Việc đặt ra quyền bề mặt đã mở ra một lĩnh vực mới trong việc khai thác tài nguyên và phát triển kinh tế. Với quyền này, các chủ thể không chỉ có thể sử dụng mặt đất và mặt nước mà họ không sở hữu mà còn có thể tận dụng không gian xung quanh và bên trong chúng để đem lại lợi ích kinh tế. Sau đây hãy cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu nhé.
![Quyền bề mặt là gì? Thời hạn của quyền bề mặt](https://cdn.accgroup.vn/uploads/2024/03/quyen-be-mat-la-gi-thoi-han-cua-quyen-be-mat.png)
Quyền bề mặt là gì? Thời hạn của quyền bề mặt
1. Quyền bề mặt là gì?
Quyền bề mặt, theo quy định trong Điều 267 của Bộ luật Dân sự 2015, được định nghĩa là quyền của một chủ thể đối với các thành phần của mặt đất, mặt nước, cũng như không gian trên và bên trong của chúng, trong trường hợp quyền sử dụng đất thuộc về một chủ thể khác. Điều này ngụ ý rằng, dù không sở hữu một phần của tài sản, nhưng chủ thể đó vẫn có quyền thực hiện các hành động liên quan đến việc sử dụng, tận dụng các nguồn lợi từ không gian đó.
Quyền bề mặt có thể coi là một dạng vật quyền phái sinh từ quyền sở hữu, trong đó chủ thể không phải là chủ sở hữu tuyệt đối nhưng vẫn được phép tác động, khai thác các nguồn lợi từ tài sản. Điểm đặc trưng của quyền này chính là ảnh hưởng đối với các phần của mặt đất, mặt nước, và không gian xung quanh và bên trong chúng.
Trong một số quốc gia, quyền bề mặt được coi như quyền đối với các không gian bên trên và bên trong mặt đất, mặt nước, cho phép mỗi chủ thể cụ thể tận dụng các nguồn lợi từ không gian mà họ có quyền kiểm soát. Điều này mở ra cơ hội cho việc phát triển đa dạng và bền vững trong việc sử dụng đất và tài nguyên.
2.Nội dung quyền bề mặt
Quyền bề mặt là quyền được quy định rõ trong Điều 271 của Bộ luật Dân sự 2015. Theo quy định này, chủ thể quyền bề mặt có đầy đủ quyền lợi khai thác và sử dụng các phần của mặt đất, mặt nước, và không gian trên mặt đất và mặt nước mà thuộc quyền sử dụng đất của người khác. Điều này bao gồm việc xây dựng công trình, trồng cây, và canh tác, tuy nhiên, hoạt động này phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật liên quan như đất đai, xây dựng, quy hoạch, tài nguyên, và khoáng sản.
Nếu từ các hoạt động này tạo ra các tài sản mới, chủ thể quyền bề mặt sẽ được công nhận quyền sở hữu đối với những tài sản đó. Điều này có nghĩa là họ có thể sở hữu các cơ sở hạ tầng hoặc cây trồng mà họ đã tạo ra trên đất sử dụng.
Một điều quan trọng khác là khi quyền bề mặt được chuyển giao, bất kỳ một phần nào hoặc toàn bộ quyền này, người nhận chuyển giao sẽ kế thừa quyền bề mặt theo điều kiện và phạm vi tương ứng với phần quyền bề mặt đã được chuyển giao. Điều này giúp bảo đảm tính liên tục và rõ ràng trong việc quản lý và sử dụng đất đai và tài sản liên quan.
3.Thời hạn quyền bề mặt
Thời hạn quyền bề mặt là một khía cạnh quan trọng được quy định cụ thể trong pháp luật dân sự, đặc biệt là theo Điều 270 của Bộ luật Dân sự năm 2015. Theo quy định này, thời hạn của quyền bề mặt được xác định dựa trên các nguyên tắc nhất định.
Theo Bộ luật Dân sự, thời hạn của quyền bề mặt có thể được xác định theo ba phương thức chính: theo quy định của luật, theo thoả thuận hoặc di chúc. Tuy nhiên, điều quan trọng là thời hạn này không được vượt quá thời hạn của quyền sử dụng đất. Điều này có nghĩa là thời gian sử dụng của quyền bề mặt không thể lớn hơn thời hạn sử dụng đất được quy định trước đó.
Trong trường hợp thỏa thuận hoặc di chúc không xác định thời hạn của quyền bề mặt, quyền này có thể chấm dứt bất cứ lúc nào. Tuy nhiên, điều kiện cần thiết là phải có thông báo bằng văn bản cho bên kia trước ít nhất là 06 tháng. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc chấm dứt quyền bề mặt.
Tùy theo căn cứ xác lập, thời hạn của quyền bề mặt có thể khác nhau. Tuy nhiên, vì quyền bề mặt chỉ là một phần phái sinh của quyền sở hữu đối với quyền sử dụng đất, nên thời hạn của quyền bề mặt không thể vượt quá thời hạn của quyền sử dụng đất. Điều này đảm bảo sự nhất quán và rõ ràng trong việc quản lý và sử dụng đất đai, đồng thời tôn trọng quyền lợi của các bên liên quan.
![Thời hạn quyền bề mặt](https://cdn.accgroup.vn/uploads/2024/03/thoi-han-quyen-be-mat.png)
Thời hạn quyền bề mặt
4. Căn cứ xác lập quyền bề mặt
Quyền bề mặt là một khái niệm pháp lý được xác lập dựa trên các căn cứ khác nhau, bao gồm luật pháp, thỏa thuận hoặc di chúc. Trên thế giới, quyền bề mặt được thể hiện thông qua việc cấp phép sử dụng một phần của bề mặt đất của người khác cho một mục đích cụ thể, thường là để xây dựng hoặc mở rộng công trình.
Quyền bề mặt có thể được thiết lập theo các nguyên tắc khác nhau, bao gồm quy định của pháp luật, thỏa thuận giữa các bên, hoặc dựa trên nội dung di chúc. Thỏa thuận giữa các bên là một phương thức phổ biến để xác lập quyền bề mặt. Pháp luật thường tôn trọng và thực thi các thỏa thuận hợp pháp được đạt được giữa chủ sở hữu của tài sản và người được cấp quyền bề mặt.
Ngoài ra, di chúc cũng có thể là một phương tiện để xác định quyền bề mặt. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào quy định cụ thể của pháp luật và các yếu tố như việc di chúc có tính pháp lý và được thực thi đúng cách hay không. Người lập di chúc phải có quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản để có thể xác lập quyền bề mặt thông qua di chúc của mình.
Tóm lại, quyền bề mặt là một pháp lý quan trọng trong việc quản lý và sử dụng đất đai và tài sản, và nó được xác lập thông qua các phương tiện như luật pháp, thỏa thuận hoặc di chúc, với sự tuân thủ và thực thi của các quy định pháp lý liên quan.
5. Chấm dứt quyền bề mặt
Quyền bề mặt, một phần quan trọng của quyền sử dụng đất, được điều chỉnh và chấm dứt theo các điều khoản cụ thể, như đã quy định tại Điều 272 của Bộ luật dân sự năm 2015. Có nhiều lý do khiến quyền bề mặt chấm dứt, và mỗi lý do đều được phân tích và xác định cẩn thận.
- Một trong những trường hợp phổ biến nhất là khi thời hạn hưởng quyền bề mặt đã hết. Theo quy định, sau khi thời gian này kết thúc
- Quyền bề mặt cũng có thể chấm dứt khi chủ thể có quyền bề mặt và chủ thể sở hữu đất là một người duy nhất. Điều này có nghĩa là khi quyền sở hữu đất và quyền bề mặt được hợp nhất vào một chủ thể, quyền bề mặt sẽ không còn cần thiết và sẽ chấm dứt.
- Một trường hợp khác là khi chủ thể có quyền bề mặt tự nguyện từ bỏ quyền của mình. Điều này có thể xảy ra trong nhiều tình huống, như khi người có quyền bề mặt không còn nhu cầu sử dụng hoặc khai thác bề mặt nữa. Thủ tục từ bỏ quyền này thường được quản lý và thực hiện theo quy định của pháp luật.
- Cũng có trường hợp quyền bề mặt bị thu hồi theo quy định của Luật đất đai. Khi quyền sử dụng đất bị thu hồi, quyền bề mặt kèm theo cũng sẽ bị chấm dứt theo. Quy trình thu hồi này thường được thực hiện dựa trên các quy định cụ thể và quy trình pháp lý.
- Cuối cùng, quyền bề mặt cũng có thể chấm dứt theo thoả thuận của các bên hoặc theo quy định của luật. Điều này có thể bao gồm các điều khoản trong hợp đồng hoặc các quy định pháp lý cụ thể đối với việc chấm dứt quyền bề mặt.
Tóm lại, quyền bề mặt là một phần quan trọng của quyền sử dụng đất và có thể chấm dứt trong nhiều tình huống khác nhau. Việc này thường phụ thuộc vào các điều kiện cụ thể được quy định trong pháp luật và các thỏa thuận giữa các bên liên quan.
6. Xử lý tài sản khi quyền bề mặt chấm dứt
Khi quyền bề mặt chấm dứt theo quy định của Điều 273 Bộ luật Dân sự 2015, việc xử lý tài sản trở thành một phần không thể thiếu và phức tạp của quá trình này. Theo quy định, người sở hữu quyền bề mặt phải thực hiện một số bước cụ thể để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc xử lý tài sản.
- Trước hết, người sở hữu quyền bề mặt phải trả lại mặt đất, mặt nước, và khoảng không gian trên mặt đất, cũng như lòng đất cho chủ thể có quyền sử dụng đất theo thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng người sử dụng đất tiếp theo có thể tận dụng các phần này một cách hợp lý và hiệu quả.
- Ngoài ra, trước khi quyền bề mặt chấm dứt, người sở hữu quyền bề mặt cũng phải xử lý tài sản thuộc sở hữu của mình. Điều này đề cao trách nhiệm của họ đối với tài sản và đảm bảo rằng quá trình chấm dứt diễn ra một cách trơn tru và không gây phiền toái cho bên thứ ba.
- Tuy nhiên, nếu người sở hữu quyền bề mặt không thực hiện việc xử lý tài sản trước thời hạn chấm dứt quyền bề mặt, thì tài sản đó sẽ trở thành của chủ thể có quyền sử dụng đất kể từ thời điểm chấm dứt. Trong trường hợp người sử dụng đất không muốn nhận tài sản này, người sở hữu quyền bề mặt sẽ phải chịu trách nhiệm thanh toán chi phí xử lý tài sản.
- Điều này nhấn mạnh tính công bằng và trách nhiệm của các bên trong quá trình chấm dứt quyền bề mặt. Việc xử lý tài sản là một phần quan trọng, đảm bảo rằng tài sản được chuyển giao một cách minh bạch và không gây tranh cãi, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho bên tiếp theo trong việc sử dụng đất.
![Xử lý tài sản khi quyền bề mặt chấm dứt](https://cdn.accgroup.vn/uploads/2024/03/xu-ly-tai-san-khi-quyen-be-mat-cham-dut.png)
Xử lý tài sản khi quyền bề mặt chấm dứt
Hy vọng qua bài viết này sẽ giải đáp được thắc mắc của mọi người về Quyền bề mặt là gì? Xử lý tài sản khi quyền bề mặt chấm dứt. Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Công ty Luật ACC để được giải đáp.
Nội dung bài viết:
Bình luận