1. Quy định Mới về Đăng Ký Xe từ Ngày 15/8/2023
1.1. Người Dân Được Đăng Ký Xe Tại Nơi Tạm Trú
Theo điều 3, khoản 2 của Thông tư 24/2023/TT-BCA, quy định mới về cấp, thu hồi đăng ký, biển số xe cơ giới, người dân sẽ có quyền đăng ký xe tại nơi tạm trú. Tính đến ngày 15/8/2023, quy định này sẽ có hiệu lực. Trừ trường hợp đấu giá biển số, quy định mới đặt ra nguyên tắc xác định chủ xe dựa trên địa phương cư trú (bao gồm thường trú và tạm trú), và người dân có thể đăng ký xe tại địa phương mà họ có cư trú.
Tính linh hoạt trong việc đăng ký xe tại nơi tạm trú mang lại lợi ích cho người dân, giúp họ tiết kiệm thời gian và công sức khi thực hiện các thủ tục liên quan đến xe cơ giới. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và vận hành xe của người dân, đồng thời phản ánh chính sách quản lý và hỗ trợ người dân trong lĩnh vực quản lý phương tiện giao thông.
1.2. Đăng ký xe online bằng tài khoản định danh điện tử mức 2
Theo quy định mới về đăng ký xe từ ngày 15/8/2023, người dân sẽ trải qua quy trình đăng ký xe trực tuyến thông qua tài khoản định danh điện tử VNeID mức độ 2 trên Cổng dịch vụ công. Điều này đặt ra một số yêu cầu và điều kiện mới mà chủ xe cần tuân theo.
Theo quy định, người dân phải sử dụng tài khoản định danh điện tử VNeID ở mức độ 2 để thực hiện quy trình đăng ký xe máy trực tuyến. Tài khoản định danh điện tử này cung cấp một cấp độ xác thực cao, đảm bảo tính bảo mật của thông tin người dùng và quá trình đăng ký.
Trong trường hợp người dân không sử dụng tài khoản định danh điện tử, họ sẽ phải xuất trình Chứng minh nhân dân (CCCD) hoặc hộ chiếu để chứng minh danh tính khi thực hiện đăng ký xe. Đây là biện pháp thay thế đối với tình huống không sử dụng tài khoản điện tử.
Trong trường hợp việc đăng ký xe trực tuyến không thực hiện được do không có dữ liệu điện tử hoặc gặp lỗi kỹ thuật, chủ xe có thể chọn thực hiện đăng ký trực tiếp tại cơ quan đăng ký xe. Điều này nhằm giải quyết mọi vấn đề kỹ thuật và đảm bảo rằng quy trình đăng ký diễn ra một cách thuận lợi và hiệu quả.
Quy định này không chỉ mang lại sự tiện lợi cho người dân mà còn đặt ra các tiêu chuẩn cao về an toàn và chính xác trong quá trình đăng ký xe, đồng thời thích ứng với sự phổ cập của công nghệ điện tử trong xã hội ngày nay.
1.3. Không đăng ký xe bằng CMND
Theo quy định trước đây, theo khoản 1 Điều 9 Thông tư 58/2020/TT-BCA, đối với chủ xe là người Việt Nam, việc đăng ký xe yêu cầu xuất trình CMND hoặc thẻ CCCD hoặc Sổ hộ khẩu. Tuy nhiên, những thay đổi quan trọng đã được áp dụng theo quy định mới.
Theo quy định hiện hành, người dân sẽ thực hiện đăng ký xe bằng cách sử dụng Tài khoản định danh mức 2 hoặc CCCD hoặc hộ chiếu. Quy định này không còn yêu cầu xuất trình chứng minh nhân dân khi đăng ký xe. Do đó, người dân không thể sử dụng CMND để đăng ký xe từ ngày quy định mới có hiệu lực. Điều này đồng nghĩa với việc loại bỏ CMND khỏi danh sách các tài liệu bắt buộc cho quá trình đăng ký xe, giúp đơn giản hóa quy trình và tăng tính tiện lợi cho người dân trong quá trình thực hiện thủ tục đăng ký xe.
1.4. Đăng ký xe chính chủ từ 15 tuổi trở lên
Theo quy định mới về đăng ký xe từ 15/8/2023, chỉ những người từ đủ 15 tuổi trở lên mới được phép đăng ký xe chính chủ. Tuy nhiên, đối với nhóm tuổi từ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi, việc đăng ký xe đòi hỏi sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ.
Trong giấy khai đăng ký xe, phải có thông tin chi tiết về sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ. Điều này bao gồm một phần chứa nội dung "đồng ý", được ký tên bởi cha, mẹ hoặc người giám hộ. Thêm vào đó, giấy khai đăng ký xe cần ghi rõ họ tên và mối quan hệ của người đăng ký xe với người đồng ý, tạo điều kiện để quy trình đăng ký được thực hiện một cách minh bạch và theo đúng quy định.
1.5. Thời gian cấp cà vẹt xe là không quá 02 ngày làm việc
Theo Điều 7 Thông tư 24/2023/TT-BCA, thời hạn cấp cà vẹt xe là không quá 02 ngày làm việc, tính từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Trong trường hợp cấp lại, thủ tục xác minh mất cà vẹt xe phải hoàn thành trong thời hạn 30 ngày.
1.6. Nộp phạt giao thông để đăng ký xe
Theo quy định tại Điều 3, Khoản 15 của Thông tư 24/2023/TT-BCA, nếu chủ xe chưa nộp phạt vi phạm giao thông, quá trình đăng ký xe mới sẽ bị ngăn chặn. Trong trường hợp này, hồ sơ đăng ký xe sẽ không được xử lý.
Để tiếp tục quy trình đăng ký xe, chủ xe phải hoàn thành nghĩa vụ nộp phạt đối với các vi phạm giao thông. Sau khi đã thực hiện nộp phạt đầy đủ, tổ chức và cá nhân mới có thể tiến hành đăng ký xe theo các quy định được đề ra. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ luật lệ giao thông để bảo đảm an toàn và trật tự trên đường, cũng như để đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của người tham gia giao thông.
1.7. Giữ lại cà vẹt và biển số khi bán xe
Theo quy định tại khoản 4 Điều 6 Thông tư 24/2023/TT-BCA, chủ xe khi tiến hành bán xe phải thực hiện việc giữ lại cả cà vẹt (giấy đăng ký xe) và biển số xe. Đặc biệt, sau khi bán xe, chủ xe có trách nhiệm nộp cả hai tài liệu này cho cơ quan đăng ký xe để tiến hành thủ tục thu hồi.
Đồng thời, quy định cũng rõ ràng về việc xử phạt đối với chủ xe không tuân thủ quy trình này. Trước khi cơ quan đăng ký xe giải quyết thủ tục, nếu chủ xe bán không nộp lại biển số, quy định một quy trình xử phạt sẽ được áp dụng.
Cụ thể, theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP, mức độ và tính chất vi phạm sẽ quyết định mức phạt tương ứng. Đối với cá nhân là chủ xe, khi bán xe mà không nộp lại biển số, họ sẽ phải chịu mức phạt tiền trong khoảng từ 800 nghìn đồng đến 2 triệu đồng.
Với tổ chức là chủ xe mô tô, xe gắn máy, và các loại xe tương đương với mô tô, mức phạt sẽ nằm trong khoảng từ 1,6 triệu đồng đến 4 triệu đồng.
Đối với ô tô, chủ xe bán xe mà không nộp lại biển số sẽ phải đối mặt với mức phạt tùy thuộc vào tính chất của vi phạm. Cụ thể, mức phạt cho cá nhân có thể là từ 2 triệu đồng đến 4 triệu đồng, trong khi tổ chức sẽ phải đóng mức phạt từ 4 triệu đồng đến 8 triệu đồng.
2. Thủ tục đăng ký xe mới từ 15/8/2023
Thủ tục đăng ký xe mới được thực hiện theo quy định chi tiết tại Điều 12 Thông tư 24/2023/TT-BCA. Cụ thể, quy trình này sẽ đi qua các bước như sau:
Bước 1: Đăng ký xe trực tuyến
Tổ chức, cá nhân có nhu cầu đăng ký xe mới sẽ khai đăng ký xe trên Cổng dịch vụ công. Sau đó, họ sẽ đưa xe đến cơ quan đăng ký xe và nộp các giấy tờ theo quy định.
Bước 2: Kiểm tra và cấp biển số
Sau khi cán bộ đăng ký xe kiểm tra hồ sơ và thực tế của xe và đảm bảo hợp lệ, chủ xe sẽ được cấp biển số. Trong trường hợp hồ sơ và xe không đáp ứng đúng quy định, chủ xe sẽ được hướng dẫn bổ sung và hoàn thiện hồ sơ theo hướng dẫn của cán bộ đăng ký xe.
Bước 3: Nhận kết quả và biển số
Chủ xe sẽ nhận giấy hẹn trả kết quả, nộp lệ phí đăng ký xe và nhận biển số xe. Nếu có nhu cầu nhận kết quả qua dịch vụ bưu chính công ích, họ cũng có thể đăng ký với đơn vị này.
Bước 4: Nhận chứng nhận đăng ký xe
Cuối cùng, chủ xe sẽ nhận chứng nhận đăng ký xe và biển số tại cơ quan đăng ký xe hoặc từ đơn vị dịch vụ bưu chính công ích.
3. Hồ sơ đăng ký xe lần đầu
Căn cứ quy định tại Điều 8 Thông tư 24/2023/TT-BCA, hồ sơ đăng ký xe lần đầu bao gồm:
3.1. Giấy khai đăng ký xe
Chủ xe sẽ đăng nhập cổng dịch vụ công và kê khai đầy đủ thông tin theo quy định trong giấy khai đăng ký xe. Họ sẽ ký số hoặc ký, ghi rõ họ, tên và đóng dấu (nếu là cơ quan, tổ chức).
3.2. Giấy tờ của chủ xe
Hướng dẫn cụ thể tại Điều 10 Thông tư 24/2023/TT-BTC cho từng trường hợp. Chủ xe cần đảm bảo có đầy đủ giấy tờ cá nhân, theo quy định.
3.3. Giấy tờ của xe
Hướng dẫn cụ thể tại Điều 11 Thông tư 24/2023/TT-BTC cho từng trường hợp. Chủ xe cần chuẩn bị giấy tờ liên quan đến xe theo yêu cầu của cơ quan đăng ký xe.
Quy trình này đảm bảo tính chính xác và đầy đủ thông tin trong quá trình đăng ký xe lần đầu, góp phần nâng cao quản lý và an toàn giao thông trên đường.
Nội dung bài viết:
Bình luận