản được để lại không chỉ là về mặt kinh tế mà còn là về mặt chính trị, giúp duy trì sự áp đặt và bóc lột của các giai cấp này đối với lao động. Trong các hệ thống sở hữu khác nhau, thừa kế là một phương tiện để củng cố và phát triển hệ thống sở hữu đó.

Mặc dù quy luật kế thừa là khách quan, nhưng cách xử lý các vấn đề thừa kế trong mỗi xã hội là do quyết định của con người. Quyền sở hữu cá nhân là cơ sở khách quan cho thừa kế. Do đó, quyền thừa kế trong pháp luật của Việt Nam hiện nay thường được coi là một cách để củng cố sở hữu của công dân, bảo vệ quyền lợi của gia đình và đảm bảo ổn định xã hội.

Luật pháp của Việt Nam bảo vệ quyền lợi cơ bản của mỗi người lao động dựa trên việc bảo vệ lợi ích chung của xã hội, giúp loại bỏ các di sản của chế độ thừa kế phong kiến, tạo điều kiện pháp lý thuận lợi để người lao động làm việc và tạo ra tài sản cho xã hội. Quyền thừa kế là một phần quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi của mỗi thành viên trong xã hội và sự ổn định của gia đình. Đồng thời, nó cũng giúp nuôi dưỡng trách nhiệm gia đình và tinh thần trách nhiệm của mỗi cá nhân.

3. Những chủ thể liên quan đến quyền thừa kế:

Chủ thể của quyền thừa kế bao gồm cả người để lại di sảnngười nhận di sản.

Những chủ thể liên quan đến quyền thừa kế

Những chủ thể liên quan đến quyền thừa kế

3.1 Người để lại di sản

Về phần người để lại di sản, mọi cá nhân đều được pháp luật công nhận quyền định đoạt tài sản của mình thông qua việc lập di chúc trước khi qua đời. Quyền này không phân biệt nam hay nữ, tuổi tác, địa vị xã hội hay tôn giáo. Mỗi người đều có quyền lựa chọn ai sẽ là người nhận di sản của mình và quyền hưởng di sản theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật. Việc này giúp bảo vệ quyền thừa kế của người để lại và thúc đẩy sự công bằng trong việc phân chia tài sản.

Trong trường hợp có di chúc, người được phép định rõ ý nguyện của mình về việc phân phối tài sản và quyền thừa kế. Di chúc là cơ sở để quyết định việc phân chia di sản và cũng là biểu hiện sự tôn trọng đối với ý nguyện của người đã khuất. Trái lại, nếu không có di chúc, quyền thừa kế sẽ tuân theo quy định của pháp luật.

3.2 Người nhận di sản

Người nhận di sản cũng là một phần quan trọng của quyền thừa kế. Mọi cá nhân đều có quyền nhận di sản, dù là theo di chúc hay theo quy định của pháp luật. Người nhận di sản có thể là bất kỳ ai theo ý chí của người lập di chúc. Trong trường hợp không có di chúc, quyền thừa kế của họ sẽ được xác định dựa trên hàng thừa kế được quy định trong pháp luật, bao gồm các thành viên trong gia đình như vợ chồng, con cái, cha mẹ và các họ hàng khác.

Lưu ý rằng người được thừa kế theo di chúc không được phép tham gia vào việc làm chứng cho di chúc hoặc thực hiện quá trình công chứng, chứng thực di chúc. Điều này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong việc thi hành di chúc, tránh các tình huống xung đột lợi ích và đảm bảo sự minh bạch trong quá trình này.

Trong khi đó, đối với người nhận di sản theo quy định của pháp luật, phân chia di sản sẽ căn cứ vào các hàng thừa kế được quy định cụ thể. Các hàng thừa kế này xác định thứ tự ưu tiên của các thành viên trong gia đình hoặc họ hàng của người chết để xác định ai sẽ nhận di sản trước và ai sẽ nhận sau. Ví dụ, hàng thừa kế thứ nhất bao gồm vợ, chồng, cha mẹ, con cái, cha nuôi, mẹ nuôi, và mỗi hàng thừa kế tiếp theo sẽ bao gồm các thành viên gia đình và họ hàng khác theo thứ tự ưu tiên cụ thể.

Qua đó, quy định về thừa kế theo pháp luật giúp xác định rõ ràng và công bằng ai sẽ là người nhận di sản trong trường hợp không có di chúc để lại. Đồng thời, nó cũng bảo đảm tính minh bạch và tránh tranh chấp trong quá trình phân chia tài sản của người đã khuất.

4. Vợ/chồng chưa đăng ký kết hôn có được hưởng di sản của nhau không?

Trong pháp luật hiện hành của Việt Nam, nam nữ chưa đăng ký kết hôn vẫn có thể được hưởng di sản thừa kế của nhau, nhưng điều này phụ thuộc vào các điều kiện cụ thể và quy định của pháp luật.

4.1 Thừa kế theo di chúc

Theo Điều 624 của Bộ luật Dân sự năm 2015, di chúc được xem như sự thể hiện ý chí của cá nhân để chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết. Do đó, nếu một bên chết và để lại di chúc hợp pháp thể hiện ý chí để lại tài sản cho bên còn lại, thì bên đó sẽ có quyền hưởng di sản thừa kế theo di chúc đó.

4.2 Thừa kế theo pháp luật

Theo quy định tại Điều 651 của Bộ luật Dân sự năm 2015, những người thừa kế theo pháp luật được quy định theo thứ tự nhất định. Trong trường hợp nam nữ chưa đăng ký kết hôn, quan hệ vợ chồng không được công nhận theo pháp luật. Tuy nhiên, pháp luật chỉ thừa nhận quan hệ vợ chồng đối với nam nữ không đăng ký kết hôn nhưng sống chung với nhau như vợ chồng từ trước ngày 03/01/1987. Điều này có nghĩa là nếu nam nữ sống chung như vợ chồng từ trước ngày 03/01/1987, mặc dù chưa đăng ký kết hôn, họ vẫn được xem xét là vợ chồng và có quyền hưởng di sản thừa kế theo pháp luật khi một bên chết.

Tuy nhiên, nếu nam nữ chưa đăng ký kết hôn và sống chung như vợ chồng từ sau ngày 03/01/1987, thì quyền thừa kế của họ sẽ bị hạn chế hoặc loại bỏ hoàn toàn, và di sản sẽ được chia theo thứ tự của những người thừa kế khác theo quy định của pháp luật. Do đó, nam nữ chưa đăng ký kết hôn có thể được hưởng hoặc không được hưởng di sản thừa kế của nhau dựa trên di chúc hợp pháp hoặc quy định về thừa kế theo pháp luật, tùy thuộc vào các điều kiện cụ thể và quy định của pháp luật hiện hành.

Bài viết đã được ACC cung cấp thông tin chi tiết về khái niệm Quyền thừa kế là gì? Theo quy định của pháp luật hiện hành thì quyền thừa kế được quy định như thế nào?  Nếu có bất kỳ câu hỏi nào còn chưa được giải đáp, xin vui lòng liên hệ qua trang web của ACC để nhận được câu trả lời chính xác và cụ thể hơn.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo